

Nguyễn Chu Uyển Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận văn học khoảng 200 chữ phân tích nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích ở phần Đọc hiểu.
Bê-li-cốp, nhân vật trung tâm trong đoạn trích, hiện lên như một điển hình của lối sống thu mình, cô độc và đầy sợ hãi. Hắn ta luôn tạo ra một "cái bao" để tự bảo vệ mình khỏi thế giới xung quanh, từ trang phục kỳ dị đến những thói quen quái gở. Bê-li-cốp sợ hãi mọi thứ, từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống hàng ngày đến những thay đổi lớn lao của xã hội. Hắn ta chỉ cảm thấy an toàn trong những quy tắc cứng nhắc, những chỉ thị, thông tư, và những bài báo cấm đoán. Sự tồn tại của Bê-li-cốp không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân hắn mà còn lan rộng ra cả cộng đồng, khiến mọi người trở nên sợ hãi, e dè và mất đi sự tự do. Qua nhân vật này, tác giả muốn phê phán lối sống hèn nhát, bảo thủ, đồng thời cảnh báo về sự nguy hại của những kẻ "người trong bao" đối với xã hội.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết một bài văn có dung lượng khoảng 600 chữ trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân.
Vùng an toàn là nơi mà chúng ta cảm thấy thoải mái, quen thuộc và không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro hay thách thức nào. Tuy nhiên, nếu cứ mãi ẩn mình trong vùng an toàn, chúng ta sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển bản thân và khám phá những tiềm năng ẩn giấu. Việc bước ra khỏi vùng an toàn có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với mỗi người.
Trước hết, bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và khám phá những điều mới mẻ. Khi dám thử thách bản thân, chúng ta sẽ có cơ hội trải nghiệm những điều chưa từng làm, học hỏi những kiến thức mới và phát triển những kỹ năng mới. Những trải nghiệm này không chỉ giúp chúng ta trở nên tự tin hơn mà còn giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều hơn về thế giới xung quanh.
Thứ hai, bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta vượt qua những giới hạn của bản thân. Khi đối mặt với những thách thức, chúng ta buộc phải tìm cách giải quyết vấn đề và vượt qua khó khăn. Quá trình này giúp chúng ta rèn luyện ý chí, sự kiên trì và khả năng thích ứng với những thay đổi. Khi vượt qua được những giới hạn của bản thân, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào và có thêm động lực để tiếp tục chinh phục những mục tiêu lớn hơn.
Thứ ba, bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta khám phá những tiềm năng ẩn giấu. Mỗi người đều có những khả năng tiềm ẩn mà bản thân chưa khám phá ra. Chỉ khi dám thử thách bản thân, chúng ta mới có cơ hội khám phá những khả năng đó và phát huy chúng một cách tốt nhất. Khi khám phá ra những tiềm năng của bản thân, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời hơn và có thêm động lực để theo đuổi đam mê.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không phải là một việc dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải có sự dũng cảm, quyết tâm và sẵn sàng đối mặt với những rủi ro. Điều quan trọng là chúng ta cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, xây dựng kế hoạch rõ ràng và luôn giữ vững tinh thần lạc quan.
Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng đầy ý nghĩa. Nó giúp chúng ta phát triển bản thân, khám phá tiềm năng và sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn của bạn và khám phá những điều kỳ diệu đang chờ đợi phía trước.
Câu 1 (0.5 điểm): Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài.
* Phương thức biểu đạt chính: Tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
Câu 2 (0.5 điểm): Xác định nhân vật trung tâm của đoạn trích.
* Nhân vật trung tâm: Bê-li-cốp.
Câu 3 (1.0 điểm): Đoạn trích được kể theo ngôi thứ mấy? Nêu tác dụng của ngôi kể.
* Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất (tôi).
* Tác dụng:
* Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện.
* Giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về thái độ, cảm xúc của người kể đối với nhân vật Bê-li-cốp.
* Tạo sự gần gũi, thân mật giữa người kể và người nghe.
Câu 4 (1.0 điểm): Chỉ ra những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp. Theo anh/chị, tại sao nhan đề đoạn trích lại được đặt là "Người trong bao"?
* Những chi tiết miêu tả chân dung Bê-li-cốp:
* Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
* Ô, đồng hồ, dao nhỏ đều để trong bao.
* Giấu mặt sau cổ áo bành tô bẻ đứng, đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông.
* Khi ngồi xe ngựa thì kéo mui lên.
* Nhan đề "Người trong bao" được đặt vì:
* Bê-li-cốp luôn có khát vọng thu mình vào trong một cái vỏ, tạo ra một "bao" để ngăn cách với thế giới bên ngoài.
* Hình ảnh "cái bao" tượng trưng cho lối sống thu mình, cô độc, sợ hãi thế giới xung quanh của Bê-li-cốp.
* "Cái bao" bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần của Bê-li-cốp.
Câu 5 (1.0 điểm): Nêu bài học rút ra được từ trong đoạn trích.
* Bài học:
* Không nên sống thu mình, cô lập bản thân với thế giới xung quanh.
* Cần có thái độ sống tích cực, cởi mở, hòa nhập với cộng đồng.
* Không nên để nỗi sợ hãi chi phối cuộc sống của mình.
* Phê phán những lối sống cổ hủ, bảo thủ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài.
Trong "Chiếu cầu hiền tài", Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén và chặt chẽ. Mở đầu, ông nêu bật tầm quan trọng của việc "cử hiền" đối với sự thịnh trị của đất nước, sử dụng lối so sánh quá khứ huy hoàng với hiện tại để nhấn mạnh sự cấp thiết. Tiếp theo, ông đưa ra hàng loạt dẫn chứng thuyết phục từ lịch sử Trung Quốc, như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung, để chứng minh cho luận điểm của mình. Cách nêu dẫn chứng vừa cụ thể, vừa đa dạng, thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả. Không chỉ vậy, Nguyễn Trãi còn khéo léo sử dụng các câu hỏi tu từ, như "nào có câu nệ ở tiểu tiết đâu?", để khơi gợi suy ngẫm và tạo sự đồng cảm với người đọc. Cuối cùng, ông kết thúc bằng lời kêu gọi đầy tâm huyết, thể hiện khát vọng tìm kiếm nhân tài và xây dựng đất nước hưng thịnh. Nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi không chỉ thuyết phục về lý lẽ mà còn lay động lòng người bởi tấm lòng yêu nước và khát vọng cống hiến.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết một bài văn có dung lượng khoảng 600 chữ trình bày suy nghĩ của em về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay.
Hiện tượng "chảy máu chất xám" đang là một vấn đề nhức nhối tại Việt Nam, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển của đất nước. "Chảy máu chất xám" là hiện tượng những người có trình độ chuyên môn cao, tài năng, và kinh nghiệm rời bỏ đất nước để làm việc ở nước ngoài. Nguyên nhân của hiện tượng này rất đa dạng, bao gồm: môi trường làm việc không thuận lợi, mức lương thấp, thiếu cơ hội thăng tiến, và điều kiện nghiên cứu khoa học hạn chế.
Hậu quả của "chảy máu chất xám" là vô cùng lớn. Thứ nhất, đất nước mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế, khoa học, và công nghệ. Thứ hai, việc thiếu hụt nhân tài dẫn đến sự trì trệ trong các lĩnh vực quan trọng, làm giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế. Thứ ba, "chảy máu chất xám" còn gây ra sự lãng phí nguồn lực đào tạo, vì những người được đào tạo bài bản lại không đóng góp cho đất nước.
Để giải quyết vấn đề này, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động, và sáng tạo, nơi mà những người tài năng có thể phát huy hết khả năng của mình. Thứ hai, cần cải thiện chế độ đãi ngộ, tăng mức lương và các chế độ phúc lợi để thu hút và giữ chân nhân tài. Thứ ba, cần đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học, tạo điều kiện cho các nhà khoa học và chuyên gia được nghiên cứu và phát triển. Thứ tư, cần tăng cường hợp tác quốc tế, tạo cơ hội cho các chuyên gia Việt Nam được học hỏi và trao đổi kinh nghiệm với các chuyên gia nước ngoài.
"Chảy máu chất xám" là một thách thức lớn, nhưng không phải là không thể vượt qua. Với sự nỗ lực của toàn xã hội, chúng ta có thể tạo ra một môi trường thuận lợi để thu hút và giữ chân nhân tài, góp phần xây dựng một Việt Nam giàu mạnh và phát triển.
Câu 1 (0.5 điểm): Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài.
* Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2 (0.5 điểm): Chủ thể bài viết là ai?
* Chủ thể bài viết: Lê Lợi (Trẫm).
Câu 3 (1.0 điểm): Mục đích chính của văn bản trên là gì? Chỉ ra những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản.
* Mục đích chính: Tìm kiếm, chiêu mộ người hiền tài để giúp nước.
* Những đường lối tiến cử người hiền tài:
* Các quan văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên mỗi người tiến cử một người.
* Những người có tài năng có thể tự tiến cử.
Câu 4 (1.0 điểm): Theo văn bản, khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước. Để minh chứng cho luận điểm đó, người viết đã đưa ra dẫn chứng nào? Nhận xét cách nêu dẫn chứng của người viết.
* Dẫn chứng:
* Dẫn chứng về các quan đời Hán, Đường: Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến Hàn Hưu.
* Dẫn chứng về Mạo Toại, Ninh Thích.
* Nhận xét:
* Cách nêu dẫn chứng của người viết rất phong phú, đa dạng, vừa có dẫn chứng từ lịch sử Trung Quốc, vừa có dẫn chứng từ điển tích xưa, giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết.
* Dẫn chứng được đưa ra rất xác đáng, phù hợp với luận điểm.
Câu 5 (1.0 điểm): Thông qua văn bản trên, hãy nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết.
* Thông qua văn bản, có thể thấy chủ thể bài viết là một người:
* Có tầm nhìn xa trông rộng, nhận thức rõ vai trò của người hiền tài đối với đất nước.
* Có lòng yêu nước, thương dân, mong muốn xây dựng đất nước thịnh trị.
* Có thái độ cầu thị, sẵn sàng lắng nghe và trọng dụng người tài.
* Là người có tài dùng người.