

Nông Khánh Linh
Giới thiệu về bản thân



































Blended learning is an educational approach that combines traditional face-to-face instruction with online learning activities, offering several benefits for both students and educators. One major advantage is flexibility, as students can access course materials at their convenience, allowing them to study at their own pace and fit learning into their schedules. Additionally, blended learning enhances engagement through digital tools, multimedia content, and interactive simulations, making lessons more dynamic and appealing, especially for tech-savvy learners. Another key benefit is personalization—online platforms track student progress, identify areas needing improvement, and provide tailored resources to support individual learning needs. Teachers can use in-person sessions for deeper discussions and collaboration, ensuring a more comprehensive understanding of the subject matter. By combining traditional and digital methods, blended learning creates a more effective and inclusive educational experience that caters to diverse learning styles and needs.
Câu 1: Phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài
Trong văn bản Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi vận dụng nghệ thuật lập luận tinh tế và chặt chẽ để khẳng định tầm quan trọng của tiến cử nhân tài trong sự thịnh trị của đất nước. Ngay từ những câu đầu, ông khẳng định rằng thành tựu của triều đại không đến từ sự trùng hợp ngẫu nhiên mà phụ thuộc vào việc tiến cử nhân tài. Tác giả liên hệ lý luận với thực tiễn lịch sử qua các dẫn chứng từ nhân vật tiêu biểu của thời Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, qua đó chứng minh rằng chỉ khi biết thưởng phạt và tiến cử đúng người, triều đình mới phát huy được năng lực của nhân tài. Phong cách lập luận của Nguyễn Trãi được xây dựng trên nền tảng logic, mạch lạc và thuyết phục, khi ông không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn dựa vào những dẫn chứng lịch sử sống động. Qua đó, ông truyền tải thông điệp rằng, trong quá trình trị quốc, việc lựa chọn và trọng dụng nhân tài là yếu tố quyết định sự phát triển của đất nước. Nghệ thuật lập luận của ông phản ánh tầm nhìn xa trông rộng của người trị vì và trở thành bài học kinh điển cho các thế hệ sau.
Câu 2: Suy nghĩ về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay
Hiện tượng “chảy máu chất xám” là một trong những vấn đề nan giải của xã hội Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Khi mà thế giới đang chuyển mình với tốc độ phát triển vượt bậc về công nghệ và kinh tế, không ít người lao động, đặc biệt là những người có trình độ chuyên môn cao và năng lực sáng tạo, đã chọn cách rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội phát triển ở các quốc gia phát triển. Sự ra đi này không chỉ đồng nghĩa với việc họ tìm kiếm môi trường làm việc với mức lương cao, điều kiện chuyên nghiệp hơn mà còn phản ánh những hạn chế còn tồn tại trong hệ thống giáo dục và quản lý nhân sự của Việt Nam.
Nguyên nhân của hiện tượng “chảy máu chất xám” khá đa dạng. Một phần do điều kiện kinh tế, môi trường làm việc và chính sách hỗ trợ trong nước chưa đủ sức cạnh tranh với các quốc gia phát triển. Nhiều chuyên gia trẻ, kỹ sư, nhà khoa học hay nhân viên công nghệ thông tin khi được tiếp cận với cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài đã nhận thấy rằng họ có thể phát huy tối đa năng lực của mình trong môi trường hiện đại, chuyên nghiệp và được đầu tư bài bản. Bên cạnh đó, những hạn chế về hệ thống đào tạo và cơ chế thăng tiến trong nước cũng góp phần làm giảm động lực cống hiến của những người có tài năng.
Tuy nhiên, “chảy máu chất xám” không chỉ là một hiện tượng tiêu cực mà còn là lời cảnh tỉnh cho toàn xã hội. Những người ra nước ngoài tích lũy được kinh nghiệm và kiến thức hiện đại có thể trở thành “cầu nối” khi họ trở về, góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng và hiện đại hóa đất nước. Để tận dụng tối đa lợi thế này, các nhà hoạch định chính sách cần xây dựng những giải pháp thiết thực nhằm cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo môi trường sáng tạo cho người lao động trong nước.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Chính phủ nên ban hành những chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và phát triển, cũng như cải cách hệ thống giáo dục sao cho phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. Các doanh nghiệp trong nước cần chú trọng nâng cao chất lượng quản lý và tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, cạnh tranh để giữ chân nhân tài. Bên cạnh đó, xây dựng một môi trường xã hội cởi mở, thân thiện và đầy tính nhân văn cũng góp phần làm tăng niềm tin của người lao động vào khả năng phát triển lâu dài tại Việt Nam.
Tóm lại, hiện tượng “chảy máu chất xám” là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Việc giữ chân và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ là nhiệm vụ của riêng một ban ngành mà đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Nếu được giải quyết triệt để, Việt Nam sẽ biến nguồn nhân lực quý báu thành động lực thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và hội nhập trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Câu 1 (0.5 điểm):
Văn bản trên được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2 (0.75 điểm):
Những hình ảnh thể hiện nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:
- “Một mai, một cuốc, một cần câu” → Gắn bó với lao động, cuộc sống giản dị.
- “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” → Thức ăn dân dã, đạm bạc.
- “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” → Hòa mình với thiên nhiên, sống thanh thản.
Câu 3 (0.75 điểm):
- Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong câu: “Một mai, một cuốc, một cần câu”.
- Tác dụng:
- Thể hiện cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên của tác giả.
- Nhấn mạnh lối sống thanh bạch, không màng danh lợi.
Câu 4 (1.0 điểm):
Quan niệm “dại – khôn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm có nét đặc biệt:
- Cách hiểu thông thường: Người khôn là người biết lo toan, tìm kiếm danh lợi; kẻ dại là người không biết bon chen, thu mình lại.
- Nhưng trong bài thơ: “Ta dại” lại là người sống an nhàn, tránh xa chốn bon chen; “Người khôn” lại lao vào vòng danh lợi.
- Điều này thể hiện quan điểm sống của tác giả: không chạy theo vinh hoa phú quý, xem nhẹ danh vọng, hướng đến cuộc sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 5 (1.0 điểm):
Nguyễn Bỉnh Khiêm có nhân cách cao đẹp. Ông yêu thích cuộc sống giản dị, thanh cao, không màng danh lợi. Ông xem phú quý chỉ là giấc chiêm bao, lựa chọn ẩn dật nơi thôn quê để giữ gìn nhân cách và sự thanh thản. Qua bài thơ, ta cảm nhận được một con người trí tuệ, sâu sắc, có lối sống hòa hợp với thiên nhiên và giàu triết lý nhân sinh.
ΔrH2980=[(−542,83)+2(−167,16)]−(−795,0) =(−542,83−334,32)+795,0= (-542,83 - 334,32) + 795,0=(−542,83−334,32)+795,0 =−877,15+795,0= -877,15 + 795,0=−877,15+795,0 =−82,15 kJ/mol= -82,15 \text{ kJ/mol}=−82,15 kJ/mol
Câu a: Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O
Phương trình cân bằng:
Fe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2OFe + 4HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + 2H₂OFe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2O
- Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁵⁺ → N²⁺).
- Chất khử: Fe (Fe⁰ → Fe³⁺).
Câu b: KMnO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Phương trình cân bằng:
2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 8H₂O2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O
- Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁷⁺ → Mn²⁺).
- Chất khử: FeSO₄ (Fe²⁺ → Fe³⁺).