Nguyễn Trung Đức

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Trung Đức
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) về tầm quan trọng của lối sống chủ động Trong cuộc sống hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Chủ động không chỉ giúp con người làm chủ cuộc đời mình mà còn giúp họ thích nghi tốt hơn với những biến động không ngừng của xã hội. Người có lối sống chủ động biết tự đặt ra mục tiêu, xây dựng kế hoạch và kiên trì thực hiện, thay vì chờ đợi cơ hội đến với mình. Nhờ đó, họ nắm bắt được nhiều cơ hội phát triển bản thân, công việc và các mối quan hệ. Bên cạnh đó, lối sống chủ động giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách một cách dễ dàng hơn, bởi họ không bị động trước nghịch cảnh mà luôn tìm cách giải quyết vấn đề một cách tích cực. Ngược lại, những người sống thụ động thường dễ rơi vào trạng thái chán nản, thiếu động lực và bị cuốn theo hoàn cảnh. Vì vậy, để thành công và hạnh phúc, mỗi người cần rèn luyện cho mình tinh thần chủ động trong học tập, công việc và cuộc sống. Chủ động chính là chìa khóa giúp chúng ta làm chủ vận mệnh của chính mình. ⸻ Câu 2: Cảm nhận về bài thơ Bài thơ trên thuộc thể bảy chữ – thất ngôn bát cú Đường luật, gợi lên một bức tranh thiên nhiên và cuộc sống làng quê thanh bình, tràn đầy sức sống. Hai câu đề mở đầu với hình ảnh thiên nhiên mùa hè tươi đẹp: “Rồi hóng mát thuở ngày trường. Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.” Tác giả sử dụng nghệ thuật tả cảnh sinh động với màu sắc xanh mát của cây hoè, tán lá xum xuê che rợp cả không gian. Cảnh vật không tĩnh lặng mà luôn vận động, thể hiện sức sống căng tràn của thiên nhiên. Hai câu thực tiếp tục làm nổi bật vẻ đẹp của mùa hè: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ. Hồng liên trì đã tịn mùi hương.” Câu thơ sử dụng hình ảnh đối lập giữa sắc đỏ rực của hoa thạch lựu và sự dịu dàng của hoa sen trong hồ. Hai màu sắc ấy tạo nên một bức tranh mùa hè rực rỡ nhưng cũng đầy thanh tao. Hai câu luận chuyển sang miêu tả cuộc sống thường nhật của con người: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ; Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.” Âm thanh rộn ràng của chợ cá, tiếng ve ngân vang trong buổi chiều tà khiến bức tranh quê trở nên sống động và gần gũi. Thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau, tạo nên một nhịp sống bình yên nhưng không kém phần sôi động. Hai câu kết thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương.” Tác giả nhắc đến hình ảnh “Ngu cầm” – cây đàn của vua Thuấn, tượng trưng cho sự thái bình, hạnh phúc. Ước vọng của nhà thơ là một cuộc sống sung túc, ấm no, nơi mọi người đều được hưởng hạnh phúc. Bài thơ không chỉ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, tràn đầy sức sống mà còn thể hiện ước mơ về một xã hội thịnh vượng, nhân dân ấm no. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước và khát vọng về cuộc sống thanh bình, hạnh phúc cho muôn dân.

Câu 1:
Văn bản trên được viết theo thể thơ Đường luật với 8 câu, mỗi câu 8 chữ.

Câu 2:
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả gồm:

  • "Một mai, một cuốc, một cần câu": Những dụng cụ đơn giản cho công việc lao động nông thôn, thể hiện cuộc sống giản dị, không cầu kỳ.
  • "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá": Đặc sản mùa thu và mùa đông, thể hiện một cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, đơn sơ.
  • "Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao": Những sinh hoạt nhẹ nhàng, gần gũi với thiên nhiên trong các mùa, thể hiện sự thanh thản, hòa mình vào thiên nhiên.
  • "Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống": Uống rượu dưới gốc cây, là một hình ảnh giản dị, tự do, thể hiện cách sống thanh tao, không vướng bận danh lợi.

Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê trong hai câu thơ:
"Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào"

Tác dụng của biện pháp này là tạo nên một nhịp điệu nhẹ nhàng, thanh thoát, vừa thể hiện sự giản dị trong cuộc sống của tác giả, vừa khẳng định lối sống tự tại, không bị cuốn theo những thú vui thế gian. Việc liệt kê các dụng cụ lao động, sinh hoạt giúp nhấn mạnh sự đơn giản, thanh thản trong cuộc sống của tác giả, đồng thời tạo hình ảnh một con người sống yên bình, không lo âu, không bị ràng buộc bởi những tham vọng ngoài xã hội.

Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ:
"Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao"

Tác giả dùng sự đối lập giữa "dại" và "khôn" để thể hiện quan điểm sống thanh thoát, khác biệt. Dù bị xem là "dại" khi tìm đến nơi vắng vẻ, thanh tịnh, nhưng thực ra tác giả khẳng định rằng đó mới là lối sống đúng đắn, tìm về với bản ngã, sống hòa hợp với thiên nhiên. Trong khi đó, những người "khôn" lại chạy theo những chốn lao xao, tranh giành danh lợi, mà thực chất chỉ là cuộc sống đầy bon chen, mệt mỏi. Đây là sự khẳng định giá trị của sự yên bình, đơn giản, không bị cuốn vào vòng xoáy của xã hội.

Câu 5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm trong bài thơ thể hiện qua sự thanh cao, trong sáng, giản dị mà sâu sắc. Ông sống hòa hợp với thiên nhiên, yêu thích sự tĩnh lặng và tìm đến những thú vui nhẹ nhàng, đạm bạc. Quan niệm "dại" – "khôn" của ông phản ánh một sự giác ngộ sâu sắc về giá trị của cuộc sống, không chạy theo danh lợi mà tìm kiếm sự an yên trong tâm hồn. Những hình ảnh gần gũi với thiên nhiên như tắm hồ sen, uống rượu dưới gốc cây càng thể hiện nhân cách thanh tao, không vướng bận. Nhìn chung, Nguyễn Bỉnh Khiêm là mẫu người sống giản dị, tự tại, không tham lam, chạy đua theo phú quý, mà tìm thấy giá trị thực sự trong sự bình an, tĩnh lặng.

 

 
 

câu 1: Phương thức biểu đạt chính trong bài là thuyết minh

câu 2:Chủ bài viết là vua Lê Lợi 

câu 3:

Mục đích chính của văn bản là kêu gọi các quan lại, đại thầntiến cử hiền tài để giúp vua

Các đường lối

Các quan từ tam sản phẩm trở lên phải
Khuyến khích sự tiến bộ của những người tài ở địa chỉ
Khen thưởng những người ứng cử tài năng: Người được cử đi

câu 4:

Để minh chứng cho luận điểm đó, người viết đã đưa ra các dẫn chứng lịch sử từ các triều đại Hánsuy nhượng và **cất nhcửa hàng nhắc nhau người tài đức, là

Cách trình bày chứng minh của người viết rất thuyết phục, bởi vì

câu 5:

Thông qua văn bản, có thể nhận xét rằng vua Lê Lợitrí tuệ , sáng chóisáng suốt , và có tầm nhìn chiếcó tầm nhìn chiến lược . Vua có thể hiện hànhxác định , khôngkhiêm tốnkhi nhận

 
 

câu 1:Nguyễn Trãi là bậc đại trí thức, nhà chính trị kiệt xuất, đồng thời cũng là một bậc thầy trong nghệ thuật lập luận. Văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện rõ tài năng lập luận sắc bén, thuyết phục của ông trong việc kêu gọi nhân tài giúp nước. Trước hết, Nguyễn Trãi sử dụng phép lập luận chặt chẽ, giàu sức thuyết phục. Ông mở đầu bằng cách nhấn mạnh vai trò của hiền tài đối với đất nước, so sánh nhân tài với nguyên khí quốc gia. Cách lập luận này khẳng định rằng hiền tài chính là yếu tố then chốt giúp quốc gia thịnh vượng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho lời kêu gọi. Ngoài ra, tác giả còn khéo léo vận dụng lý lẽ kết hợp với dẫn chứng thực tiễn. Ông viện dẫn bài học lịch sử từ các triều đại trước, cho thấy nhờ trọng dụng hiền tài mà đất nước được hưng thịnh. Cách lập luận này giúp tăng tính xác thực, khiến lời kêu gọi thêm phần thuyết phục. Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn dùng giọng văn chân thành, khiêm nhường, thể hiện sự trân trọng và khích lệ những bậc hiền tài ra giúp nước. Nhờ nghệ thuật lập luận khéo léo, bài chiếu không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho hiền tài cống hiến cho đất nước.

câu 2:

Nguyễn Trãi là bậc đại trí thức, nhà chính trị kiệt xuất, đồng thời cũng là một bậc thầy trong nghệ thuật lập luận. Văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện rõ tài năng lập luận sắc bén, thuyết phục của ông trong việc kêu gọi nhân tài giúp nước. Trước hết, Nguyễn Trãi sử dụng phép lập luận chặt chẽ, giàu sức thuyết phục. Ông mở đầu bằng cách nhấn mạnh vai trò của hiền tài đối với đất nước, so sánh nhân tài với nguyên khí quốc gia. Cách lập luận này khẳng định rằng hiền tài chính là yếu tố then chốt giúp quốc gia thịnh vượng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho lời kêu gọi. Ngoài ra, tác giả còn khéo léo vận dụng lý lẽ kết hợp với dẫn chứng thực tiễn. Ông viện dẫn bài học lịch sử từ các triều đại trước, cho thấy nhờ trọng dụng hiền tài mà đất nước được hưng thịnh. Cách lập luận này giúp tăng tính xác thực, khiến lời kêu gọi thêm phần thuyết phục. Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn dùng giọng văn chân thành, khiêm nhường, thể hiện sự trân trọng và khích lệ những bậc hiền tài ra giúp nước. Nhờ nghệ thuật lập luận khéo léo, bài chiếu không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho hiền tài cống hiến cho đất nước.
 
 
 
 
 
Enter
 
 
Bạn đã gửi
 
 
 
 
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc dịch chuyển lao động trí thức giữa các quốc gia là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tình trạng “chảy máu chất xám” – tức việc nhân tài, đặc biệt là những người có trình độ cao, rời bỏ đất nước để tìm kiếm cơ hội phát triển ở nước ngoài – đang diễn ra ngày càng phổ biến. Đây là một vấn đề đáng lo ngại, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế, khoa học và công nghệ của đất nước. 1. Thực trạng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam Hiện tượng “chảy máu chất xám” thể hiện qua việc nhiều du học sinh, nhà khoa học, chuyên gia giỏi sau khi học tập và làm việc ở nước ngoài không quay trở về Việt Nam. Theo nhiều thống kê, phần lớn sinh viên Việt Nam đi du học ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Úc, Canada đều chọn ở lại sau khi tốt nghiệp vì có cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn và môi trường nghiên cứu, làm việc hiện đại. Không chỉ du học sinh, nhiều nhân tài trong nước cũng tìm cách ra nước ngoài để làm việc trong các tập đoàn, viện nghiên cứu lớn thay vì cống hiến cho quê hương. 2. Nguyên nhân của hiện tượng “chảy máu chất xám” Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó có cả khách quan và chủ quan. Thứ nhất, mức đãi ngộ dành cho nhân tài ở Việt Nam còn thấp. So với các quốc gia phát triển, mức lương và điều kiện làm việc của các nhà khoa học, kỹ sư hay chuyên gia trong nước còn nhiều hạn chế. Điều này khiến nhiều người lựa chọn ra nước ngoài để có thu nhập cao hơn và môi trường làm việc tốt hơn. Thứ hai, môi trường nghiên cứu và phát triển trong nước chưa thực sự tạo điều kiện tối ưu cho nhân tài phát huy năng lực. Các nhà khoa học, kỹ sư ở Việt Nam thường gặp khó khăn về kinh phí nghiên cứu, cơ sở vật chất thiếu thốn, quy trình hành chính rườm rà, làm hạn chế khả năng sáng tạo và đóng góp của họ. Thứ ba, văn hóa trọng dụng nhân tài ở Việt Nam chưa thực sự được phát huy. Cơ chế tuyển dụng, bổ nhiệm nhiều khi còn mang tính hình thức, nặng về quan hệ và bằng cấp hơn là thực tài. Điều này khiến nhiều người có năng lực không có cơ hội thăng tiến và cống hiến hết mình. Cuối cùng, sức hấp dẫn từ các nước phát triển cũng là một nguyên nhân quan trọng. Các quốc gia như Mỹ, Đức, Canada, Nhật Bản không chỉ có nền khoa học – công nghệ tiên tiến mà còn có chính sách thu hút nhân tài rất tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động trí thức nhập cư và phát triển sự nghiệp. 3. Hệ lụy của hiện tượng “chảy máu chất xám” Tình trạng này gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Trước hết, nó làm suy giảm nguồn nhân lực chất lượng cao, khiến đất nước mất đi những tài năng có thể đóng góp cho sự phát triển. Những ngành đòi hỏi trình độ cao như công nghệ thông tin, y tế, khoa học kỹ thuật, giáo dục đều bị ảnh hưởng khi thiếu hụt nhân sự giỏi. Bên cạnh đó, “chảy máu chất xám” còn khiến Việt Nam tụt hậu so với các nước trong khu vực và thế giới. Khi những người giỏi nhất không còn làm việc trong nước, khả năng đổi mới, sáng tạo cũng bị hạn chế, làm giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế và khoa học – công nghệ. Ngoài ra, hiện tượng này còn tạo ra sự mất cân bằng trong xã hội, khi mà những người có năng lực thường tìm cách rời đi, trong khi hệ thống trong nước lại chưa đủ sức để thu hút và giữ chân họ. Điều này làm chậm quá trình cải cách và phát triển đất nước. 4. Giải pháp để hạn chế “chảy máu chất xám” Để giảm thiểu tình trạng này, trước hết, cần có chính sách đãi ngộ xứng đáng cho nhân tài. Nhà nước và các doanh nghiệp cần có chế độ lương thưởng, phúc lợi hấp dẫn hơn để giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao. Thứ hai, cần cải thiện môi trường làm việc và nghiên cứu trong nước. Đầu tư mạnh mẽ hơn vào khoa học – công nghệ, giảm bớt các rào cản hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khoa học, chuyên gia phát huy khả năng là điều cần thiết. Thứ ba, cần thay đổi tư duy trọng dụng nhân tài, tạo cơ hội thực sự cho những người có năng lực được cống hiến. Đổi mới cách thức tuyển dụng, đánh giá dựa trên thực tài thay vì bằng cấp hay quan hệ sẽ giúp Việt Nam giữ chân được những nhân tài quan trọng. Cuối cùng, cần có chiến lược thu hút nhân tài Việt Nam ở nước ngoài trở về cống hiến. Nhiều người dù đang làm việc ở nước ngoài vẫn mong muốn được góp phần xây dựng quê hương, nếu họ thấy được cơ hội phát triển trong nước. Việc tạo điều kiện cho họ quay về thông qua các chính sách hỗ trợ tài chính, thủ tục nhập cư thuận lợi và cơ hội nghề nghiệp xứng đáng là một giải pháp quan trọng. 5. Kết luận “Chảy máu chất xám” là một vấn đề lớn mà Việt Nam cần phải đối mặt và tìm cách giải quyết. Nếu không có những chính sách hợp lý, đất nước sẽ tiếp tục mất đi những nhân tài quan trọng, khiến quá trình phát triển gặp nhiều khó khăn. Do đó, việc tạo môi trường làm việc tốt hơn, chế độ đãi ngộ xứng đáng và tư duy trọng dụng nhân tài là những yếu tố then chốt giúp hạn chế hiện tượng này, giữ chân và thu hút nhân tài phục vụ cho sự phát triển bền vững của đất nước.