Nguyễn Thùy Dương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thùy Dương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

c1:

Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích của tác phẩm "Người trong bao" của nhà văn Anton Chekhov là hình mẫu tiêu biểu cho những con người sống khép kín, thiếu sự tự do và sáng tạo. Bê-li-cốp là một viên chức trung bình, sống một cuộc sống gò bó trong "chiếc bao" của chính mình, luôn sợ hãi và lo lắng về những thay đổi trong xã hội. Ông ta là biểu tượng của một thế hệ bị ám ảnh bởi những quy tắc, chuẩn mực cứng nhắc và không có khả năng vượt ra ngoài khuôn khổ, không dám sống thật với bản thân. Mỗi hành động, lời nói của ông đều bị chi phối bởi nỗi sợ hãi và sự tuân thủ mù quáng những quy định xã hội. Bê-li-cốp không có khả năng giao tiếp chân thành với mọi người xung quanh, ông sống trong một thế giới nội tâm đầy ngột ngạt, không tìm thấy niềm vui hay sự tự do trong cuộc sống. Qua nhân vật Bê-li-cốp, Chekhov muốn phê phán những thói quen bảo thủ, sự thiếu cởi mở và lòng tham lam trong những xã hội đương thời, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc sống thật với chính mình để tìm thấy sự tự do và hạnh phúc.

c2:

Trong cuộc sống, mỗi người đều có một “vùng an toàn” mà mình thường xuyên tìm đến để cảm thấy yên tâm và thoải mái. Vùng an toàn đó có thể là một công việc ổn định, một mối quan hệ lâu dài, hay thậm chí là những thói quen, suy nghĩ quen thuộc mà chúng ta luôn gắn bó. Tuy nhiên, việc quá lâu duy trì trong vùng an toàn ấy có thể khiến ta trở nên lười biếng, thiếu sáng tạo và không dám thử thách bản thân. Vậy, bước ra khỏi vùng an toàn thực sự có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển cá nhân?

Trước hết, việc rời bỏ vùng an toàn giúp chúng ta khám phá những khả năng tiềm ẩn mà bản thân chưa từng biết tới. Khi sống trong vùng an toàn, ta dễ dàng hài lòng với những gì đang có, mà không nhận ra rằng bên ngoài đó là một thế giới rộng lớn với vô vàn cơ hội. Chỉ khi dám thử sức với những điều mới mẻ, chúng ta mới có thể nhận ra những khả năng chưa được phát huy. Ví dụ, khi một người quyết định thay đổi công việc, dù ban đầu họ cảm thấy lo lắng và không chắc chắn, nhưng sau một thời gian làm quen với công việc mới, họ có thể nhận ra mình có khả năng lãnh đạo, giao tiếp, hay sáng tạo hơn họ tưởng. Những thử thách này không chỉ giúp chúng ta học hỏi thêm mà còn giúp nâng cao sự tự tin và kỹ năng sống.

Thứ hai, bước ra khỏi vùng an toàn là cách giúp chúng ta đối mặt với nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn, những yếu tố luôn tồn tại trong cuộc sống. Khi đối mặt với những tình huống chưa từng gặp, chúng ta không còn dựa vào những thứ quen thuộc để cảm thấy an tâm, mà phải học cách chấp nhận sự không chắc chắn. Đó là quá trình trưởng thành, giúp chúng ta rèn luyện khả năng ứng phó với stress, sự thay đổi và thất bại. Ví dụ, khi một người quyết định tham gia vào một dự án lớn lần đầu tiên, dù họ có thể cảm thấy lo sợ và bỡ ngỡ, nhưng đó cũng là cơ hội để họ học cách giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và trưởng thành hơn từ những thất bại và thành công.

Ngoài ra, việc bước ra khỏi vùng an toàn cũng giúp chúng ta học cách thích nghi và đổi mới. Thế giới ngày nay thay đổi nhanh chóng, những gì quen thuộc hôm nay có thể trở nên lỗi thời vào ngày mai. Do đó, nếu chúng ta không dám thử nghiệm, không dám thay đổi, chúng ta sẽ bị tụt lại phía sau. Khi làm quen với những thách thức mới, chúng ta học cách thích nghi nhanh chóng với môi trường, phát triển những kỹ năng mới, và từ đó giữ vững vị trí trong một thế giới luôn biến động. Việc thay đổi thói quen, tìm kiếm những cơ hội mới không chỉ giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn mà còn giúp chúng ta chủ động hơn trong việc xây dựng tương lai.

Cuối cùng, bước ra khỏi vùng an toàn cũng là cách để chúng ta tìm thấy niềm đam mê và hạnh phúc. Không phải lúc nào những điều quen thuộc cũng đem lại sự thỏa mãn lâu dài. Có thể, khi chúng ta dám thử thách bản thân, tìm kiếm những mục tiêu lớn hơn, chúng ta sẽ khám phá ra những niềm vui mới mà trước đây chưa bao giờ nghĩ đến. Chỉ khi bước ra ngoài sự thoải mái của bản thân, chúng ta mới có thể thật sự tìm thấy đam mê và sống đúng với bản chất của mình.

Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình đầy thử thách, nhưng cũng vô cùng ý nghĩa. Nó không chỉ giúp chúng ta khám phá ra những khả năng tiềm ẩn, đối mặt với nỗi sợ hãi, thích nghi với sự thay đổi, mà còn mở ra cơ hội để tìm kiếm đam mê và hạnh phúc. Dù đôi khi sự thay đổi có thể khiến chúng ta cảm thấy lo lắng và bất an, nhưng chính những bước đi ra khỏi vùng an toàn đó sẽ giúp chúng ta trưởng thành, mạnh mẽ hơn và không ngừng phát triển. Do đó, đừng sợ thay đổi, đừng ngại thử thách bản thân, vì chính sự thay đổi là điều kiện tiên quyết để chúng ta đạt được thành công và sống một cuộc đời ý nghĩa.

 

Câu 1 (0.5 điểm):

- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Tự sự.

Câu 2 (0.5 điểm):

Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.

Câu 3 (1.0 điểm):

- Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.

- Tác dụng:

+ Đảm bảo tính khách quan cho câu chuyện.

+ Kể chuyện một cách linh hoạt.

+ Giúp câu chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn.

Câu 4 (1.0 điểm):

- Những chi tiết miêu tả chân dung Bê-li-cốp:

Đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông. Ô hắn để trong bao, chiếc đồng hồ quả quýt cũng để trong bao bằng da hươu; và khi rút chiếc dao nhỏ để gọt bút chì thì chiếc dao ấy cũng đặt trong bao; cả bộ mặt hắn ta nữa dường như cũng ở trong bao vì lúc nào hắn cũng giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên.

Hắn đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông.

- Nhan đề đoạn trích được đặt là Người trong bao vì:

+ Tất cả những đồ vật của Bê-li-cốp đều được đặt trong những cái bao kín.

+ Ngay cả chính bản thân Bê-li-cốp cũng tự ẩn mình vào trong những cái “bao”, cắt đi mọi giao cảm với đời.

+ Chiếc bao là ẩn dụ cho việc không dám bước ra khỏi vòng an toàn của mình.

Câu 5 (1.0 điểm):

- Bài học rút ra từ đoạn trích: Phải sống dũng cảm, hết mình, dám chấp nhận tổn thương.

- Vì: Nếu cứ giấu mình, chúng ta sẽ không bao giờ có thể phát triển, và rộng ra, cả xã hội sẽ bị chậm lại theo.

Lối sống chủ động là một yếu tố quan trọng giúp mỗi người đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống hiện đại. Trong xã hội ngày nay, khi mà mọi thứ thay đổi nhanh chóng, việc chủ động không chỉ giúp chúng ta kiểm soát được cuộc sống mà còn có thể nâng cao khả năng thích ứng với những thay đổi. Lối sống chủ động giúp chúng ta xác định mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch và hành động quyết liệt để thực hiện những mục tiêu đó. Thay vì chờ đợi hoàn cảnh hay người khác quyết định thay cho mình, người có lối sống chủ động sẽ tự tìm cơ hội, học hỏi và phát triển không ngừng. Họ luôn chủ động trong việc giải quyết vấn đề, đối mặt với khó khăn và thử thách mà không than vãn hay bỏ cuộc. Lối sống này không chỉ mang lại thành công cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tích cực, năng động. Vì vậy, để có một cuộc sống đầy đủ và trọn vẹn, mỗi người cần biết chủ động hơn trong mọi công việc và quyết định của mình.

Câu 1. Thể thơ: thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 2. Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả: ăn măng trúc, ăn giá, tắm hồ sen, tắm ao.

Câu 3:

– Biện pháp tu từ liệt kê: Một mai, một cuốc, một cần câu.

– Tác dụng:

+ Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng, hài hòa cho lời thơ.

+ Nhấn mạnh: sự lựa chọn phương châm sống, cách ứng xử của tác giả – chọn lối sống tĩnh tại, an nhàn; vừa thể hiện sắc thái trào lộng, mỉa mai đối với cách sống ham danh vọng, phú quý…

Câu 4:

Quan niệm khôn – dại của tác giả:

– Dại: “tìm nơi vắng vẻ” – nơi tĩnh tại của thiên nhiên, thảnh thơi của tâm hồn.

– Khôn: “đến chốn lao xao” – chốn cửa quyền bon chen, thủ đoạn sát phạt.

=> Đó là một cách nói ngược: khôn mà khôn dại, dại mà dại khôn của tác giả.

=>Thái độ tự tin vào sự lựa chọn của bản thân và hóm hỉnh mỉa mai quan niệm sống bon chen của thiên hạ.

Câu 5:

Một số gợi ý:

– Là người sống giản dị, thanh bạch.

– Là người có trí tuệ, cốt cách thanh cao.

– Là người bản lĩnh: coi thường danh lợi.

câu 1:

Trong văn bản Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, thuyết phục qua cách thức lập luận chặt chẽ và hệ thống. Ông mở đầu bằng cách nêu lên sự quan trọng của việc chọn hiền tài để giúp nước, đồng thời khẳng định việc này là mệnh lệnh của vua và là trách nhiệm của kẻ cai trị. Nguyễn Trãi sử dụng lối lập luận chặt chẽ, tiến hành từ lý luận chung đến thực tiễn, từ đó dẫn dắt người đọc đến sự nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của hiền tài đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.

Ông dẫn chứng lịch sử, nêu lên những bậc hiền tài xưa đã giúp đất nước thịnh vượng, từ đó khẳng định rằng trong hoàn cảnh hiện tại, việc tìm kiếm và trọng dụng hiền tài là cần thiết. Phong cách lập luận của Nguyễn Trãi còn thể hiện sự tôn trọng trí tuệ, tài năng, và sự cần thiết của việc lấy đức và tài của người tài đức làm thước đo, thay vì chỉ chú trọng vào xuất thân hay bối cảnh xã hội. Đoạn văn thể hiện rõ sự sâu sắc trong quan điểm, đồng thời kết hợp giữa lý luận và thực tế một cách tinh tế.

 

câu 2:

Hiện tượng “chảy máu chất xám” đang là một vấn đề đáng lo ngại ở Việt Nam trong những năm gần đây. Đây là tình trạng nhiều người tài, có trình độ học vấn cao, năng lực chuyên môn giỏi, nhưng vì nhiều lý do khác nhau, đã rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội phát triển tại các quốc gia khác. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế, mà còn gây ra những mất mát to lớn về nguồn nhân lực chất lượng cao của đất nước.

Chảy máu chất xám là một hệ quả của sự mất cân đối giữa tiềm năng trí tuệ trong nước và môi trường phát triển bên ngoài. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là mức lương, đãi ngộ và cơ hội thăng tiến trong nước chưa đáp ứng được mong muốn của nhiều người tài. Dù Việt Nam có nhiều chương trình khuyến khích phát triển nhân tài, nhưng vẫn chưa thể tạo ra một môi trường làm việc lý tưởng để giữ chân những người có trình độ cao. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc thiếu sáng tạo và năng động cũng là những yếu tố thúc đẩy nhiều người tìm đến các quốc gia phát triển hơn, nơi họ có thể tìm được điều kiện học hỏi và phát triển bản thân tốt hơn.

Một nguyên nhân quan trọng khác khiến cho chất xám của Việt Nam không thể phát huy hết tiềm năng chính là sự thiếu hụt của hệ thống giáo dục và nghiên cứu khoa học. Hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn còn nhiều yếu kém, chưa đáp ứng được yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành nghề đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Ngoài ra, những chính sách hỗ trợ cho các nhà khoa học, nghiên cứu viên tại Việt Nam chưa thực sự tạo điều kiện thuận lợi cho việc sáng tạo và nghiên cứu. Hệ quả là nhiều người tài cảm thấy không được tôn trọng và đánh giá đúng mức, dẫn đến quyết định ra nước ngoài để tìm kiếm môi trường phù hợp hơn.

Việc mất đi những nhân tài này gây ra một tác động tiêu cực đối với sự phát triển của đất nước. Chất xám mà Việt Nam mất đi không chỉ là những con người có khả năng sáng tạo, mà còn là những người có thể đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế, giáo dục, khoa học và công nghệ. Nếu tình trạng này tiếp diễn, chúng ta sẽ khó có thể vươn lên trong cuộc đua toàn cầu, nơi những quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ sẽ có lợi thế vượt trội.

Tuy nhiên, cũng cần phải nhận thấy rằng, việc ra nước ngoài học hỏi, làm việc hoặc định cư không hoàn toàn là xấu. Một số người tài sau khi học tập và làm việc ở các quốc gia phát triển có thể mang lại những kiến thức, kỹ năng mới về nước, đóng góp vào sự phát triển của Việt Nam. Đó là sự chuyển giao công nghệ và trí thức, là cầu nối để đất nước tiếp cận với những thành tựu khoa học, kỹ thuật tiên tiến.

Để giải quyết vấn đề chảy máu chất xám, cần có một chiến lược toàn diện. Trước hết, cần cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo, tạo ra môi trường học tập và nghiên cứu tốt để phát huy tối đa khả năng của học sinh, sinh viên, và các nhà nghiên cứu. Các chính sách đãi ngộ đối với nhân tài cũng cần phải được cải thiện, đặc biệt là mức lương và các phúc lợi xã hội, để đảm bảo rằng những người tài có thể phát triển nghề nghiệp và gắn bó lâu dài với đất nước. Ngoài ra, cần có những cơ chế khuyến khích người tài quay về đóng góp cho quê hương, như các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, nghiên cứu khoa học và công nghệ, nhằm giữ chân nhân tài ở lại và phát triển đất nước.

Chảy máu chất xám là một vấn đề lớn đối với Việt Nam, nhưng nếu có những chính sách hợp lý và môi trường thuận lợi, chúng ta hoàn toàn có thể hạn chế được tình trạng này và tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

 

 
 

câu 1:tự sự

câu 2:lê lợi

câu 3:chiêu mộ,kén chọn thêm quan lại,người tài

đường lối tiến cử:

+các văn võ đại thần, công hầu, đại phu, từ tam phẩm(6 trở lên, mỗi người đều cử một người, hoặc ở triều đình, hoặc ở thôn dã, bất cứ là đã xuất sĩ hay chưa, nếu có tài văn võ, có thể trị dân coi quân

+Nếu cử được người trung tài thì thăng chức hai bực, nếu cử được người tài đức đều hơn người tột bực, tất được trọng thưởng.

câu 4: + Thời xưa, dưới không sót nhân tài, trên không bỏ công việc, nên triều đại thịnh trị.

Dẫn chứng được đưa ra phong phú, toàn diện,hợp lí, xác đáng, là những chuyện có thực, đủ để minh chứng cho luận điểm một triều đại thịnh trị cần có người tài làm căn cơ.

câu 5

- Chủ thể bài viết có những phẩm chất sau:

+ Trọng người tài.

+ Khiêm nhường, biết lắng nghe ý kiến của dân, lấy dân làm trọng.

+ Anh minh, đưa ra được những chính sách sáng suốt vì dân vì nước.