Nguyễn Đức Toàn

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đức Toàn
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2 điểm):
Trong đoạn trích “Người trong bao”, nhân vật Bê-li-cốp được Nguyễn Trãi khắc họa một cách tinh tế, qua đó thể hiện rõ tính cách luôn tự bao bọc mình để tránh đối diện với thế giới bên ngoài. Hắn luôn diện giày cao su, cầm ô, mặc áo bành với lớp tô ấm cốt bông, và tất cả đồ đạc cá nhân – từ chiếc đồng hồ quả quýt cho đến chiếc dao nhỏ – đều được cất giữ cẩn thận trong “bao”. Qua hình ảnh đó, Bê-li-cốp không chỉ che giấu bản thân mà còn ẩn dụ cho một tâm hồn rụt rè, tự ti, luôn lo sợ những ảnh hưởng từ bên ngoài. Hắn ca ngợi quá khứ, ngợi ca những giá trị tưởng như đã qua, từ đó cố gắng tạo dựng một “bao” bảo vệ cho chính mình. Thói quen di chuyển từ nhà này sang nhà khác, ngồi im lặng và không dám giao tiếp gần gũi càng làm tăng thêm vẻ lạ lùng, khiến người khác dè chừng. Qua đó, tác giả ngầm chỉ trích thái độ tự giới hạn, tự bảo vệ quá mức của Bê-li-cốp, từ đó gửi gắm thông điệp rằng việc đóng kín bản thân chỉ làm cản trở cơ hội học hỏi, trải nghiệm và phát triển cá nhân trong cuộc sống.


Câu 2 (4 điểm):
Ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân

Trong cuộc sống hiện đại, khái niệm “vùng an toàn” thường được hiểu là nơi mà con người cảm thấy quen thuộc, ổn định và không gặp phải những rủi ro hay thử thách mới mẻ. Tuy nhiên, việc ở mãi trong vùng an toàn lại khiến ta dễ rơi vào trạng thái trì trệ, thiếu sáng tạo và không phát triển được bản thân. Bước ra khỏi vùng an toàn là hành trình dũng cảm đòi hỏi mỗi người phải vượt qua nỗi sợ hãi, thử thách bản thân với những điều chưa từng làm, từ đó mở ra cơ hội để trưởng thành và phát triển toàn diện.

Trước hết, khi ta dám bước ra khỏi vùng an toàn, ta sẽ phải đối mặt với những thử thách mới, những rủi ro chưa từng gặp. Những trải nghiệm này giúp rèn luyện tính kiên trì, sự linh hoạt và khả năng thích nghi của bản thân. Việc trải qua những khó khăn ban đầu dù có đau đớn hay thất bại sẽ trở thành bài học quý giá, giúp ta hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của mình và từ đó có những điều chỉnh phù hợp để tiến bước. Nhiều người đã chứng minh rằng, những bước đi mạo hiểm ban đầu lại mở ra cánh cửa dẫn đến thành công, như việc chuyển đổi nghề nghiệp, học tập những kỹ năng mới hay thậm chí khởi nghiệp với ý tưởng đột phá.

Bên cạnh đó, việc ra khỏi vùng an toàn còn giúp mở rộng tầm nhìn và tăng cường sự sáng tạo. Khi không còn bị ràng buộc bởi những thói quen cũ, ta sẽ có cơ hội trải nghiệm những nền văn hóa, cách sống khác nhau, từ đó hình thành nên những ý tưởng mới mẻ, độc đáo. Chính những trải nghiệm đa dạng đó góp phần làm phong phú thêm vốn sống và kiến thức của mỗi người, giúp ta có cái nhìn toàn diện hơn về thế giới. Sự sáng tạo không chỉ là động lực để giải quyết vấn đề mà còn là yếu tố quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp, đặc biệt là trong một xã hội cạnh tranh như hiện nay.

Hơn nữa, việc bước ra khỏi vùng an toàn còn mang lại cho ta sự tự tin và độc lập. Khi dám chấp nhận rủi ro và vượt qua nỗi sợ thất bại, ta sẽ tự nhận ra giá trị và khả năng của mình. Sự tự tin ấy là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong công việc và cuộc sống. Nó không chỉ giúp ta tự lập về tài chính mà còn tạo điều kiện cho ta khám phá những mối quan hệ xã hội, mở rộng mạng lưới quan hệ và học hỏi được nhiều kinh nghiệm quý báu từ người khác.

Ngoài ra, việc liên tục thử thách bản thân còn là cách để đánh thức tiềm năng ẩn giấu bên trong mỗi người. Trong quá trình bước ra khỏi vùng an toàn, ta không chỉ học được cách đối mặt với thất bại mà còn biết cách tận dụng cơ hội để phát triển và hoàn thiện bản thân. Những người luôn dám thử thách mình thường có khả năng đổi mới và sáng tạo vượt trội, góp phần không chỉ vào thành công cá nhân mà còn có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực cho cộng đồng.

Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là hành động dũng cảm đối mặt với sự thay đổi mà còn là con đường dẫn đến sự phát triển bền vững của mỗi con người. Nó giúp ta rèn luyện bản lĩnh, mở rộng tầm nhìn, kích thích sự sáng tạo và xây dựng nền tảng vững chắc cho sự tự tin, độc lập. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay, chỉ có những ai dám bước ra khỏi vùng an toàn mới có thể khai phá được tiềm năng của mình và tiến đến những thành công mới mẻ, góp phần tạo nên những giá trị tích cực cho xã hội.

o3-mini
 
 
 
 
 

 

 
Reason
 

Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự kết hợp với miêu tả.

Câu 2 (0.5 điểm):
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.

Câu 3 (1.0 điểm):
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất mang lại cảm giác thân mật, chân thực và gần gũi cho người đọc, giúp họ dễ dàng đồng cảm với những suy nghĩ, nhận xét của người kể. Đồng thời, ngôi kể này cũng thể hiện được quan điểm cá nhân và sự phê phán sâu sắc đối với nhân vật, qua đó làm tăng tính thuyết phục cho mạch văn.

Câu 4 (1.0 điểm):
Các chi tiết miêu tả chân dung của Bê-li-cốp gồm:

- Hắn luôn đi giày cao su, cầm ô và mặc áo bành tô ấm cốt bông, tạo hình ảnh của một người ăn mặc cầu kỳ, kỹ lưỡng.

- Các đồ dùng cá nhân như chiếc đồng hồ quả quýt và chiếc dao nhỏ đều được cất trong “bao” bằng da hươu, cho thấy hắn có thói quen không để lộ ra bên ngoài.

- Ngay cả bộ mặt dường như cũng được “giữ” trong bao khi hắn luôn che giấu sau chiếc cổ áo bành bẻ đứng
​- Hắn có thói quen ngồi yên, im lặng, và cách cư xử làm cho mọi người xung quanh phải dè chừng.

Nhan đề “Người trong bao” được đặt nhằm nhấn mạnh thói quen tự bao bọc bản thân của Bê-li-cốp. Qua đó, “bao” không chỉ là vật dụng vật lý mà còn là biểu tượng cho sự tự cô lập, tự bảo vệ mình khỏi những ảnh hưởng của cuộc sống hiện thực mà hắn không dám đối diện.

Câu 5 (1.0 điểm):
Bài học rút ra từ đoạn trích là: Sự tự bao bọc, rụt rè và quá bảo vệ bản thân sẽ khiến con người trở nên xa cách và mất đi cơ hội tiếp cận, hiểu biết thế giới xung quanh. Hành động cố gắng “giữ” mọi thứ trong một cái “bao” không chỉ làm hạn chế khả năng giao lưu, học hỏi của chính mình mà còn tạo ra một môi trường áp đặt, khiến người khác phải dè chừng và sợ hãi. Qua đó, đoạn trích gửi gắm thông điệp rằng mỗi người nên dám mở lòng, đón nhận những thay đổi và thách thức của cuộc sống, từ đó phát triển một cách tự nhiên và sáng tạo, thay vì bị giới hạn bởi những khuôn mẫu cũ kỹ hay nỗi sợ hãi không đáng có.

o3-mini

Câu 1 (2 điểm):
Trong văn bản Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận tinh tế và logic, góp phần làm nên sức nặng của tư tưởng chính trị. Ngay từ những câu đầu, ông khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa sự thịnh trị và việc cử hiền tài, mở ra lập luận bằng cách so sánh sự khác biệt giữa thời kỳ thịnh trị và thời cuộc hỗn loạn. Nguyễn Trãi sử dụng dẫn chứng lịch sử một cách linh hoạt, nhắc đến các tấm gương nổi bật của các triều đại như Hán, Đường để minh chứng cho giá trị của nhân tài. Các ví dụ như Tiêu Hà tiến Tào Tham hay Nguy Vô Tri tiến Trần Bình không chỉ làm tăng tính thuyết phục mà còn tạo nên sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy rằng phương pháp tiến cử hiền tài là di sản quý báu của lịch sử. Bên cạnh đó, cách sắp xếp ý tưởng mạch lạc, dẫn dắt từ lý luận đến dẫn chứng và kết luận đã thể hiện quan điểm quyết đoán, khẳng định rằng chỉ có nhân tài mới giúp đất nước đạt được sự thịnh trị lâu dài. Nghệ thuật lập luận của ông không chỉ dựa trên lý lẽ logic mà còn ẩn chứa tình cảm sâu sắc và niềm tin vững chắc vào giá trị của con người, tạo nên một thông điệp mạnh mẽ cho mọi người quan liêu trong triều đình.


Câu 2 (4 điểm):
Hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay
Trong những năm gần đây, hiện tượng “chảy máu chất xám” – tình trạng nhiều người có trình độ học vấn cao và tài năng chuyển hướng sang làm việc ở nước ngoài – đang trở thành vấn đề nan giải đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Đầu tiên, nguyên nhân chính của hiện tượng này xuất phát từ điều kiện kinh tế, xã hội chưa thực sự ổn định, mức lương, phúc lợi và môi trường làm việc tại Việt Nam còn nhiều hạn chế so với các quốc gia phát triển. Các tài năng trẻ, sau khi tốt nghiệp đại học hay có những bằng cấp cao, thường mong muốn tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân trong môi trường chuyên nghiệp, sáng tạo và được công nhận toàn cầu. Khi không được đánh giá đúng mức và cơ hội thăng tiến bị hạn chế, họ buộc phải lựa chọn rời bỏ quê hương.

Thứ hai, yếu tố văn hóa cũng đóng góp một phần không nhỏ. Hệ thống giáo dục và đào tạo tại Việt Nam đôi khi còn quá tập trung vào lý thuyết mà thiếu thực tiễn, chưa thực sự kết nối được với nhu cầu của thị trường lao động hiện đại. Điều này khiến cho những người có năng lực thực sự lại cảm thấy bế tắc, thiếu cơ hội để thể hiện và phát huy tài năng của mình. Đồng thời, môi trường quản lý và sự minh bạch trong các tổ chức, doanh nghiệp còn nhiều bất cập, từ đó làm mất đi niềm tin vào khả năng phát triển ở quê nhà.

Hậu quả của “chảy máu chất xám” là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng, đặc biệt là ở các lĩnh vực công nghệ, y tế, giáo dục và nghiên cứu khoa học – những ngành có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Khi tài năng liên tục rời bỏ, Việt Nam không chỉ mất đi những chuyên gia, những người sáng tạo mà còn mất đi cả những ý tưởng đổi mới, làm chậm quá trình chuyển đổi công nghệ và đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế.

Để giải quyết hiện tượng này, cần có những chính sách ưu đãi thiết thực, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các cá nhân tài năng. Cần cải cách hệ thống đào tạo, nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời tạo ra môi trường làm việc năng động, sáng tạo và cạnh tranh công bằng. Chính phủ và các doanh nghiệp cần tập trung đầu tư vào nghiên cứu khoa học, công nghệ cao và phát triển nguồn nhân lực nội địa, đồng thời cải thiện chế độ phúc lợi, tạo động lực để các tài năng được ở lại và cống hiến cho đất nước. Qua đó, “chảy máu chất xám” sẽ được hạn chế, nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ góp phần đưa Việt Nam tiến xa trên con đường hội nhập và phát triển bền vững.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là narrative (kể)persuasive (thuyết phục). Người viết kể lại câu chuyện về việc vua Lê Lợi cầu hiền tài, đồng thời thuyết phục quan lại tiến cử người tài cho đất nước.

Câu 2: Chủ thể bài viết là vua Lê Lợi (người ký chiếu cầu hiền tài).

Câu 3: Mục đích chính của văn bản là cầu hiền tài cho đất nước, kêu gọi các quan lại cử người có tài đức để giúp xây dựng và phát triển đất nước. Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản là:

- Các quan văn võ, công hầu, đại phu phải tiến cử ít nhất một người tài, có khả năng trị dân, coi quân.

- Tiến cử người tài đức vượt trội sẽ được thăng chức và thưởng.

- Mở cơ hội cho những người tài ở vùng thôn dã, không phân biệt là xuất sĩ hay không.

Câu 4: Để minh chứng cho luận điểm "khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước", người viết đã đưa ra dẫn chứng từ lịch sử, như việc các quan đời Hán, Đường cất nhắc, tiến cử người hiền tài (Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, v.v.). Người viết nêu các điển tích về những người tài như Mao Toại và Ninh Thích, chỉ ra rằng những người này không quan trọng hình thức mà cốt ở tài năng, để nhấn mạnh rằng việc cầu hiền tài không phải chỉ là lý thuyết mà đã được thực tiễn minh chứng. Cách nêu dẫn chứng của người viết rất có sức thuyết phục, vì đưa ra những ví dụ rõ ràng từ lịch sử, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tiến cử hiền tài đối với sự thịnh trị của đất nước.

Câu 5: Thông qua văn bản, có thể nhận xét phẩm chất của vua Lê Lợi là:

- Sáng suốt: Nhận ra rằng sự thịnh trị của đất nước phụ thuộc vào việc cử hiền tài.

- Thấu hiểu lịch sử: Dẫn chứng những ví dụ từ các triều đại trước để làm cơ sở thuyết phục.

- Cầu tiến, coi trọng nhân tài: Vua kêu gọi tiến cử người tài từ mọi tầng lớp, không phân biệt xuất thân.

- Quyết đoán: Vua đưa ra quyết định rõ ràng và kêu gọi hành động cụ thể từ các quan lại, thể hiện tính chủ động trong việc xây dựng đất nước.

4o mini
 
 
 
 
 

 

 
Reason
ChatGPT can make mis

Câu 1:

Lối sống chủ động là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống ngày nay. Nó không chỉ giúp chúng ta vươn tới thành công mà còn giúp mỗi cá nhân làm chủ cuộc sống của mình. Lối sống chủ động đòi hỏi chúng ta phải biết lên kế hoạch, xác định mục tiêu rõ ràng và tự giác thực hiện những việc cần làm. Khi có lối sống chủ động, con người sẽ không chờ đợi may mắn mà thay vào đó là tạo ra cơ hội cho chính mình. Điều này giúp con người cải thiện khả năng quản lý thời gian, làm việc hiệu quả và tăng cường sự tự tin trong mọi hành động. Đặc biệt trong xã hội hiện đại, khi mà sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, lối sống chủ động càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó giúp chúng ta vượt qua khó khăn, tìm kiếm giải pháp sáng tạo và không ngừng phát triển bản thân. Nhờ đó, con người có thể chủ động thích nghi và thành công trong mọi tình huống, vượt qua những thử thách, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 2:

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi thể hiện một cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, hòa hợp với cuộc sống yên bình của con người. Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi miêu tả cảnh sắc mùa thu với cây hoè tán rộng, lựu đỏ, sen hồng nở rộ, tất cả gợi lên một không gian thư thái, trong lành. Tiếp theo, hình ảnh chợ cá, làng ngư phủ và âm thanh cầm ve lao xao, dạt dào là những dấu hiệu của cuộc sống nhộn nhịp nhưng vẫn đậm đà vẻ thanh bình. Những hình ảnh thiên nhiên và sinh hoạt con người trong bài thơ không chỉ phản ánh vẻ đẹp của đất nước mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, giữa sự tĩnh lặng và sự vận động. Cuối bài, tác giả khuyên nhủ mình và mọi người hãy biết giữ lòng mình thanh thản, sống giản dị, chú trọng phát triển tài năng cá nhân, nhằm đạt được sự giàu có không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. Bài thơ truyền tải thông điệp sâu sắc về một lối sống tự tại, chân thành và hướng thiện, đồng thời cũng là một lời răn dạy về đạo đức, nhân cách.

4o mini

Câu 1: Văn bản trên được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, mỗi câu có 7 chữ và toàn bộ bài thơ có 4 câu.

Câu 2: Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả là:

- "Một mai, một cuốc, một cần câu": Những dụng cụ đơn giản, gần gũi với lao động nông thôn.

- "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá": Hình ảnh gần gũi với thiên nhiên, đơn giản mà thanh tao.

- "Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao": Là hình ảnh của một cuộc sống an yên, hòa hợp với thiên nhiên, không có sự bon chen hay xô bồ.

- "Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống": Dù chỉ là một chút rượu ở gốc cây, nhưng thể hiện lối sống thanh đạm, tự do.

Câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê có trong hai câu thơ "Một mai, một cuốc, một cần câu" và "Thơ thẩn dầu ai vui thú nào". Biện pháp liệt kê được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản, mộc mạc trong cuộc sống mà tác giả theo đuổi. Tác giả không cần nhiều thứ vật chất, mà chỉ cần những thứ cơ bản nhất để sống tự do, thong dong. Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự giản dị, thanh tao của cuộc sống mà tác giả lựa chọn, đồng thời cũng thể hiện sự đối lập với những thú vui, đam mê phức tạp của người khác.

Câu 4: Quan niệm "dại – khôn" của tác giả trong hai câu thơ "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao" có sự đặc biệt ở chỗ tác giả coi việc tìm về chốn vắng vẻ, yên tĩnh, xa rời ồn ào, bon chen của đời sống là "dại", trong khi người "khôn" lại đi vào những nơi náo nhiệt, xô bồ. Đây là quan niệm về sự tìm về cuộc sống thanh thản, an nhiên, coi đó là sự khôn ngoan của người trí thức, vượt lên trên những phú quý hay danh vọng phù du.

Câu 5: Qua bài thơ "Nhàn", tôi cảm nhận vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sự thanh cao, an nhiên, không vướng bận với bon chen, thị phi của đời sống. Ông tìm kiếm sự giản dị trong cuộc sống, sống hòa hợp với thiên nhiên và không mơ mộng về phú quý, danh vọng. Ông thể hiện một quan niệm sống đầy triết lý, xem thường những giá trị vật chất phù du mà tìm kiếm sự tự do, tự tại trong cuộc sống. Vẻ đẹp nhân cách của ông là một hình mẫu lý tưởng về người trí thức sống thanh thản, không bị cuốn theo dòng đời.

4o mini