Hoàng Thái Hùng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Thái Hùng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

 Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích Người trong bao của Sê-khốp là hiện thân của một con người bảo thủ, sợ hãi cuộc sống, luôn tìm cách thu mình vào một “cái bao” vô hình để tránh mọi tác động từ thế giới bên ngoài. Hắn không chỉ che chắn bản thân bằng những vật dụng thực tế như ô, giày cao su, áo bành tô, mà còn tự xây dựng một vỏ bọc tinh thần, trốn tránh thực tại. Lối sống của Bê-li-cốp thể hiện qua sự cứng nhắc, tuân theo những quy tắc cũ kỹ, chỉ tin vào các chỉ thị, thông tư, luôn lo sợ vi phạm điều gì đó. Chính sự hèn nhát và bảo thủ ấy đã khiến hắn trở thành nỗi ám ảnh của cả trường học và thành phố, làm cho mọi người sống trong sự sợ hãi và gò bó. Qua nhân vật này, Sê-khốp phê phán lối sống thụ động, tù túng, đồng thời cảnh báo về những con người như Bê-li-cốp – những kẻ làm kìm hãm sự phát triển của xã hội. Tác phẩm gửi gắm thông điệp sâu sắc: con người không thể mãi sống trong “bao”, mà phải dũng cảm đối diện với thực tại, cởi mở và hòa nhập với cuộc sống để tìm thấy ý nghĩa đích thực.

Câu 2.

 Trong cuộc sống, mỗi người đều có một “vùng an toàn” – nơi chúng ta cảm thấy thoải mái, ít gặp rủi ro và không phải đối diện với những thử thách khó khăn. Tuy nhiên, nếu mãi mãi thu mình trong giới hạn quen thuộc, con người sẽ khó có thể phát triển và đạt được những điều lớn lao. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là một sự lựa chọn, mà đôi khi còn là điều kiện bắt buộc để ta khám phá tiềm năng của chính mình và vươn tới những thành công mới.

 Vùng an toàn là trạng thái mà con người cảm thấy quen thuộc, không có áp lực hay nguy cơ thất bại. Đó có thể là công việc ổn định nhưng nhàm chán, những mối quan hệ cũ kỹ hay những thói quen lặp đi lặp lại mỗi ngày. Dù mang lại cảm giác an tâm, vùng an toàn cũng chính là rào cản vô hình kìm hãm sự phát triển. Khi con người chỉ chọn ở yên trong vùng an toàn, họ sẽ ít có cơ hội học hỏi, thử thách bản thân và tiếp xúc với những điều mới mẻ.

 Ngược lại, khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ mở ra một thế giới đầy cơ hội. Đó là khi ta dám thử sức với một công việc mới, học một kỹ năng chưa từng biết hay chinh phục những mục tiêu tưởng chừng xa vời. Mỗi lần vượt qua giới hạn của bản thân, con người lại trưởng thành hơn, tự tin hơn và mạnh mẽ hơn. Những người thành công trong cuộc sống không phải là những người luôn ở trong vùng an toàn, mà là những người dám đối mặt với thách thức, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu lớn.

 Lịch sử đã chứng minh rằng, những thành tựu vĩ đại nhất đều đến từ những con người dám mạo hiểm. Nếu Thomas Edison không dám thử nghiệm hàng ngàn lần để phát minh ra bóng đèn, nhân loại có lẽ vẫn chìm trong bóng tối. Nếu Steve Jobs không bước ra khỏi vùng an toàn, Apple sẽ không thể trở thành một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Những con người ấy hiểu rằng, rủi ro luôn tồn tại, nhưng chỉ khi ta dám thử thách chính mình, ta mới có thể đạt được những điều vĩ đại.

 Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là liều lĩnh hay mạo hiểm một cách mù quáng. Điều quan trọng là phải có kế hoạch, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần sẵn sàng học hỏi. Ban đầu, việc rời khỏi vùng an toàn có thể khiến ta lo lắng, thậm chí thất bại, nhưng mỗi thất bại là một bài học quý giá, giúp ta tiến gần hơn đến thành công.

 Tóm lại, bước ra khỏi vùng an toàn chính là chìa khóa để phát triển bản thân và đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống. Nếu muốn tiến xa hơn, chúng ta cần dũng cảm đối diện với thử thách, sẵn sàng học hỏi và không ngại thay đổi. Cuộc sống chỉ thực sự ý nghĩa khi ta dám bước ra khỏi giới hạn của chính mình để khám phá thế giới rộng lớn ngoài kia.

 

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính là tự sự.

Câu 2. Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.

Câu 3.

-Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất. Người kể chuyện là một đồng nghiệp của Bê-li-cốp.

-Tác dụng của ngôi kể:

+Tạo cảm giác chân thực, khách quan, giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc nhìn của một nhân chứng.

+Giúp bộc lộ thái độ của người kể về nhân vật Bê-li-cốp, từ đó làm nổi bật tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.

Câu 4.

-Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:

+Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.

+Mọi vật dụng cá nhân đều để trong bao (ô, đồng hồ, dao nhỏ...).

+Gương mặt lúc nào cũng giấu sau cổ áo, đeo kính râm, nhét bông vào tai.

+Khi đi xe ngựa thì luôn kéo mui lên.

-Lý do nhan đề "Người trong bao":

+Bê-li-cốp không chỉ sống trong những "bao" vật chất mà còn tự nhốt mình trong một "bao" tinh thần—sự bảo thủ, khép kín, sợ hãi cuộc sống thực.

+Nhân vật tượng trưng cho những con người sống trong sự ràng buộc của tư tưởng lạc hậu, thụ động, trốn tránh thực tại.

Câu 5.

-Bài học rút ra từ đoạn trích:

+Phê phán lối sống thu mình, bảo thủ, sợ hãi những thay đổi và những điều mới mẻ.

+Cuộc sống cần sự cởi mở, dám đương đầu với thực tế để phát triển bản thân và xã hội.

+Con người không nên tự giam mình trong những khuôn khổ cứng nhắc mà phải biết thích nghi, sáng tạo để sống một cuộc đời ý nghĩa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Câu 1. 

 Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật lập luận chặt chẽ, thuyết phục trong Chiếu cầu hiền tài nhằm kêu gọi nhân tài ra giúp nước. Trước hết, ông mở đầu bằng lập luận nhân quả, khẳng định “được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử”, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân tài đối với quốc gia. Tiếp đó, tác giả sử dụng dẫn chứng lịch sử với các tấm gương tiến cử hiền tài thời Hán, Đường như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh… giúp củng cố quan điểm, tăng tính thuyết phục. Ngoài ra, Nguyễn Trãi còn sử dụng biện pháp so sánh, đối chiếu, chỉ ra rằng nhân tài có thể bị lãng quên nếu không được tiến cử, đồng thời khuyến khích họ tự đề đạt để tránh bị mai một. Cuối cùng, văn bản kết thúc bằng mệnh lệnh rõ ràng, thể hiện quyết tâm trọng dụng nhân tài, khuyến khích cả quan lại và sĩ phu ra giúp nước. Nhờ những lập luận sắc bén, Nguyễn Trãi đã làm nổi bật tư tưởng “chiêu hiền đãi sĩ”, thể hiện tầm nhìn chiến lược của triều đình trong việc xây dựng đất nước.

Câu 2. 

 Trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với một vấn đề nan giải: “chảy máu chất xám”. Đây là hiện tượng những người có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là trí thức trẻ, rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội phát triển ở nước ngoài. Thực trạng này đang đặt ra nhiều thách thức cho đất nước trong việc giữ chân nhân tài và phát triển bền vững.

 “Chảy máu chất xám” là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng những cá nhân có trình độ học vấn cao, kỹ năng chuyên môn giỏi di cư ra nước ngoài để sinh sống và làm việc, thay vì cống hiến cho quê hương. Những người này thường là các nhà khoa học, kỹ sư, bác sĩ, chuyên gia công nghệ… Họ lựa chọn rời đi vì nhiều lý do khác nhau, nhưng điểm chung là mong muốn có môi trường làm việc tốt hơn, thu nhập cao hơn và điều kiện phát triển bản thân thuận lợi hơn.

 Tại Việt Nam, hiện tượng này diễn ra mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học – công nghệ, y tế và giáo dục. Theo thống kê, mỗi năm có hàng chục nghìn du học sinh Việt Nam ra nước ngoài học tập, nhưng chỉ một phần nhỏ quay trở về làm việc. Nhiều chuyên gia, nhà khoa học sau khi được đào tạo bài bản ở nước ngoài cũng quyết định ở lại thay vì trở về nước cống hiến. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực trình độ cao, ảnh hưởng đến sự phát triển của nhiều ngành kinh tế - xã hội.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó bao gồm: Môi trường làm việc chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển: Ở Việt Nam, cơ hội để các nhà khoa học, chuyên gia phát huy hết khả năng của mình còn hạn chế. Nhiều người cảm thấy môi trường làm việc thiếu sự sáng tạo, không có nhiều điều kiện để nghiên cứu và phát triển.Chế độ đãi ngộ chưa thực sự hấp dẫn: Mức lương, chế độ phúc lợi cho lao động trình độ cao ở Việt Nam vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác. Điều này khiến họ có xu hướng tìm đến những nơi có thu nhập cao hơn để đảm bảo cuộc sống.Cơ hội thăng tiến hạn chế: Trong nhiều cơ quan, tổ chức, việc bổ nhiệm nhân sự chưa thực sự dựa trên năng lực mà vẫn chịu ảnh hưởng của các yếu tố như quan hệ cá nhân. Điều này khiến nhiều người cảm thấy không được trọng dụng.Điều kiện sống và nghiên cứu còn nhiều khó khăn: Ở nước ngoài, các nhà khoa học có đầy đủ điều kiện để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, có trang thiết bị hiện đại, trong khi ở Việt Nam, điều này còn nhiều hạn chế.

 Hậu quả lớn nhất của “chảy máu chất xám” là sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, làm chậm quá trình phát triển kinh tế, khoa học và công nghệ của đất nước. Khi những bộ óc tài năng rời đi, đất nước mất đi những nhân tố có thể tạo ra đột phá trong các lĩnh vực quan trọng. Đồng thời, Việt Nam phải đối mặt với sự lệ thuộc vào nhân lực nước ngoài, khiến nền kinh tế mất đi sức cạnh tranh.

 Để hạn chế tình trạng này, Việt Nam cần có những chính sách phù hợp nhằm giữ chân và thu hút nhân tài:Cải thiện môi trường làm việc: Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người tài phát huy năng lực, giảm bớt những rào cản hành chính.Nâng cao chế độ đãi ngộ: Tăng lương, cải thiện phúc lợi xã hội để nhân tài có thể ổn định cuộc sống và yên tâm cống hiến.Tạo cơ hội thăng tiến công bằng: Minh bạch trong việc bổ nhiệm, trọng dụng nhân tài dựa trên năng lực thực sự.Phát triển khoa học – công nghệ trong nước: Đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, công nghệ để tạo môi trường làm việc hiện đại, thu hút nhân tài quay về đóng góp cho quê hương.

 Hiện tượng “chảy máu chất xám” đang là một thách thức lớn đối với sự phát triển của Việt Nam. Nếu không có giải pháp phù hợp, đất nước sẽ ngày càng mất đi những nhân tài quý báu. Vì vậy, cần có những chính sách thực sự hiệu quả để giữ chân và thu hút nhân tài, góp phần xây dựng một Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững. Mỗi cá nhân cũng nên có ý thức trách nhiệm với quê hương, sẵn s

àng cống hiến để đưa đất nước ngày càng đi lên.

 

 

 

 

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2.

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3.

Mục đích chính: Kêu gọi tìm kiếm và tiến cử hiền tài để xây dựng đất nước.

Các đường lối tiến cử hiền tài:

-Quan lại tiến cử người tài trong triều đình hoặc dân gian.

-Người tài tự tiến cử nếu chưa được ai giới thiệu.

 -Khen thưởng cho những ai tiến cử đúng người tài đức.

Câu 4 .

-Dẫn chứng được nêu ra: Tác giả lấy ví dụ về các bậc hiền tài thời Hán, Đường như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu. Những người này dù tài năng khác nhau nhưng đều được trọng dụng và góp phần giúp đất nước thịnh trị.

-Nhận xét cách nêu dẫn chứng: Các dẫn chứng được chọn lọc từ lịch sử, có tính thuyết phục cao, giúp khẳng định tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài trong việc xây dựng đất nước.

Câu 5.

Thông qua văn bản, ta thấy được tầm quan trọng của hiền tài trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Vua Lê Thái Tổ thể hiện tư tưởng trọng dụng nhân tài, sẵn sàng tìm kiếm và trao cơ hội cho người có thực lực, bất kể xuất thân. Điều này cho thấy tầm nhìn sáng suốt của một vị minh quân, đề cao sự công bằng và khuyến khích nhân tài cống hiến vì dân vì nước.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a,Fe+HNO3→ Fe(NO3)3 + NO + H2O

 Chất khử Fe

 Chất oxi hoá là HNO3 có N giảm từ +5 xuống +2

1×/Fe→Fe+³+3e QT OXH

1×/N+⁵ +3e → N+² QT khử

Fe + 4HNO3→ Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

b,KMnO4 + FeSO4 + H2SO4→ Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

Chất khử Fe số Oxi hoá từ +2 lên +3

Chất oxi hóa Mn số oxi hóa giảm từ +7 xuống +2

5×/ 2Fe → 2Fe+³ + 2e  QT OXH

2×/MN+⁷ +5e → MN+² QT Khử

2KMnO4 +10 FeSO4 + 8H2SO4→ 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O

Δ rH⁰298=Δ fH⁰298(SP)-Δ fH⁰298(cđ)

=[-542,83+2×(-167,16)]-(-795)

=81,15 KJ

 

 

 

 

 

 

Câu 1./văn bản trên đc viêta theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật 

 

Câu 2. Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt đạm bạc , thành cao của tác giả:

 

+"Một mai,một cuốc,một cần câu", "Thủ ăn măng trúc, đông ăn giá", "Xuân tắm hồ sen,hạ tắm áo".

 

Câu 3. Biện pháp tu từ liệt kê

 

-"Một mai, một cuốc, một cần câu", liệt kê các công cụ lao động giản dị, tượng trưng cho cuộc sống thanh bạch, gần gũi thiên nhiên.

 

-Tác dụng : Nhấn mạnh lối sống ẩn dật, giản dị của tác giả, đồng thời thể hiện tâm thế an nhiên , không màng danh lợi.

 

Câu 4.

 

-Quan niệm "dại – khôn" của tác giả mang ý nghĩa nghịch lý. Ông tự nhận mình "dại" vì chọn sống ẩn dật, tránh xa danh lợi, trong khi người "khôn" lại bon chen nơi quan trường. Thực chất, "dại" chính là sáng suốt, thanh cao, còn "khôn" lại là chạy theo phù hoa, mệt mỏi. Điều này thể hiện triết lý sống an nhiên, coi trọng sự thanh tịnh của Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Câu 5.

 

-Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có nhân cách thanh cao, xem nhẹ danh lợi, hướng đến cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên. Ông coi công danh phú quý chỉ như giấc chiêm bao, đề cao sự an nhiên, tự tại. Lối sống và tư tưởng của ông thể hiện trí tuệ sâu sắc, giúp người đời nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống.

Câu 1./văn bản trên đc viêta theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật 

 

Câu 2. Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt đạm bạc , thành cao của tác giả:

 

+"Một mai,một cuốc,một cần câu", "Thủ ăn măng trúc, đông ăn giá", "Xuân tắm hồ sen,hạ tắm áo".

 

Câu 3. Biện pháp tu từ liệt kê

 

-"Một mai, một cuốc, một cần câu", liệt kê các công cụ lao động giản dị, tượng trưng cho cuộc sống thanh bạch, gần gũi thiên nhiên.

 

-Tác dụng : Nhấn mạnh lối sống ẩn dật, giản dị của tác giả, đồng thời thể hiện tâm thế an nhiên , không màng danh lợi.

 

Câu 4.

 

-Quan niệm "dại – khôn" của tác giả mang ý nghĩa nghịch lý. Ông tự nhận mình "dại" vì chọn sống ẩn dật, tránh xa danh lợi, trong khi người "khôn" lại bon chen nơi quan trường. Thực chất, "dại" chính là sáng suốt, thanh cao, còn "khôn" lại là chạy theo phù hoa, mệt mỏi. Điều này thể hiện triết lý sống an nhiên, coi trọng sự thanh tịnh của Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Câu 5.

 

-Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có nhân cách thanh cao, xem nhẹ danh lợi, hướng đến cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên. Ông coi công danh phú quý chỉ như giấc chiêm bao, đề cao sự an nhiên, tự tại. Lối sống và tư tưởng của ông thể hiện trí tuệ sâu sắc, giúp người đời nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống.

 

II.làm văm

Câu 1.

 Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng, quyết định sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Chủ động không chỉ là biết nắm bắt cơ hội mà còn là khả năng tự định hướng, không bị cuốn theo hoàn cảnh hay ý chí của người khác. Người có lối sống chủ động luôn biết đặt mục tiêu, tự giác học hỏi, rèn luyện bản thân để vươn lên. Ngược lại, những ai thụ động thường dễ rơi vào trạng thái chờ đợi, phụ thuộc, bỏ lỡ cơ hội phát triển. Trong thời đại công nghệ số, nếu không chủ động thích nghi và nâng cao năng lực, con người rất dễ bị tụt lại phía sau. Bên cạnh đó, chủ động còn giúp ta kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ tích cực và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Để rèn luyện lối sống này, mỗi người cần dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách và luôn có ý thức tự học hỏi, hoàn thiện bản thân. Khi chủ động, chúng ta không chỉ làm chủ tương lai mà còn tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.

Câu 2.

Bài thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống và cuộc sống thanh bình, no đủ của con người. Không chỉ mô tả cảnh sắc làng quê với màu sắc, âm thanh sinh động, bài thơ còn thể hiện ước vọng về một xã hội thái bình, nhân dân ấm no, hạnh phúc.

Mở đầu bài thơ là hình ảnh cây hòe với tán lá xanh mát, tạo cảm giác thư thái, dễ chịu:

"Hòe lục đùn đùn tán rợp trương."

 Từ “đùn đùn” gợi tả sự sinh sôi mạnh mẽ, tươi tốt của cây cối. Bên cạnh đó, hoa thạch lựu đỏ rực và hồ sen ngan ngát hương thơm (“Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ, Hồng liên trì đã tịn mùi hương”) càng làm bức tranh thiên nhiên thêm sống động, giàu sức gợi. Không gian được miêu tả không chỉ bằng hình ảnh mà còn bằng hương thơm, giúp người đọc cảm nhận được sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

 Bài thơ không chỉ có thiên nhiên mà còn khắc họa đời sống con người trong bầu không khí thanh bình:

"Lao xao chợ cá làng ngư phủ,

Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương."

Âm thanh "lao xao" nơi chợ cá phản ánh sự nhộn nhịp của cuộc sống làng chài, còn tiếng ve râm ran khi chiều xuống lại gợi lên một khung cảnh êm đềm, dung dị. Qua đó, ta cảm nhận được một cuộc sống chan hòa giữa con người và thiên nhiên, không xô bồ mà đậm chất thôn quê thanh bình.

Hai câu cuối mang ý nghĩa sâu sắc:

"Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,

Dân giàu đủ khắp đòi phương."

Hình ảnh "Ngu cầm" gợi nhắc đến vua Nghiêu, Thuấn – những bậc minh quân thời cổ đại, trị nước an hòa. Tiếng đàn ấy tượng

trưng cho sự yên bình,hạnh phúc của nhân dân. Câu thơ thể hiện mong muốn về một đất nước được cai trị bởi bậc minh quân, mang lại cuộc sống đủ đầy cho muôn dân. Đây không chỉ là khát vọng của tác giả mà còn là ước mong chung của bao thế hệ người dân trong xã hội phong kiến.

 Bài thơ không chỉ miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, cuộc sống bình dị mà còn gửi gắm tư tưởng nhân văn sâu sắc về một xã hội thái bình, nhân dân ấm no. Qua đó, tác giả bày tỏ tấm lòng yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và mong muốn về một đất nước thịnh trị, hạnh phúc. Bức tranh thiên nhiên và con người trong bài thơ vừa sinh động, vừa mang ý nghĩa sâu xa, để lại ấn tượng đẹp trong lòng người đ

ọc.