

Hà Bảo Oanh
Giới thiệu về bản thân



































Trong rễ cây đậu nành có sự cộng sinh giữa rễ cây và vi khuẩn Rhizobium. Trong mối quan hệ cộng sinh này cây cung cấp sản phẩm quang hợp cho đời sống và hoạt động của vi khuẩn ngược lại Vi khuẩn có vai trò cố định n2 tự do từ không khí thành NH3 vừa cung cấp cho cây vừa cung cấp cho đất.
a) - Môi trường nuôi cấy không liên tục là môi trường không được bổ sung chất dinh dưỡng mới và không được lấy đi các sản phẩm trao đổi chất sự sinh trưởng của vi khuẩn.
- môi trường nuôi cấy liên tục là môi trường thường xuyên được bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ các sản phẩm trao đổi chất.
b) - Gồm 4 pha:
+ Pha tiềm phát ( pha lag) : tính từ khi vi khuẩn được nuôi cấy cho đến khi chúng bắt đầu sinh trưởng (phân chia). Ở pha này, vi khuẩn dần thích nghi với môi trường, tổng hợp vật chất chuẩn bị cho sự phân chia.
+ Pha lũy thừa ( pha log) : vi sinh vật phân chia mạnh mẽ theo tiềm năng số lượng tế bào tăng theo lũy thừa và đạt đến cực đại ở cuối pha.
+ Pha cân bằng: dinh dưỡng trong môi trường giảm chất độc hại tăng. Tốc độ sinh trưởng và trao đổi chất của vi sinh vật giảm. Lượng tế bào sinh ra bằng lượng tế bào chết đi.
+ Pha suy vong: số lượng tế bào trong quần thể ngày càng giảm cho chất dinh dưỡng cạn kiệt chất độc hại tích lũy ngày càng nhiều.
Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích "Người trong bao" của Anton Chekhov là hình ảnh tiêu biểu của những con người sống khép kín, sợ hãi và luôn tìm cách trốn tránh thực tế. Bê-li-cốp là một giáo viên dạy tiếng Hy Lạp, nhưng những hành động và lối sống của ông không phản ánh sự cởi mở, gần gũi mà ngược lại, luôn tìm cách bảo vệ mình khỏi mọi ảnh hưởng bên ngoài. Ông luôn mặc áo bành tô, mang giày cao su, đeo kính râm, tai nhét bông, sống trong một “vỏ bọc” kín mít, từ chối tiếp xúc trực tiếp với thế giới xung quanh. Bê-li-cốp không chỉ thể hiện sự sợ hãi qua trang phục mà còn qua cách ông sống, luôn ca ngợi quá khứ, tìm cách tránh xa thực tại. Hình ảnh Bê-li-cốp là một biểu tượng cho những người sống trong sự an toàn giả tạo, luôn né tránh mọi thử thách, không dám đối diện với thực tế. Chính vì vậy, nhan đề "Người trong bao" đã khắc họa rõ nét đặc trưng nhân vật này, nhấn mạnh sự cô lập, khép kín trong cuộc sống của Bê-li-cốp và cũng phản ánh một vấn đề xã hội lớn lao về sự sợ hãi đối với cuộc sống và thay đổi.
Câu 2 :
Suy nghĩ về ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân
Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" riêng, nơi họ cảm thấy thoải mái và không có sự đe dọa. Đó có thể là công việc quen thuộc, những mối quan hệ an toàn, hay những thói quen giúp họ tránh xa sự lo lắng, sợ hãi. Tuy nhiên, việc luôn sống trong vùng an toàn không chỉ làm cho chúng ta không có cơ hội phát triển mà còn khiến cuộc sống trở nên nhàm chán và thiếu động lực.
Bước ra khỏi vùng an toàn là một hành động đầy dũng cảm và cần thiết để tiến bộ trong cuộc sống. Khi chúng ta chấp nhận thử thách, đối diện với những điều không quen thuộc, đó là lúc chúng ta trưởng thành và khám phá ra những khả năng tiềm ẩn mà trước đó chưa từng biết đến. Điều này giúp chúng ta có thể vượt qua những giới hạn của bản thân, học hỏi và trưởng thành qua những trải nghiệm mới mẻ. Chính những khó khăn và thử thách trong quá trình này mới là những bài học quý giá giúp chúng ta nhận ra sức mạnh và sự kiên trì của chính mình.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là hành động một cách liều lĩnh hay thiếu suy nghĩ. Việc ra quyết định này cần phải có sự chuẩn bị, sự can đảm để đối diện với thất bại và học cách đứng dậy từ những vấp ngã. Vùng an toàn chỉ là một điểm khởi đầu, một nơi để chúng ta tìm kiếm sự ổn định trước khi đối mặt với những thử thách lớn hơn. Nếu không rời khỏi nó, chúng ta sẽ chỉ mãi đứng tại chỗ, không thể phát triển và không thể thay đổi.
Việc bước ra khỏi vùng an toàn còn giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, cải thiện khả năng giao tiếp, học hỏi từ những người khác và có thể tạo ra những cơ hội mới trong cuộc sống. Cũng như một hạt giống, nếu không ra khỏi vỏ, nó sẽ không thể nảy mầm và phát triển thành cây. Khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ nhận thấy rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chính những thử thách đó lại là yếu tố cần thiết để tạo nên những thành công vững chắc trong tương lai.
Cuối cùng, bước ra khỏi vùng an toàn là một hành động mạnh mẽ, khẳng định sự sẵn sàng của bản thân trong việc đối mặt với mọi khó khăn và thay đổi. Đó là cách để chúng ta làm chủ cuộc sống, tìm ra đam mê và đạt được những mục tiêu mà trước đây tưởng chừng như không thể. Việc dám thay đổi, dám vượt qua nỗi sợ hãi chính là chìa khóa để mở ra cánh cửa của sự trưởng thành và thành công.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính trong bài là miêu tả. Đoạn trích miêu tả chi tiết về nhân vật Bê-li-cốp và các đặc điểm, hành vi của ông ta để làm nổi bật tính cách của nhân vật.
Câu 2 :
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp. Đoạn trích tập trung vào việc miêu tả các đặc điểm, tính cách và hành vi của nhân vật này.
Câu 3 :
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất (tôi). Tác dụng của ngôi kể này là tạo cảm giác gần gũi, chân thực với người đọc, vì người kể là một nhân vật đồng nghiệp của Bê-li-cốp, có sự quan sát và trải nghiệm trực tiếp với những hành động, đặc điểm của Bê-li-cốp.
Câu 4 :
Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp gồm:
Ngoại hình: Bê-li-cốp luôn mặc áo bành tô ấm, mang giày cao su, cầm ô, đeo kính râm, tai nhét bông, luôn giữ mặt giấu sau cổ áo.
Hành vi: Luôn tìm cách tránh né cuộc sống thực, thích giữ mình trong một vỏ bọc, không giao tiếp hay tham gia vào những hoạt động xã hội.
Thái độ sống: Sống trong quá khứ, ghê tởm hiện tại, tìm cách trốn tránh mọi ảnh hưởng bên ngoài.
Nhân vật này bị miêu tả như một người luôn cố gắng bảo vệ mình khỏi mọi tác động bên ngoài, thể hiện qua việc luôn "ẩn mình" trong chiếc bao (vỏ bọc). Nhan đề "Người trong bao" ám chỉ việc Bê-li-cốp luôn sống trong một vỏ bọc, không dám đối diện với thực tại, không muốn mở lòng với thế giới xung quanh.
Câu 5 : Bài học rút ra từ đoạn trích là : Không nên sống khép kín, trốn tránh hiện tại và cuộc sống xung quanh. Chúng ta cần phải đối diện với thử thách và khó khăn, mở lòng với thế giới, thay vì sống trong sự sợ hãi và luôn tìm cách trốn tránh
Cuộc sống cần phải được sống một cách chủ động, không nên để nỗi sợ hay những tác động bên ngoài chi phối quá mức.
Câu 1 :
Trong văn bản "Chiếu cầu hiền tài," Nguyễn Trãi đã sử dụng một nghệ thuật lập luận chặt chẽ và hợp lý, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuyển chọn hiền tài. Ông mở đầu bằng một lý lẽ khái quát về sự thịnh vượng của đất nước, nhấn mạnh rằng "Được thịnh trị tất ở việc cử hiền," qua đó tạo nền tảng lý thuyết cho lập luận của mình. Tiếp theo, Nguyễn Trãi đưa ra các dẫn chứng lịch sử từ các triều đại Hán, Đường, ví dụ như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, để khẳng định rằng việc tiến cử hiền tài là truyền thống lâu đời và rất cần thiết cho sự phát triển quốc gia. Việc đưa dẫn chứng này không chỉ mang tính thuyết phục mà còn tạo sự liên kết giữa lý thuyết và thực tiễn. Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng lập luận thực tế, khi trình bày tình hình của nhà vua và khẳng định rằng, dù đã có quyền lực trong tay, nhưng việc thiếu người tài vẫn là một trở ngại lớn. Cuối cùng, Nguyễn Trãi khéo léo kết hợp chính sách khen thưởng đối với việc tiến cử người tài, từ đó tạo động lực cho các quan lại và các tầng lớp khác trong xã hội tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước.
Câu 2 :
“Chảy máu chất xám” là một hiện tượng không còn xa lạ với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiện tượng này được hiểu là tình trạng người tài, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao, chuyên môn vững vàng, lựa chọn ra đi làm việc ở nước ngoài, bỏ lại đất nước với những cơ hội phát triển nhưng thiếu đi nguồn nhân lực chất lượng. Điều này không chỉ là một vấn đề kinh tế mà còn là vấn đề về phát triển xã hội, khoa học công nghệ, và tương lai của đất nước.
Nguyên nhân của hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay có thể xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, môi trường làm việc và nghiên cứu trong nước còn nhiều bất cập. Dù trong những năm gần đây, Việt Nam đã có nhiều cải cách, nhưng nền tảng khoa học – công nghệ vẫn còn yếu. Các viện nghiên cứu, trường đại học thiếu cơ sở vật chất hiện đại, chưa đủ mạnh để thu hút và giữ chân nhân tài. Hơn nữa, mức đãi ngộ đối với những người có trình độ cao như tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên gia đầu ngành còn thấp, không đủ để họ phát huy hết khả năng sáng tạo và đóng góp cho đất nước.
Thứ hai, cơ hội nghề nghiệp ở các nước phát triển hấp dẫn hơn rất nhiều so với trong nước. Các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Đức hay Singapore không chỉ cung cấp mức lương cao hơn mà còn có môi trường nghiên cứu, học hỏi và làm việc lý tưởng hơn. Các chính sách thu hút nhân tài của các quốc gia này tạo ra nhiều cơ hội cho những người có học vấn cao, không chỉ về mặt tài chính mà còn về cơ hội phát triển nghề nghiệp. Hơn nữa, chính sách về bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ nghiên cứu, sáng tạo ở các quốc gia phát triển cũng rất mạnh mẽ, điều này khiến không ít người Việt lựa chọn ra đi.
Thứ ba, việc thiếu các chính sách khuyến khích và thu hút tài năng trở lại cũng là một yếu tố quan trọng. Mặc dù nhà nước đã có một số chính sách hỗ trợ người Việt ở nước ngoài quay về cống hiến cho đất nước, nhưng các chính sách này chưa thực sự hấp dẫn và hiệu quả. Sự chênh lệch về mức sống, cơ hội nghề nghiệp và môi trường làm việc khiến nhiều người tài dù muốn trở về vẫn phải đắn đo.
Hệ quả của hiện tượng “chảy máu chất xám” là rất nghiêm trọng đối với sự phát triển của đất nước. Khi nguồn nhân lực chất lượng cao bị thất thoát, nền khoa học công nghệ của Việt Nam sẽ thiếu đi những con người sáng tạo, có khả năng giải quyết các vấn đề lớn của xã hội. Điều này sẽ làm chậm quá trình chuyển đổi mô hình kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời làm giảm năng suất lao động và khả năng cạnh tranh quốc gia. Hơn nữa, khi nguồn nhân lực tài năng không được giữ lại, Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc hội nhập và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần phải cải thiện môi trường làm việc và nghiên cứu trong nước. Các cơ sở nghiên cứu, trường đại học cần đầu tư vào cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Mức đãi ngộ đối với các chuyên gia, nhà khoa học, giảng viên cần được cải thiện để họ có thể yên tâm cống hiến cho đất nước. Các chính sách thu hút nhân tài trở lại cũng cần được thiết kế hợp lý hơn, không chỉ về mặt tài chính mà còn về cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
Bên cạnh đó, cần phải xây dựng một môi trường làm việc công bằng, minh bạch, nơi mà những người có tài có thể phát huy hết khả năng của mình mà không phải đối mặt với các yếu tố cản trở như tham nhũng, bất công. Điều này sẽ giúp giữ chân những người tài và tạo động lực để họ tiếp tục cống hiến cho đất nước.
Trong tương lai, để ngừng hiện tượng “chảy máu chất xám,” Việt Nam cần phải tạo ra một môi trường thuận lợi để người tài có thể phát triển và đóng góp, đồng thời khuyến khích các chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, từ đó xây dựng một đất nước vững mạnh và hội nhập quốc tế thành công
Câu 1 : Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự
Câu 2 : Chủ thể bài viết là Vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi), người đã ra chiếu cầu hiền tài.
Câu 3: Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi và khuyến khích việc tiến cử hiền tài để giúp vua Lê Thái Tổ trong công cuộc xây dựng và duy trì sự thịnh trị của đất nước. Vua muốn tìm kiếm những người có tài đức, dù ở bất kỳ tầng lớp xã hội nào, để bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng nhằm ổn định và phát triển đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
+,Công việc tiến cử của các quan lại:
Các quan văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên đều phải có trách nhiệm tiến cử một người tài, có thể là ở triều đình hay thôn dã.
Người được tiến cử có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ, miễn là có tài năng văn võ và khả năng trị dân, coi quân.
+,Khen thưởng cho việc tiến cử đúng đắn:
Những người tiến cử đúng đắn sẽ được thưởng. Nếu tiến cử được người trung tài, người đó sẽ được thăng chức hai bậc.
Nếu tiến cử được người tài đức vượt trội, người đó sẽ được trọng thưởng.
+, Khuyến khích tiến cử từ mọi tầng lớp:
Vua khuyến khích các bậc quân tử, sĩ phu, không cần câu nệ, sẵn sàng tiến cử những người có tài, dù họ có thể là người bình thường ở đồng quê hoặc những người chưa có cơ hội phát triển tài năng.
Vua đưa ra ví dụ về những nhân vật lịch sử như Mạo Toại và Nịnh Thích để chỉ rõ rằng việc tiến cử không cần câu nệ hình thức, chỉ cần có tài đức là được xem xét.
+, Khuyến khích sự tự giác của người có tài:
Những người có tài mà không được người khác tiến cử cũng có thể tự tiến cử mình, vì không ai có thể biết hết tất cả những tài năng đang ẩn giấu trong xã hội
Câu 4 :
Theo văn bản, việc đầu tiên vua cần làm khi có được nước là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước. Để minh chứng cho luận điểm này, người viết đã đưa ra một số dẫn chứng lịch sử và thực tiễn:
+,Dẫn chứng từ thời xưa:
Các quan đời Hán Đường: Người viết đề cập đến các quan nổi bật trong các triều đại Hán Đường như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, và Tiêu Tung tiến Hàn Hưu. Dù tài năng có sự khác biệt, tất cả những người này đều được cất nhắc lên các vị trí quan trọng nhờ sự tiến cử của những người có uy tín.
Dẫn chứng này minh họa rằng trong các triều đại lớn, việc tiến cử hiền tài là một yếu tố quan trọng giúp đất nước phát triển thịnh vượng.
+,Dẫn chứng thực tế về sự khẩn cấp trong việc tìm kiếm hiền tài:
Người viết nêu rõ tình hình của vua Lê Thái Tổ lúc này: Vua lo sợ, như gần vực sâu, có nghĩa là nhà vua nhận thấy sự cần thiết phải tìm kiếm người tài để hỗ trợ việc trị quốc, nhưng vẫn chưa thể có được người hiền tài như mong muốn. Điều này cho thấy việc lựa chọn người hiền tài là việc quan trọng và khẩn cấp đối với sự ổn định của đất nước.
Nhận xét về cách nêu dẫn chứng của người viết:
+,Cách sử dụng dẫn chứng lịch sử:
Người viết đã đưa ra những ví dụ lịch sử nổi bật, sử dụng các nhân vật tiêu biểu trong các triều đại lớn như Hán Đường để chứng minh việc tiến cử hiền tài là một truyền thống quan trọng. Điều này tạo sự thuyết phục và tính hợp lý cho luận điểm của người viết.
+,Cách sử dụng dẫn chứng thực tế:
Người viết cũng nêu tình hình cụ thể của vua Lê Thái Tổ để chứng minh rằng việc chọn người hiền tài là vấn đề cấp bách. Bằng cách này, người viết làm cho dẫn chứng trở nên gần gũi và thực tế hơn, đồng thời cho thấy sự thận trọng và khó khăn của nhà vua trong việc tìm kiếm người tài.
+, Sự kết hợp giữa dẫn chứng lịch sử và thực tiễn:
Cách người viết kết hợp dẫn chứng lịch sử và tình hình thực tế của nhà vua là rất hợp lý. Những dẫn chứng này không chỉ là minh chứng lịch sử mà còn phản ánh nhu cầu thực tế của đất nước trong thời điểm đó, giúp làm rõ lý do tại sao việc chọn người hiền tài lại là nhiệm vụ quan trọng nhất
Câu 5 : Vua Lê Thái Tổ trong bài chiếu này thể hiện những phẩm chất đáng trân trọng của một vị lãnh đạo sáng suốt, khiêm tốn, công bằng và có tầm nhìn xa. Vua không chỉ quan tâm đến việc tìm kiếm người tài mà còn thiết lập một hệ thống minh bạch và khuyến khích mọi người đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
Câu 1 :
Lối sống chủ động là cách để mỗi người có thể tự tạo cơ hội cho chính mình và phát triển bản thân một cách hiệu quả. Trong thời đại ngày nay, khi mọi thứ thay đổi nhanh chóng, nếu chúng ta không chủ động, rất dễ bị bỏ lại phía sau. Một người sống chủ động là người luôn tìm kiếm cơ hội, biết lên kế hoạch và hành động quyết liệt để thực hiện mục tiêu. Đặc biệt trong công việc và học tập, lối sống chủ động giúp chúng ta vượt qua những thử thách và khó khăn mà không cần chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác. Những người chủ động sẽ không bao giờ hài lòng với những gì mình có mà luôn tìm cách cải thiện bản thân, mở rộng tầm nhìn và kiến thức. Khi chủ động, chúng ta có thể nắm bắt được xu hướng mới, phát hiện ra các cơ hội mà người khác có thể bỏ qua. Từ đó, chúng ta không chỉ tạo dựng sự nghiệp vững vàng mà còn phát triển được khả năng lãnh đạo và quản lý tốt hơn. Lối sống chủ động không chỉ đem lại sự nghiệp thành công mà còn là yếu tố quan trọng giúp chúng ta xây dựng cuộc sống đầy ý nghĩa và hạnh phúc.
Câu 2 :
Đoạn thơ trong bài "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Bỉnh Khiêm mang đến một bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thanh bình, an nhàn. Những hình ảnh thiên nhiên như "hoè lục đùn đùn tán rợp trương", "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương" không chỉ miêu tả sự tươi đẹp của cảnh vật mà còn gợi lên một cảm giác êm đềm, thư thái của một cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên. Các hoạt động của con người trong xã hội cũng được khắc họa qua "Lao xao chợ cá làng ngư phủ", "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương", những âm thanh sống động nhưng không xô bồ, không vội vã, phản ánh một xã hội không quá bận rộn, không tranh đua mà vẫn đầy đủ, an vui. Câu thơ cuối cùng, "Dân giàu đủ khắp đòi phương", thể hiện khát vọng về một xã hội thịnh vượng, nơi mọi người đều sống no đủ, không phải lo lắng về vật chất. Qua đó, Nguyễn Bỉnh Khiêm gửi gắm thông điệp về lối sống giản dị, tự tại, không tham vọng mưu cầu danh lợi mà tìm kiếm hạnh phúc trong sự hòa bình, thịnh vượng.
Câu 1: Thể thơ của văn bản trên thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt
Câu 2 : Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc Thanh cao của tác giả là
- "Một mai, một cuốc, một cần câu": Hình ảnh này mô tả một cuộc sống giản dị, thanh tao của tác giả. "Một cuốc, một cần câu" là dụng cụ làm việc của những người nông dân, gợi lên một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, không phô trương, giản dị.
-"Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao": Hình ảnh này thể hiện việc tác giả tìm đến những nơi yên tĩnh, vắng vẻ để sống một cuộc đời giản dị, thanh thản, không chạy theo những hào nhoáng của cuộc sống xô bồ.
- "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao": Những món ăn như "măng trúc", "giá", cùng với những hoạt động mùa xuân, mùa hạ như tắm hồ sen, tắm ao đều là những hình ảnh gần gũi với thiên nhiên, thể hiện sự thanh bạch trong sinh hoạt hàng ngày.
- "Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống": Hình ảnh uống rượu dưới gốc cây cũng là một biểu tượng của cuộc sống thanh tịnh, không bon chen, an nhiên.
- "Nhìn xem phú quý, tựa chiêm bao": Tác giả coi phú quý như một giấc mơ, điều này thể hiện sự coi nhẹ vật chất và tìm kiếm giá trị tinh thần, đề cao sự an lạc, thanh cao trong cuộc sống.
Câu 3 : Tác dụng của biện pháp tu từ trong Câu "Một mai, một cuốc, một cần câu"
Biện pháp liệt kê ở đây dùng để liệt kê ba hình ảnh rất đơn giản và gần gũi với đời sống nông dân, thể hiện sự giản dị và khiêm nhường trong sinh hoạt. Cấu trúc "một mai, một cuốc, một cần câu" nhấn mạnh một cuộc sống không phô trương, không cầu kỳ, chỉ cần những vật dụng đơn giản này là đủ để sống hòa mình với thiên nhiên và tìm kiếm sự thanh thản.
Tác dụng: Biện pháp liệt kê giúp tác giả thể hiện rõ ràng mong muốn sống một cuộc sống tĩnh lặng, gần gũi với thiên nhiên, không vướng bận vào những điều xa hoa, phức tạp. Nó cũng làm tăng tính hình ảnh, khiến người đọc dễ hình dung về cuộc sống bình dị, không màng đến sự ồn ào của xã hội.
Câu "Thơ thẩn dầu ai vui thú nào":
Biện pháp liệt kê tiếp tục được sử dụng để nhấn mạnh thái độ của tác giả đối với những "vui thú" của người đời. Câu thơ liệt kê các kiểu "vui thú" mà những người khác tìm đến, nhưng tác giả thì không mấy quan tâm. Cụm từ "dầu ai vui thú nào" gợi lên một sự đối lập giữa sự tĩnh lặng, thanh thản của tác giả và sự xô bồ, náo nhiệt của người đời.
Tác dụng: Biện pháp liệt kê giúp tác giả thể hiện thái độ khinh bạc với những thú vui tạm bợ, phù phiếm của người đời. Nó cũng làm nổi bật hơn sự tĩnh lặng, bình yên mà tác giả tìm kiếm, qua đó thể hiện rõ quan niệm sống an nhàn, hòa hợp với thiên nhiên và tâm hồn thanh thản.
Câu 4 :
"Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ":
Tác giả tự nhận mình là "dại" khi tìm kiếm những nơi vắng vẻ, yên tĩnh, có thể là nơi gần gũi với thiên nhiên, không gian yên bình để sống một cuộc đời giản dị, không bị chi phối bởi sự ồn ào, vội vã của xã hội.Tác giả dùng "dại" để chỉ sự lựa chọn sống một cuộc sống thanh tịnh, không mưu cầu danh lợi, trái ngược với cuộc sống phức tạp, tranh đấu của người đời. Trong ngữ cảnh này, "dại" lại trở thành một biểu tượng của trí tuệ và sự tự tại, cho thấy quan niệm của tác giả về sự khôn ngoan không phải lúc nào cũng gắn liền với sự xô bồ hay kiếm tìm danh vọng.
"Người khôn, người đến chốn lao xao":
Câu này đối lập với câu trước khi tác giả nói về những người "khôn", tức là những người theo đuổi cuộc sống sôi động, tranh đấu, nơi có sự phồn thịnh, xô bồ, nơi mà họ tìm kiếm danh lợi, tiền tài hay sự công nhận từ xã hội.
Ở đây, "khôn" được hiểu là những người sống trong môi trường ồn ào, bận rộn, tham vọng, nơi có sự ganh đua và những thử thách đầy khó khăn. Tuy nhiên, trong quan niệm của tác giả, người "khôn" này không phải là những người tìm kiếm hạnh phúc thực sự, mà chỉ là những người mải mê chạy theo những giá trị vật chất, xã hội.
Câu 5:
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có nhân cách cao quý, vượt lên trên những giá trị vật chất, hào nhoáng của đời sống. Qua bài thơ, ông thể hiện sự khôn ngoan trong việc chọn lựa một cuộc sống giản dị, an nhàn, hòa hợp với thiên nhiên, thay vì lao vào cuộc sống tranh đua, bon chen. Quan niệm về "dại – khôn" của ông không chỉ là sự khước từ danh lợi mà còn là một lối sống trí tuệ, đề cao sự bình an trong tâm hồn. Nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm là biểu tượng của sự thanh cao, tự tại, và là tấm gương sáng về một lối sống chân thật, gần gũi với thiên nhiên, không bị lệ thuộc vào những xô bồ của thế gian.