

Ngô Thượng Khôi
Giới thiệu về bản thân



































Sáng ngày 14/3/1988, trong khi bộ đội Việt Nam đang làm nhiệm vụ xây dựng trên cụm đảo chìm Gạc Ma - Len Đao - Cô Lin, quân đội Trung Quốc đưa tàu chiến đến ngăn cản và tấn công, bắn chìm tàu HQ 604 và 605, cho quân mang vũ khí tấn công đảo Gạc Ma. 64 chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam đã anh dũng hi sinh khi bảo vệ đảo.
Tại đảo Cô Lin, tàu HQ 505 lao thẳng lên bãi, bảo vệ được đảo. Việt Nam giữ vững được đảo Cô Lin và Len Đao. Đảo Gạc Ma bị Trung Quốc chiếm giữ trái phép từ sau trận chiến đó.
Chính phủ Việt Nam đã thông báo cho Liên hợp quốc về vấn đề này, đồng thời gửi nhiều công hàm phản đối và đề nghị hai bên Việt Nam - Trung Quốc thương lượng để giải quyết vấn đề tranh chấp bằng biện pháp hoà bình.
- Từ sau năm 1991, Trung Quốc chính thức nêu ra mục tiêu xay dựng kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh cải cách mở cửa.
- Trong 30 năm (1991 - 2021), tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc luôn ở mức cao nhất thế giới và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới (sau Mỹ vào năm 2010).
- Năm 2021, GDP của Trung Quốc chiếm khoảng 17,3% toàn thế giới. Trung Quốc trở thành công xưởng mới của thế giới, trong đó sản xuất công nghệ cao là mũi nhọn.
- Năm 2010, Trung Quốc vượt qua Nhật Bản trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới (sau Mỹ).
- Quá trình đô thị hoá cũng diễn ra nhanh chóng, đời sống của nhân dân được nâng cao.
Kinh tế:
- Thập niên mất mát: Từ năm 1991, sau giai đoạn kinh tế bong bóng, Nhật Bản trải qua thời kỳ trì trệ kéo dài, đôi khi xen lẫn suy thoái và tăng trưởng yếu ớt.
- Vị thế kinh tế: Mặc dù vậy, Nhật Bản vẫn là một trong những trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới. Năm 2010, Trung Quốc vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới .
- Các ngành công nghiệp mũi nhọn: Nhật Bản vẫn duy trì vị thế dẫn đầu thế giới trong các lĩnh vực sản xuất ô tô, tàu thủy, robot, công nghệ sinh học, công nghệ nano, năng lượng tái tạo và các mặt hàng điện tử .
Xã hội:
- Chất lượng cuộc sống cao: Nhật Bản là quốc gia có chất lượng cuộc sống cao với hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe đảm bảo và toàn diện.
- Thu nhập bình quân đầu người cao: Thu nhập bình quân đầu người cao, chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức rất cao và tuổi thọ trung bình thuộc nhóm cao nhất thế giới.
- Các vấn đề xã hội: Nhật Bản phải đối mặt với các vấn đề xã hội như tình trạng già hóa dân số, thiếu lao động, dân số tăng trưởng âm, tỷ lệ tự tử và tội phạm gia tăng.
Kinh tế:
- Thập niên mất mát: Từ năm 1991, sau giai đoạn kinh tế bong bóng, Nhật Bản trải qua thời kỳ trì trệ kéo dài, đôi khi xen lẫn suy thoái và tăng trưởng yếu ớt.
- Vị thế kinh tế: Mặc dù vậy, Nhật Bản vẫn là một trong những trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới. Năm 2010, Trung Quốc vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới .
- Các ngành công nghiệp mũi nhọn: Nhật Bản vẫn duy trì vị thế dẫn đầu thế giới trong các lĩnh vực sản xuất ô tô, tàu thủy, robot, công nghệ sinh học, công nghệ nano, năng lượng tái tạo và các mặt hàng điện tử .
Xã hội:
- Chất lượng cuộc sống cao: Nhật Bản là quốc gia có chất lượng cuộc sống cao với hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe đảm bảo và toàn diện.
- Thu nhập bình quân đầu người cao: Thu nhập bình quân đầu người cao, chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức rất cao và tuổi thọ trung bình thuộc nhóm cao nhất thế giới.
- Các vấn đề xã hội: Nhật Bản phải đối mặt với các vấn đề xã hội như tình trạng già hóa dân số, thiếu lao động, dân số tăng trưởng âm, tỷ lệ tự tử và tội phạm gia tăng.
a. Hạn chế về điều kiện tự nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Đồng bằng sông Cửu Long tuy có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng đối mặt với không ít hạn chế từ điều kiện tự nhiên:
-Ngập lụt: Vùng có địa hình thấp, hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, gây ra tình trạng ngập úng vào mùa mưa và lũ về, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, giao thông và đời sống dân cư.
-Thiếu nước ngọt: Vào mùa khô, tình trạng thiếu nước ngọt diễn ra nghiêm trọng do xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong đất liền, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân.
-Đất phèn, đất mặn: Diện tích đất phèn, đất mặn lớn gây khó khăn cho việc sử dụng đất vào mục đích nông nghiệp, đòi hỏi các biện pháp cải tạo tốn kém.
-Sạt lở bờ sông, bờ biển: Tình trạng sạt lở diễn ra ngày càng nghiêm trọng do tác động của dòng chảy, sóng biển và hoạt động khai thác cát, gây mất đất, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.
-Biến đổi khí hậu: Các tác động của biến đổi khí hậu như nước biển dâng, nhiệt độ tăng, lượng mưa thay đổi thất thường làm gia tăng các rủi ro thiên tai và ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và đời sống.
b. Biện pháp thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long
Để thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu hiện nay, vùng Đồng bằng sông Cửu Long cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:-
-Quản lý nguồn nước:
+Xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi để chủ động điều tiết nước, ngăn mặn, trữ ngọt.
+Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
+Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khô hạn và xâm nhập mặn.
-Cải tạo đất:
+Áp dụng các biện pháp cải tạo đất phèn, đất mặn như bón vôi, thau chua rửa mặn.
+Sử dụng các giống cây trồng chịu phèn, chịu mặn.
-Phòng chống thiên tai:
+Xây dựng và nâng cấp hệ thống đê điều, kè chống sạt lở.
+Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
+Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu
-Quy hoạch và phát triển bền vững:
+Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với biến đổi khí hậu.
+Phát triển các ngành kinh tế thích ứng với biến đổi khí hậu như du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản bền vững.
+Xây dựng các khu dân cư tập trung ở vùng cao, an toàn.
-Hợp tác quốc tế:
+Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia trong khu vực để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
+Thu hút đầu tư vào các dự án thích ứng với biến đổi khí hậu.
Hội nghị lần thứ 24 Ban Chấp hành Trung ương Đảng vào tháng 9 năm 1975 đã đề ra nhiệm vụ thống nhất đất nước về mặt Nhà nước vì những lý do sau:
-Hoàn cảnh lịch sử: Sau chiến tranh Việt Nam, đất nước cần phục hồi và xây dựng lại. Việc thống nhất nhằm kết thúc tình trạng chia cắt và khôi phục hòa bình cho toàn quốc.
-Đáp ứng nguyện vọng nhân dân: Sự thống nhất đất nước được người dân mong chờ, phù hợp với yêu cầu của quần chúng nhân dân, đồng thời cũng là một phần trong quy luật phát triển lịch sử của Việt Nam.
-Cần thiết cho sự phát triển: Thống nhất về mặt Nhà nước là bước cần thiết để thiết lập một chính quyền trung ương vững mạnh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, xã hội, cũng như xây dựng chủ nghĩa xã hội ở cả hai miền Nam và Bắc.
Quá trình phát triển của ASEAN từ 1991 đến nay là
-1991: Việt Nam tham gia ASEAN.
-1995: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN.
-1997: Lào và Myanmar gia nhập
-1999: Campuchia gia nhập, hoàn tất 10 thành viên.
-2009: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN được thông qua.
-2015: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập.
-2020: Ký kết Hiệp định RCEP.