Vi Thị Hiền Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vi Thị Hiền Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương mang đến cho người đọc một thông điệp sâu sắc về sự truyền thụ giá trị giữa các thế hệ. Nhân vật người ông trong bài thơ không chỉ là hình ảnh của một người giàu kinh nghiệm, mà còn là người giữ gìn và trao truyền những giá trị quý báu cho thế hệ sau. Những gì ông bàn giao không chỉ là những vật chất hay thời gian, mà còn là những cảm xúc, những bài học sống quý giá. Những thứ như gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, hay câu thơ vững gót đều chứa đựng những tình cảm yêu thương, những giá trị tinh thần sâu sắc mà ông muốn cháu tiếp nhận và giữ gìn. Tuy nhiên, những khó khăn, vất vả mà ông đã trải qua lại không được bàn giao, bởi vì ông không muốn cháu phải gánh chịu những nỗi đau đó. Bài thơ khép lại bằng hình ảnh của một thế hệ tiếp nối, không chỉ kế thừa mà còn phải sống với những gì đã được bàn giao, để trở thành những con người vững vàng và đầy yêu thương.

Câu 2.

Tuổi trẻ luôn là giai đoạn quan trọng và đầy sức sống của mỗi con người. Đây là thời điểm con người có nhiều hoài bão, nhiệt huyết và khát khao trải nghiệm cuộc sống. Sự trải nghiệm chính là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành của mỗi người, giúp chúng ta rèn giũa bản lĩnh, học hỏi và trưởng thành hơn.

Trong tuổi trẻ, chúng ta có thể đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn. Tuy nhiên, những thử thách đó lại chính là những bài học quý giá, giúp ta nhận thức rõ ràng hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Qua mỗi thử thách, ta học được cách kiên trì, tự lực và chịu trách nhiệm với những quyết định của mình. Sự trải nghiệm là hành trình không thể thiếu để mỗi người tìm ra được giá trị sống của riêng mình, tìm thấy đam mê và những mục tiêu cao cả trong cuộc đời.

Tuổi trẻ không chỉ là thời gian để học hỏi mà còn là cơ hội để khám phá thế giới. Những chuyến đi, những cuộc gặp gỡ, những cơ hội thử sức với công việc và hoạt động xã hội sẽ mở rộng tầm nhìn và giúp ta phát triển những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống. Dù đôi khi thất bại, tuổi trẻ vẫn có thể đứng dậy và tiếp tục đi, bởi vì chính từ những thất bại đó ta học được cách làm lại, cách không bỏ cuộc.

Tuy nhiên, tuổi trẻ cũng không phải là một thời gian không có lo toan, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hiện đại. Những áp lực từ gia đình, học tập, công việc và các mối quan hệ đôi khi khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và bối rối. Nhưng điều quan trọng là chúng ta phải biết cách nhìn nhận và đối mặt với những khó khăn ấy. Sự trải nghiệm không chỉ đến từ việc làm những điều lớn lao mà còn là việc đối mặt với chính mình, học cách vượt qua nỗi sợ hãi và những giới hạn của bản thân.

Với mỗi sự trải nghiệm, chúng ta sẽ học được những giá trị cốt lõi như sự kiên trì, lòng dũng cảm và sự chân thành. Những điều này sẽ theo ta suốt cuộc đời, trở thành nền tảng vững chắc cho hành trình trưởng thành. Vì vậy, tuổi trẻ và sự trải nghiệm luôn là một mối quan hệ không thể tách rời. Những năm tháng tuổi trẻ trôi qua sẽ là hành trang quý giá, giúp chúng ta bước vào cuộc sống trưởng thành với những kinh nghiệm và sức mạnh nội tâm vững vàng.


Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.

Bài thơ sử dụng thể thơ tự do, không có quy định về số lượng âm tiết trong mỗi câu và không có vần điệu cố định.

Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ gì?

Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ như:

  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.
  • Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân.
  • Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.
  • Một chút buồn, chút cô đơn và câu thơ vững gót để làm người.

Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông chẳng bàn giao cho cháu. Theo anh/chị, vì sao người ông lại không muốn bàn giao cho cháu những thứ đó?

Ở khổ thơ thứ hai, người ông không bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả, sương muối, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi. Người ông không muốn bàn giao những điều này bởi vì chúng là những ký ức đau buồn, khó khăn và gian khổ mà ông đã trải qua. Ông không muốn cháu phải gánh chịu những nỗi khổ này, mà chỉ muốn cháu được hưởng những điều tốt đẹp, nhẹ nhàng và bình yên hơn trong cuộc sống.

Câu 4. Chỉ ra và phân tích biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.

Biện pháp điệp ngữ trong bài thơ là “bàn giao”. Điệp từ này được lặp lại nhiều lần trong các khổ thơ, tạo nhịp điệu, làm nổi bật ý tưởng về việc truyền lại những giá trị, những kinh nghiệm từ thế hệ trước cho thế hệ sau. Điệp ngữ cũng thể hiện sự quan trọng và thiêng liêng của việc chuyển giao những gì quý giá mà ông muốn cháu tiếp nhận, đồng thời cũng thể hiện sự tiếp nối giữa các thế hệ.

Câu 5. Chúng ta hôm nay đã nhận bàn giao từ thế hệ cha ông đi trước rất nhiều điều quý giá, thiêng liêng. Theo anh/chị, chúng ta cần có thái độ gì trước những điều được bàn giao ấy?

Trước những điều quý giá mà thế hệ cha ông đã bàn giao cho chúng ta, chúng ta cần có thái độ trân trọng và gìn giữ. Những giá trị truyền thống, những bài học về sự chịu đựng, kiên cường trong khó khăn, hay tình yêu thương và đoàn kết đều là những bài học quý báu mà chúng ta phải học hỏi và áp dụng trong cuộc sống. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần phát huy và sáng tạo thêm, đóng góp sức lực của mình vào việc xây dựng và bảo vệ những giá trị ấy, để thế hệ sau tiếp tục nhận bàn giao những điều tốt đẹp hơn.


a,Tây Nguyên là vùng đất có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển cây cà phê. Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa khô rõ rệt và đất đỏ bazan màu mỡ, Tây Nguyên tạo ra môi trường lý tưởng cho cây cà phê sinh trưởng. Đặc biệt, vùng đất có độ cao từ 600 đến 1.000 mét, nhiệt độ ổn định phù hợp cho giống cà phê Arabica và Robusta. Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, như tín dụng ưu đãi và đầu tư cơ sở hạ tầng, đã thúc đẩy sản xuất cà phê. Thị trường xuất khẩu ổn định cùng với kinh nghiệm lâu năm của nông dân tạo ra một nguồn lực mạnh mẽ cho ngành cà phê. Hệ thống chế biến và xuất khẩu cà phê phát triển cũng giúp tăng giá trị sản phẩm, làm động lực thúc đẩy ngành cà phê ở Tây Nguyên.

b,Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên đều có những thế mạnh về tự nhiên giúp phát triển công nghiệp, nhưng mỗi vùng lại có những đặc điểm riêng. Trung du và miền núi Bắc Bộ sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như than đá, sắt, đồng, cùng hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho việc phát triển công nghiệp khai thác và thủy điện. Trong khi đó, Tây Nguyên có khí hậu ôn hòa, đất đỏ bazan màu mỡ rất thích hợp cho phát triển nông nghiệp và chế biến nông sản, đặc biệt là cà phê, cao su và hạt điều. Tây Nguyên cũng sở hữu tiềm năng thủy điện lớn, tuy nhiên, thiếu khoáng sản như Trung du và miền núi Bắc Bộ. Cả hai vùng đều có lợi thế tự nhiên riêng biệt, phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau.


a,Tây Nguyên là vùng đất có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển cây cà phê. Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa khô rõ rệt và đất đỏ bazan màu mỡ, Tây Nguyên tạo ra môi trường lý tưởng cho cây cà phê sinh trưởng. Đặc biệt, vùng đất có độ cao từ 600 đến 1.000 mét, nhiệt độ ổn định phù hợp cho giống cà phê Arabica và Robusta. Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, như tín dụng ưu đãi và đầu tư cơ sở hạ tầng, đã thúc đẩy sản xuất cà phê. Thị trường xuất khẩu ổn định cùng với kinh nghiệm lâu năm của nông dân tạo ra một nguồn lực mạnh mẽ cho ngành cà phê. Hệ thống chế biến và xuất khẩu cà phê phát triển cũng giúp tăng giá trị sản phẩm, làm động lực thúc đẩy ngành cà phê ở Tây Nguyên.

b,Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên đều có những thế mạnh về tự nhiên giúp phát triển công nghiệp, nhưng mỗi vùng lại có những đặc điểm riêng. Trung du và miền núi Bắc Bộ sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như than đá, sắt, đồng, cùng hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho việc phát triển công nghiệp khai thác và thủy điện. Trong khi đó, Tây Nguyên có khí hậu ôn hòa, đất đỏ bazan màu mỡ rất thích hợp cho phát triển nông nghiệp và chế biến nông sản, đặc biệt là cà phê, cao su và hạt điều. Tây Nguyên cũng sở hữu tiềm năng thủy điện lớn, tuy nhiên, thiếu khoáng sản như Trung du và miền núi Bắc Bộ. Cả hai vùng đều có lợi thế tự nhiên riêng biệt, phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau.


Câu1: Bài Làm

Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề cấp thiết nhất hiện nay. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, suy giảm đa dạng sinh học... đang là những thách thức lớn đối với toàn cầu. Việc bảo vệ môi trường không chỉ giúp bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên mà còn đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người.Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và cuộc sống của con người. Nhiệt độ tăng cao, thay đổi mô hình thời tiết, gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, bão... Những hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến sinh kế, sức khỏe và môi trường sống của con người mà còn đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.Vì vậy, việc bảo vệ môi trường là rất quan trọng. Chúng ta cần phải thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ nguồn nước và không khí, và bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên. Điều này không chỉ giúp đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người mà còn giúp bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật khác.

câu 2: Bài Làm

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm cùng Nguyễn Trãi và "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến là một trong những chủ đề được nhiều nhà thơ, nhà văn khai thác trong các tác phẩm của mình. Cả hai bài thơ đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ sống cuộc sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.

Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Trãi là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam thời kỳ trung đại. Bài thơ thể hiện hình tượng người ẩn sĩ qua hình ảnh "một mai, một cuốc, một cần câu", thể hiện cuộc sống tự tại, thoải mái. Người ẩn sĩ trong bài thơ này là một người sống cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.

"Một mai, một cuốc, một cần câu,

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.

Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,

Người khôn, người đến chốn lao xao."

Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của hai thi sĩ cũng thể hiện qua việc họ hòa mình với thiên nhiên. Họ sống cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống. Việc hòa mình với thiên nhiên cũng giúp người ẩn sĩ tìm kiếm sự tự tại, thoải mái trong cuộc sống.

"Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,

Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.

Rượu đến bóng cây ta hãy uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao."

Bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến cũng thể hiện hình tượng người ẩn sĩ. Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ này có phần khác biệt so với bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Người ẩn sĩ trong bài thơ này được thể hiện qua hình ảnh "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu", thể hiện sự cô đơn, lặng lẽ.

"Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,

Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.

Nước biếc trông như tầng khói phủ,

Song thưa để mặc bóng trăng vào."

Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến cũng thể hiện qua việc họ sống cuộc sống cô đơn, lặng lẽ. Họ sống cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, nhưng cũng có phần cô đơn, tách biệt với thế sự.

"Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,

Một tiếng trên không ngỗng nước nào?

Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

Có thể nói, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi và "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến có nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Cả hai bài thơ đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ sống cuộc sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống. Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của những người thi sĩ đương thời có phần tự tại, thoải mái hơn, trong khi hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến có phần cô đơn, lặng lẽ hơn.

Câu 1: Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước.

Câu 2: Bài viết trình bày thông tin theo trình tự sau: định nghĩa về tiếc thương sinh thái, ví dụ cụ thể về các cộng đồng bị ảnh hưởng, và cuối cùng là kết quả của một cuộc thăm dò về cảm xúc trước biến đổi khí hậu.

Câu 3: Tác giả đã sử dụng các bằng chứng sau: định nghĩa của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis, ví dụ cụ thể về các cộng đồng Inuit và người làm nghề trồng trọt ở Australia, và kết quả của một cuộc thăm dò về cảm xúc trước biến đổi khí hậu của 1,000 trẻ em và thanh thiếu niên.

Câu 4: Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản là tập trung vào tác động tâm lý của biến đổi khí hậu đối với con người, đặc biệt là những người sống ở "tiền tuyến" của biến đổi khí hậu và những người trẻ tuổi.

Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết trên là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường, mà còn là một vấn đề tâm lý và xã hội, và nó có thể gây ra nỗi đau khổ và khủng hoảng hiện sinh cho con người.