

Vi Văn Mạnh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích bài thơ ở phần Đọc hiểu. Bài thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử là một tiếng lòng tha thiết và đau đớn về bi kịch tình yêu và thân phận. Bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh tượng trưng và cảm xúc mãnh liệt, bài thơ đã khắc họa một tâm hồn tan vỡ, cô đơn tột cùng khi đối diện với sự chia lìa. Nỗi đau không chỉ là mất đi người yêu mà còn là sự hoang mang, lạc lõng về chính sự tồn tại của bản thân giữa cuộc đời ("Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?"). Các hình ảnh như "mặt nhựt tan thành máu", "bông phượng nở trong màu huyết" cho thấy thế giới nội tâm đã bị nỗi đau nhuốm màu bi kịch, nhìn đâu cũng thấy sự ám ảnh của cái chết và bi thương. Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ và hình ảnh "giọt châu" (nước mắt) đã đẩy cảm xúc tuyệt vọng lên đỉnh điểm, thể hiện một tâm hồn đầy thương tổn, không thể tìm thấy lối thoát. Bài thơ là lời tự sự đầy ám ảnh về nỗi đau khôn nguôi trong tình yêu và thân phận bất hạnh của nhà thơ.
Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý chí, nghị lực trong cuộc sống. Ý chí, nghị lực - Nguồn sức mạnh định hình cuộc sống Cuộc sống là một hành trình dài với vô vàn những mục tiêu cần chinh phục và không ít khó khăn, thử thách phải đối mặt. Trên hành trình ấy, tài năng hay hoàn cảnh thuận lợi đóng vai trò quan trọng, nhưng ý chí và nghị lực mới chính là ngọn lửa giữ cho bước chân ta không ngừng tiến về phía trước, đặc biệt là khi đối diện với nghịch cảnh. Có thể nói, ý chí và nghị lực chính là nguồn sức mạnh nội tại, là phẩm chất cốt lõi định hình nên giá trị và thành công của mỗi con người. Ý chí là bản lĩnh tinh thần, là sự quyết tâm sắt đá để đặt ra mục tiêu và kiên định theo đuổi nó đến cùng. Còn nghị lực là khả năng đương đầu, vượt qua những trở ngại, thất bại, đau khổ mà không gục ngã. Ý chí là sức mạnh để bắt đầu, còn nghị lực là sức mạnh để tiếp tục khi gặp khó khăn. Hai phẩm chất này luôn song hành, bổ trợ cho nhau, tạo nên sức bật phi thường giúp con người vượt qua giới hạn của bản thân. Trước hết, ý chí và nghị lực là yếu tố quyết định để đạt được thành công trong cuộc sống. Chúng ta thường ngưỡng mộ những người thành công mà ít khi nhìn thấy mồ hôi, nước mắt và những lần vấp ngã trên con đường họ đi. Ít ai có được thành công chỉ nhờ tài năng bẩm sinh; chính ý chí rèn luyện không ngừng, nghị lực vượt qua những lúc nản lòng, thất bại mới biến tài năng thành hiện thực. Một nhà khoa học cần ý chí theo đuổi nghiên cứu dù kết quả ban đầu không như mong đợi, cần nghị lực để làm lại từ đầu sau mỗi lần thử nghiệm thất bại. Một vận động viên cần ý chí vươn tới đỉnh cao, cần nghị lực để vượt qua đau đớn thể xác và tinh thần trong tập luyện và thi đấu. Hay một doanh nhân cần ý chí để xây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng, cần nghị lực để đứng dậy sau những lần thua lỗ. Rõ ràng, ý chí và nghị lực là nền tảng vững chắc cho mọi hành trình chinh phục mục tiêu.
Hơn thế nữa, ý chí và nghị lực là lá chắn kiên cố giúp con người đối diện và vượt qua những biến cố, nghịch cảnh trong cuộc đời. Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng; bệnh tật, mất mát, thất bại, khó khăn về tài chính... là những thử thách mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải. Khi đối mặt với những điều này, người có ý chí, nghị lực sẽ không chùn bước hay đổ lỗi cho số phận. Họ tìm cách thích ứng, học hỏi từ sai lầm, biến khó khăn thành động lực để mạnh mẽ hơn. Nghị lực giúp họ đứng vững khi mọi thứ sụp đổ, tìm thấy hy vọng trong tuyệt vọng, và kiên trì tìm kiếm giải pháp thay vì bỏ cuộc. Nhiều tấm gương trong lịch sử và cuộc sống đương đại đã chứng minh điều này: những người khuyết tật vượt lên số phận, những người nghèo khó vươn lên làm giàu chính đáng, hay những người đối diện với bệnh hiểm nghèo vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và ý chí chiến đấu. Chính nghị lực phi thường đã giúp họ làm nên những điều tưởng chừng không thể. Ý chí và nghị lực không phải là bẩm sinh mà là những phẩm chất có thể rèn luyện và nuôi dưỡng. Bắt đầu từ việc đặt ra những mục tiêu nhỏ, kiên trì hoàn thành chúng, tập đối diện với khó khăn thay vì né tránh, học cách chấp nhận thất bại và coi đó là bài học. Việc đọc sách, tìm hiểu về những tấm gương vượt khó, hay tìm kiếm sự động viên từ gia đình, bạn bè cũng là cách để nuôi dưỡng ý chí và nghị lực trong bản thân. Tóm lại, ý chí và nghị lực là hai phẩm chất không thể thiếu trên hành trình cuộc đời mỗi người. Chúng không chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công trong sự nghiệp mà còn là sức mạnh giúp ta đứng vững trước bão tố cuộc đời, là nền tảng để xây dựng một cuộc sống kiên cường, bản lĩnh và ý nghĩa. Rèn luyện ý chí và nghị lực chính là cách chúng ta tự trang bị cho mình hành trang quý giá nhất để làm chủ số phận và vươn tới những giá trị tốt đẹp hơn.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt trong bài thơ trên. Biểu cảm,miêu tả Câu 2. Đề tài trong bài thơ là gì? Đề tài của bài thơ là nỗi đau khổ tột cùng của chủ thể trữ tình khi đối diện với sự mất mát, chia lìa trong tình yêu và sự bế tắc, tuyệt vọng về thân phận, cuộc đời. Bài thơ xoay quanh sự giằng xé, dằn vặt của một tâm hồn cô đơn, đau đớn trước bi kịch của tình yêu và cuộc sống. Câu 3. Chỉ ra và nêu cảm nhận của em về một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng trong bài thơ. Em ấn tượng với hình ảnh thơ mang tính tượng trưng: "Sao bông phượng nở trong màu huyết". Cảm nhận: Hoa phượng thường là biểu tượng của mùa hè, của tuổi trẻ, tình yêu học trò và kỷ niệm. Tuy nhiên, trong tâm trạng đau khổ tột cùng của Hàn Mặc Tử, màu đỏ rực rỡ của hoa phượng không còn là màu của sự sống, của tươi vui mà trở thành "màu huyết" - màu của máu, của sự tổn thương, đau đớn và chết chóc. Hình ảnh này mang tính tượng trưng cho thấy thế giới bên ngoài đã bị nỗi đau khổ nội tâm nhuộm màu. Ngay cả vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên cũng không thể xoa dịu mà trái lại, còn gợi lên cảm giác bi thương, ám ảnh về sự mong manh của sự sống và tình yêu khi đối diện với cái chết hoặc bi kịch. Nó thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của tâm hồn khi nhìn cảnh vật qua lăng kính của nỗi đau khôn nguôi. Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong khổ thơ cuối. Khổ thơ cuối: "Tôi vẫn còn đây hay ở đâu? Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu? Sao bông phượng nở trong màu huyết, Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?" Trong khổ thơ này, nhà thơ đã sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: Câu hỏi tu từ: "Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?", "Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?", "Sao bông phượng nở trong màu huyết...". Những câu hỏi dồn dập không có lời đáp này bộc lộ trực tiếp và mạnh mẽ sự bàng hoàng, hoang mang, lạc lõng đến cực điểm về sự tồn tại của bản thân. Chúng diễn tả cảm giác bị bỏ rơi, cô đơn tột cùng giữa "trời sâu" rộng lớn, khắc nghiệt, đồng thời thể hiện sự vật vã, tìm kiếm lời giải cho nỗi đau và sự tồn tại vô nghĩa. Ẩn dụ: "màu huyết": Ẩn dụ cho sự đau đớn, bi thương, chết chóc. Việc hoa phượng nở trong "màu huyết" gợi sự ám ảnh của nỗi đau, cái chết len lỏi vào cả vẻ đẹp sự sống.
"trời sâu": Ẩn dụ cho không gian rộng lớn, lạnh lẽo, cô độc, nơi con người cảm thấy nhỏ bé, bơ vơ, bị bỏ rơi. "giọt châu": Ẩn dụ cho nước mắt. Cách nói trang trọng, ước lệ này nhấn mạnh giá trị, sự quý báu của những giọt nước mắt tuôn rơi, cho thấy nỗi đau đã kết tinh thành những giọt lệ bi ai và sâu sắc. Tác dụng chung: Các biện pháp tu từ này kết hợp lại đã diễn tả thành công và đầy ám ảnh trạng thái tinh thần tan vỡ, mất phương hướng, sự cô độc và nỗi đau không thể kìm nén của nhân vật trữ tình. Cảnh vật bên ngoài (hoa phượng, trời) được nhìn bằng con mắt nội tâm nhuốm màu bi kịch, khiến nỗi đau càng thêm day dứt và giọt nước mắt tuôn rơi như một hệ quả tất yếu. Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ. Bài thơ "Những giọt lệ" có cấu tứ khá mạch lạc và tập trung vào việc bộc lộ, làm sâu sắc nỗi đau khổ của chủ thể trữ tình: Khổ 1: Mở đầu bằng lời than vãn, câu hỏi tu từ thể hiện khát vọng thoát ly khỏi sự sống đầy đau khổ, đưa nỗi đau lên tầm vũ trụ hóa. Khổ 2: Lý giải nguyên nhân trực tiếp của nỗi đau là sự mất mát, chia lìa trong tình yêu, đồng thời khắc họa hậu quả nặng nề của sự mất mát đó đối với tâm hồn (tan vỡ, dại khờ). Khổ 3: Tiếp tục thể hiện sự bơ vơ, lạc lõng, bế tắc của bản thân giữa cuộc đời, nhìn cảnh vật cũng thấy bi thương và kết thúc bằng hình ảnh giọt nước mắt tuôn rơi như đỉnh điểm của nỗi đau. Cấu tứ bài thơ đi từ sự tuyệt vọng chung về cuộc đời đến nguyên nhân cụ thể của nỗi đau (tình yêu tan vỡ) và cuối cùng là sự bộc lộ trực tiếp nỗi đau qua nước mắt và sự cô độc, tạo nên một mạch cảm xúc thống nhất, dồn nén và ngày càng ám ảnh. Các câu hỏi tu từ rải rác trong bài góp phần tạo nên nhịp điệu dằn vặt, thể hiện sự giằng xé trong nội tâm nhân vật.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành".
Trong bài thơ "Mưa Thuận Thành", hình ảnh "mưa" không chỉ là một hiện tượng thời tiết đơn thuần mà trở thành một biểu tượng đa nghĩa, là linh hồn xuyên suốt tác phẩm. Mưa là chất xúc tác gọi về những ký ức, kết nối hiện tại với quá khứ xa xăm của vùng đất. Hạt mưa khi thì mỏng manh như "tơ tằm óng chuốt", khi lại mạnh mẽ như "hạt mưa chèo bẻo", khi trầm mặc như "hạt mưa sành sứ", phản chiếu những cung bậc cảm xúc và những lớp trầm tích văn hóa, lịch sử của Thuận Thành. Mưa gắn kết những hình ảnh tưởng chừng không liên quan: từ vẻ đẹp cung đình (ái phi, Ỷ Lan) đến sự giản dị nơi thôn dã (chùm cau, ngõ ngoài), từ huyền thoại (Thiên Thai, Chùa Dâu) đến sản vật đời thường (gạch Bát Tràng), từ số phận con người (kỹ nữ, gái thương chồng) đến những vật vô tri ("hai mảnh đa mang"). Mưa như một người chứng kiến thầm lặng, mang theo câu chuyện của bao đời, tạo nên không khí hoài niệm, suy tư và một tình yêu sâu lắng, vấn vương với vùng đất Kinh Bắc xưa.
Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay.
Số phận người phụ nữ xưa và nay: Tương đồng và khác biệt .
Dòng chảy của lịch sử và sự phát triển xã hội đã định hình nên số phận của con người qua từng thời đại, và người phụ nữ là một trong những đối tượng chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất. Nhìn lại chặng đường đã qua, có thể thấy số phận của người phụ nữ xưa và nay mang trong mình cả những nét tương đồng về bản chất và những khác biệt rõ rệt do bối cảnh xã hội quyết định.
Trước hết, về sự tương đồng, dù ở thời đại nào, người phụ nữ vẫn giữ vai trò cốt lõi trong gia đình và xã hội với thiên chức làm mẹ, làm vợ. Tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng cho chồng con và gia đình là bản năng và phẩm chất cao đẹp dường như không thay đổi qua ngàn đời. Họ luôn là "người xây tổ ấm", là hậu phương vững chắc, là người truyền lửa và gìn giữ những giá trị văn hóa, đạo đức gia đình. Dù sống trong xã hội phong kiến hay hiện đại, người phụ nữ vẫn phải đối mặt với những khó khăn, thử thách riêng của thời đại mình. Họ vẫn phải gánh vác những trách nhiệm, đối diện với áp lực cuộc sống, và không ít người vẫn phải vật lộn để cân bằng giữa công việc, sự nghiệp và vai trò trong gia đình. Sự mạnh mẽ, kiên cường, khả năng chịu đựng và vươn lên trong nghịch cảnh cũng là những phẩm chất đáng ngưỡng mộ được lưu truyền từ người phụ nữ xưa đến nay. Tuy nhiên, sự khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay là vô cùng rõ nét, chủ yếu đến từ sự thay đổi của cấu trúc xã hội và nhận thức về bình đẳng giới. Trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ chịu nhiều thiệt thòi và ràng buộc. Họ bị chi phối bởi quan niệm "trọng nam khinh nữ", "tam tòng tứ đức", ít có quyền quyết định cuộc đời mình. Quyền được học hành, tham gia công việc xã hội, hay tự chủ về tài chính, hôn nhân đều rất hạn chế. Số phận của họ thường phụ thuộc vào người đàn ông (cha, chồng, con trai), và vai trò chủ yếu chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, người phụ nữ không được xem trọng, phải chịu đựng nhiều bất công và định kiến xã hội.
Ngược lại, xã hội hiện đại đã mở ra cánh cửa rộng lớn cho người phụ nữ. Nhờ những tiến bộ về luật pháp và nhận thức xã hội, phụ nữ ngày nay có quyền bình đẳng về mọi mặt: học vấn, việc làm, hôn nhân gia đình, tham gia các hoạt động chính trị, xã hội. Họ có cơ hội tiếp cận tri thức, phát triển bản thân, lựa chọn nghề nghiệp đa dạng, khẳng định năng lực và vị trí của mình ngoài xã hội. Người phụ nữ hiện đại có quyền tự chủ hơn trong cuộc sống, có tiếng nói và đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của đất nước. Họ không còn bị giới hạn trong vai trò nội trợ mà đã vươn mình trên nhiều lĩnh vực, trở thành những nhà lãnh đạo, nhà khoa học, nghệ sĩ, doanh nhân thành đạt.
Mặc dù đã đạt được nhiều bước tiến vượt bậc, người phụ nữ hiện đại vẫn còn đối diện với không ít thách thức mới nảy sinh trong bối cảnh hội nhập và phát triển. Đó có thể là áp lực cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình, những định kiến giới còn tồn tại ngầm trong xã hội, hay những vấn đề liên quan đến bạo lực và bất bình đẳng giới dưới những hình thức mới. Tóm lại, số phận người phụ nữ xưa và nay vừa có những điểm tương đồng về vai trò gia đình và phẩm chất truyền thống, vừa có sự khác biệt căn bản về quyền lợi, cơ hội và vị thế xã hội. Nếu người phụ nữ xưa là biểu tượng của sự cam chịu và hy sinh trong khuôn khổ chật hẹp, thì người phụ nữ nay là hình ảnh của sự tự tin, năng động, dám khẳng định mình và đóng góp tích cực cho xã hội, dù hành trình đi tới bình đẳng trọn vẹn vẫn còn tiếp diễn. Nhìn nhận những tương đồng và khác biệt này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành trình giải phóng và phát triển của người phụ nữ Việt Nam qua các thời kỳ.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Các câu thơ có độ dài ngắn không đều, không bị ràng buộc bởi số tiếng cố định trong một dòng hay niêm luật gieo vần chặt chẽ xuyên suốt cả bài. Nhịp điệu và vần được sử dụng linh hoạt, ngẫu hứng theo dòng cảm xúc của nhà thơ.
Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì? Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt và đóng vai trò trung tâm trong bài thơ chính là hình ảnh mưa Thuận Thành. Mưa không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên, mà còn là biểu tượng mang tính gợi mở, kết nối ký ức, thời gian, không gian, lịch sử, văn hóa và cảm xúc của con người gắn liền với vùng đất Thuận Thành. Mưa như một dòng chảy ký ức, là chứng nhân của những câu chuyện xưa cũ, là sợi dây liên kết quá khứ hào hùng, bi thương với hiện tại.
Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó. Em ấn tượng với hình ảnh: "Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang". Cảm nghĩ: Hình ảnh này rất độc đáo và giàu sức gợi. Việc ví von "hạt mưa" với chất liệu "sành sứ" quen thuộc của làng nghề Bát Tràng (gần vùng Thuận Thành) đã tạo nên một liên tưởng bất ngờ, thú vị, gắn kết thiên nhiên với văn hóa truyền thống. Hạt mưa nhỏ bé nhưng lại được đặt trong sự "vỡ" của viên gạch Bát Tràng, gợi lên sự mong manh của vẻ đẹp, của những giá trị vật chất trước sự bào mòn của thời gian hoặc biến cố. Đặc biệt, cụm từ "hai mảnh đa mang" đã nhân hóa mảnh gạch vỡ, khiến nó không chỉ là một vật thể vô tri mà mang trong mình "đa mang" - nhiều nỗi niềm, nhiều câu chuyện, nhiều gánh nặng của lịch sử, của nghề nghiệp, của kiếp người. Hình ảnh này khiến em suy ngẫm về chiều sâu văn hóa, sự bền bỉ nhưng cũng đầy trắc trở của di sản và con người nơi đây.
Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào? Cấu tứ của bài thơ "Mưa Thuận Thành" được xây dựng dựa trên sự tập trung vào hình ảnh trung tâm là "mưa" và những liên tưởng, dòng chảy cảm xúc nảy sinh từ hình ảnh đó trong không gian và thời gian của vùng đất Thuận Thành. Bài thơ không theo một mạch kể chuyện hay miêu tả tuyến tính mà phát triển theo lối liên tưởng, hồi tưởng và suy ngẫm. Mưa xuất hiện ở nhiều trạng thái và kết nối với nhiều yếu tố khác nhau: Mở đầu bằng ký ức chung về mưa Thuận Thành, gắn với vẻ đẹp và lịch sử (ái phi). Tiếp nối là sự hiện diện của mưa ở những địa điểm cụ thể (ngõ ngoài, Phủ Chúa, Cung Vua, bến Luy Lâu, Chùa Dâu, Bát Tràng) và gắn với những nhân vật lịch sử/truyền thuyết (Ỷ Lan, ni cô, kỹ nữ). Xen kẽ là sự cảm nhận về tính chất của hạt mưa ("khép nép", "chứa chan", "chèo bẻo", "hoa nhài", "sành sứ"). Cảm xúc và thân phận con người (gái thương chồng, thẩn thơ, ngơ ngẩn, đêm đợi chờ) cũng được hòa quyện vào trong hình ảnh mưa. Cấu tứ là sự chuyển dịch linh hoạt giữa không gian, thời gian (quá khứ - hiện tại), giữa cái cụ thể (hạt mưa, viên gạch) và cái trừu tượng (ký ức, cảm xúc, lịch sử), tất cả được gắn kết và soi chiếu qua lăng kính của "mưa Thuận Thành". Điều này thể hiện một cái nhìn đa tầng, đa chiều về vùng đất giàu trầm tích văn hóa và lịch sử này.
Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ. Đề tài: Bài thơ viết về mưa và những liên tưởng, ký ức gắn liền với vùng đất lịch sử, văn hóa Thuận Thành (Bắc Ninh). Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu, nỗi nhớ, sự suy ngẫm sâu sắc của chủ thể trữ tình về vẻ đẹp văn hóa, chiều sâu lịch sử, và tâm hồn con người vùng đất Thuận Thành, tất cả được gợi lên và kết nối qua hình ảnh trung tâm là hạt mưa. Chủ đề làm nổi bật sự giao thoa giữa thiên nhiên (mưa), con người, và dòng chảy thời gian trên một miền quê giàu truyền thống.
Câu1
Cuộc đời mỗi người là một hành trình trên tấm bản đồ rộng lớn, đầy rẫy ngã rẽ, thử thách và đôi khi là những cơn bão bất ngờ. Giữa không gian vô định ấy, ý kiến cho rằng "Ai cũng cần có một 'điểm neo'" là hoàn toàn xác đáng. "Điểm neo" ở đây không chỉ là một vị trí địa lý, mà là biểu tượng cho những giá trị cốt lõi, mục tiêu sống, niềm tin vững chắc, hay những mối quan hệ sâu sắc (gia đình, quê hương...). Điểm neo giúp ta không bị lạc lõng hay cuốn trôi theo dòng chảy cuộc đời đầy biến động. Nó mang lại cho ta phương hướng khi băn khoăn, là bến đỗ bình yên khi mệt mỏi, và là nguồn động lực để vượt qua khó khăn. Khi có một "điểm neo", ta biết mình thuộc về đâu, đang đi về đâu, và điều gì thực sự quan trọng để giữ vững bản thân trước phong ba. Tìm thấy và bám chặt lấy "điểm neo" của mình là cách để mỗi người giữ được sự cân bằng, kiên định và tìm thấy ý nghĩa trên hành trình cuộc đời.
Câu 2
Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một khúc ca yêu nước chân thành và dạt dào cảm xúc. Không chỉ lay động lòng người bởi tình cảm thiêng liêng dành cho Tổ quốc, bài thơ còn ghi dấu ấn trong lòng độc giả nhờ những nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần tạo nên sức biểu cảm và giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm.
Nét đặc sắc đầu tiên và dễ nhận thấy nhất trong bài thơ là việc sử dụng điệp ngữ "Việt Nam ơi!" như một điệp khúc xuyên suốt. Câu cảm thán tha thiết này xuất hiện ở đầu các khổ thơ, có vai trò như một lời gọi, một tiếng lòng cất lên từ sâu thẳm trái tim nhà thơ. Điệp ngữ không chỉ tạo nên nhịp điệu, cấu trúc cho bài thơ, mà quan trọng hơn, nó nhấn mạnh và khắc sâu tình yêu, niềm tự hào, sự gắn bó sâu sắc của chủ thể trữ tình với Tổ quốc. Mỗi lần "Việt Nam ơi!" vang lên là một lần cảm xúc dâng trào mạnh mẽ, lặp lại nhưng không nhàm chán, mà biến đổi sắc thái theo từng mạch cảm xúc của bài thơ: từ kỷ niệm tuổi thơ đến sự ngưỡng mộ quá khứ hào hùng, từ trăn trở hiện tại đến khát vọng tương lai.
Bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, không bị gò bó bởi niêm luật chặt chẽ, giúp nhà thơ bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên, chân thật và mãnh liệt. Các câu thơ dài ngắn khác nhau, nhịp điệu biến đổi linh hoạt, lúc chậm rãi, ngân nga như lời ru ("Từ lúc nghe lời ru của mẹ"), lúc lại dồn dập, mạnh mẽ khi nói về lịch sử, thử thách ("Đã bao đời đầu trần chân đất / Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm"). Thể thơ tự do rất phù hợp với dòng chảy cảm xúc tự do và phóng khoáng của một trái tim yêu nước.
Hệ thống hình ảnh trong bài thơ vừa quen thuộc, gần gũi, vừa giàu sức gợi. Có những hình ảnh gắn liền với tuổi thơ, cội nguồn dân tộc như "cánh cò bay trong những giấc mơ", "truyền thuyết mẹ Âu Cơ". Những hình ảnh này khơi gợi ký ức về quê hương, về cội rễ thiêng liêng. Bên cạnh đó là những hình ảnh biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất của dân tộc trong dòng chảy lịch sử đầy biến động: "đầu trần chân đất" làm nên "kỳ tích bốn ngàn năm", vượt qua "bể dâu", "điêu linh, thăng trầm", "thác ghềnh", "bão tố phong ba". Những hình ảnh đối lập giữa vẻ ngoài mộc mạc ("đầu trần chân đất") và thành tựu vĩ đại ("kỳ tích"), giữa khó khăn hiểm trở ("thác ghềnh", "bão tố") và ý chí vượt qua, thể hiện niềm tự hào về sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam. Ngoài ra, bài thơ còn khắc họa hình ảnh Việt Nam tươi sáng, tràn đầy hy vọng với "Đất nước bên bờ biển xanh / Toả nắng lung linh", hướng tới "đường thênh thang nhịp thời đại đang chờ".
Giọng điệu của bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa tình cảm cá nhân và niềm tự hào dân tộc, vừa da diết, thiết tha, vừa mạnh mẽ, hào sảng. Từ lời ru, giấc mơ tuổi thơ đến những suy ngẫm về vận nước, khát vọng xây dựng đất nước, giọng điệu luôn nhất quán ở sự chân thành và tình yêu sâu nặng dành cho Việt Nam.
Bằng cách kết hợp điệp ngữ, thể thơ tự do, hệ thống hình ảnh gợi cảm và giọng điệu nhiệt huyết, Huy Tùng đã tạo nên một bài thơ "Việt Nam ơi" giàu sức truyền cảm và giá trị nghệ thuật. Những nét đặc sắc này không chỉ giúp bài thơ thể hiện thành công tình yêu Tổ quốc mà còn để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc về một khúc tráng ca vừa hào hùng, vừa trữ tình về đất nước và con người Việt Nam.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh
Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), hay còn được gọi là “Ngôi sao Rực cháy” (Blaze Star), và hiện tượng nova tái phát sắp xảy ra của hệ sao này.
Câu 3. Đoạn văn: "T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào." Hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn này là: Trình bày thông tin theo trình tự thời gian (1866 -> 1946) giúp thiết lập một cách rõ ràng và có căn cứ về chu kỳ bùng nổ 80 năm của T CrB. Nối kết dữ kiện lịch sử với hiện tại ("hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ...") tạo ra sự liên hệ và tính cấp thiết, giúp người đọc hiểu tại sao sự kiện này được quan tâm vào thời điểm hiện tại và cảm nhận được sự mong chờ về vụ nổ sắp tới.
Câu 4. Mục đích của văn bản: Thông báo cho công chúng về một hiện tượng thiên văn hiếm gặp và ngoạn mục sắp xảy ra (vụ nổ của T CrB), cung cấp kiến thức khoa học cơ bản để giải thích hiện tượng này, và hướng dẫn cách để quan sát nó trên bầu trời. Nội dung của văn bản: Văn bản giới thiệu về "Blaze Star" T CrB, giải thích bản chất của nó là một nova tái phát trong hệ sao đôi (sao lùn trắng và sao khổng lồ đỏ), mô tả cơ chế vật chất chuyển từ sao khổng lồ đỏ sang sao lùn trắng gây ra vụ nổ nhiệt hạch. Văn bản cũng nêu bật lịch sử quan sát và chu kỳ 80 năm, cập nhật các dấu hiệu gần đây cho thấy vụ nổ sắp đến (dự kiến cuối năm 2025), đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xác định vị trí của T CrB trên bầu trời đêm khi nó bùng nổ.
Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh (minh họa vị trí của T CrB). Tác dụng của phương tiện này là: Trực quan hóa thông tin: Giúp độc giả dễ dàng hình dung và xác định được vị trí cụ thể của hệ sao T CrB trên bầu trời đêm, điều mà mô tả bằng lời có thể khó nắm bắt hết.
Hỗ trợ hướng dẫn quan sát: Bổ trợ đắc lực cho phần văn bản chỉ dẫn cách tìm vị trí T CrB bằng các chòm sao và ngôi sao lân cận, làm cho việc tìm kiếm thực tế trở nên khả thi hơn đối với người đọc phổ thông.