Chu Hoàng Mai Hân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Chu Hoàng Mai Hân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt trong bài thơ trên. Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả. – Câu 2. Đề tài trong bài thơ là gì? Đề tài của bài thơ là nỗi đau khổ tuyệt vọng trong tình yêu tan vỡ, qua đó thể hiện nỗi cô đơn, dằn vặt và bi kịch tinh thần của người nghệ sĩ. Câu 3. Chỉ ra và nêu cảm nhận của em về một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng trong bài thơ. Hình ảnh tượng trưng tiêu biểu: “Người đi, một nửa hồn tôi mất, Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.” Đây là một hình ảnh đầy tính biểu tượng. Người yêu rời xa, khiến nhà thơ như mất đi một nửa linh hồn, phần còn lại trở nên vô thức, mụ mị. Nỗi đau tình yêu không chỉ khiến tâm hồn bị chia cắt, mà còn làm mất phương hướng, rơi vào trạng thái lạc lõng và tan vỡ nội tâm. Hình ảnh này vừa lãng mạn, vừa bi thương, thể hiện sâu sắc tâm trạng mất mát và dằn vặt của thi sĩ. Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong khổ thơ cuối. Khổ thơ cuối: Tôi vẫn còn đây hay ở đâu? Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu? Sao bông phượng nở trong màu huyết, Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu? – Biện pháp tu từ chính: Câu hỏi tu từ và ẩn dụ. Tác dụng: Các câu hỏi tu từ ("Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?", "Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?") diễn tả nỗi hoang mang, lạc lõng của cái tôi trữ tình trước sự chia ly và mất mát. Ẩn dụ “bông phượng nở trong màu huyết” gợi cảm giác đau đớn, bi thương, đồng thời tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt nhưng đã tan vỡ. Hình ảnh “những giọt châu” (ngọc) tượng trưng cho giọt nước mắt, thể hiện nỗi xót xa, thiêng liêng của một trái tim đang rỉ máu vì tình. Khổ thơ cuối nâng cảm xúc bài thơ lên cao trào, cho thấy tình yêu không chỉ là hạnh phúc, mà còn là nỗi đau tinh thần tột cùng của một tâm hồn nhạy cảm. Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ. Cấu tứ bài thơ có tính liên kết chặt chẽ, diễn tiến theo chiều sâu cảm xúc: Mở đầu là lời than vãn tuyệt vọng (trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?). Tiếp theo là nỗi đau đớn vì chia ly, yêu thương chưa trọn vẹn. Đỉnh điểm là sự đổ vỡ trong tâm hồn, thể hiện qua hình ảnh “một nửa hồn tôi mất”. Khổ cuối là cao trào cảm xúc, khắc họa nỗi cô đơn, lạc lõng, tuyệt vọng và giọt lệ hóa ngọc. => Cấu tứ thể hiện một trạng thái tâm lý phức tạp, chuyển biến theo dòng cảm xúc, mang dấu ấn đặc trưng của Hàn Mặc Tử: mãnh liệt – cô đơn – bi kịch – siêu thực.


Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt trong bài thơ trên. Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả. – Câu 2. Đề tài trong bài thơ là gì? Đề tài của bài thơ là nỗi đau khổ tuyệt vọng trong tình yêu tan vỡ, qua đó thể hiện nỗi cô đơn, dằn vặt và bi kịch tinh thần của người nghệ sĩ. Câu 3. Chỉ ra và nêu cảm nhận của em về một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng trong bài thơ. Hình ảnh tượng trưng tiêu biểu: “Người đi, một nửa hồn tôi mất, Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.” Đây là một hình ảnh đầy tính biểu tượng. Người yêu rời xa, khiến nhà thơ như mất đi một nửa linh hồn, phần còn lại trở nên vô thức, mụ mị. Nỗi đau tình yêu không chỉ khiến tâm hồn bị chia cắt, mà còn làm mất phương hướng, rơi vào trạng thái lạc lõng và tan vỡ nội tâm. Hình ảnh này vừa lãng mạn, vừa bi thương, thể hiện sâu sắc tâm trạng mất mát và dằn vặt của thi sĩ. Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong khổ thơ cuối. Khổ thơ cuối: Tôi vẫn còn đây hay ở đâu? Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu? Sao bông phượng nở trong màu huyết, Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu? – Biện pháp tu từ chính: Câu hỏi tu từ và ẩn dụ. Tác dụng: Các câu hỏi tu từ ("Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?", "Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?") diễn tả nỗi hoang mang, lạc lõng của cái tôi trữ tình trước sự chia ly và mất mát. Ẩn dụ “bông phượng nở trong màu huyết” gợi cảm giác đau đớn, bi thương, đồng thời tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt nhưng đã tan vỡ. Hình ảnh “những giọt châu” (ngọc) tượng trưng cho giọt nước mắt, thể hiện nỗi xót xa, thiêng liêng của một trái tim đang rỉ máu vì tình. Khổ thơ cuối nâng cảm xúc bài thơ lên cao trào, cho thấy tình yêu không chỉ là hạnh phúc, mà còn là nỗi đau tinh thần tột cùng của một tâm hồn nhạy cảm. Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ. Cấu tứ bài thơ có tính liên kết chặt chẽ, diễn tiến theo chiều sâu cảm xúc: Mở đầu là lời than vãn tuyệt vọng (trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?). Tiếp theo là nỗi đau đớn vì chia ly, yêu thương chưa trọn vẹn. Đỉnh điểm là sự đổ vỡ trong tâm hồn, thể hiện qua hình ảnh “một nửa hồn tôi mất”. Khổ cuối là cao trào cảm xúc, khắc họa nỗi cô đơn, lạc lõng, tuyệt vọng và giọt lệ hóa ngọc. => Cấu tứ thể hiện một trạng thái tâm lý phức tạp, chuyển biến theo dòng cảm xúc, mang dấu ấn đặc trưng của Hàn Mặc Tử: mãnh liệt – cô đơn – bi kịch – siêu thực.


Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén (Thạch Lam) Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén hiện lên là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ nông thôn giàu lòng yêu thương và đức hy sinh thầm lặng. Tâm là cô gái trẻ nhưng sớm phải gánh vác trọng trách gia đình khi hoàn cảnh sa sút. Dẫu công việc buôn bán vất vả, vốn liếng ít ỏi, cô vẫn cần mẫn mỗi ngày gánh hàng ra chợ, không ngại mưa gió hay sương lạnh. Điều khiến người đọc xúc động chính là tình cảm yêu thương của cô dành cho mẹ và các em. Những gói kẹo nhỏ, sự quan tâm đến sách vở, nét mặt hân hoan khi trở về nhà... đều cho thấy một tấm lòng tận tụy, luôn nghĩ đến gia đình. Tâm còn là người sống giàu nội tâm, biết trân trọng những điều bình dị như ánh sáng qua rào, tiếng người thân quen hay mùi rơm rạ quê hương. Qua nhân vật cô Tâm, Thạch Lam thể hiện sự cảm phục đối với vẻ đẹp kín đáo nhưng bền bỉ của những con người lao động bình thường, đồng thời khơi dậy trong người đọc niềm tin vào những giá trị nhân văn sâu sắc. Câu 2. Viết bài văn (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến của anh/chị về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay Trong thời đại hiện nay, khi xã hội không ngừng chuyển mình mạnh mẽ với những cơ hội và thách thức đan xen, niềm tin vào bản thân trở thành yếu tố thiết yếu để giới trẻ vững bước trên con đường lập thân, lập nghiệp. Đó không chỉ là cảm giác tin tưởng vào năng lực của chính mình mà còn là động lực nội lực giúp con người dám nghĩ, dám làm, dám đối mặt với thất bại để vươn lên. Niềm tin vào bản thân mang lại cho giới trẻ sự chủ động và tinh thần tích cực trong hành trình phát triển cá nhân. Một người trẻ có lòng tin sẽ không dễ bị khuất phục trước khó khăn, luôn sẵn sàng học hỏi và đổi mới. Họ biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình và dùng chính sự hiểu biết ấy để tạo nên lộ trình riêng cho cuộc sống. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, niềm tin vào bản thân cũng giúp họ giữ vững bản lĩnh, tránh bị cuốn theo áp lực đồng trang lứa hay nỗi sợ thất bại. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải ai cũng có được sự tự tin ấy. Một bộ phận giới trẻ hiện nay dễ rơi vào mặc cảm, hoài nghi chính mình trước kỳ vọng quá lớn từ xã hội hoặc vì từng thất bại. Không ít người trở nên thu mình, sống phụ thuộc vào đánh giá của người khác, thiếu ý chí vượt lên. Ngược lại, cũng có người mang niềm tin thái quá, dẫn đến chủ quan, thiếu cầu tiến, thậm chí kiêu ngạo, coi thường tập thể. Điều này cho thấy: niềm tin vào bản thân là cần thiết, nhưng cần đặt trong giới hạn của sự hiểu mình và tinh thần cầu thị. Để nuôi dưỡng niềm tin đúng đắn, giới trẻ cần không ngừng rèn luyện tri thức, kỹ năng sống và bản lĩnh trước thử thách. Mỗi thành công nhỏ sẽ là bước đệm củng cố niềm tin, mỗi thất bại nếu biết nhìn nhận đúng cũng là bài học quý giá để trưởng thành. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường tích cực, khích lệ tinh thần tự lập và khơi dậy niềm tin ở người trẻ, thay vì áp đặt hay so sánh gây áp lực. Niềm tin vào bản thân là hành trang không thể thiếu trong hành trình tuổi trẻ. Khi giới trẻ tin vào chính mình, họ sẽ phát huy được tiềm năng, dũng cảm đối diện với thử thách và viết nên hành trình sống ý nghĩa. Đó cũng là tiền đề để họ góp phần xây dựng một xã hội phát triển và nhân văn.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm. → Đoạn thơ chủ yếu bày tỏ tình yêu thương, sự biết ơn và xót xa của người con dành cho mẹ. Câu 2. Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với: Bến vắng bên sông – nơi đón nhận những con thuyền tránh gió Cây tự quên mình trong quả – tượng trưng cho sự hy sinh thầm lặng Trời xanh nhẫn nại sau mây – biểu hiện của sự bao dung, kiên nhẫn, âm thầm che chở Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm – biểu tượng của tình yêu thương, nơi chốn để trở về → Những hình ảnh này đều mang tính ẩn dụ, giàu chất thơ, thể hiện sự hy sinh, tấm lòng bao la, thầm lặng và đầy bao dung của người mẹ. Câu 3. Câu thơ: Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và câu hỏi tu từ Tác dụng: Ẩn dụ “quả” chỉ những đứa con, “cây” chỉ người mẹ – nhằm thể hiện sự hy sinh âm thầm của mẹ và sự vô tình, lãng quên của con cái khi đã trưởng thành, thành đạt. Câu hỏi tu từ làm tăng tính chất suy ngẫm, gợi sự day dứt, nhắc nhở về lòng biết ơn với người đã sinh thành, nuôi dưỡng. Câu 4. Hai dòng thơ: Con muốn có lời gì đằm thắm Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay. → Thể hiện mong muốn chân thành và đầy yêu thương của người con: muốn gửi đến mẹ lời yêu thương, lời an ủi dịu dàng để mẹ có thể bình yên, hạnh phúc trong tuổi già. “Ru” ở đây không chỉ là ru ngủ, mà còn là ru lòng – là sự chăm sóc, vỗ về bằng cả tấm lòng hiếu thảo. Câu 5. Bài học rút ra cho bản thân: Mỗi người cần biết trân trọng, yêu thương và thể hiện lòng biết ơn đối với cha mẹ khi họ còn bên mình. Đừng đợi đến khi quá muộn mới tiếc nuối. Hãy dành thời gian, lời nói, hành động cụ thể để thể hiện tình cảm, bởi cha mẹ là điểm tựa tinh thần không thể thay thế trong cuộc đời mỗi người.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích vẻ đẹp mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát Mùa thu Hà Nội hiện lên trong đoạn thơ của Hoàng Cát với vẻ đẹp dịu dàng, man mác và đậm chất thơ. Không gian thu được mở ra bằng làn gió heo may “se sẽ”, tiếng lá khô “xào xạc lạnh” tạo cảm giác nhẹ nhàng, hơi se lạnh đặc trưng của đất trời Hà Nội vào thu. Cảnh vật không ồn ào mà tĩnh lặng, lắng đọng như tâm hồn người thưởng thức. Câu thơ “Ta lặng lẽ một mình. Chiều nhạt nắng.” gợi ra nỗi cô đơn, nỗi nhớ về một người xa, đồng thời cũng là sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong một chiều thu trầm lắng. Hình ảnh “hàng sấu”, “quả sót”, “chùm nắng hạ” và “mùi hương trời đất” là những biểu tượng rất riêng của Hà Nội, vừa cụ thể, vừa gợi cảm, chứa đựng trong đó sự lưu giữ ký ức và tình cảm sâu nặng với mảnh đất thủ đô. Có thể nói, mùa thu Hà Nội trong thơ Hoàng Cát không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của hoài niệm và yêu thương. Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ bàn luận về sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI) Trong thời đại công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI – Artificial Intelligence) đã và đang phát triển với tốc độ “như vũ bão”, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều lĩnh vực của đời sống con người. Đây không còn là viễn cảnh tương lai, mà đã trở thành hiện thực sống động và có sức ảnh hưởng toàn cầu. Trí tuệ nhân tạo là khả năng của máy móc trong việc mô phỏng các quá trình tư duy, học tập, suy luận và giải quyết vấn đề như con người. Chúng ta có thể thấy AI hiện diện trong mọi khía cạnh: từ trợ lý ảo, xe tự lái, phần mềm dịch ngôn ngữ, đến robot phẫu thuật, hệ thống tài chính, giáo dục và cả sáng tạo nghệ thuật. Tốc độ phát triển nhanh chóng của AI mang đến những thành tựu to lớn như nâng cao hiệu suất lao động, giảm chi phí sản xuất, hỗ trợ con người trong những công việc nguy hiểm hoặc phức tạp, và mở ra khả năng cá nhân hóa dịch vụ theo nhu cầu từng người. Tuy nhiên, sự phát triển ồ ạt của AI cũng đặt ra không ít thách thức. Trước hết là nguy cơ thay thế lao động con người, đặc biệt trong các ngành nghề mang tính lặp đi lặp lại. Hệ quả là mất việc làm và sự phân hóa giàu nghèo có thể ngày càng gia tăng. Thêm vào đó, AI đặt ra bài toán đạo đức và trách nhiệm: ai sẽ chịu trách nhiệm nếu AI gây ra hậu quả nghiêm trọng? Hơn nữa, việc lạm dụng AI mà thiếu kiểm soát có thể đe dọa quyền riêng tư, thậm chí làm tổn hại đến giá trị nhân văn và bản sắc con người. Vì vậy, bên cạnh việc khai thác những lợi ích mà AI mang lại, con người cần phát triển AI một cách có trách nhiệm, gắn liền với luật pháp, đạo đức và lợi ích chung của nhân loại. Chúng ta cũng cần chuẩn bị cho sự thay đổi này bằng cách học hỏi, cập nhật kỹ năng, và phát triển tư duy phản biện – những điều mà máy móc chưa thể thay thế. Tóm lại, AI là thành tựu khoa học mang tính cách mạng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng chứa đựng nhiều thách thức. Việc làm chủ và phát triển AI một cách khôn ngoan sẽ là chìa khóa để hướng tới một tương lai bền vững và nhân văn trong kỷ nguyên công nghệ số.



Câu 1:Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm. Đoạn thơ chủ yếu bộc lộ nỗi nhớ, niềm thương và sự xót xa của người con dành cho mẹ trong hoàn cảnh khó khăn. Câu câu2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện “năm khốn khó” trong đoạn trích: “năm khốn khó” (mở đầu đã nêu trực tiếp hoàn cảnh cùng cực) “đồng sau lụt, bờ đê sụt lở” (miêu tả hậu quả thiên tai, mất mùa) “Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn” (hình ảnh mẹ lom khom, vất vả giữa chiều tà) “Anh em con chịu đói suốt ngày tròn” (con cái bị đói triền miên) “chạng vạng ngồi co ro bậu cửa” (hình ảnh con rét, đói, run rẩy) “ngô hay khoai còn ở phía mẹ về…” (hết thóc lúa, chỉ trông chờ mẹ) Câu 3. Hai dòng thơ: Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương. Biện pháp tu từ: đảo ngữ. Tác dụng: Việc đảo vị trí của cụm “Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương” lên trước vị ngữ tạo nhịp thơ chậm rãi, sâu lắng, đồng thời nhấn mạnh hình ảnh “vuông đất mẹ” nơi mẹ đã yên nghỉ, làm tăng sức lay động đến trái tim người đọc. Câu 4. Câu thơ Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn. gợi lên hình ảnh người mẹ lam lũ, vai đeo gánh nặng mưu sinh, bước đi xiêu vẹo giữa chiều tà. Hình ảnh “xộc xệch hoàng hôn” vừa miêu tả cảnh trời sắp tối, vừa ám chỉ cuộc đời lận đận, nhọc nhằn mà mẹ phải gánh chịu, khiến người con càng thương mẹ da diết. Câu 5. Thông điệp tâm đắc nhất: “Tình mẫu tử là sức mạnh thầm lặng giúp con vượt qua mọi khó khăn.” Lý do lựa chọn: Đoạn thơ khắc họa chân thực sự hy sinh, vất vả của mẹ trong cảnh đói nghèo, thiên tai, trong khi người con chỉ biết khóc thương trong mơ. Sức mạnh và tình yêu vô bờ bến của mẹ đã che chở, nuôi nấng con lớn khôn, cho dù mẹ không còn trên đời, hình ảnh mẹ vẫn là điểm tựa tinh thần bất diệt. 2/2


a) Trong các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, em ấn tượng với thành tựu Internet kết nối vạn vật.

 

- Vì:

 

+ Internet kết nối vạn vật được mô tả là mối quan hệ giữa các sự vật như sản phẩm, dịch vụ, địa điểm,… và con người, hình thành nhờ sự kết nối của nhiều công nghệ và nhiều nền tảng khác nhau.

 

+ Internet kết nối vạn vật có phạm vi ứng dụng rộng lớn như: điều hành sản xuất, xe thông minh, nhà máy thông minh, giao thông vận tải, quản lí môi trường, mua sắm thông minh, học tập trực tuyến,…

b) Trong kỉ nguyên số hiện nay, rất nhiều thông tin được chia sẻ tràn lan trên mạng internet nhưng chưa được kiểm chứng. Nếu là một trong những người nhận được thông tin ấy, em sẽ:

 

+ Tìm hiểu thông tin và kiểm chứng tính chính xác của thông tin qua báo đài, trang web, trang mạng chính thống

Không chia sẻ, bình luận về những thông tin sai sự thật.

 

+ Tìm hiểu về kiến thức về luật an ninh mạng, nâng cao ý thức cảnh giác đối với những nguồn thông tin trên mạng internet.

 

+ Đồng thời tuyên truyền cho người thân, bạn bè những kiến thức bổ ích, tránh bị lợi dụng và cảnh báo lừa đảo trên các trang mạng internet.