Chu Tiến Cường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Chu Tiến Cường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam hiện lên là một người phụ nữ thôn quê bình dị nhưng giàu tình yêu thương và đức hi sinh. Trong hoàn cảnh gia đình sa sút, cô đã sớm gác lại việc học để gánh vác trách nhiệm mưu sinh, nuôi các em ăn học và phụ giúp cha mẹ. Trên đường từ chợ về nhà trong đêm lạnh, hình ảnh cô Tâm bước đi nhanh nhẹn, nhẹ nhõm vì sắp được gặp mẹ và các em cho thấy tấm lòng thương yêu, sự gắn bó của cô với gia đình. Cô cẩn thận chuẩn bị từng món quà nhỏ, quên hết mệt nhọc khi nhìn thấy các em reo mừng. Trong bữa cơm ấm áp, cô hạnh phúc vì được sống trong tình yêu thương, và càng thêm quyết tâm vượt qua vất vả để chăm lo cho gia đình. Qua nhân vật cô Tâm, Thạch Lam đã khắc họa vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam: hiền hậu, tần tảo, giàu tình cảm và sẵn sàng hi sinh vì người thân. Nhân vật để lại trong lòng người đọc sự cảm phục và xúc động sâu sắc.

Câu 2Trong hành trình trưởng thành và khẳng định vị trí của mình trong xã hội, niềm tin vào bản thân chính là một trong những yếu tố quan trọng, góp phần quyết định đến thành công hay thất bại của mỗi người. Đối với giới trẻ hiện nay – những người mang trong mình khát vọng, hoài bão và trách nhiệm xây dựng tương lai – việc giữ vững niềm tin vào bản thân lại càng cần thiết hơn bao giờ hết.


Niềm tin vào bản thân được hiểu là sự tin tưởng vào khả năng, giá trị và con đường mà mình đang theo đuổi. Đó là nội lực bên trong giúp con người đứng vững trước thử thách, dám nghĩ, dám làm và không dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Trong xã hội hiện đại, với nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng không ít áp lực, giới trẻ càng cần có niềm tin để vượt qua hoài nghi, đánh giá tiêu cực hay những lần thất bại ban đầu.


Thực tế đã chứng minh, nhiều bạn trẻ khi tin vào chính mình đã làm nên điều tưởng chừng không thể. Từ những bạn học sinh nghèo vượt khó giành học bổng quốc tế, đến những nhà khởi nghiệp trẻ tuổi gây dựng thành công doanh nghiệp… họ đều bắt đầu bằng niềm tin rằng: “Mình có thể!”. Niềm tin giúp họ kiên trì theo đuổi mục tiêu, không dễ dàng gục ngã trước vấp ngã đầu đời.


Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn một bộ phận giới trẻ thiếu tự tin, dễ nản lòng khi gặp khó khăn hoặc thường xuyên phụ thuộc vào sự đánh giá của người khác. Có những bạn dù có năng lực nhưng lại không dám thể hiện, không dám bứt phá vì sợ sai, sợ thất bại. Điều này không chỉ làm giới hạn tiềm năng bản thân mà còn khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá trong cuộc sống.


Để có được niềm tin vững chắc vào bản thân, giới trẻ cần rèn luyện từ những điều nhỏ nhất: biết chấp nhận khuyết điểm, kiên trì học hỏi, dám thử thách và không ngừng hoàn thiện chính mình. Mỗi trải nghiệm, mỗi lần vượt qua giới hạn sẽ là một “viên gạch” xây dựng nên nền móng vững vàng cho lòng tin. Đồng thời, sự khích lệ, tin tưởng từ gia đình, thầy cô và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng giúp giới trẻ nuôi dưỡng niềm tin ấy.


Niềm tin vào bản thân không phải là sự kiêu ngạo hay ảo tưởng sức mạnh, mà là sự hiểu rõ giá trị của mình, dám bước ra khỏi vùng an toàn để vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Trong một thế giới đang không ngừng thay đổi, người trẻ càng cần giữ vững niềm tin để làm chủ cuộc sống, tự tin hội nhập và đóng góp cho cộng đồng.


Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chìa khóa giúp giới trẻ khai phá tiềm năng, vượt qua thách thức và chạm tới thành công. Mỗi người hãy là “người bạn lớn” của chính mình, biết động viên, tin tưởng và kiên định với con đường mình đã chọn – bởi không ai có thể tin tưởng bạn, nếu chính bạn còn chưa tin mình.


Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm.




Câu 2.

Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng:


  • Bến vắng bên sông
  • Cây tự quên mình trong quả
  • Trời xanh nhẫn nại sau mây
  • Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm





Câu 3.

Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” là ẩn dụ và câu hỏi tu từ.


Tác dụng:


  • Ẩn dụ “quả” là hình ảnh của những thành quả, thành công trong cuộc sống; “cây” tượng trưng cho người mẹ – người âm thầm hy sinh, nuôi dưỡng con cái.
  • Câu hỏi tu từ bày tỏ sự day dứt, trăn trở về việc con người thường dễ quên công lao của những người đã hy sinh cho mình.
    => Gợi lên sự biết ơn sâu sắc đối với mẹ, đồng thời đánh thức tình cảm hiếu thảo ở mỗi người con.





Câu 4.

Hai dòng thơ:

“Con muốn có lời gì đằm thắm

Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay.”

=> Diễn tả tình cảm yêu thương, sự biết ơn và mong muốn được bày tỏ tình cảm ấy bằng những lời nói ngọt ngào, ấm áp để xoa dịu, an ủi mẹ trong tuổi già. Đó là tấm lòng hiếu thảo chân thành, sâu sắc của người con đối với mẹ.




Câu 5.

Bài học rút ra:


  • Cần trân trọng và biết ơn công lao của mẹ – người đã âm thầm hy sinh, dõi theo và nâng bước ta trong cuộc sống.
  • Hãy yêu thương, quan tâm đến mẹ bằng những hành động, lời nói cụ thể ngay khi còn có thể.
  • Sự thành công không thể thiếu đi bóng dáng của tình mẹ – hãy sống có tình nghĩa, luôn hướng về gia đình.



Câu 1 Trong thời đại phát triển không ngừng của khoa học – công nghệ và tri thức toàn cầu, tính sáng tạo có vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra cái mới mà còn là động lực giúp con người vượt qua giới hạn bản thân, giải quyết vấn đề một cách linh hoạt và hiệu quả. Đối với người trẻ, sáng tạo giúp các bạn tự tin khẳng định cá tính, phát triển tư duy độc lập và thích nghi tốt hơn với những thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại. Trong học tập và làm việc, người có tư duy sáng tạo thường tìm ra phương pháp mới mẻ, hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đồng thời, tính sáng tạo còn là nền tảng để xây dựng những ý tưởng khởi nghiệp, phát minh, cải tiến kỹ thuật… từ đó đóng góp cho sự phát triển chung của đất nước. Vì vậy, thế hệ trẻ cần không ngừng rèn luyện, nuôi dưỡng khả năng sáng tạo thông qua việc học hỏi, trải nghiệm và dám nghĩ dám làm, để trở thành những công dân toàn diện, năng động trong tương lai.

Câu 2 Nguyễn Ngọc Tư là cây bút nổi bật của văn học đương đại Việt Nam, đặc biệt là với những tác phẩm mang đậm màu sắc Nam Bộ. Trong truyện ngắn Biển người mênh mông, qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, nhà văn đã khắc họa sinh động hình ảnh con người Nam Bộ với những phẩm chất tiêu biểu: chân chất, thủy chung, nghĩa tình và giàu lòng trắc ẩn.


Nhân vật Phi là một thanh niên lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình thân. Ngay từ khi còn nhỏ, Phi đã không biết cha mình là ai, sống với bà ngoại và thiếu vắng sự chăm sóc của mẹ. Cậu bé lớn lên trong ánh mắt lạnh lùng của người cha dượng và sự hững hờ của người mẹ ruột. Thế nhưng, điều đáng quý ở Phi là sự kiên cường, nghị lực và tính tự lập. Dù cuộc đời không cho nhiều cơ hội, Phi vẫn nỗ lực vươn lên, vừa học vừa làm để tự nuôi sống bản thân. Cậu không than trách, không oán giận mà lặng lẽ sống với nỗi cô đơn và khao khát yêu thương. Từ trong sự lặng lẽ đó, ta thấy được vẻ đẹp nội tâm của Phi – một người trẻ biết sống tử tế, giàu tình cảm, giàu lòng biết ơn, đặc biệt là với người bà đã nuôi dưỡng mình.


Bên cạnh Phi, ông Sáu Đèo hiện lên như một “người Nam Bộ điển hình” – mộc mạc, giản dị nhưng đầy sâu sắc. Ông sống nghèo khổ, đồ đạc chỉ vỏn vẹn vài cái thùng giấy, nhưng trong ông có một kho báu lớn là lòng thủy chung và tình yêu thương tha thiết. Suốt mấy chục năm trời, ông Sáu lặn lội khắp nơi để tìm lại người vợ đã rời bỏ mình. Tình yêu ấy không ồn ào mà đằm sâu, dai dẳng. Ông đi không phải để níu kéo mà chỉ để nói một lời xin lỗi, một lời mà ông mang nặng trong tim suốt cuộc đời. Hình ảnh ông Sáu “dời nhà ba mươi ba bận, lội gần rã cặp giò” khiến người đọc xúc động trước tấm lòng thủy chung hiếm có giữa đời thường. Khi chuẩn bị tiếp tục hành trình, ông gửi gắm con bìm bịp cho Phi – một chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Nó không chỉ thể hiện niềm tin của ông vào Phi, mà còn là sự truyền trao tình cảm giữa hai con người từng cô đơn, lạc lõng trong “biển người mênh mông”.


Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên chân dung con người Nam Bộ: sống tình nghĩa, chân thật, thủy chung và luôn hướng về những giá trị tốt đẹp dù cuộc sống có nghèo khó hay khắc nghiệt. Đó là vẻ đẹp không phô trương, không ồn ào, mà lặng lẽ, bền bỉ và đầy xúc động. Tác phẩm không chỉ cho ta hiểu thêm về tính cách con người Nam Bộ mà còn gợi lên sự trân trọng với những giá trị tình cảm giản dị nhưng sâu sắc trong cuộc sống hôm nay.


câu 1 kiểu văn bản thuyết minh

Câu 2


  • Người bán, người mua đều sử dụng xuồng, ghe, tắc ráng để di chuyển.
  • Dùng “cây bẹo” – một cây sào tre cao để treo hàng hóa giúp khách dễ nhận biết từ xa.
  • Bẹo bằng âm thanh như tiếng kèn tay, kèn chân, tiếng rao hàng đặc trưng của các cô bán hàng.
  • Ghe có treo lá lợp nhà để báo hiệu đang bán cả chiếc ghe.

Câu 3Tác dụng:


  • Làm tăng tính chân thực và cụ thể cho văn bản.
  • Giúp người đọc hình dung rõ nét không gian văn hóa đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Gợi niềm tự hào và tình yêu quê hương, nhất là với người dân miền Tây.

Câu 4Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như cây bẹo, cách treo hàng, kèn, hình ảnh thị giác:


  • Giúp việc rao hàng trở nên sinh động, hấp dẫn và hiệu quả hơn.
  • Tạo nên nét độc đáo, bản sắc riêng của chợ nổi.
  • Góp phần thu hút khách hàng bằng thị giác và thính giác, tạo không khí giao thương sống động.

Câu 5 Chợ nổi có vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống của người dân miền Tây. Không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa phục vụ nhu cầu sinh hoạt hằng ngày, chợ nổi còn là một nét văn hóa đặc trưng, gắn liền với cuộc sống sông nước của người dân nơi đây. Qua hình ảnh những chiếc xuồng, ghe tấp nập, những “cây bẹo” treo đầy hàng hóa, những tiếng rao ngọt ngào vang vọng giữa sông nước, ta thấy được sự khéo léo, sáng tạo và tinh thần lạc quan của người dân miền Tây. Bên cạnh giá trị kinh tế, chợ nổi còn là điểm đến hấp dẫn đối với du khách, góp phần gìn giữ và quảng bá bản sắc văn hóa của vùng đất Nam Bộ trù phú, nghĩa tình. Vì thế, chợ nổi không chỉ là nơi mưu sinh mà còn là biểu tượng của văn hóa và tâm hồn người miền Tây.





Câu 1 Trong cuộc sống hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng, quyết định sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Người có lối sống chủ động không chờ đợi cơ hội đến mà tự tạo ra cơ hội, biết tự lập, không ỷ lại vào người khác. Chủ động giúp con người phát triển bản thân, rèn luyện tư duy linh hoạt và thích nghi với mọi hoàn cảnh. Ngược lại, những ai sống thụ động thường dễ bị cuốn theo dòng chảy của cuộc sống, không thể làm chủ số phận. Chẳng hạn, trong học tập, nếu chỉ ngồi chờ giáo viên giảng bài mà không tự tìm tòi, mở rộng kiến thức thì khó có thể tiến bộ. Trong công việc, người chủ động luôn sáng tạo, tìm kiếm cơ hội phát triển thay vì chỉ hoàn thành công việc theo yêu cầu. Để rèn luyện lối sống chủ động, mỗi người cần có tinh thần tự giác, lập kế hoạch rõ ràng và không ngại đối mặt với thử thách. Khi làm chủ được bản thân, chúng ta sẽ dễ dàng chinh phục mọi mục tiêu và xây dựng một cuộc sống ý nghĩa hơn.

Câu 2

Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc, không chỉ nổi bật với tài năng chính trị, quân sự mà còn để lại nhiều tác phẩm thơ ca sâu sắc. Trong số đó, bài thơ Bảo kính cảnh giới mang đến bức tranh thiên nhiên mùa hè sinh động và thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao cả của tác giả.

 

Bài thơ mở ra với khung cảnh thiên nhiên tràn đầy sức sống. Những hình ảnh quen thuộc như cây hòe xanh mát, thạch lựu rực đỏ, hoa sen tỏa hương gợi lên không gian vừa gần gũi, vừa khoáng đạt. Tác giả không chỉ quan sát tinh tế mà còn cảm nhận thiên nhiên bằng tất cả giác quan, từ màu sắc đến hương thơm, làm cho bức tranh hiện lên sinh động và chân thực. Qua đó, ta thấy được tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi, một con người luôn tìm đến sự hòa hợp với đất trời để thanh lọc tâm hồn.

 

Không chỉ có thiên nhiên, bài thơ còn tái hiện cuộc sống thường nhật của con người với những hình ảnh đời thường như chợ cá nhộn nhịp, tiếng ve kêu râm ran trong buổi chiều hè. Khung cảnh ấy không chỉ phản ánh sự sôi động của làng quê mà còn thể hiện niềm vui, sự bình yên trong cuộc sống lao động. Nguyễn Trãi không chỉ là một thi nhân mà còn là người gắn bó sâu sắc với nhân dân, trân trọng những giá trị bình dị trong cuộc sống.

 

Điểm đặc biệt của bài thơ nằm ở hai câu kết, khi tác giả bày tỏ mong muốn về một cuộc sống thái bình, ấm no cho muôn dân. Hình ảnh ẩn dụ về một thời kỳ trị vì yên ổn, nhân dân không còn khổ cực thể hiện rõ lý tưởng của ông. Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà tư tưởng lớn, luôn mong muốn đất nước thịnh trị, nhân dân được hạnh phúc.

 

Bài thơ không chỉ đẹp về mặt nghệ thuật mà còn chứa đựng tư tưởng nhân văn sâu sắc. Nguyễn Trãi đã kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và con người, qua đó thể hiện tâm hồn yêu nước, thương dân của mình. Những hình ảnh bình dị nhưng giàu sức gợi khiến bài thơ trở thành một tác phẩm tiêu biểu trong thơ ca trung đại Việt Nam, vừa mang giá trị thẩm mỹ, vừa phản ánh khát vọng cao đẹp của một bậc đại nhân.

 

Câu 1 Thể thơ thất ngôn bát cú đường luật

Câu 2 hình ảnh: một mai, một cuốc, một cần câu; thu ăn măng trúc, đông ăn giá; xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao

Câu 3

Biện pháp tu từ liệt kê:

Các từ “một mai, một cuốc, một cần câu” là liệt kê các dụng cụ lao động gắn bó với cuộc sống thôn quê.

Tác dụng:

Khắc họa cuộc sống giản dị, đạm bạc nhưng thanh cao của tác giả.

Thể hiện quan niệm sống nhàn: xa rời danh lợi, tìm niềm vui trong thiên nhiên và lao động.

Câu 4

Quan niệm dại – khôn của Nguyễn Bỉnh Khiêm:

“Ta dại” nhưng lại tìm nơi “vắng vẻ” → Không phải dại thật, mà là chủ động tránh xa danh lợi.

“Người khôn” nhưng lại đến “chốn lao xao” → Khôn theo kiểu bon chen, tranh giành, thực chất là lao vào vòng danh lợi đầy xô bồ.

Quan niệm nghịch lý nhưng sâu sắc: Thực chất, cái “dại” của tác giả lại là cái “khôn”, còn cái “khôn” của người đời đôi khi lại là cái “dại”.


câu 5 

Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên với vẻ đẹp của một bậc trí giả thanh cao, không màng danh lợi. Ông chọn cho mình cuộc sống ẩn dật nơi thôn quê, vui thú với thiên nhiên, hòa mình vào cảnh vật bình dị. Không chạy theo phú quý, ông xem danh vọng như giấc mộng phù du. Qua bài thơ, ta thấy được một con người có trí tuệ uyên thâm, hiểu rõ lẽ đời, biết buông bỏ những thứ không bền vững để tìm về sự an nhiên, tự tại.