

Trần Duy Hoàng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Sự xuất hiện của ChatGPT đã mang đến một cuộc cách mạng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đồng thời đặt ra nhiều vấn đề về tác động của nó đến khả năng tư duy và sáng tạo của con người. Một mặt, ChatGPT là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc tìm kiếm thông tin, tổng hợp dữ liệu và thậm chí tạo ra những đoạn văn bản mạch lạc. Điều này có thể giúp con người tiết kiệm thời gian và công sức trong nhiều công việc, mở ra những tiềm năng mới trong nghiên cứu và ứng dụng. Tuy nhiên, mặt khác, sự tiện lợi này cũng tiềm ẩn nguy cơ khiến con người trở nên thụ động, giảm khả năng tự suy nghĩ, phân tích và giải quyết vấn đề một cách độc lập. Việc quá dựa dẫm vào ChatGPT để tạo ra nội dung có thể làm suy yếu khả năng diễn đạt, tư duy phản biện và khơi nguồn sáng tạo cá nhân. Nếu không có sự tương tác chủ động và tư duy độc lập, con người có thể dần đánh mất khả năng tạo ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo, mà thay vào đó chỉ là sự sao chép, tổng hợp lại những gì đã có. Do đó, việc sử dụng ChatGPT cần đi đôi với việc rèn luyện và phát triển tư duy sáng tạo của bản thân. Con người cần xem ChatGPT là một công cụ hỗ trợ, không phải là sự thay thế hoàn toàn cho bộ não và khả năng sáng tạo vốn có của mình. Quan trọng là phải duy trì sự tò mò, khám phá và không ngừng học hỏi để phát triển tư duy một cách toàn diện.
Câu 2:
Bài thơ "Mẹ" của tác giả (không được nhắc tên trong văn bản) là một khúc ca xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng, sâu sắc trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt. Qua lời của người con bị thương nằm lại chiến trường, hình ảnh người mẹ hiện lên với vẻ đẹp tần tảo, yêu thương và đức hy sinh cao cả.
Về nội dung, bài thơ tái hiện chân thực những khoảnh khắc người con nằm lại "một mùa mưa" nơi chiến trường, nỗi nhớ da diết về dáng hình "ân cần mà lặng lẽ" của mẹ. Sự yên ắng của ngôi nhà, tiếng chân mẹ "đi rất nhẹ," tiếng gió trên mái lá gợi lên một không gian tĩnh lặng, thấm đượm nỗi nhớ và sự cô đơn của người con. Ký ức về "vườn cây che bóng kín sau nhà" với những trái chín ngọt ngào, những món ăn mẹ nấu "canh tôm nấu khế," "khoai nướng, ngô bung" không chỉ là những hình ảnh bình dị của quê hương mà còn là biểu tượng cho tình yêu thương, sự chăm sóc tận tình của mẹ dành cho con.
Trong hoàn cảnh khó khăn, tình mẫu tử càng trở nên mạnh mẽ. Người mẹ dồn hết tình thương cho người con bị thương, sự lo lắng thể hiện qua từng hành động nhỏ. Câu chuyện mẹ kể về "ông mất lâu rồi," những "chuyện làm ăn, những phen luân lạc" hé lộ một cuộc đời vất vả, gian truân mà người mẹ đã trải qua. Hình ảnh "mắt nhoà đục và mái đầu tóc bạc" là những dấu ấn của thời gian và gánh nặng cuộc đời, càng làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng của mẹ.
Đặc biệt, đoạn đối thoại giữa mẹ và con trước lúc người con trở lại chiến trường thể hiện rõ tinh thần yêu nước và sự mạnh mẽ của người mẹ. Dù xót xa, lo lắng, mẹ vẫn động viên con "đi đánh Mỹ," tin tưởng vào sức mạnh của con. Câu hỏi "Bộ mi chừ đeo đã vững hay chăng?" vừa là sự quan tâm thiết thực, vừa thể hiện niềm tự hào về con.
Cuối cùng, nỗi nhớ mẹ da diết của người con trên đường hành quân "Con đã đi rồi, mấy khi trở lại?" cùng với sự thấu hiểu sâu sắc "Con qua đâu thấy mái lá, cây vườn, / Cũng đất nước, phơ phơ đầu tóc mẹ..." đã nâng tình cảm cá nhân lên thành tình yêu quê hương, đất nước. Giọt máu trong người con không còn là của riêng mình mà là sự tiếp nối của dòng máu Việt, của tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với ngôn ngữ giản dị, chân thật, giàu cảm xúc. Các hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc như "mái lá," "vườn cây," "trái chín," "canh tôm nấu khế," "khói ấm trong nhà" gợi lên một không gian quê hương bình dị, ấm áp và tình thương gia đình sâu sắc. Giọng điệu thơ khi thì trầm lắng, nhớ thương, khi lại mạnh mẽ, xúc động. Các chi tiết nhỏ như "tiếng chân đi rất nhẹ," "gió từng hồi trên mái lá ùa qua," "mắt nhoà đục," "mái đầu tóc bạc" được miêu tả tinh tế, góp phần khắc họa rõ nét hình ảnh người mẹ và tình cảm của người con. Điệp ngữ "nhớ" ở đầu các khổ thơ đầu nhấn mạnh nỗi nhớ da diết trong lòng người con.
Qua đó có thể thấy rằng , bài thơ "Mẹ" là một tác phẩm cảm động, thể hiện sâu sắc tình mẫu tử thiêng liêng trong bối cảnh chiến tranh. Với ngôn ngữ thơ giản dị, chân thành và những hình ảnh giàu sức gợi, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc, khơi gợi những tình cảm cao đẹp về gia đình và quê hương.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận.
Câu 2: Vấn đề được đặt ra trong văn bản là tầm quan trọng của việc ghi lại những ý tưởng, đặc biệt là những ý tưởng bất chợt xuất hiện trong trạng thái thư giãn của não bộ ("chế độ phân tán"), để không bỏ lỡ những ý tưởng tuyệt vời và có tiềm năng dẫn đến thành công.
Câu 3: Tác giả bài viết khuyến cáo chúng ta không nên tin tưởng vào não bộ của chúng ta vì bộ nhớ của não bộ không hoàn hảo và chúng ta thường quên đi hầu hết các suy nghĩ, bao gồm cả những ý tưởng tuyệt vời, đặc biệt là những ý tưởng xuất hiện một cách bất ngờ khi não bộ đang ở trạng thái thư giãn. Tác giả nhấn mạnh rằng những ý tưởng đột phá, thiên tài có thể dễ dàng bị lãng quên nếu không được ghi lại.
Câu 4: Trong văn bản, để có thể trở thành một người thành công, tác giả bài viết đã đưa ra những lời khuyên sau:
- Luôn giữ các công cụ lưu trữ (như sổ tay, bút, ứng dụng ghi chú) trong tầm tay nhưng không để chúng ngay trước mắt.
- Đừng bao giờ tin tưởng hoàn toàn vào trí nhớ của bạn.
- Ngăn chặn sự nóng vội sắp xếp thông tin ngay lập tức.
- Xem lại ý tưởng của bạn thường xuyên.
- Quan tâm đến việc viết ra ý tưởng.
Câu 5: Cách lập luận của tác giả khá mạch lạc, logic và có tính thuyết phục. Tác giả bắt đầu bằng một vấn đề quen thuộc, giải thích nguyên nhân, đưa ra lời khuyên cụ thể và nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động để đạt được thành công. Việc sử dụng ngôn ngữ gần gũi cũng góp phần làm tăng tính thuyết phục của bài viết.
Câu 1:
Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần tăng cường công tác bảo tồn và tu bổ định kỳ, có kế hoạch, dựa trên nghiên cứu khoa học kỹ lưỡng, đảm bảo giữ nguyên giá trị gốc của di tích. Việc sử dụng vật liệu và kỹ thuật truyền thống kết hợp với công nghệ hiện đại là rất quan trọng. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ di tích. Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục cần được đẩy mạnh để người dân hiểu rõ giá trị lịch sử, văn hóa và có ý thức giữ gìn.Một giải pháp quan trọng khác là quản lý chặt chẽ các hoạt động du lịch tại các khu di tích. Cần có quy định cụ thể về số lượng khách tham quan, các hành vi bị cấm để tránh tác động tiêu cực đến di tích. Đồng thời, cần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch một cách hợp lý, không làm ảnh hưởng đến cảnh quan và kiến trúc của di tích. Cuối cùng, cần có nguồn lực tài chính ổn định từ nhà nước và các nguồn xã hội hóa để đảm bảo công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích được thực hiện một cách bền vững. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các nhà khoa học, cộng đồng và du khách là yếu tố then chốt để bảo vệ di sản văn hóa quý giá của dân tộc.
Câu 2:
Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ trên con đường hành hương về vùng đất Phật Yên Tử. Qua những vần thơ giản dị mà tinh tế, tác giả đã gợi lên không khí trang nghiêm, thanh tịnh của chốn linh thiêng, đồng thời thể hiện sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
Ở phần nội dung, khổ thơ đầu tiên khắc họa sự thay đổi của con đường hành hương. Câu thơ "Đường vào Yên Tử có khác xưa" gợi một nỗi niềm hoài niệm, có lẽ về những dấu ấn thời gian, sự thay đổi của cảnh quan hoặc cảm xúc của người hành hương. Dù có sự khác biệt, con đường vẫn in dấu "vẹt đá mòn chân lễ hội mùa," cho thấy sự tấp nập, thành kính của dòng người đổ về Yên Tử mỗi dịp lễ hội. Bức tranh thiên nhiên hiện ra với vẻ đẹp tráng lệ: "Trập trùng núi biếc cây xanh lá," một không gian bao la, tràn đầy sức sống. Hình ảnh "Đàn bướm tung bay trong nắng trưa" điểm xuyết sự nhẹ nhàng, thanh bình, làm dịu đi vẻ uy nghiêm của núi rừng.
Khổ thơ thứ hai mở ra một khung cảnh huyền ảo, nên thơ hơn. "Cây rừng phủ núi thành từng lớp" gợi cảm giác về sự bao phủ, trù phú của растительность. Hình ảnh "Muôn vạn đài sen mây đong đưa" là một liên tưởng độc đáo, ví những đám mây bồng bềnh trên non cao như những đóa sen đang trôi nhẹ, mang đậm màu sắc Phật giáo, gợi sự thanh khiết, cao quý. Câu thơ "Trông như đám khói người Dao vậy" mang đến một nét chấm phá văn hóa vùng cao, liên tưởng đến hình ảnh người dân tộc đốt nương rẫy, tạo nên những vệt khói mờ ảo trên sườn núi, hòa quyện với cảnh mây trời. Cuối cùng, "Thấp thoáng trời cao những mái chùa" là điểm nhấn tâm linh, khẳng định đích đến của hành trình, nơi hội tụ của đức tin và sự thanh tịnh.
Đối với cách sử dụng nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ với nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với không khí trang nghiêm và thanh tịnh của Yên Tử. Từ ngữ được lựa chọn tinh tế, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc. Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách tự nhiên, hiệu quả. Phép liệt kê "núi biếc cây xanh lá" tạo nên một bức tranh thiên nhiên đa dạng về màu sắc. So sánh "Trông như đám khói người Dao vậy" mang đến một liên tưởng bất ngờ, thú vị, làm phong phú thêm hình ảnh thơ. Âm điệu của bài thơ du dương, trầm lắng, tạo cảm giác thư thái, an yên cho người đọc.
Có thể thấy rằng , bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một khúc nhạc êm dịu về vẻ đẹp thiên nhiên và không gian tâm linh của Yên Tử. Với ngôn ngữ thơ trong sáng, giàu hình ảnh và cảm xúc, tác giả đã dẫn dắt người đọc vào một hành trình thiêng liêng, nơi con người tìm về với cội nguồn và sự thanh tịnh trong tâm hồn.
Câu 1:Văn bản tên thuộc kiểu văn bản thuyết minh
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, tập trung vào lịch sử hình thành, quá trình phát triển, những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và sự công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO.
Câu 3. Trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”, thông tin được trình bày theo trình tự thời gian.
- "hình thành từ thế kỷ XVI": Mốc thời gian khởi đầu sự hình thành của thương cảng Hội An.
- "thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII": Giai đoạn phát triển đỉnh cao, hưng thịnh nhất của thương cảng.
- "suy giảm dần từ thế kỷ XIX": Quá trình đi xuống, mất dần vị thế của thương cảng.
- "để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời": Kết quả cuối cùng của quá trình suy giảm, Hội An trở thành một đô thị cổ lưu giữ những dấu ấn của quá khứ.
-Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng hình dung được quá trình phát triển và suy tàn của thương cảng Hội An theo dòng thời gian một cách mạch lạc và rõ ràng.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh "Phố cổ Hội An".
Tác dụng của hình ảnh này trong việc biểu đạt thông tin là:
- Trực quan hóa thông tin: Giúp người đọc hình dung một cách sinh động và cụ thể về vẻ đẹp kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
- Gây ấn tượng và thu hút: Tạo sự hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò và hứng thú của người đọc đối với di sản văn hóa này.
- Củng cố thông tin: Bổ sung và làm rõ những thông tin được trình bày bằng ngôn ngữ, giúp người đọc có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về Hội An.
- Tăng tính xác thực: Hình ảnh thực tế về phố cổ khẳng định giá trị và sự tồn tại của di sản văn hóa này.
Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:
- Mục đích:
+ Cung cấp thông tin: Giới thiệu một cách khách quan và toàn diện về đô thị cổ Hội An.
+ Làm nổi bật giá trị: Nhấn mạnh những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo và tầm quan trọng của Hội An.
+ Thông báo sự kiện: Thông tin về việc UNESCO công nhận phố cổ Hội An là Di sản Văn hóa Thế giới.
+ Gợi mở nghiên cứu: Đề cập đến những vấn đề lịch sử và văn hóa cần được nghiên cứu sâu hơn về Hội An.
+ Thể hiện niềm tự hào: Tôn vinh di sản văn hóa của Việt Nam.
- Nội dung: Văn bản tập trung trình bày về:
+ Vị trí địa lý và mối liên hệ với các vùng lân cận của Hội An.
+ Quá trình hình thành, phát triển và suy tàn của thương cảng Hội An.
+ Những giá trị lịch sử - văn hóa đặc biệt, độc đáo của Hội An so với các đô thị cổ khác.
+ Quá trình công nhận Hội An là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO.
+ Vai trò của Hội An trong giao lưu văn hóa Đông - Tây và sự hình thành chữ quốc ngữ.
+ Sự bảo tồn nguyên vẹn các di tích kiến trúc và phong tục tập quán đặc sắc của Hội An.
+ Ý nghĩa của việc Hội An trở thành Di sản Văn hóa Thế giới đối với Quảng Nam và Việt Nam.
Câu 1.
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là một hành động thiết thực thể hiện lòng yêu nước và trách nhiệm với văn hóa dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là nơi lưu giữ hồn cốt, bản sắc của người Việt qua bao thế hệ. Sự trong sáng của tiếng Việt đảm bảo tính chuẩn mực trong diễn đạt, giúp chúng ta hiểu nhau một cách chính xác và sâu sắc. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tiếng Việt đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự xâm nhập của tiếng nước ngoài, sự lan tràn của ngôn ngữ mạng thiếu chuẩn mực. Việc lạm dụng, pha tạp ngôn ngữ không chỉ làm mất đi vẻ đẹp vốn có mà còn có nguy cơ làm xói mòn những giá trị văn hóa truyền thống.Để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt, mỗi người cần ý thức trau dồi kiến thức ngôn ngữ, sử dụng tiếng Việt một cách cẩn trọng và chuẩn mực trong mọi tình huống. Chúng ta cần phê phán những cách dùng từ ngữ cẩu thả, lai căng, đồng thời khuyến khích việc sử dụng tiếng Việt giàu đẹp, trong sáng. Gia đình, nhà trường và các phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục ý thức và tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là bảo vệ một ngôn ngữ mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa, niềm tự hào và sức mạnh tinh thần của cả dân tộc.
Câu 2.
Văn bản "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc và niềm tự hào đối với tiếng Việt, đặc biệt trong không khí hân hoan của mùa xuân và sự kiện tôn vinh tiếng Việt. Bài thơ kết hợp hài hòa giữa nội dung lịch sử, văn hóa và cảm xúc cá nhân, tạo nên một bức tranh đẹp về sức sống bền bỉ của ngôn ngữ dân tộc.
Về nội dung, bài thơ khắc họa dòng chảy lịch sử hào hùng của tiếng Việt, gắn liền với những dấu mốc quan trọng của dân tộc. Từ "thuở mang gươm mở cõi dựng kinh thành," tiếng Việt đã chứng kiến và đồng hành cùng quá trình dựng nước và giữ nước. Hình ảnh "vó ngựa hãm Cổ Loa, mũi tên thần bắn trả" gợi nhớ những chiến công oanh liệt, khẳng định vai trò của tiếng Việt trong việc "vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh." Tiếp nối dòng chảy lịch sử, tác giả nhắc đến "Bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh," "cả dân tộc thương nàng Kiều rơi lệ," và "Lời Bác truyền gọi ta biết sống vượt lên mình," cho thấy tiếng Việt là nơi lưu giữ tinh thần yêu nước, lòng nhân ái và ý chí cách mạng của dân tộc qua các thời kỳ.
Không chỉ gắn liền với lịch sử, tiếng Việt còn thấm sâu vào đời sống văn hóa tinh thần của mỗi người dân. Nó là "tiếng mẹ," là "tiếng em thơ bập bẹ hát theo bà," là "lời ru tình cờ qua xóm nhỏ," là "câu hát dân ca" nồng nàn. Những hình ảnh bình dị, thân thương này cho thấy tiếng Việt là nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, là cầu nối tình cảm giữa các thế hệ.
Đến khổ thơ cuối, tác giả khẳng định sức sống mãnh liệt và sự "trẻ lại" của tiếng Việt trong thời đại mới. Hình ảnh "bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ" gợi nhớ đến truyền thống văn hóa tốt đẹp, còn "bóng chim Lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử" là biểu tượng cho cội nguồn và sự trường tồn. Chính tiếng Việt đã "nảy lộc đâm chồi, thức dậy những vần thơ," cho thấy khả năng tái tạo và phát triển không ngừng của ngôn ngữ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc. Ẩn dụ qua các hình ảnh "hồn Lạc Việt," "tiếng mẹ," "lời ru," "câu hát dân ca," "bánh chưng xanh," "bóng chim Lạc" giúp diễn tả những khái niệm trừu tượng một cách sinh động và gợi cảm. Liệt kê các sự kiện lịch sử và những khía cạnh văn hóa khác nhau làm nổi bật sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt. Điệp ngữ "Tiếng Việt" được lặp lại nhiều lần như một điệp khúc, nhấn mạnh đối tượng trữ tình và khơi gợi niềm tự hào. Giọng điệu thơ trang trọng, hào hùng khi nói về lịch sử, lại thiết tha, trìu mến khi nói về tình cảm gia đình và văn hóa truyền thống. Thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt, giàu nhạc tính, phù hợp với việc diễn tả những cảm xúc dâng trào của tác giả.
Tóm lại, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một tác phẩm xúc động và ý nghĩa. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và cảm xúc, tác giả đã ca ngợi vẻ đẹp, sức sống và vai trò to lớn của tiếng Việt trong lịch sử, văn hóa và đời sống tinh thần của dân tộc, khơi gợi trong lòng người đọc tình yêu và ý thức trân trọng đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Câu 1:Văn bản trên thuộc kiểu vản bản nghị luận xã hội.
Câu 2: Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là sự thiếu coi trọng tiếng Việt và việc lạm dụng tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, ở Việt Nam so với thái độ trân trọng và ưu tiên sử dụng tiếng mẹ đẻ ở Hàn Quốc.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ và bằng chứng sau:
* So sánh trực tiếp với Hàn Quốc:
* Quảng cáo: Ở Hàn Quốc, quảng cáo thương mại không được đặt ở những nơi trang trọng, và nếu có chữ nước ngoài thì luôn nhỏ hơn chữ Hàn Quốc. Ngược lại, ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu cơ sở của ta lại có chữ nước ngoài lớn hơn chữ Việt.
* Báo chí: Báo chí Hàn Quốc phát hành trong nước chủ yếu dùng tiếng Hàn, chỉ có mục lục ở trang cuối của một số tạp chí khoa học, ngoại thương là có tiếng nước ngoài để phục vụ việc dịch thuật. Trong khi đó, nhiều báo ở Việt Nam lại có xu hướng tóm tắt các bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây thiệt thòi cho độc giả trong nước.
* Lí lẽ: Việc ưu tiên tiếng mẹ đẻ ở Hàn Quốc thể hiện thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với thế giới. Tác giả ngầm đặt ra câu hỏi liệu Việt Nam có nên suy ngẫm về điều này.
Câu 4.
* Thông tin khách quan: "Vừa ở Xơ-un (Hàn Quốc) về nước, đi công tác ở một số thành phố..."
* Ý kiến chủ quan: "Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm."
Câu 5. Cách lập luận của tác giả khá chặt chẽ và có sức thuyết phục. Tác giả sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa tình hình sử dụng ngôn ngữ ở Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề. Những bằng chứng được đưa ra cụ thể, dễ hình dung, giúp người đọc thấy rõ sự khác biệt và suy ngẫm về thực trạng ở Việt Nam. Câu hỏi tu từ ở cuối bài vừa khép lại vấn đề, vừa gợi mở cho người đọc những suy nghĩ sâu sắc hơn.
Câu 1:
Bài thơ đã để lại trong em những cảm nhận sâu sắc về tình yêu và niềm tự hào của người dân Việt Nam đối với đất nước. Qua những hình ảnh và câu thơ, em cảm nhận được sự gắn kết và lòng yêu nước của người dân Việt Nam trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Em cảm thấy tự hào về quê hương, đất nước với những vẻ đẹp thiên nhiên và con người. Bài thơ đã giúp em hiểu hơn về giá trị của tình yêu nước và trách nhiệm của mỗi người dân trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Bài thơ cũng giúp em cảm nhận được sự kiên cường và đoàn kết của người dân Việt Nam trong việc vượt qua khó khăn và thử thách. Qua đó, em cảm thấy được khơi dậy tinh thần yêu nước và trách nhiệm của mình đối với đất nước.
Câu 2:
Tinh thần dân tộc của người Việt Nam là một giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc, được hình thành và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử. Đây là tinh thần yêu nước, tự hào về quê hương, dân tộc và quyết tâm bảo vệ và xây dựng đất nước.
Tinh thần dân tộc của người Việt Nam được thể hiện qua nhiều biểu hiện khác nhau. Trước hết, đó là tinh thần yêu nước và tự hào về quê hương, dân tộc. Người Việt Nam luôn tự hào về lịch sử, văn hóa và truyền thống của dân tộc mình. Họ yêu quý và tôn vinh những anh hùng dân tộc, những người đã hy sinh vì độc lập, tự do của đất nước.
Thứ hai, tinh thần dân tộc của người Việt Nam được thể hiện qua quyết tâm bảo vệ và xây dựng đất nước. Người Việt Nam luôn quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước. Họ cũng quyết tâm xây dựng đất nước trở thành một quốc gia phát triển, giàu mạnh và hạnh phúc.
Cuối cùng, tinh thần dân tộc của người Việt Nam được thể hiện qua sự đoàn kết và thống nhất. Người Việt Nam luôn đoàn kết và thống nhất trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước. Họ cũng luôn sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong việc vượt qua khó khăn và thử thách.
Tinh thần dân tộc của người Việt Nam là một giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc, được hình thành và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử. Đây là tinh thần yêu nước, tự hào về quê hương, dân tộc và quyết tâm bảo vệ và xây dựng đất nước. Chúng ta cần phải tiếp tục phát huy và bồi đắp tinh thần dân tộc này để xây dựng một quốc gia phát triển, giàu mạnh và hạnh phúc.
Câu 1:Thể thơ của bài thơ lục bát
Câu 2:Phuong thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm
Câu 3:
-Biện phát tu từ đc sử dụng trong đoạn thơ trên là biện pháp tu từ nhân hoá
-Tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ là:
+Tạo nên một hình ảnh sống động và gần gũi về dòng sông. +Tạo cảm giác thân mật và ấm áp trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
+Tăng cường khả năng gợi hình và gợi cảm của ngôn từ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được hình ảnh và cảm xúc mà bài thơ muốn truyền tải.
Câu 4:
-Con người Việt Nam hiệnleen trong bài thơ với phẩm chất:
+Tinh thần yêu nước, tự hào về quê hương, đất nước.
+Lòng kiên cường, sức mạnh trong việc vượt qua khó khăn, thử thách.
+Tinh thần đoàn kết, gắn kết trong cộng đồng.
+Lòng yêu lao động, chăm chỉ, cần mẫn.
+Tinh thần nhân đạo, lòng yêu thương, cảm thông với nhau.
Câu 5:
-Đề tài của bài thơ là :Tình yêu và niềm tự hào của người dân Việt Nam đối với đất nước.
-Chủ đề của bài thơ là :Sự gắn kết và lòng yêu nước của người dân Việt Nam trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Câu 1:Sherlock Holmes là một nhân vật đặc biệt với khả năng suy luận và phân tích phi thường. Trong đoạn trích, Holmes thể hiện sự tập trung và chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt, từ vết bánh xe, vết chân đến mùi thuốc độc. Ông sử dụng phương pháp loại trừ và tư duy liên tưởng để kết nối các chi tiết và hình thành một bức tranh tổng thể về vụ án.
Holmes cũng thể hiện sự tự tin và chắc chắn trong khả năng của mình. Ông không ngần ngại chia sẻ quá trình suy luận của mình với Watson, và sự chính xác của kết luận cuối cùng đã chứng minh sự xuất sắc của ông.
Nhân vật Sherlock Holmes còn thể hiện sự thông minh, sáng tạo và khả năng phân tích độc đáo. Điều này đã giúp ông giải quyết vụ án một cách xuất sắc và chính xác.
Câu 2:
Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay là một vấn đề quan trọng và cấp thiết. Thế hệ trẻ là tương lai của đất nước, và họ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển quốc gia.
Trước hết, thế hệ trẻ cần phải có nhận thức đúng đắn về trách nhiệm của mình đối với đất nước. Họ cần phải hiểu rằng trách nhiệm của mình không chỉ là học tập và làm việc, mà còn là đóng góp cho sự phát triển của quốc gia. Họ cần phải có tinh thần yêu nước, tự hào về quê hương và dân tộc, và sẵn sàng cống hiến cho đất nước.
Thế hệ trẻ cũng cần phải có kiến thức và kỹ năng để có thể đóng góp cho sự phát triển của quốc gia. Họ cần phải học tập và rèn luyện để có kiến thức và kỹ năng cần thiết, và sẵn sàng áp dụng chúng vào thực tế. Họ cũng cần phải có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm, để có thể hợp tác và đóng góp cho sự phát triển của quốc gia.
Bên cạnh đó, thế hệ trẻ cũng cần phải có tinh thần đoàn kết và hợp tác. Họ cần phải hiểu rằng sự phát triển của quốc gia không chỉ là trách nhiệm của một người, mà là trách nhiệm của cả cộng đồng. Họ cần phải sẵn sàng hợp tác và đóng góp cho sự phát triển của quốc gia, và cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Cuối cùng, thế hệ trẻ cần phải có tầm nhìn và định hướng cho tương lai. Họ cần phải hiểu rằng sự phát triển của quốc gia không chỉ là một mục tiêu ngắn hạn, mà là một mục tiêu dài hạn. Họ cần phải có tầm nhìn và định hướng cho tương lai, và sẵn sàng làm việc để đạt được mục tiêu đó.
Tóm lại, trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay là rất quan trọng. Họ cần phải có nhận thức đúng đắn về trách nhiệm của mình, kiến thức và kỹ năng cần thiết, tinh thần đoàn kết và hợp tác, và tầm nhìn và định hướng cho tương lai. Chỉ khi đó, họ mới có thể đóng góp cho sự phát triển của quốc gia và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 1:Thể loại của văn bản là truyện trinh thám
Câu 2:Ngôi kể của văn bản là ngôi kể thứ nhất
Câu 3:
-Câu ghép trên là câu ghép đẳng lập.
-Quan hệ ý nghĩa giữa các vế của câu ghép này là quan hệ nối tiếp, thể hiện sự phát triển và nối tiếp của các ý tưởng:
+Vế đầu tiên "Tôi bắt đầu xem xét đoạn đường dẫn đến ngôi nhà" giới thiệu hành động xem xét của người nói.
+Vế thứ hai "và ở đó, tôi thấy rõ những vệt bánh xe" thể hiện kết quả của hành động xem xét.
+Vế thứ ba "loại xe nhỏ hai chỗ chở thuê" cung cấp thông tin chi tiết về vệt bánh xe.
+Vế thứ tư "và qua một vài câu hỏi, tôi biết chắc là xe này đã đậu ở đấy đêm trước" thể hiện sự xác nhận và kết luận dựa trên các thông tin thu thập được
Câu 4: Vụ án này được coi là một vụ án nan giải, hóc búa vì:
- Nạn nhân bị giết trong một căn nhà bỏ hoang mà không có bất kỳ dấu vết thương tích nào trên cơ thể.
- Có nhiều manh mối đáng ngờ tại hiện trường, như chữ "Rache" viết bằng máu trên tường, chiếc nhẫn cưới của một người phụ nữ, và dấu vết của một chiếc xe ngựa.
- Các viên thanh tra không thể xác định được nghi phạm và động cơ gây án.
- Vụ án còn liên quan đến một vụ giết người khác với chữ "Rache" tương tự, làm cho cuộc điều tra trở nên phức tạp hơn.
Câu 5:Cách lập luận của Sherlock Holmes thể hiện sự logic, sáng tạo và phân tích. Ông tập trung vào chi tiết, sử dụng phương pháp loại trừ và tư duy liên tưởng để giải quyết vấn đề phức tạp.