Dương Thời Đại

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thời Đại
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh kết hợp với nghị luận. Tác giả giải thích về cách bộ não hoạt động trong việc hình thành và ghi nhớ ý tưởng, đồng thời đưa ra những lời khuyên và lập luận để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc ghi chép ý tưởng.

Câu 2. Vấn đề được đặt ra trong văn bản là việc chúng ta thường bỏ lỡ những ý tưởng tuyệt vời vì không ghi chép lại chúng. Tác giả nhấn mạnh rằng bộ não có xu hướng quên đi những thông tin không được chú ý, đặc biệt là những ý tưởng xuất hiện bất ngờ trong trạng thái thư giãn.

Câu 3. Tác giả khuyến cáo chúng ta không nên tin tưởng vào não bộ của mình vì bộ nhớ của nó không hoàn hảo. Những ý tưởng, đặc biệt là những ý tưởng trừu tượng và sáng tạo thường xuất hiện trong "chế độ phân tán" khi não bộ đang thư giãn, và do đó, chúng dễ dàng bị lãng quên nếu không được ghi lại.

Câu 4. Để có thể trở thành một người thành công, tác giả bài viết đã đưa ra những lời khuyên sau:

  • Ghi lại ý tưởng ngay lập tức: Đừng lười biếng và tin tưởng rằng bạn sẽ nhớ. Hãy luôn giữ sẵn các công cụ ghi chép (sổ tay, ứng dụng ghi âm, v.v.) ở gần nhưng không quá thu hút sự chú ý để có thể ghi lại ý tưởng ngay khi chúng xuất hiện.
  • Ngăn chặn sự nóng vội sắp xếp thông tin: Khi ý tưởng vừa nảy ra, đừng cố gắng sắp xếp chúng ngay. Hãy cứ viết ra một cách tự do và để chúng yên đó. Việc sắp xếp sẽ được thực hiện sau, khi bạn chuyển sang chế độ tập trung.
  • Xem lại ý tưởng thường xuyên: Khoảng 3 lần một tuần, hãy xem lại những ý tưởng đã ghi chép. Trong quá trình này, bạn có thể lọc bỏ những ý tưởng kém hữu ích và phát triển những ý tưởng tiềm năng.

Câu 5. Cách lập luận của tác giả khá logic và thuyết phục. Tác giả bắt đầu bằng một thực tế quen thuộc (chúng ta có rất nhiều suy nghĩ mỗi ngày nhưng lại khó nhớ hết), sau đó giải thích cơ chế hoạt động của não bộ trong việc hình thành ý tưởng (chế độ phân tán). Từ đó, tác giả đưa ra vấn đề (chúng ta thường bỏ lỡ ý tưởng hay) và các lý do để củng cố cho quan điểm của mình (bộ nhớ không hoàn hảo, ý tưởng trừu tượng dễ quên). Cuối cùng, tác giả đề xuất các giải pháp cụ thể và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi chép ý tưởng đối với sự thành công. Việc sử dụng câu hỏi tu từ ("Bạn có nhớ ý tưởng đột phá, thiên tài bạn nghĩ ra khi đang tắm?") cũng góp phần thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm với người đọc.


Câu 1.

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, sự xuất hiện của ChatGPT đã mang đến những tác động không nhỏ đến nhiều khía cạnh của đời sống, trong đó có khả năng tư duy và sáng tạo của con người. Một mặt, ChatGPT là một công cụ mạnh mẽ, cung cấp nguồn thông tin khổng lồ và khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên ấn tượng. Nó có thể hỗ trợ con người trong việc tìm kiếm ý tưởng, tổng hợp thông tin, thậm chí là tạo ra những đoạn văn bản, bài thơ một cách nhanh chóng. Điều này có thể giúp con người tiết kiệm thời gian và công sức trong giai đoạn khởi đầu của quá trình sáng tạo, mở ra những hướng tiếp cận mới mà trước đây khó hình dung.Tuy nhiên, mặt khác, sự phụ thuộc quá mức vào ChatGPT có thể gây ra những hệ lụy đáng lo ngại cho khả năng tư duy độc lập và sáng tạo thực chất của con người. Nếu chúng ta quá quen với việc nhận những câu trả lời và ý tưởng được tạo sẵn, chúng ta có thể dần đánh mất đi khả năng tự mình suy nghĩ, phân tích vấn đề một cách sâu sắc và đưa ra những giải pháp mới mẻ, độc đáo. Sáng tạo đòi hỏi sự trăn trở, thử nghiệm, đôi khi là những sai lầm và quá trình tự khám phá. Việc dựa dẫm vào công cụ có thể làm giảm đi sự nhạy bén của tư duy, hạn chế khả năng kết nối những ý tưởng tưởng chừng như không liên quan để tạo ra những đột phá.Do đó, việc tận dụng ChatGPT một cách thông minh và có chọn lọc là vô cùng quan trọng. Chúng ta nên xem nó như một trợ lý đắc lực, giúp khơi gợi và phát triển ý tưởng, chứ không phải là một công cụ thay thế hoàn toàn cho bộ não và khả năng sáng tạo tiềm tàng của mỗi người. Việc duy trì thói quen tự học hỏi, suy ngẫm, đặt câu hỏi và không ngừng khám phá thế giới xung quanh vẫn là nền tảng vững chắc để nuôi dưỡng và phát triển khả năng tư duy, sáng tạo trong kỷ nguyên số.

Câu 2.

Bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt là một khúc ca xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng, được thể hiện qua những hồi tưởng sâu sắc của người con đang nằm lại chiến trường. Nét đặc sắc của văn bản không chỉ nằm ở nội dung tình cảm sâu lắng mà còn ở nghệ thuật biểu đạt tinh tế, đậm chất trữ tình.

Về nội dung, bài thơ tập trung khắc họa hình ảnh người mẹ tảo tần, giàu đức hi sinh và tình yêu thương bao la dành cho con. Những chi tiết đời thường mà ấm áp như "dáng mẹ ân cần mà lặng lẽ", "tiếng chân đi rất nhẹ", "canh tôm nấu khế", "khoai nướng, ngô bung" đã tái hiện một cách chân thực và xúc động sự chăm sóc tận tình của mẹ dành cho người con bị thương. Tình mẫu tử không chỉ thể hiện qua những hành động cụ thể mà còn thấm đượm trong từng lời nói, ánh mắt của mẹ. Câu chuyện mẹ kể về "những chuyện làm ăn, những phen luân lạc" cho thấy sự mạnh mẽ, kiên cường của người mẹ đã một mình gánh vác gia đình. Đặc biệt, đoạn đối thoại giữa mẹ và con trước ngày con trở lại chiến trường với câu hỏi giản dị mà chứa đựng niềm tin sâu sắc: "Bộ mi chừ đeo đã vững hay chăng?" đã làm nổi bật sự thấu hiểu, sẻ chia và đức hi sinh cao cả của người mẹ. Tình yêu thương của mẹ không chỉ giới hạn trong gia đình mà còn hòa quyện với tình yêu quê hương, đất nước, khi mẹ ủng hộ con lên đường chiến đấu.

Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm phong cách trữ tình, sử dụng thể thơ tự do với sự linh hoạt trong nhịp điệu và vần. Các hình ảnh thơ bình dị, gần gũi với đời sống làng quê như "vườn cây che bóng kín sau nhà", "trái chín rụng suốt mùa thu lộp độp", "mái lá", "cây vườn" đã tạo nên một không gian thân thương, ấm áp, làm nền cho tình mẫu tử tỏa sáng. Ngôn ngữ thơ giản dị, chân thành, giàu cảm xúc, có sức gợi tả mạnh mẽ. Các từ láy như "ân cần", "lặng lẽ", "lộp độp", "lao xao", "dằng dặc" góp phần diễn tả tinh tế trạng thái cảm xúc và khung cảnh. Biện pháp liệt kê ("Những dãy bưởi sai, những hàng khế ngọt, Nhãn đầu mùa, chim đến bói lao xao...") và điệp ngữ ("Con qua đâu thấy mái lá, cây vườn, Cũng đất nước, phơ phơ đầu tóc mẹ...") được sử dụng hiệu quả, nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc giữa tình mẫu tử và tình yêu quê hương. Đặc biệt, câu thơ cuối cùng "Máu bây giờ đâu có của riêng con?" là một sự khái quát sâu sắc về sự hi sinh của người mẹ và ý thức trách nhiệm của người con đối với Tổ quốc.

Tóm lại, bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt đã thành công trong việc thể hiện một cách chân thực và xúc động vẻ đẹp của tình mẫu tử trong bối cảnh chiến tranh. Với sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu lắng và nghệ thuật biểu đạt tinh tế, bài thơ đã chạm đến trái tim của nhiều thế hệ độc giả, khẳng định vị trí của nó trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

Câu 1.

Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả từ nhiều phía. Trước hết, công tác bảo tồn và tu bổ cần được thực hiện một cách khoa học, bài bản, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và sử dụng vật liệu phù hợp với nguyên gốc. Việc này đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia, nhà nghiên cứu có kinh nghiệm. Đồng thời, cần có nguồn kinh phí ổn định và bền vững từ ngân sách nhà nước, các tổ chức văn hóa, doanh nghiệp và sự đóng góp của cộng đồng.Bên cạnh đó, công tác quản lý và khai thác di tích cần được siết chặt. Cần có quy hoạch cụ thể về việc đón tiếp khách du lịch, tránh tình trạng quá tải gây ảnh hưởng tiêu cực đến di tích. Việc nâng cao ý thức và trách nhiệm của du khách trong việc bảo vệ di tích cũng vô cùng quan trọng thông qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục.Ngoài ra, cần chú trọng đến công tác tuyên truyền, giáo dục về giá trị lịch sử, văn hóa của các di tích cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Điều này giúp nâng cao nhận thức, khơi dậy lòng tự hào và ý thức bảo vệ di sản của cha ông. Cuối cùng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích lịch sử. Chỉ khi có sự chung tay của toàn xã hội, chúng ta mới có thể bảo vệ được những "chứng nhân" lịch sử này cho các thế hệ mai sau.

Câu 2.

Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ trên con đường hành hương về một vùng đất thiêng liêng. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt giản dị, bài thơ đã gợi lên những cảm xúc trong trẻo, thanh tịnh trong lòng người đọc.

Ngay từ câu đề, tác giả đã gợi mở sự thay đổi của con đường lên Yên Tử "Đường vào Yên Tử có khác xưa". Sự khác biệt này có thể là do thời gian, do sự phát triển của du lịch, nhưng vẫn giữ được dấu ấn của những bước chân hành lễ "Vẹt đá mòn chân lễ hội mùa". Câu thơ vừa mang tính tả thực, vừa gợi lên không khí trang nghiêm, thành kính của những mùa hành hương.

Hai câu tiếp theo vẽ nên một khung cảnh thiên nhiên tráng lệ và đầy sức sống "Trập trùng núi biếc cây xanh lá/ Đàn bướm tung bay trong nắng trưa". Hình ảnh "núi biếc" gợi sự hùng vĩ, bao la của Yên Tử, còn "cây xanh lá" thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Điểm xuyết vào đó là hình ảnh "đàn bướm tung bay trong nắng trưa" tạo nên một không gian thơ mộng, thanh bình.

Khung cảnh thiên nhiên tiếp tục được mở rộng và trở nên huyền ảo hơn ở hai câu sau "Cây rừng phủ núi thành từng lớp/ Muôn vạn đài sen mây đong đưa". Cách sử dụng từ ngữ "phủ", "từng lớp" gợi tả sự bao phủ dày đặc của cây rừng. Hình ảnh "muôn vạn đài sen mây đong đưa" là một liên tưởng độc đáo và tinh tế, ví những đám mây bồng bềnh trên núi cao như những đài sen đang trôi giữa không trung, mang đậm màu sắc Phật giáo, phù hợp với không gian linh thiêng của Yên Tử.

Hai câu cuối của bài thơ mang đến một cái nhìn vừa thực tế, vừa mang tính tượng trưng "Trông như đám khói người Dao vậy/ Thấp thoáng trời cao những mái chùa". Hình ảnh "đám khói người Dao" gợi lên một nét sinh hoạt đời thường, bình dị của người dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng núi. Sự tương phản với hình ảnh "thấp thoáng trời cao những mái chùa" tạo nên một không gian vừa gần gũi, vừa linh thiêng, kết nối giữa đời thường và cõi Phật. Chú thích của bài thơ giải thích rằng người Dao đốt lá cây rừng làm rẫy, vì vậy hình ảnh "đám khói" mang tính tả thực, nhưng khi đặt cạnh "mái chùa" lại gợi lên một vẻ đẹp huyền ảo, như khói hương lan tỏa.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với ngôn ngữ trong sáng, giản dị nhưng giàu sức gợi. Các hình ảnh thơ được lựa chọn tinh tế, có sự kết hợp giữa tả thực và tượng trưng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên Yên Tử vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, vừa mang đậm dấu ấn tâm linh. Việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm như "trập trùng", "biếc", "tung bay", "phủ", "đong đưa", "thấp thoáng" đã góp phần làm cho bài thơ trở nên sinh động và hấp dẫn.

Tóm lại, "Đường vào Yên Tử" là một bài thơ ngắn gọn nhưng đã khắc họa thành công vẻ đẹp thiên nhiên trên đường lên Yên Tử và gợi lên những cảm xúc thanh tịnh, trang nghiêm trong lòng người đọc. Bài thơ là một sự kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, giữa hiện thực và tâm linh, thể hiện sự quan sát tinh tế và ngòi bút tài hoa của tác giả.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ


Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản khoa học thông tin). Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, có tính lịch sử, địa lý, văn hóa về đô thị cổ Hội An.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3. Cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” có những đặc điểm sau:

  • Trình bày theo trình tự thời gian: Câu văn diễn tả quá trình phát triển của thương cảng Hội An theo các mốc thời gian cụ thể (thế kỷ XVI - hình thành, XVII-XVIII - thịnh đạt, XIX - suy giảm).
  • Sử dụng các động từ mạnh: Các động từ "hình thành", "thịnh đạt", "suy giảm" diễn tả rõ ràng các giai đoạn khác nhau trong lịch sử của thương cảng.
  • Sử dụng cụm từ có tính khái quát: Cụm từ "đô thị vang bóng một thời" thể hiện sự thay đổi, từ một trung tâm thương mại sầm uất trở thành một di tích lịch sử.
  • Liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm): Sự suy giảm trong thế kỷ XIX là nguyên nhân dẫn đến việc Hội An trở thành "đô thị vang bóng một thời".
  • Nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm xúc: Câu văn có nhịp điệu chậm, sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, khơi gợi cảm xúc về một thời kỳ hưng thịnh đã qua.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An).

Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ này trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản là:

  • Minh họa trực quan: Bức ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực tiếp vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của phố cổ Hội An.
  • Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
  • Củng cố thông tin: Bức ảnh là bằng chứng trực quan cho những giá trị văn hóa, kiến trúc độc đáo mà văn bản đề cập đến. Nó giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về "dáng vẻ và những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo" của Hội An.
  • Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, cổ kính, hoặc sự trân trọng đối với di sản văn hóa.

Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin: Giới thiệu về đô thị cổ Hội An, quá trình hình thành, phát triển, vị trí địa lý, các giá trị lịch sử - văn hóa đặc sắc.
    • Khẳng định giá trị di sản: Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự độc đáo của Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới.
    • Gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn: Khơi gợi trong người đọc niềm tự hào về một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn, phát huy những giá trị đó.
  • Nội dung:
    • Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Hội An.
    • Quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn suy thoái của thương cảng Hội An.
    • Những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của Hội An (kiến trúc, giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ, trung tâm truyền bá tôn giáo).
    • Thực trạng bảo tồn đô thị cổ Hội An so với các đô thị cổ khác.
    • Quá trình Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO.
    • Sự tồn tại của các dấu tích văn hóa Sa Huỳnh và Chămpa, mối liên hệ giữa Hội An và các nền văn hóa cổ xưa.
    • Giá trị của Hội An như một minh chứng cho sự phát triển, hội nhập và giao thoa văn hóa.
    • Thông tin về việc Quảng Nam có hai Di tích Văn hóa Thế giới.
ảnh hồ sơ