

Đỗ Hải Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm)
Trong dòng chảy không ngừng của thời gian và sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trở thành một nhiệm vụ cấp thiết và đầy ý nghĩa. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là hồn cốt của dân tộc, là nơi kết tinh bao giá trị văn hóa, lịch sử, tình cảm của bao thế hệ người Việt. Sự trong sáng của tiếng Việt thể hiện ở tính chuẩn mực trong ngữ âm, chữ viết, từ vựng và ngữ pháp, đồng thời giữ gìn vẻ đẹp vốn có, sự tinh tế và khả năng biểu đạt phong phú của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, sự xâm nhập của tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, cùng với sự biến đổi ngôn ngữ trong môi trường mạng xã hội đang đặt ra nhiều thách thức cho sự trong sáng của tiếng Việt. Chúng ta dễ dàng bắt gặp những từ ngữ lai tạp, những cách diễn đạt cộc lốc, thiếu chuẩn mực, thậm chí là những biến thể ngôn ngữ lệch lạc, làm xói mòn đi vẻ đẹp và sự chính xác của tiếng Việt. Nếu không có ý thức giữ gìn, lâu dần, sự trong sáng của tiếng Việt có thể bị phai nhạt, ảnh hưởng đến khả năng tư duy mạch lạc, biểu đạt chính xác và làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc. Vậy, làm thế nào để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt? Theo mình, trước hết, mỗi người Việt cần nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực. Điều này bắt đầu từ việc học tập và trau dồi kiến thức về tiếng Việt, sử dụng đúng ngữ pháp, phát âm chuẩn, lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Trong môi trường học đường, cần chú trọng việc dạy và học tiếng Việt một cách bài bản, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào về ngôn ngữ mẹ đẻ. Bên cạnh đó, cần có sự định hướng và quản lý chặt chẽ từ các cơ quan chức năng trong việc bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt trên các phương tiện truyền thông, trong các văn bản hành chính và trong đời sống xã hội. Cần có những quy định rõ ràng về việc sử dụng tiếng nước ngoài, tránh tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng sai lệch. Đồng thời, cần khuyến khích và tôn vinh những cách sử dụng tiếng Việt hay, sáng tạo nhưng vẫn giữ được sự trong sáng. Cuối cùng, việc lan tỏa tình yêu và niềm tự hào về tiếng Việt trong cộng đồng là vô cùng quan trọng. Các hoạt động văn hóa, văn nghệ, các cuộc thi về tiếng Việt cần được tổ chức thường xuyên để khơi dậy ý thức giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của ngôn ngữ dân tộc. Chỉ khi mỗi người Việt Nam đều ý thức được giá trị và vẻ đẹp của tiếng Việt, cùng nhau hành động để bảo vệ và phát triển nó, thì sự trong sáng của tiếng Việt mới có thể được giữ vững và trường tồn mãi mãi.
Câu 2. (4.0 điểm)
Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một khúc ca hùng tráng và đầy cảm xúc về vẻ đẹp, sức sống trường tồn và sự hồi sinh mạnh mẽ của tiếng Việt. Với thể thơ tự do phóng khoáng, giàu nhạc điệu và hình ảnh, tác giả đã vẽ nên một bức tranh vừa lịch sử, vừa hiện tại, vừa thiêng liêng, vừa gần gũi về tiếng mẹ đẻ, đặc biệt trong không khí rộn ràng của mùa xuân.
Về nội dung, bài thơ mở ra một dòng chảy lịch sử hào hùng của tiếng Việt: "Tiếng Việt chúng mình có từ thời xa lắm/ Thuở mang gươm mở cõi dựng kinh thành". Câu thơ đầu tiên khẳng định cội nguồn lâu đời của tiếng Việt, gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc. Những hình ảnh "vó ngựa hãm Cổ Loa, mũi tên thần bắn trả" gợi nhớ về những chiến công oai hùng, những dấu mốc lịch sử quan trọng, cho thấy tiếng Việt đã đồng hành cùng dân tộc trong những thời khắc gian khó. Câu thơ "Vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh" là một sự khái quát đầy thiêng liêng, khẳng định tiếng Việt là nơi lưu giữ và biểu đạt tinh thần, bản sắc của dân tộc Việt.
Tiếp theo, bài thơ đưa người đọc ngược dòng thời gian, gợi nhắc những di sản văn hóa tinh thần vô giá được truyền tải qua tiếng Việt: "Bao thế hệ đam mê sống lại thời chiến trận/ Bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh/ Cả dân tộc thương nàng Kiều rơi lệ/ Lời Bác truyền gọi ta biết sống vượt lên mình". Từ "Hịch tướng sĩ" hùng tráng đến "Truyện Kiều" da diết và lời kêu gọi thiêng liêng của Bác Hồ, tiếng Việt đã trở thành cầu nối giữa các thế hệ, lưu giữ những tình cảm, ý chí và khát vọng của cả dân tộc.
Khổ thơ thứ ba trở về với những âm thanh gần gũi, thân thương của tiếng Việt trong đời sống hàng ngày: "Tiếng Việt ngàn năm trong ta là tiếng mẹ/ Là tiếng em thơ bập bẹ hát theo bà/ Xốn xang lời ru tình cờ qua xóm nhỏ/ Ơi tiếng Việt mãi nồng nàn trong câu hát dân ca!". Tiếng mẹ ru ầu ơ, tiếng trẻ thơ bi bô, lời ru tình ngọt ngào và những câu hát dân ca đằm thắm đã thấm sâu vào tâm hồn mỗi người Việt từ thuở ấu thơ, trở thành một phần không thể thiếu của bản sắc văn hóa.
Sự chuyển giao giữa hai thiên niên kỷ được đánh dấu bằng sự gặp gỡ quê hương qua những lời chúc Tết: "Anh lại cùng em bước vào thiên niên kỷ/ Bỗng gặp lại quê hương qua lời chúc mặn mà/ Lời chúc sớm mai, ngày mồng một Tết/ Qua tấm thiếp gửi thăm thầy, thăm mẹ, thăm cha". Trong không khí hân hoan của mùa xuân, tiếng Việt lại càng trở nên ấm áp, chứa đựng những tình cảm gia đình, thầy trò thiêng liêng.
Khổ thơ cuối cùng là một sự khẳng định mạnh mẽ về sức sống bất diệt và sự trẻ trung của tiếng Việt: "Tiếng Việt ngàn đời hôm nay như trẻ lại/ Bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ/ Bóng chim Lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử/ Nảy lộc đâm chồi, thức dậy những vần thơ". Hình ảnh "bánh chưng xanh" tượng trưng cho truyền thống, "bóng chim Lạc" gợi nhớ về cội nguồn, tất cả đều được tái hiện một cách tươi mới, tràn đầy sức sống. Tiếng Việt không chỉ tồn tại mà còn "trẻ lại", "nảy lộc đâm chồi", khơi nguồn cảm hứng cho những vần thơ mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt, giàu nhạc tính, tạo nên một dòng chảy cảm xúc mạnh mẽ. Tác giả đã vận dụng một loạt các hình ảnh thơ vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng: gươm mở cõi, vó ngựa, mũi tên thần, hồn Lạc Việt, mười vạn tinh binh, nàng Kiều rơi lệ, lời Bác truyền gọi, tiếng mẹ, tiếng em thơ, lời ru, câu hát dân ca, bánh chưng xanh, chim Lạc. Những hình ảnh này không chỉ tái hiện lịch sử, văn hóa mà còn khơi gợi những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc.
Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng hiệu quả khi tác giả nhắc đến những dấu son trong lịch sử và văn hóa dân tộc, làm tăng tính khái quát và sức nặng cho lời thơ. Giọng điệu của bài thơ vừa trang trọng, tự hào khi nói về lịch sử, vừa thiết tha, trìu mến khi nói về tình cảm gia đình và vẻ đẹp đời thường của tiếng Việt. Đặc biệt, sự kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai thông qua hình ảnh mùa xuân và sự "trẻ lại" của tiếng Việt tạo nên một cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào sức sống mãnh liệt của ngôn ngữ dân tộc.
Tóm lại, "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một bài thơ giàu cảm xúc và ý nghĩa, thể hiện tình yêu sâu sắc và niềm tự hào về tiếng Việt của Phạm Văn Tình. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu và sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lịch sử, văn hóa và tình cảm cá nhân, tác giả đã ca ngợi vẻ đẹp trường tồn và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt, khơi gợi trong lòng người đọc niềm trân trọng và ý thức giữ gìn ngôn ngữ mẹ đẻ.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận xã hội. Văn bản tập trung trình bày quan điểm, nhận xét của tác giả về một vấn đề xã hội nổi bật thông qua sự so sánh và phân tích.
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thực trạng sử dụng tiếng nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) lấn át tiếng Việt trên các bảng hiệu quảng cáo và trong báo chí ở Việt Nam, đối lập với thái độ đề cao và sử dụng ngôn ngữ dân tộc một cách trang trọng ở Hàn Quốc.
Câu 3. Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đã sử dụng các lí lẽ và bằng chứng sau:
* Bằng chứng so sánh về việc sử dụng ngôn ngữ trên bảng hiệu: Tác giả đối chiếu hình ảnh bảng hiệu ở Hàn Quốc, nơi chữ Hàn Quốc nổi bật và chữ tiếng nước ngoài nhỏ hơn, với tình trạng ở Việt Nam, nơi chữ nước ngoài đôi khi lớn hơn cả chữ Việt, gây cảm giác xa lạ.
* Bằng chứng so sánh về việc sử dụng ngôn ngữ trong báo chí: Tác giả chỉ ra rằng báo chí Hàn Quốc ưu tiên tiếng Hàn, trong khi nhiều tờ báo Việt Nam có xu hướng tóm tắt bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây bất tiện cho độc giả trong nước.
* Lí lẽ suy luận: Tác giả đặt ra câu hỏi mang tính gợi mở về thái độ tự trọng của một quốc gia trong việc bảo vệ và sử dụng ngôn ngữ của mình khi mở cửa hội nhập.
Câu 4.
* Thông tin khách quan: "Vừa ở Xơ-un (Hàn Quốc) về nước, đi công tác ở một số thành phố..." Đây là một sự kiện có thật, một trải nghiệm cá nhân của tác giả được dùng làm điểm khởi đầu cho những quan sát.
* Ý kiến chủ quan: "...có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác." Đây là cảm xúc, nhận xét cá nhân của tác giả khi chứng kiến sự lạm dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam, thể hiện thái độ không đồng tình với thực trạng đó.
Câu 5. Cách lập luận của tác giả mang tính so sánh đối chiếu rõ ràng và gợi mở suy ngẫm. Tác giả sử dụng kinh nghiệm cá nhân và những quan sát thực tế ở cả Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề. Việc so sánh trực tiếp giúp người đọc dễ dàng nhận thấy sự khác biệt và tính cấp thiết của vấn đề. Câu hỏi tu từ ở cuối bài không nhằm mục đích trả lời mà khơi gợi ý thức tự tôn dân tộc và trách nhiệm trong việc giữ gìn, phát huy tiếng Việt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lập luận của tác giả mang đậm quan điểm cá nhân, dựa trên những quan sát chọn lọc.
Chào bạn, mình đã sẵn sàng cùng bạn "chinh phục" hai bài tập này rồi đây. Mình sẽ cố gắng diễn đạt một cách sâu sắc, mạch lạc và giàu hình ảnh, giống như một người bạn đang cùng bạn khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn chương nhé.
Câu 1. (2.0 điểm)
Để "cứu lấy" những dấu son vàng của lịch sử khỏi sự bào mòn của thời gian và tác động tiêu cực từ con người, theo mình, cần có một hệ thống các giải pháp đồng bộ và trách nhiệm từ nhiều phía. Trước hết, công tác bảo tồn và tu bổ cần được đặt lên hàng đầu và thực hiện một cách khoa học, bài bản. Điều này đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về nguồn lực tài chính, đội ngũ chuyên gia có trình độ cao, am hiểu sâu sắc về kiến trúc cổ và các kỹ thuật phục dựng truyền thống. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng hiện trạng di tích, sử dụng vật liệu và phương pháp phù hợp là vô cùng quan trọng để tránh những tác động tiêu cực, làm sai lệch giá trị nguyên bản. Bên cạnh đó, nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng là một yếu tố then chốt. Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về giá trị lịch sử, văn hóa của các di tích, khơi dậy lòng tự hào và ý thức bảo vệ di sản trong mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Các hoạt động tham quan, trải nghiệm tại di tích cần được tổ chức một cách văn minh, có hướng dẫn cụ thể để du khách hiểu và tôn trọng các quy định bảo vệ. Ngoài ra, cần có sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả từ các cơ quan chức năng. Việc quy hoạch các khu vực bảo vệ di tích, kiểm soát các hoạt động xây dựng, khai thác tài nguyên trong vùng lân cận cần được thực hiện nghiêm ngặt. Đồng thời, cần có những chế tài đủ mạnh để xử lý các hành vi xâm hại, phá hoại di tích. Cuối cùng, việc kết hợp bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là một giải pháp mang tính chiến lược. Du lịch có thể tạo ra nguồn lực kinh tế để tái đầu tư cho công tác bảo tồn, đồng thời quảng bá giá trị của di tích đến đông đảo du khách trong và ngoài nước. Tuy nhiên, cần có sự cân bằng giữa khai thác du lịch và bảo vệ di sản, tránh tình trạng thương mại hóa làm ảnh hưởng đến tínhauthenticity (tính xác thực) và vẻ đẹp vốn có của di tích. Chỉ khi có sự chung tay của cả cộng đồng, các cấp quản lý và du khách, những "chứng nhân" của lịch sử mới có thể trường tồn cùng thời gian.
Câu 2. (4.0 điểm)
Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận không chỉ là một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp về chốn non thiêng, mà còn là một hành trình tâm linh, gợi mở những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt hàm súc, tác giả đã khắc họa một cách tinh tế vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa nên thơ của Yên Tử, đồng thời thể hiện sự thay đổi của cảnh vật so với "xưa".
Về nội dung, bài thơ mở ra với một sự so sánh nhẹ nhàng: "Đường vào Yên Tử có khác xưa". Câu thơ gợi một dòng chảy thời gian, một sự biến đổi có thể cảm nhận được trên con đường hành hương. Dấu ấn của "chân lễ hội mùa" in hằn trên "vẹt đá mòn" cho thấy sự tấp nập, đông đúc của những cuộc hành hương, đồng thời gợi lên sự trường tồn của tín ngưỡng. Tiếp theo, bức tranh thiên nhiên Yên Tử hiện ra với vẻ đẹp tráng lệ: "Trập trùng núi biếc cây xanh lá". Hai gam màu xanh chủ đạo hòa quyện, tạo nên một không gian bao la, tràn đầy sức sống. Hình ảnh "Đàn bướm tung bay trong nắng trưa" điểm xuyết thêm nét thanh bình, thơ mộng cho khung cảnh.
Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian cao rộng hơn, với tầng tầng lớp lớp "Cây rừng phủ núi". Cách diễn tả "thành từng lớp" gợi sự bao phủ, sự hùng vĩ của thiên nhiên. Hình ảnh "Muôn vạn đài sen mây đong đưa" là một sự liên tưởng độc đáo và đầy chất thơ. Mây trắng bồng bềnh được ví như những đài sen, một biểu tượng của sự thanh khiết trong Phật giáo, tạo nên một khung cảnh vừa thực, vừa ảo, vừa trang nghiêm, vừa lãng mạn. Đặc biệt, câu thơ "Trông như đám khói người Dao vậy" là một nét chấm phá độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa địa phương. Sự liên tưởng này không chỉ gợi hình ảnh về những làn khói mỏng manh, huyền ảo mà còn thể hiện sự gắn bó của con người với thiên nhiên nơi đây. Cuối cùng, "Thấp thoáng trời cao những mái chùa" khép lại khổ thơ bằng một điểm nhấn tâm linh, khẳng định Yên Tử là một chốn linh thiêng, nơi con người tìm về với Phật pháp.
Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện sự điêu luyện trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn nhưng giàu sức gợi. Tác giả đã lựa chọn những từ ngữ tinh tế, giàu tính tạo hình như "vẹt đá mòn", "trập trùng núi biếc", "đài sen mây đong đưa", "thấp thoáng mái chùa" để khắc họa cảnh vật một cách sinh động và gợi cảm.
Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng một cách sáng tạo ("Trông như đám khói người Dao vậy", "Muôn vạn đài sen mây đong đưa") mang đến những liên tưởng bất ngờ, làm giàu thêm vẻ đẹp và chiều sâu cho hình ảnh thơ. Âm điệu của bài thơ nhẹ nhàng, thanh thoát, phù hợp với không khí tĩnh lặng, thanh tịnh của chốn thiền môn. Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc là một thành công lớn của bài thơ. Đọc "Đường vào Yên Tử", người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn lắng đọng những suy tư về sự thay đổi, về tín ngưỡng và về mối liên hệ giữa con người với đất trời.
Tóm lại, "Đường vào Yên Tử" là một bài thơ tứ tuyệt đặc sắc, vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa ẩn chứa những nét hiện đại trong cách cảm nhận và diễn tả. Bằng ngôn ngữ hàm súc, hình ảnh gợi cảm và những liên tưởng độc đáo, Hoàng Quang Thuận đã vẽ nên một bức tranh Yên Tử vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, vừa mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm linh, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Chào bạn, mình đã đọc kỹ văn bản về đô thị cổ Hội An và sẵn sàng cùng bạn khám phá những điều thú vị ẩn chứa trong từng câu chữ. Mình sẽ cố gắng diễn đạt một cách tự nhiên và sâu sắc nhất, như một người bạn đang trò chuyện cùng bạn về vẻ đẹp văn hóa này nhé.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản nhật dụng). Mình nhận ra điều này bởi văn bản tập trung vào việc cung cấp các sự kiện, số liệu, và thông tin khách quan về lịch sử, đặc điểm, và giá trị văn hóa của đô thị cổ Hội An. Cách trình bày mạch lạc, rõ ràng với mục đích chính là giới thiệu và làm sáng tỏ một đối tượng cụ thể.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản một cách xuyên suốt và nổi bật chính là đô thị cổ Hội An. Văn bản không chỉ giới thiệu vị trí địa lý, quá trình hình thành và phát triển, mà còn nhấn mạnh những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo, cũng như sự công nhận của UNESCO đối với di sản này.
Câu 3. Câu văn "Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời." được trình bày theo một trình tự thời gian rất rõ ràng. Tác giả đã khéo léo sử dụng các mốc thời gian cụ thể để tái hiện lại quá trình phát triển và suy tàn của thương cảng Hội An.
* "Hình thành từ thế kỷ XVI": Mở đầu bằng dấu mốc khai sinh, gợi lên sự khởi đầu của một trung tâm giao thương.
* "Thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII": Sử dụng cụm từ "thịnh đạt nhất" để nhấn mạnh giai đoạn hoàng kim, thời kỳ phát triển rực rỡ của Hội An.
* "Suy giảm dần từ thế kỷ XIX": Diễn tả sự thay đổi theo chiều hướng đi xuống, cho thấy những biến động của lịch sử đã tác động đến sự phát triển của thương cảng.
* "Để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời": Kết thúc bằng một hình ảnh đầy gợi cảm, thể hiện sự lùi vào quá khứ nhưng vẫn còn lưu giữ những dấu ấn của một thời kỳ huy hoàng.
Cách trình bày này vừa khách quan, vừa mang đậm tính叙事 (tính tự sự), giúp người đọc dễ dàng hình dung được dòng chảy thời gian và những thăng trầm mà Hội An đã trải qua.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh phố cổ Hội An. Tác dụng của hình ảnh này vô cùng quan trọng trong việc biểu đạt thông tin:
* Trực quan hóa: Hình ảnh giúp người đọc có cái nhìn trực tiếp, sinh động về vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc đặc trưng của Hội An. Thay vì chỉ đọc những dòng chữ mô tả, người xem có thể cảm nhận được không gian, màu sắc, và nhịp sống nơi đây.
* Gợi cảm xúc: Bức ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về sự yên bình, nét cổ kính, hoặc sự độc đáo của một di sản văn hóa. Nó tác động đến thị giác và khơi dậy sự tò mò, hứng thú của người đọc.
* Minh họa và bổ trợ thông tin: Hình ảnh là bằng chứng trực quan cho những gì văn bản đề cập đến, ví dụ như "các phố cổ", "các nhà liền kế", tạo sự tin cậy và giúp thông tin trở nên cụ thể, dễ hình dung hơn.
* Tăng tính thẩm mỹ và thu hút: Một bức ảnh đẹp có thể làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình thức, thu hút sự chú ý của người đọc và khiến họ muốn tìm hiểu sâu hơn về nội dung.
Câu 5. Mục đích chính của văn bản là giới thiệu, cung cấp thông tin và khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa đặc biệt của đô thị cổ Hội An, đặc biệt là sự công nhận của UNESCO là Di sản Văn hóa Thế giới.
Nội dung của văn bản tập trung vào các khía cạnh sau:
* Vị trí địa lý và sự hình thành: Giới thiệu vị trí kết nối của Hội An với các khu vực lân cận và quá trình hình thành từ một thương cảng cổ.
* Giai đoạn phát triển và suy tàn: Trình bày về thời kỳ thịnh vượng và sự suy giảm của thương cảng Hội An theo dòng chảy lịch sử.
* Giá trị độc đáo và sự bảo tồn: Nhấn mạnh những đặc điểm riêng biệt về văn hóa, kiến trúc của Hội An và sự bảo tồn nguyên vẹn đáng kinh ngạc so với nhiều đô thị cổ khác.
* Sự công nhận và tầm quan trọng: Thông tin về việc Hội An được công nhận là Di tích Văn hóa cấp quốc gia và Di sản Văn hóa Thế giới bởi UNESCO, khẳng định vị thế và tầm quan trọng của di sản này trên bản đồ văn hóa thế giới.
* Giao lưu văn hóa và dấu ấn lịch sử: Đề cập đến vai trò của Hội An như một trung tâm giao lưu văn hóa Đông - Tây, cái nôi hình thành chữ quốc ngữ và trung tâm truyền bá tôn giáo.
* Các di tích và sự đa dạng văn hóa: Liệt kê những di tích kiến trúc tiêu biểu và phản ánh sự hội nhập, giao thoa văn hóa độc đáo của Hội An.
### **Câu 1: Đoạn văn nghị luận về tác động của ChatGPT đến khả năng tư duy và sáng tạo của con người (khoảng 250 chữ)**
Sự xuất hiện của ChatGPT đã mở ra một kỷ nguyên mới trong cách con người tiếp cận tri thức và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, công cụ này cũng đặt ra những thách thức đáng kể đối với khả năng tư duy độc lập và sáng tạo của con người. Trước hết, ChatGPT giúp rút ngắn thời gian tìm kiếm thông tin, cung cấp câu trả lời tức thì, thậm chí hỗ trợ viết lách, lập trình, và phân tích dữ liệu. Điều này giúp con người làm việc hiệu quả hơn, nhưng đồng thời cũng dễ dẫn đến sự phụ thuộc thụ động. Khi mọi thắc mắc đều được giải đáp nhanh chóng, người ta có xu hướng lười suy nghĩ sâu, giảm khả năng phản biện và tư duy logic. Đặc biệt, trong lĩnh vực sáng tạo, nếu lạm dụng AI để viết văn, soạn nhạc, hay vẽ tranh, con người có thể đánh mất dần khả năng tưởng tượng và cảm xúc cá nhân – những yếu tố làm nên giá trị nghệ thuật đích thực. Tuy nhiên, nếu biết sử dụng một cách thông minh, ChatGPT có thể trở thành người bạn đồng hành, kích thích tư duy bằng cách gợi mở ý tưởng mới, giúp con người đào sâu kiến thức thay vì thay thế hoàn toàn quá trình tư duy. Như vậy, vấn đề không nằm ở bản thân công nghệ, mà ở cách chúng ta tiếp nhận và sử dụng nó. Để không bị AI "thống trị" tư duy, con người cần rèn luyện thói quen chủ động học hỏi, luôn đặt câu hỏi "tại sao" thay vì chấp nhận mọi câu trả lời có sẵn. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tận dụng tối đa lợi ích của ChatGPT mà vẫn giữ vững khả năng sáng tạo và tư duy độc lập của riêng mình.
**Bài thơ "Mẹ" - Khúc ca xúc động về tình mẫu tử trong kháng chiến**
Trong dòng chảy của thơ ca kháng chiến, bài thơ "Mẹ" hiện lên như một bức tranh cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng. Bằng ngòi bút tinh tế và giọng thơ đầy xúc cảm, tác giả đã khắc họa thành công hình ảnh người mẹ già nơi bản vắng - một hình tượng vừa dịu dàng, ân cần, vừa kiên cường, mạnh mẽ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ ác liệt.
Ngay từ những câu thơ mở đầu, hình ảnh người mẹ đã hiện lên thật tự nhiên mà sâu lắng: "Con bị thương, nằm lại một mùa mưa/Nhớ dáng mẹ ân cần mà lặng lẽ". Chỉ với vài nét phác họa, tác giả đã gợi lên cả một không gian yên ắng, nơi bóng dáng mẹ trở thành điểm tựa tinh thần vững chắc cho người con thương binh. Tiếng chân đi nhẹ nhàng, gió ùa qua mái lá, tất cả như hòa quyện vào nhau tạo nên một khung cảnh vừa thân thuộc vừa xúc động.
Bài thơ càng trở nên sâu sắc hơn khi tác giả đưa người đọc trở về với những ký ức tuổi thơ đẹp đẽ: "Nhớ vườn cây che bóng kín sau nhà/Trái chín rụng suốt mùa thu lộp độp". Những hình ảnh "dãy bưởi sai", "hàng khế ngọt", "nhãn đầu mùa" hiện lên sống động như đang tái hiện lại cả một miền ký ức êm đềm. Đặc biệt, chi tiết "chim đến bói lao xao" đã thổi hồn vào bức tranh quê một sức sống tươi mới, đồng thời cũng làm nổi bật sự tinh tế trong cách cảm nhận thiên nhiên của tác giả.
Nhưng có lẽ xúc động nhất là những câu thơ miêu tả tình yêu thương vô bờ của mẹ dành cho con: "Con xót lòng, mẹ hái trái bưởi đào/Con nhạt miệng, có canh tôm nấu khế". Mỗi món ăn dân dã ấy đều thấm đẫm tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng của người mẹ. Cách chăm sóc tỉ mỉ, chu đáo ấy không cần lời nói, không cần biểu hiện ồn ào, mà cứ lặng lẽ thấm vào từng khoảnh khắc đời thường.
Giọng thơ chuyển biến đột ngột khi đề cập đến hiện thực chiến tranh: "Ba con đầu đi chiến đấu nơi xa/Tình máu mủ mẹ dồn con hết cả". Câu thơ như một lời khẳng định về sự hy sinh lớn lao của người mẹ, khi phải gửi những đứa con yêu ra chiến trường. Thế nhưng, trong đau thương ấy, người mẹ vẫn giữ vững tinh thần: "Đi đánh Mỹ, khi nào tau có giữ!". Lời nói giản dị mà kiên quyết ấy đã thể hiện rõ tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì đất nước của người mẹ Việt Nam.
Khép lại bài thơ là nỗi niềm day dứt khôn nguôi của người con: "Ôi mẹ già trên bản vắng xa xăm/Con đã đi rồi, mấy khi trở lại?". Câu hỏi tu từ ấy như một tiếng thở dài đầy xót xa, nhưng đồng thời cũng là lời khẳng định về ý chí chiến đấu: "Máu bây giờ đâu có của riêng con?". Đây chính là điểm nhấn tư tưởng của bài thơ - sự hòa quyện giữa tình yêu gia đình và lòng yêu nước thiêng liêng.
Về nghệ thuật, bài thơ thành công nhờ cách sử dụng ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi. Các từ láy "lặng lẽ", "lao xao", "dằng dặc" được sử dụng một cách tinh tế, góp phần tạo nên nhạc điệu trầm buồn cho tác phẩm. Nghệ thuật liệt kê được vận dụng khéo léo khi miêu tả khu vườn tuổi thơ, tạo nên một bức tranh sống động về quê hương. Đặc biệt, biện pháp so sánh "có mẹ, hóa thành quê" đã đúc kết một chân lý sâu sắc về giá trị của tình mẫu tử.
Bài thơ "Mẹ" không chỉ là lời tri ân sâu sắc dành cho những người mẹ Việt Nam anh hùng, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, kết tinh vẻ đẹp của tình mẫu tử và lòng yêu nước. Qua từng câu chữ, người đọc như được chứng kiến một cách chân thực nhất sự hy sinh thầm lặng, tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ trong chiến tranh. Đó chính là sức sống bền bỉ của tác phẩm, giúp nó vượt qua thử thách của thời gian để mãi mãi in sâu trong lòng độc giả.
**Câu 1:** Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là **nghị luận**.
**Câu 2:** Vấn đề được đặt ra trong văn bản là **con người thường quên mất những ý tưởng tuyệt vời xuất hiện trong trạng thái "phân tán" (khi não thư giãn) và cách khắc phục điều này để phát triển tư duy, sáng tạo**.
**Câu 3:** Tác giả khuyến cáo không nên tin tưởng vào não bộ vì **bộ nhớ của nó không hoàn hảo, dễ quên đi những ý tưởng sáng tạo, đặc biệt khi não ở trạng thái thư giãn (chế độ phân tán)**.
**Câu 4:** Những lời khuyên để trở thành người thành công:
- **Ghi lại ý tưởng ngay khi chúng xuất hiện**, dù tin rằng sẽ nhớ.
- **Luôn chuẩn bị công cụ lưu trữ** (sổ tay, ứng dụng điện thoại) nhưng không để chúng làm phân tâm.
- **Không vội sắp xếp ý tưởng ngay** mà để chúng tự do phát triển trước.
- **Xem lại ý tưởng thường xuyên** (khoảng 3 lần/tuần) để phát triển những ý tưởng tiềm năng.
**Câu 5:** Cách lập luận của tác giả **rõ ràng, logic và thuyết phục**:
- **Nêu vấn đề** (ý tưởng dễ bị quên).
- **Giải thích nguyên nhân** (não ở chế độ phân tán, bộ nhớ không đáng tin).
- **Đưa giải pháp cụ thể** (ghi chép, công cụ lưu trữ, không vội sắp xếp, xem lại thường xuyên).
- **Dẫn chứng sinh động** (ví dụ ý tưởng khi tắm, so sánh giữa người thành công và không thành công).
- **Kết hợp khoa học và trải nghiệm** (giải thích chế độ phân tán, gợi ý công cụ thiết thực).
→ Tạo sự tin cậy và khuyến khích hành động từ người đọc.
a) Xác định yếu tố đã cho và kết quả cần đạt của bài toán.
* Yếu tố đã cho (Input):
* Ba số a, b, c được nhập vào từ người dùng.
* Kết quả cần đạt (Output):
* Giá trị trung bình cộng của ba số a, b, c.
b) Vẽ sơ đồ khối mô tả thuật toán giải quyết bài toán.
Dưới đây là sơ đồ khối mô tả thuật toán tính trung bình cộng của ba số a, b, c:
[Bắt đầu]
|
V
[Nhập a, b, c]
|
V
[Tính tổng: sum = a + b + c]
|
V
[Tính trung bình cộng: avg = sum / 3]
|
V
[In kết quả avg]
|
V
[Kết thúc]
a) Kiểu dữ liệu của ô D2 khi sử dụng công cụ xác thực dữ liệu.
* Xác thực dữ liệu (Data Validation) trong Excel thường được sử dụng để giới hạn loại dữ liệu được nhập vào một ô.
* Trong trường hợp ô D2 (năm sinh), nếu sử dụng xác thực dữ liệu để giới hạn người dùng chỉ được nhập năm sinh, kiểu dữ liệu sẽ là số nguyên (whole number).
* Bạn có thể đặt điều kiện cho phép nhập năm sinh trong một khoảng nhất định, ví dụ từ năm 1900 đến năm hiện tại.
b) Viết công thức tính tổng số tiền của những người sinh năm 2002 đã ủng hộ được.
* Để tính tổng số tiền ủng hộ của những người sinh năm 2002, ta sử dụng hàm SUMIF trong Excel.
* Công thức sẽ là: =SUMIF(D2:D9,2002,E2:E9)
* D2:D9 là vùng chứa năm sinh.
* 2002 là điều kiện, chỉ tính tổng khi năm sinh bằng 2002.
* E2:E9 là vùng chứa số tiền ủng hộ, là vùng sẽ được tính tổng.
a) Viết công thức đếm số người có số ngày công lớn hơn 27.
* Để đếm số người có số ngày công lớn hơn 27, ta sử dụng hàm COUNTIF trong Excel.
* Công thức sẽ là: =COUNTIF(C2:C9,">27")
* C2:C9 là vùng chứa số ngày công của từng người.
* ">27" là điều kiện, chỉ tính những ô có giá trị lớn hơn 27.
b) Viết công thức tính tiền thưởng cho ô E2 với điều kiện:
* Điều kiện 1: Nếu số ngày công lớn hơn 28 thì thưởng 200.000đ.
* Điều kiện 2: Nếu số ngày công lớn hơn 26 và nhỏ hơn 28 thì thưởng 100.000đ.
* Điều kiện 3: Các trường hợp còn lại, không thưởng.
* Để giải quyết bài toán này, ta sử dụng hàm IF lồng nhau.
* Công thức cho ô E2 sẽ là: =IF(C2>28,200000,IF(AND(C2>26,C2<28),100000,0))
* IF(C2>28,200000,... : Nếu số ngày công ở ô C2 lớn hơn 28, trả về 200000.
* IF(AND(C2>26,C2<28),100000,0): Nếu số ngày công lớn hơn 26 và nhỏ hơn 28, trả về 100000, ngược lại trả về 0.
* Sau khi viết công thức cho ô E2, bạn chỉ cần kéo chuột xuống các ô E3, E4, ..., E9 để áp dụng công thức cho các dòng còn lại.
Câu 1: Thể loại của văn bản trên là truyện trinh thám.
Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất (qua lời kể của bác sĩ Watson).
Câu 3:
Câu ghép trên là câu ghép đẳng lập.
Quan hệ ý nghĩa giữa các vế của câu ghép là quan hệ liệt kê.
Câu 4: Vụ án này được coi là một vụ án nan giải, hóc búa vì:
Hiện trường vụ án có nhiều chi tiết khó hiểu, mâu thuẫn (thi thể không có thương tích, vết máu, chữ "Rache", chiếc nhẫn).
Động cơ và hung thủ gây án không rõ ràng.
Vụ án thứ hai với nạn nhân Staggerson càng làm tăng thêm sự phức tạp.
Câu 5: Nhận xét về cách lập luận của Sherlock Holmes:
Lập luận logic, chặt chẽ: Holmes sử dụng phương pháp suy luận ngược, từ kết quả đến nguyên nhân, phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhất.
Khả năng quan sát tinh tế: Ông nhận ra những dấu vết mà người khác bỏ qua (vết bánh xe, dấu chân, mùi thuốc độc).
Kiến thức sâu rộng: Ông hiểu biết về các loại tội phạm, tâm lý tội phạm, và cả những chi tiết nhỏ nhặt về cuộc sống thường ngày ở Luân Đôn.
Phương pháp loại trừ: Holmes loại bỏ dần các giả thuyết không phù hợp để tìm ra sự thật.