

Triệu Thị Quỳnh Chi
Giới thiệu về bản thân



































Khái quát các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc (1911 - 1930):
Hành trình hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1911 - 1930 là một quá trình liên tục tìm tòi, học hỏi và đấu tranh nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp. Có thể khái quát các giai đoạn và hoạt động chính như sau:
* Giai đoạn 1911 - 1917: Bước chân ra thế giới, nhận diện thời đại:
* Năm 1911: Với tên gọi Văn Ba, Nguyễn Tất Thành rời Tổ quốc, bắt đầu hành trình đến nhiều quốc gia trên thế giới như Pháp, Mỹ, Anh,...
* Mục tiêu: Trực tiếp quan sát, tìm hiểu về các nước tư bản phát triển, về đời sống của người dân ở các nước thuộc địa, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
* Giai đoạn 1917 - 1923: Hoạt động tại Pháp, tiếp thu chủ nghĩa Marx-Lenin:
* Tham gia hoạt động chính trị: Gia nhập Đảng Xã hội Pháp (1919), tham gia các cuộc biểu tình, mít tinh của công nhân Pháp.
* Gửi "Bản yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Versailles (1919), tố cáo tội ác của thực dân Pháp và đòi quyền tự do, độc lập cho Việt Nam.
* Đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của Lenin (1920): Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt trong tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản.
* Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (1920).
* Thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa (1921): Tập hợp những người dân thuộc địa tại Pháp để cùng đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
* Xuất bản báo "Le Paria" (Người cùng khổ) (1922): Tờ báo trở thành diễn đàn tố cáo tội ác của thực dân và thức tỉnh tinh thần yêu nước của người dân thuộc địa.
* Giai đoạn 1923 - 1930: Hoạt động tại Liên Xô và Trung Quốc, chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng:
* Đến Liên Xô (1923): Tham dự Đại hội Quốc tế Nông dân, nghiên cứu về chủ nghĩa Marx-Lenin và kinh nghiệm xây dựng chủ nghĩa xã hội.
* Tham dự Đại hội V Quốc tế Cộng sản (1924).
* Đến Quảng Châu, Trung Quốc (1924): Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở các lớp huấn luyện chính trị, đào tạo cán bộ cách mạng cho Việt Nam.
* Sáng lập tờ báo "Thanh Niên" (1925): Cơ quan ngôn luận của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, truyền bá chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng cách mạng.
* Triệu tập và chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Hương Cảng (1930): Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam.
Suy nghĩ về các hoạt động đối ngoại chủ yếu của Nguyễn Ái Quốc:
Tôi vô cùng khâm phục và đánh giá cao những hoạt động đối ngoại đầy sáng tạo, kiên trì và hiệu quả của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1911 - 1930. Những hoạt động này có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam:
* Thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự nhạy bén chính trị: Nguyễn Ái Quốc đã sớm nhận ra sự cần thiết phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Việc Người tiếp cận chủ nghĩa Marx-Lenin và gia nhập phong trào cộng sản quốc tế là một quyết định sáng suốt, mở ra con đường đúng đắn cho cách mạng Việt Nam.
* Góp phần thức tỉnh và đoàn kết các lực lượng yêu nước: Thông qua các hoạt động báo chí, tuyên truyền và tổ chức, Nguyễn Ái Quốc đã truyền bá tư tưởng cách mạng, khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của người dân Việt Nam, đồng thời tập hợp lực lượng đấu tranh ở cả trong và ngoài nước.
* Xây dựng mối quan hệ quốc tế rộng rãi: Việc tham gia các tổ chức quốc tế, tiếp xúc với các nhà cách mạng và chính trị gia trên thế giới đã giúp Nguyễn Ái Quốc tranh thủ được sự đồng tình, ủng hộ của bạn bè quốc tế đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam.
* Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Những hoạt động đối ngoại tích cực đã góp phần quan trọng trong việc chuẩn bị những điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của một chính đảng cách mạng, lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc đi đến thắng lợi.
Tóm lại, hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1911 - 1930 là một bộ phận không thể tách rời trong toàn bộ sự nghiệp cách mạng của Người. Đó là quá trình tìm đường, truyền bá lý tưởng, tập hợp lực lượng và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặt nền móng vững chắc cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước sau này.
Bài thơ Trò chuyện với nàng Vọng Phu của Vương Trọng đã khắc họa hình tượng nàng Vọng Phu đầy xúc động và sâu sắc. Nàng không chỉ là người vợ chờ chồng bình thường, mà còn là biểu tượng cho sự thủy chung, son sắt và nỗi cô đơn kéo dài qua năm tháng. Dù biết người chồng không bao giờ trở về nữa, nàng vẫn chờ đợi, vẫn giữ lời hứa năm xưa. Hình ảnh “đứng trong mưa, trong gió” thể hiện sự hi sinh lặng thầm của người phụ nữ. Nàng hóa đá không phải vì tuyệt vọng, mà vì niềm tin, vì tình yêu không bao giờ đổi thay. Câu thơ “Ta hoá đá đợi triệu lần nỗi đợi” khiến người đọc xúc động bởi tấm lòng son sắt và cao cả. Qua đó, nhà thơ thể hiện mong muốn: nỗi đau và sự chờ đợi ấy sẽ không còn lặp lại ở những người phụ nữ sau này. Hình tượng nàng Vọng Phu mang vẻ đẹp buồn, đầy chất nhân văn, khiến chúng ta thêm yêu và trân trọng những người phụ nữ luôn âm thầm hi sinh vì tình yêu, vì gia đình.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” là hình ảnh của cô gái thôn quê đang dần đổi thay theo nhịp sống hiện đại. Sau chuyến đi tỉnh, “em” trở về với dáng vẻ mới lạ: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm—những thứ khiến “tôi” ngỡ ngàng và hụt hẫng. Sự thay đổi ấy không chỉ ở hình thức mà còn biểu hiện sự phai nhạt của vẻ đẹp mộc mạc, thuần khiết nơi làng quê. Trước đây, “em” từng dịu dàng trong tà áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen, gợi lên vẻ đẹp truyền thống, đậm chất dân gian. Nhân vật “tôi” trong bài thơ tha thiết mong “em” giữ nguyên vẻ quê mùa ấy, không chỉ vì yêu thương mà còn vì trân trọng những giá trị cội nguồn. Nhân vật “em” qua đó trở thành biểu tượng cho lớp người trẻ trước sự lựa chọn: giữ gìn bản sắc hay chạy theo cái mới. Qua hình tượng này, Nguyễn Bính không chỉ nói về tình yêu, mà còn gợi lên nỗi lo về sự đổi thay của văn hóa làng quê trong cuộc sống hiện đại.
A. Hiện nay, Việt Nam có một số đối tác chiến lược toàn diện, bao gồm:
* Liên bang Nga
* Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
* Cộng hòa Ấn Độ
* Hàn Quốc
* Hoa Kỳ
* Nhật Bản
* Australia
B. Việt Nam đã thể hiện sự tích cực và chủ động hội nhập khu vực và thế giới thông qua nhiều hoạt động đối ngoại nổi bật:
* Tham gia tích cực vào các tổ chức khu vực và quốc tế: Việt Nam là thành viên tích cực của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và nhiều tổ chức quốc tế khác. Việt Nam luôn chủ động đóng góp ý kiến, tham gia xây dựng các chương trình hợp tác và thực hiện nghiêm túc các cam kết quốc tế.
* Mở rộng quan hệ đối ngoại: Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới và không ngừng củng cố, phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước láng giềng, các nước trong khu vực và các đối tác quan trọng trên thế giới.
* Chủ động đề xuất các sáng kiến: Việt Nam đã có nhiều sáng kiến quan trọng trong khuôn khổ ASEAN và các diễn đàn đa phương khác, góp phần thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực và trên thế giới. Ví dụ, Việt Nam đã đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
* Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu: Việt Nam tích cực tham gia vào các nỗ lực quốc tế nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực, và các vấn đề nhân đạo khác.
* Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới. Điều này giúp Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
A. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (1911-1917) có thể được tóm tắt như sau:
Năm 1911, với lòng yêu nước sâu sắc và mong muốn tìm ra con đường giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp, Nguyễn Tất Thành đã rời Tổ quốc. Người đã lên con tàu Amiral Latouche Tréville và bắt đầu hành trình đến nhiều nước trên thế giới.
Trong những năm từ 1911 đến 1917, Nguyễn Tất Thành đã đến nhiều quốc gia ở châu Âu, châu Phi và châu Mỹ. Người đã làm nhiều công việc khác nhau để kiếm sống và có cơ hội tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, nhiều học thuyết chính trị và xã hội khác nhau. Quá trình này giúp Người hiểu rõ hơn về tình hình thế giới, về sự áp bức, bóc lột của chủ nghĩa thực dân ở các nước thuộc địa, và về cuộc sống của người lao động ở các nước tư bản.
B. Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản vì:
Trong quá trình bôn ba ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc đã nhận thấy sự tàn bạo và bất công của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân. Người chứng kiến cảnh người lao động bị bóc lột nặng nề ở các nước tư bản, và sự áp bức dã man của thực dân đối với nhân dân các nước thuộc địa.
Qua nghiên cứu các học thuyết cách mạng, đặc biệt là chủ nghĩa Mác - Lênin, Nguyễn Ái Quốc nhận thấy đây là con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp. Chủ nghĩa Mác - Lênin chỉ ra nguyên nhân sâu xa của mọi sự áp bức, bóc lột là do chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất, và khẳng định rằng chỉ có cuộc cách mạng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động mới có thể xóa bỏ được chế độ đó, xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là:
* Giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai cấp: Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để thực hiện các quyền tự do, dân chủ và tiến bộ xã hội. Đồng thời, cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc phải đi đôi với việc giải phóng người lao động khỏi mọi áp bức, bóc lột.
* Đi theo con đường cách mạng vô sản: Lựa chọn chủ nghĩa Mác - Lênin làm nền tảng tư tưởng và con đường cách mạng vô sản để giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
* Đoàn kết toàn dân tộc: Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, trong đó công nhân và nông dân là lực lượng nòng cốt, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
* Sử dụng bạo lực cách mạng: Khi cần thiết, sử dụng bạo lực cách mạng để chống lại bạo lực phản cách mạng, giành chính quyền về tay nhân dân.
* Đoàn kết quốc tế: Mở rộng quan hệ đoàn kết với các lực lượng cách mạng và nhân dân tiến bộ trên thế giới để tranh thủ sự ủng hộ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.