Nguyễn Thị Hằng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Hằng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Hành trình tìm đường cứu nước (1911 - 1917) Năm 1911, Nguyễn Ái Quốc rời Việt Nam ra đi tìm đường cứu nước, bắt đầu hành trình dài qua nhiều quốc gia như Pháp, Mỹ, Anh, Nga, Trung Quốc, và các nước thuộc địa khác. Trong khoảng thời gian này, ông đã làm việc tại các quốc gia phương Tây và tiếp xúc với nhiều phong trào cách mạng, học hỏi từ các phong trào giải phóng dân tộc và chủ nghĩa cộng sản. Đặc biệt, ông tham gia vào các hoạt động của phong trào yêu nước, tiếp xúc với các lãnh đạo và nhân vật cách mạng nổi tiếng. 2. Tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin và hoạt động ở Pháp (1917 - 1923) Nguyễn Ái Quốc tiếp xúc với chủ nghĩa Mác-Lênin khi sống và làm việc tại Pháp, và tham gia vào Đảng Cộng sản Pháp. Ông đã nhận thấy chủ nghĩa Mác-Lênin là con đường để giải phóng các dân tộc bị áp bức, trong đó có Việt Nam. Ông cũng tham gia vào các cuộc vận động đòi quyền lợi cho các thuộc địa, lên án chủ nghĩa thực dân và tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế cho sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam. 3. Hoạt động tại Liên Xô và Hội nghị quốc tế (1924 - 1927) Từ 1923 đến 1924, Nguyễn Ái Quốc đã tới Liên Xô, nơi ông tham gia hoạt động trong Quốc tế Cộng sản và học hỏi về cách tổ chức cách mạng. Ông gặp gỡ nhiều lãnh đạo cộng sản quốc tế và thúc đẩy sự quan tâm đến vấn đề thuộc địa. Ông cũng tham gia các hội nghị quốc tế của các lực lượng cách mạng, tranh thủ sự giúp đỡ của các nước cộng sản cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. 4. Hoạt động ở Trung Quốc và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1928 - 1930) Từ 1928, Nguyễn Ái Quốc sống và hoạt động tại Trung Quốc, liên hệ với các phong trào cách mạng trong khu vực Đông Dương và các lực lượng cách mạng ở Trung Quốc. Năm 1930, ông chủ trì Đại hội thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam tại Hương Cảng, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của ông và phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam. Suy nghĩ về các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1911 - 1930 có một ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam. Những hoạt động này không chỉ giúp ông tiếp cận với những tư tưởng cách mạng tiên tiến mà còn giúp ông xây dựng các mối quan hệ quốc tế để thu hút sự ủng hộ cho cuộc đấu tranh của Việt Nam. Một số suy nghĩ cá nhân về các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc: Tầm nhìn chiến lược: Nguyễn Ái Quốc đã thể hiện tầm nhìn chiến lược sâu rộng khi tiếp cận và vận dụng những tư tưởng cách mạng, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin, để xây dựng con đường giải phóng cho Việt Nam. Ông không chỉ đấu tranh trong nước mà còn chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các lực lượng quốc tế. Tinh thần kiên định và sáng tạo: Ông không ngừng tìm tòi và thử nghiệm các phương thức đấu tranh, từ việc tiếp cận các phong trào cách mạng ở châu Âu, đến việc tham gia các hoạt động ở Liên Xô và Trung Quốc. Sự kiên định của ông trong việc tìm kiếm con đường đúng đắn cho dân tộc đã góp phần quan trọng vào việc hình thành chiến lược cách mạng của Việt Nam. Đoàn kết quốc tế: Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc còn thể hiện rõ tinh thần đoàn kết quốc tế. Ông đã vận dụng mối quan hệ quốc tế không chỉ để tìm kiếm sự ủng hộ cho cuộc cách mạng Việt Nam mà còn đóng góp vào phong trào giải phóng các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới.

1. Thành tựu trong lĩnh vực chính trị: Cải cách về thể chế chính trị: Sau khi bắt đầu Đổi mới (1986), Việt Nam đã tiến hành các cải cách quan trọng trong hệ thống chính trị, đặc biệt là việc phát huy dân chủ trong Đảng và trong xã hội. Cải cách đã giúp Việt Nam từng bước xây dựng một hệ thống chính trị ổn định, tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và xã hội. Củng cố sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo duy nhất trong hệ thống chính trị, nhưng cũng đã có những cải cách trong cách thức lãnh đạo, với việc tập trung vào củng cố sự đoàn kết nội bộ, nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng, và tạo sự đồng thuận trong xã hội. Hoàn thiện các cơ chế giám sát và phản biện xã hội: Trong quá trình Đổi mới, Việt Nam chú trọng phát triển các cơ chế giám sát và phản biện xã hội thông qua các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội khác, giúp tăng cường tính minh bạch và dân chủ. 2. Thành tựu trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng: Xây dựng quốc phòng vững mạnh: Việt Nam đã chú trọng củng cố quốc phòng, xây dựng lực lượng quân đội nhân dân vững mạnh, hiện đại hóa trang thiết bị quân sự, bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Quân đội nhân dân Việt Nam tiếp tục giữ vai trò nòng cốt trong bảo vệ Tổ quốc, tham gia tích cực vào các nhiệm vụ quốc tế. Đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã xây dựng được hệ thống an ninh quốc gia mạnh mẽ, đảm bảo trật tự an toàn xã hội, đấu tranh có hiệu quả với các loại tội phạm, nhất là tội phạm xuyên quốc gia và khủng bố. Độc lập, tự chủ trong đối ngoại: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới luôn chú trọng giữ vững độc lập, tự chủ, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và bảo đảm an ninh quốc gia. Việt Nam đã thành công trong việc tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế, đồng thời giữ vững được các mối quan hệ chiến lược với các cường quốc lớn, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam (tính đến tháng 3 năm 2025) 1. Trung Quốc 2.Liên Bang Nga 3. Ấn Độ 4. Hàn Quốc 5. Hoa Kỳ 6. Nhật Bản 7. Pháp 8. Malaysia 9. Australian 10. New Zealand 11. Indonesia 12. Singapore b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới: 1. Chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa: Việt Nam chủ trương mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế, tham gia tích cực vào các diễn đàn đa phương như ASEAN, Liên Hợp Quốc, APEC, và WTO. Việc thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia cho thấy nỗ lực mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực. 2. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại: Việt Nam tích cực ký kết và thực thi các hiệp định thương mại tự do (FTA), như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Đồng thời, Việt Nam cũng tăng cường hợp tác song phương với các đối tác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Tây Ban Nha để thúc đẩy thương mại và đầu tư. 3. Tham gia tích cực vào các vấn đề toàn cầu: Việt Nam đóng vai trò tích cực trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, và phát triển bền vững. Việc tham gia vào các sáng kiến và chương trình quốc tế thể hiện cam kết của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế. 4. Tăng cường ngoại giao nhân dân và văn hóa: Việt Nam đẩy mạnh các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục, và du lịch để tăng cường hiểu biết và hợp tác giữa nhân dân Việt Nam và các nước, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực của Việt Nam trên trường quốc tế.


a.hành trình 1911-1917

5/6/1911 Nguyễn Tất Thành rời bến cảng nhà rồng sang Pháp

người đi qua nhiều nước để học hỏi

nhận ra chủ nghĩa tư bản không giúp giải phóng dân tộc

b.lý do đọc luận cương của Lênin tìm thấy con đường đúng đắn chỉ có cách mạng vô sản mới giúp giải phóng dân tộc triệt để

nội dung giải phóng dân tộc gặp với giải phóng giai cấp