Trần Quang Thắng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Quang Thắng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong thời kỳ phong kiến, đất nước ta đã trải qua nhiều cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. Một trong những vị anh hùng kiệt xuất mà em ngưỡng mộ nhất là Lê Lợi, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh vào thế kỷ XV. Trong suốt cuộc kháng chiến, ông đã dùng nhiều mưu trí để đánh bại kẻ thù, trong đó trận đánh tại ải Chi Lăng năm 1427 là một sự kiện tiêu biểu.

Khi đó, quân Minh do tướng Liễu Thăng chỉ huy, kéo hơn 100.000 quân hùng hậu tiến vào nước ta nhằm cứu viện cho quân Minh đang bị nghĩa quân Lam Sơn vây hãm ở Đông Quan (Hà Nội ngày nay). Biết trước quân giặc sẽ đi qua ải Chi Lăng, một thung lũng hiểm trở với núi cao và rừng rậm, Lê Lợi cùng các tướng đã bày ra một kế sách tài tình để tiêu diệt chúng.

Nghĩa quân cho một đội quân nhỏ ra khiêu chiến rồi giả vờ thua chạy. Thấy vậy, Liễu Thăng hăm hở thúc quân đuổi theo. Khi giặc tiến sâu vào ải Chi Lăng, đúng lúc này, từ trên núi cao, hàng loạt tảng đá và cung tên từ nghĩa quân đổ xuống như mưa. Quân Minh hoảng loạn, chưa kịp chống cự thì từ bốn phía, quân Lam Sơn đồng loạt xông ra chặn đường rút lui.

Liễu Thăng cùng nhiều tướng giặc bị giết ngay tại trận. Quân Minh hoảng sợ, chạy tán loạn, hàng vạn tên bị tiêu diệt. Chỉ trong một thời gian ngắn, đạo quân viện binh hùng mạnh của giặc Minh đã tan rã hoàn toàn.

Chiến thắng Chi Lăng đã góp phần quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Nhờ tài mưu lược của Lê Lợi và tinh thần chiến đấu kiên cường của nghĩa quân Lam Sơn, nước ta giành lại độc lập vào năm 1428.

Khi học về trận chiến này, em cảm thấy vô cùng khâm phục trí tuệ và lòng dũng cảm của Lê Lợi. Ông không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một người yêu nước hết lòng vì dân 

Trong lịch sử nước ta, có rất nhiều chiến công oanh liệt, nhưng em ấn tượng nhất với chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy. Đây là trận đánh đánh dấu sự thất bại thảm hại của quân Nguyên - Mông xâm lược, bảo vệ bờ cõi nước ta.

Năm 1288, sau nhiều lần bị quân dân nhà Trần đánh bại, tướng giặc Thoát Hoan quyết định rút quân về nước. Nhưng tướng Ô Mã Nhi lại dẫn thủy quân theo sông Bạch Đằng để rút lui. Biết trước điều này, Trần Quốc Tuấn đã chuẩn bị một kế hoạch đầy mưu trí.

Ông cho quân mai phục hai bên bờ sông và bí mật đóng những cọc gỗ lớn, nhọn hoắt dưới lòng sông Bạch Đằng. Khi thủy triều dâng cao, những cây cọc này chìm xuống, không ai phát hiện được. Sau đó, Trần Quốc Tuấn cho quân mai phục chờ đợi.

Đúng như dự đoán, khi đoàn thuyền của Ô Mã Nhi tiến vào cửa sông, quân Trần cho thuyền nhẹ ra khiêu chiến rồi giả vờ thua trận, rút lui. Quân giặc hò reo đuổi theo. Đúng lúc ấy, nước triều bắt đầu rút mạnh. Những cọc gỗ nhọn dần lộ ra, hàng loạt thuyền chiến của quân Nguyên - Mông bị mắc kẹt và vỡ nát. Khi đó, quân ta từ hai bên bờ xông ra, dùng cung tên và hỏa công tấn công dữ dội.

Quân địch hoảng loạn, kẻ bị tiêu diệt, kẻ bị bắt sống, trong đó có cả tướng Ô Mã Nhi. Trận đánh kết thúc với chiến thắng vang dội của quân dân nhà Trần.

Chiến thắng Bạch Đằng không chỉ đập tan âm mưu xâm lược của giặc mà còn thể hiện tài thao lược xuất sắc của Trần Quốc Tuấn. Nhờ có ông, đất nước ta mới giữ vững được độc lập. Khi học về trận chiến này, em vô cùng khâm phục trí tuệ và lòng dũng cảm của ông.

Trong lịch sử nước ta, có rất nhiều chiến công oanh liệt, nhưng em ấn tượng nhất với chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy. Đây là trận đánh đánh dấu sự thất bại thảm hại của quân Nguyên - Mông xâm lược, bảo vệ bờ cõi nước ta.

Năm 1288, sau nhiều lần bị quân dân nhà Trần đánh bại, tướng giặc Thoát Hoan quyết định rút quân về nước. Nhưng tướng Ô Mã Nhi lại dẫn thủy quân theo sông Bạch Đằng để rút lui. Biết trước điều này, Trần Quốc Tuấn đã chuẩn bị một kế hoạch đầy mưu trí.

Ông cho quân mai phục hai bên bờ sông và bí mật đóng những cọc gỗ lớn, nhọn hoắt dưới lòng sông Bạch Đằng. Khi thủy triều dâng cao, những cây cọc này chìm xuống, không ai phát hiện được. Sau đó, Trần Quốc Tuấn cho quân mai phục chờ đợi.

Đúng như dự đoán, khi đoàn thuyền của Ô Mã Nhi tiến vào cửa sông, quân Trần cho thuyền nhẹ ra khiêu chiến rồi giả vờ thua trận, rút lui. Quân giặc hò reo đuổi theo. Đúng lúc ấy, nước triều bắt đầu rút mạnh. Những cọc gỗ nhọn dần lộ ra, hàng loạt thuyền chiến của quân Nguyên - Mông bị mắc kẹt và vỡ nát. Khi đó, quân ta từ hai bên bờ xông ra, dùng cung tên và hỏa công tấn công dữ dội.

Quân địch hoảng loạn, kẻ bị tiêu diệt, kẻ bị bắt sống, trong đó có cả tướng Ô Mã Nhi. Trận đánh kết thúc với chiến thắng vang dội của quân dân nhà Trần.

Chiến thắng Bạch Đằng không chỉ đập tan âm mưu xâm lược của giặc mà còn thể hiện tài thao lược xuất sắc của Trần Quốc Tuấn. Nhờ có ông, đất nước ta mới giữ vững được độc lập. Khi học về trận chiến này, em vô cùng khâm phục trí tuệ và lòng dũng cảm của ông.

Trong lịch sử nước ta, có rất nhiều chiến công oanh liệt, nhưng em ấn tượng nhất với chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy. Đây là trận đánh đánh dấu sự thất bại thảm hại của quân Nguyên - Mông xâm lược, bảo vệ bờ cõi nước ta.

Năm 1288, sau nhiều lần bị quân dân nhà Trần đánh bại, tướng giặc Thoát Hoan quyết định rút quân về nước. Nhưng tướng Ô Mã Nhi lại dẫn thủy quân theo sông Bạch Đằng để rút lui. Biết trước điều này, Trần Quốc Tuấn đã chuẩn bị một kế hoạch đầy mưu trí.

Ông cho quân mai phục hai bên bờ sông và bí mật đóng những cọc gỗ lớn, nhọn hoắt dưới lòng sông Bạch Đằng. Khi thủy triều dâng cao, những cây cọc này chìm xuống, không ai phát hiện được. Sau đó, Trần Quốc Tuấn cho quân mai phục chờ đợi.

Đúng như dự đoán, khi đoàn thuyền của Ô Mã Nhi tiến vào cửa sông, quân Trần cho thuyền nhẹ ra khiêu chiến rồi giả vờ thua trận, rút lui. Quân giặc hò reo đuổi theo. Đúng lúc ấy, nước triều bắt đầu rút mạnh. Những cọc gỗ nhọn dần lộ ra, hàng loạt thuyền chiến của quân Nguyên - Mông bị mắc kẹt và vỡ nát. Khi đó, quân ta từ hai bên bờ xông ra, dùng cung tên và hỏa công tấn công dữ dội.

Quân địch hoảng loạn, kẻ bị tiêu diệt, kẻ bị bắt sống, trong đó có cả tướng Ô Mã Nhi. Trận đánh kết thúc với chiến thắng vang dội của quân dân nhà Trần.

Chiến thắng Bạch Đằng không chỉ đập tan âm mưu xâm lược của giặc mà còn thể hiện tài thao lược xuất sắc của Trần Quốc Tuấn. Nhờ có ông, đất nước ta mới giữ vững được độc lập. Khi học về trận chiến này, em vô cùng khâm phục trí tuệ và lòng dũng cảm của ông.

Thái Nguyên quê em không chỉ nổi tiếng với những đồi chè xanh bát ngát mà còn là mảnh đất gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử hào hùng. Một trong những sự kiện quan trọng nhất là Cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917, do Đội Cấn (tên thật là Trịnh Văn Cấn) lãnh đạo.

Chuyện xảy ra vào đêm ngày 30 tháng 8 năm 1917. Khi đó, Đội Cấn là một chỉ huy trong quân đội Pháp, nhưng ông không cam chịu cảnh đất nước bị xâm lược. Ông cùng với Lương Ngọc Quyến, một nhà yêu nước bị giam giữ tại nhà tù Thái Nguyên, đã lập kế hoạch nổi dậy giành chính quyền.

Đêm hôm đó, trời tối đen như mực, ánh đuốc lập lòe trong trại lính. Đội Cấn cùng nghĩa quân bất ngờ tấn công nhà tù, giải phóng các tù nhân yêu nước. Tiếng hô vang lên khắp nơi: "Đánh đuổi thực dân, giành lại tự do!". Những người lính Việt trong quân đội Pháp cũng hưởng ứng, khiến quân địch không kịp phản ứng. Chỉ trong chốc lát, nghĩa quân đã làm chủ tỉnh Thái Nguyên. Lá cờ đỏ thêu chữ “Đại Hùng” được kéo lên cao, đánh dấu một chiến thắng quan trọng.

Tuy nhiên, sau hơn 5 tháng chiến đấu kiên cường, do lực lượng yếu hơn, nghĩa quân dần bị đàn áp. Đội Cấn không chịu đầu hàng, ông đã uống thuốc độc tự vẫn để giữ trọn khí tiết của một người anh hùng.

Cuộc khởi nghĩa tuy không thành công lâu dài, nhưng tinh thần yêu nước của Đội Cấn và nghĩa quân vẫn còn vang vọng mãi trong lòng người dân Thái Nguyên. Mỗi lần đi qua di tích