

Nguyễn Thị Huyền Diệu
Giới thiệu về bản thân



































Cau2 Ẩn sĩ từ xưa vốn là hình tượng thiêng liêng trong thi ca Việt Nam, biểu trưng cho khát vọng quay về với thiên nhiên thuần khiết, để rũ bỏ mọi ưu phiền thế sự. Trong “Nhàn” của Nguyễn Trãi – Nguyễn Bỉnh Khiêm, thi nhân công khai khoe sự “dại” của mình khi “tìm nơi vắng vẻ”, đón nhận bốn mùa giản dị với măng trúc, giá rét, hồ sen hay ao mát, rồi ngửa ly dưới bóng cây để thấy phú quý chỉ như giấc mộng phù du. Tám câu thơ tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng triết lý sâu xa: lựa chọn an nhàn, tự tại không phải là thiếu hiểu biết mà là khôn ngoan trong việc bảo toàn tâm hồn và đạo đức. Cách viết thanh thoát, giọng điệu phóng khoáng của “Nhàn” cho thấy thi nhân tự tin khẳng định con đường ẩn dật của mình, thậm chí ngầm khoe sự “dại” ấy chính là minh triết: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, / Người khôn, người đến chốn lao xao.”
Ngược lại, Nguyễn Khuyến trong bài thơ “ThúyÂm” lại dùng nét chấm phá u hoài để vẽ khung cảnh thu mênh mang và tâm trạng trăn trở. Cảnh “trời thu xanh ngắt”, “gió hắt hiu trên cẩn trúc”, “nước biếc tàng khói” gợi cảm giác tĩnh mịch, để thi nhân tạm quên hết bộn bề mà “nhàn hứng” ngồi cầm bút. Thế nhưng ngay khi định khởi thơ, ông chợt “thẹn với ông Đào” – vị ẩn sĩ tài hoa của tiền nhân – như tự nhắc mình chưa đủ tài đức để nối gót. Hình ảnh “hoa năm ngoái” còn vương lại trước giậu, tiếng ngỗng vút trời vang lên giữa không gian trống vắng, đều làm dấy lên nỗi niềm tiếc nuối thời gian và trách nhiệm nối nghiệp. Dẫu cùng chung lý tưởng sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên, nhưng Nguyễn Khuyến lại thể hiện khát vọng ẩn dật kèm theo sự khiêm cung, tôn kính truyền thống và ý thức về giá trị văn hóa bền vững.
Hai bài thơ khác nhau ở giọng điệu nhưng đồng điệu trong triết lý: phú quý chẳng qua là cát bụi, an nhàn giữa thiên nhiên mới là ngôi nhà tâm linh vững chãi. Nguyễn Trãi – Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách khẳng khái, hồn nhiên, xem sự “dại” là bậc trí; còn Nguyễn Khuyến mang màu sắc trầm lắng, suy tưởng, thắp lên ngọn lửa hoài cổ và trách nhiệm văn hóa. Bài thơ “Nhàn” như lời tuyên ngôn dứt khoát của người đã tìm thấy bình yên tự tại, còn “ThúyÂm” như khúc nhạc ru khẽ, mời gọi ta lắng nghe tâm thức mình và trân trọng những giá trị tiền nhân để lại. Đọc hai tác phẩm, ta nhận ra rằng, ẩn sĩ không chỉ lẩn trốn chốn lao xao mà còn là người giữ gìn tâm hồn, nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo và truyền cảm hứng về cách sống giản dị mà giàu ý vị.
Câu1
Bảo vệ môi trường là nhu cầu sống còn của con người và muôn loài. Trước hết, môi trường trong lành đảm bảo sức khỏe, giảm thiểu dịch bệnh và kéo dài tuổi thọ. Khi không khí, nước và đất bị ô nhiễm, tỉ lệ bệnh tật như suy hô hấp, ngộ độc và ung thư tăng cao, kéo theo gánh nặng chi phí y tế và giảm chất lượng cuộc sống. Thứ hai, bảo vệ môi trường giữ gìn đa dạng sinh học: rừng xanh, đại dương và hệ sinh thái tự nhiên là “ngân hàng gene” nuôi dưỡng nguồn thực phẩm, dược liệu và nguyên liệu công nghiệp. Phá rừng tràn lan, khai thác hải sản quá mức sẽ làm suy kiệt nguồn tài nguyên, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực toàn cầu. Cuối cùng, bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung, thể hiện tinh thần đoàn kết liên thế hệ. Mỗi hành động nhỏ—tái chế rác, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh—khi được nhân lên sẽ tạo ra bước chuyển tích cực cho Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là bảo vệ chính chúng ta, mà còn là bảo vệ quyền được sống và phát triển của con cháu mai sau.
Cau2 Ẩn sĩ từ xưa vốn là hình tượng thiêng liêng trong thi ca Việt Nam, biểu trưng cho khát vọng quay về với thiên nhiên thuần khiết, để rũ bỏ mọi ưu phiền thế sự. Trong “Nhàn” của Nguyễn Trãi – Nguyễn Bỉnh Khiêm, thi nhân công khai khoe sự “dại” của mình khi “tìm nơi vắng vẻ”, đón nhận bốn mùa giản dị với măng trúc, giá rét, hồ sen hay ao mát, rồi ngửa ly dưới bóng cây để thấy phú quý chỉ như giấc mộng phù du. Tám câu thơ tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng triết lý sâu xa: lựa chọn an nhàn, tự tại không phải là thiếu hiểu biết mà là khôn ngoan trong việc bảo toàn tâm hồn và đạo đức. Cách viết thanh thoát, giọng điệu phóng khoáng của “Nhàn” cho thấy thi nhân tự tin khẳng định con đường ẩn dật của mình, thậm chí ngầm khoe sự “dại” ấy chính là minh triết: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, / Người khôn, người đến chốn lao xao.”
Ngược lại, Nguyễn Khuyến trong bài thơ “ThúyÂm” lại dùng nét chấm phá u hoài để vẽ khung cảnh thu mênh mang và tâm trạng trăn trở. Cảnh “trời thu xanh ngắt”, “gió hắt hiu trên cẩn trúc”, “nước biếc tàng khói” gợi cảm giác tĩnh mịch, để thi nhân tạm quên hết bộn bề mà “nhàn hứng” ngồi cầm bút. Thế nhưng ngay khi định khởi thơ, ông chợt “thẹn với ông Đào” – vị ẩn sĩ tài hoa của tiền nhân – như tự nhắc mình chưa đủ tài đức để nối gót. Hình ảnh “hoa năm ngoái” còn vương lại trước giậu, tiếng ngỗng vút trời vang lên giữa không gian trống vắng, đều làm dấy lên nỗi niềm tiếc nuối thời gian và trách nhiệm nối nghiệp. Dẫu cùng chung lý tưởng sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên, nhưng Nguyễn Khuyến lại thể hiện khát vọng ẩn dật kèm theo sự khiêm cung, tôn kính truyền thống và ý thức về giá trị văn hóa bền vững.
Hai bài thơ khác nhau ở giọng điệu nhưng đồng điệu trong triết lý: phú quý chẳng qua là cát bụi, an nhàn giữa thiên nhiên mới là ngôi nhà tâm linh vững chãi. Nguyễn Trãi – Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách khẳng khái, hồn nhiên, xem sự “dại” là bậc trí; còn Nguyễn Khuyến mang màu sắc trầm lắng, suy tưởng, thắp lên ngọn lửa hoài cổ và trách nhiệm văn hóa. Bài thơ “Nhàn” như lời tuyên ngôn dứt khoát của người đã tìm thấy bình yên tự tại, còn “ThúyÂm” như khúc nhạc ru khẽ, mời gọi ta lắng nghe tâm thức mình và trân trọng những giá trị tiền nhân để lại. Đọc hai tác phẩm, ta nhận ra rằng, ẩn sĩ không chỉ lẩn trốn chốn lao xao mà còn là người giữ gìn tâm hồn, nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo và truyền cảm hứng về cách sống giản dị mà giàu ý vị.
Câu1
Bảo vệ môi trường là nhu cầu sống còn của con người và muôn loài. Trước hết, môi trường trong lành đảm bảo sức khỏe, giảm thiểu dịch bệnh và kéo dài tuổi thọ. Khi không khí, nước và đất bị ô nhiễm, tỉ lệ bệnh tật như suy hô hấp, ngộ độc và ung thư tăng cao, kéo theo gánh nặng chi phí y tế và giảm chất lượng cuộc sống. Thứ hai, bảo vệ môi trường giữ gìn đa dạng sinh học: rừng xanh, đại dương và hệ sinh thái tự nhiên là “ngân hàng gene” nuôi dưỡng nguồn thực phẩm, dược liệu và nguyên liệu công nghiệp. Phá rừng tràn lan, khai thác hải sản quá mức sẽ làm suy kiệt nguồn tài nguyên, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực toàn cầu. Cuối cùng, bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung, thể hiện tinh thần đoàn kết liên thế hệ. Mỗi hành động nhỏ—tái chế rác, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh—khi được nhân lên sẽ tạo ra bước chuyển tích cực cho Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là bảo vệ chính chúng ta, mà còn là bảo vệ quyền được sống và phát triển của con cháu mai sau.