

Phạm Đức Hoan
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2.
Đối tượng thông tin là phố cổ Hội An – một đô thị cổ có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc, đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu3
Câu văn sử dụng trình tụ thời gian để trình bày thông tin – từ lúc hình thành, phát triển cực thịnh đến suy giảm. Qua đó, người viết làm nổi bật quá trình thăng trầm của Hội An, cho thấy giá trị lịch sử lâu đời và sự biến đổi theo dòng chảy thời gian của đô thị cổ này.
Câu 4.
Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”.
Tác dụng: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về vẻ đẹp kiến trúc, không gian và đặc trưng của phố cổ Hội An; từ đó tăng tính trực quan và hiệu quả truyền đạt thông tin của văn bản.
Câu 5.
Mục đích: Cung cấp thông tin về giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của đô thị cổ Hội An, từ đó lý giải vì sao nơi đây được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.Nội dung: Văn bản trình bày vị trí địa lý, quá trình hình thành và phát triển của Hội An, giá trị đặc biệt về kiến trúc – lịch sử – văn hóa của đô thị cổ, và sự công nhận của UNESCO.
II.Phần viết
Câu 1
Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử, cần có những giải pháp đồng bộ và hợp lí từ cả phía nhà nước và cộng đồng. Trước hết, nhà nước cần tăng cường ngân sách để bảo tồn, trùng tu các di tích một cách khoa học, tôn trọng nguyên trạng, tránh việc tu bổ sai lệch hoặc làm mất giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, thông qua giáo dục và truyền thông về tầm quan trọng của di sản văn hóa. Các cơ quan chức năng cũng cần có biện pháp quản lý chặt chẽ hoạt động du lịch tại di tích, tránh việc khai thác quá mức hoặc thiếu kiểm soát gây tổn hại đến di tích. Ngoài ra, cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản. Việc kết hợp giữa bảo tồn và phát triển bền vững sẽ giúp các di tích lịch sử không chỉ được gìn giữ mà còn trở thành nguồn lực quan trọng phục vụ giáo dục và du lịch.
Câu 2:
Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận mang đến cho người đọc một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng và thấm đẫm chất tâm linh của non thiêng Yên Tử.
Nội dung, đoạn thơ thể hiện vẻ đẹp cổ kính, linh thiêng của con đường hành hương, đồng thời gợi nhắc đến truyền thống văn hóa, tín ngưỡng lâu đời của dân tộc. Tác giả mở đầu bằng hình ảnh “vết đá mòn chân lễ hội mùa” – một chi tiết giàu tính biểu tượng, cho thấy dấu ấn của thời gian và bước chân của biết bao thế hệ người Việt hành hương về Yên Tử. Thiên nhiên Yên Tử được miêu tả với màu sắc tươi sáng, sống động: “núi biếc cây xanh lá”, “đàn bướm tung bay trong nắng trưa”, tạo nên khung cảnh vừa hiện thực vừa huyền ảo. Hình ảnh “muôn vạn dải sen mây đong đưa” hay “thấp thoáng trời cao những mái chùa” vừa gợi không gian bồng bềnh, thanh tịnh, vừa biểu đạt chất thiền sâu lắng, linh thiêng.
Nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng thể thơ 4 chữ ngắn gọn, nhịp nhàng, dễ đi vào lòng người. Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng cô đọng, hàm súc. Hình ảnh thơ giàu tính tạo hình, gợi tả rõ nét một Yên Tử vừa gần gũi, vừa linh thiêng trong cảm thức văn hóa dân tộc. Ngoài ra, việc lồng ghép yếu tố dân tộc (người Dao đốt lá rừng làm rẫy) cũng tạo chiều sâu cho văn bản, cho thấy sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, lịch sử và tín ngưỡng.
Tóm lại, đoạn thơ không chỉ là lời ngợi ca vẻ đẹp của Yên Tử mà còn thể hiện tình yêu quê hương, niềm tự hào về truyền thống văn hóa, tâm linh dân tộc qua lăng kính nghệ thuật tinh tế và sâu sắc.