Dương Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bài làm

Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là một việc làm cần thiết và có ý nghĩa thiêng liêng đối với mỗi người dân Việt Nam. Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, kết tinh văn hóa, lịch sử và bản sắc Việt. Tuy nhiên, hiện nay, trong đời sống và trên mạng xã hội, không ít người lạm dụng từ ngữ nước ngoài, nói và viết sai ngữ pháp, sử dụng ngôn ngữ phản cảm, làm tiếng Việt bị lai tạp, mất đi vẻ đẹp vốn có. Điều đó không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển lành mạnh của ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự thiếu tôn trọng với di sản văn hóa dân tộc. Để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, mỗi người cần có ý thức trau dồi, sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn, đúng ngữ cảnh. Nhà trường, truyền thông và cộng đồng cũng cần có trách nhiệm giáo dục, tuyên truyền để tiếng Việt luôn được gìn giữ và phát triển trong sáng, phong phú, xứng đáng với vai trò là “tiếng nói của tâm hồn dân tộc”.

Câu 2:

Bài làm

Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của PGS.TS Phạm Văn Tình là một khúc ca đầy xúc cảm về vẻ đẹp, sức sống và vai trò thiêng liêng của tiếng Việt trong tâm hồn người Việt Nam.

Về nội dung, bài thơ ca ngợi tiếng Việt như một phần máu thịt của dân tộc. Tiếng Việt gắn với lịch sử đấu tranh giữ nước từ thời dựng nước, hiện thân trong truyền thống văn hóa dân tộc, qua những áng hùng văn như Hịch tướng sĩ, Truyện Kiều, lời dạy của Bác Hồ. Tiếng Việt không chỉ là tiếng nói hằng ngày mà còn là biểu tượng của hồn dân tộc, của những tình cảm thân thương, thiêng liêng như lời ru, câu hát dân ca, lời chúc Tết, thiệp xuân… Đặc biệt, hình ảnh “Tiếng Việt ngàn đời hôm nay như trẻ lại” thể hiện niềm tin vào sức sống vươn lên, đổi mới nhưng vẫn giữ nguyên cốt lõi truyền thống của ngôn ngữ Việt trong thời đại hiện nay.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với những hình ảnh giàu tính biểu tượng: mũi tên thần, vó ngựa hãm Cổ Loa, bóng chim Lạc, bánh chưng xanh... góp phần làm nổi bật sự trường tồn và gắn bó mật thiết giữa tiếng Việt với văn hóa và tâm hồn dân tộc. Giọng thơ trữ tình, hào hùng xen lẫn tự hào, gần gũi mà sâu sắc.

Bài thơ không chỉ là lời ngợi ca tiếng Việt, mà còn là lời nhắn gửi mỗi người Việt cần yêu, giữ gìn và phát huy ngôn ngữ mẹ đẻ – một di sản vô giá của dân tộc, để tiếng Việt luôn “trẻ lại trước mùa xuân”.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?

Trả lời: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.


Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì?

Trả lời: Vấn đề được đề cập là sự coi nhẹ tiếng Việt, sự thiếu tự trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc ở nơi công cộng và trên báo chí, nhất là khi so sánh với tinh thần tôn trọng ngôn ngữ bản địa của Hàn Quốc.


Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng nào?

Trả lời:
Tác giả đưa ra các dẫn chứng thực tế từ Hàn Quốc:

  • Biển hiệu, quảng cáo ở Hàn Quốc chủ yếu dùng tiếng Hàn, chữ nước ngoài chỉ viết nhỏ bên dưới.
  • Báo chí Hàn Quốc không có thói quen in tóm tắt bằng tiếng nước ngoài, trừ một số tạp chí chuyên ngành.

So sánh với Việt Nam:

  • Ở một số thành phố, chữ tiếng Anh trên bảng hiệu còn to hơn chữ tiếng Việt.
  • Một số báo trong nước có xu hướng tóm tắt bằng tiếng nước ngoài để “oai”, trong khi đó lại làm mất thông tin cho người đọc trong nước.

Câu 4. Chỉ ra một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản.

Trả lời:

  • Thông tin khách quan: “Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
  • Ý kiến chủ quan: “...có cái 'mốt' là tóm tắt một số bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, xem ra để cho 'oai'...”

Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả.

Trả lời:
Tác giả lập luận rõ ràng, thuyết phục bằng cách so sánh thực tế giữa hai quốc gia, đưa ra dẫn chứng cụ thể, cách diễn đạt gần gũi, chân thành và có chiều sâu suy ngẫm. Điều đó góp phần làm nổi bật quan điểm và khơi gợi nhận thức về tinh thần tự trọng dân tộc trong gìn giữ tiếng Việt.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, số câu số chữ linh hoạt, phù hợp với cảm xúc dạt dào, tự nhiên của tác giả.

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự nhằm thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước.

Câu 3:

Biện pháp tu từ được sử dụng nổi bật trong khổ thơ là điệp ngữ ("ta đi ta nhớ", "nhớ"). Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của tác giả dành cho quê hương khi phải rời xa. Qua đó, thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt với thiên nhiên, đất đai và những hình ảnh giản dị mà thân thương như bữa cơm rau muống, quả cà – những biểu tượng của đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 4:

Trả lời: Con người Việt Nam hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý như:

  • Chịu thương chịu khó, cần cù lao động (Mặt người vất vả in sâu...)
  • Yêu nước, anh dũng, kiên cường trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm (Đạp quân thù xuống đất đen...)
  • Thủy chung, tình nghĩa (Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung...)
  • Tài hoa, khéo léo (Tay người như có phép tiên...)

Câu 5:

  • Đề tài: Quê hương, đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Câu 1:

Bài làm

Bài thơ "Việt Nam quê hương ta" của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca trữ tình sâu lắng về quê hương đất nước. Với giọng thơ thiết tha, tác giả đã phác họa nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, trù phú và những con người Việt Nam cần cù, anh dũng, thủy chung. Những hình ảnh như “cánh cò bay lả”, “mặt người vất vả in sâu”, hay “bữa cơm rau muống quả cà giòn tan” mang đến cảm giác gần gũi, mộc mạc, khơi gợi tình yêu quê hương trong lòng người đọc. Qua từng câu thơ, nỗi nhớ da diết về đất nước hiện lên mạnh mẽ, nhất là khi tác giả phải rời xa quê hương. Bài thơ không chỉ là bản tình ca về một đất nước từng chịu nhiều đau thương nhưng vẫn vươn lên mạnh mẽ, mà còn là tiếng lòng của mỗi người con xa quê. Tác phẩm góp phần bồi đắp tình yêu nước và niềm tự hào dân tộc trong mỗi chúng ta.

Câu 2 :

Bài làm

Tinh thần dân tộc là một trong những giá trị cốt lõi làm nên sức mạnh và bản sắc của người Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử. Đó là lòng yêu nước, ý chí tự cường, đoàn kết và khát vọng vươn lên của cả dân tộc.

Trong suốt chiều dài dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã không ít lần phải đối mặt với thiên tai, địch họa. Từ Bà Trưng, Bà Triệu đến Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, và trong thời đại hiện đại là những người anh hùng như Võ Nguyên Giáp, Hồ Chí Minh – tất cả đều là hiện thân của tinh thần dân tộc bất khuất, không khuất phục trước cường quyền. Tinh thần ấy cũng hiện rõ trong đời sống thường ngày, nơi những người nông dân lam lũ vẫn ngày đêm bám ruộng, nơi những người công nhân, trí thức nỗ lực sáng tạo, cống hiến vì đất nước.

Trong thời đại toàn cầu hóa hôm nay, tinh thần dân tộc vẫn tiếp tục là ngọn lửa soi đường, giúp người Việt khẳng định bản sắc riêng giữa thế giới đa dạng. Nó thể hiện qua việc gìn giữ tiếng nói, truyền thống văn hóa, ẩm thực dân tộc, cũng như qua khát vọng vươn ra biển lớn về kinh tế, khoa học và công nghệ.

Tuy nhiên, để tinh thần dân tộc phát huy hiệu quả, chúng ta cần hiểu đúng – không phải là tư tưởng cực đoan, bài ngoại, mà là sự tự hào, yêu thương đất nước một cách tỉnh táo, biết tiếp thu cái hay của thế giới để phát triển bản thân và quê hương.

Tinh thần dân tộc là ngọn nguồn sức mạnh, là sợi dây kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai, là hành trang quý giá giúp dân tộc Việt Nam bước vững vàng vào tương lai.