Dương Văn Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Văn Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đạo đức sinh học (Bioethics) là ngành nghiên cứu về các vấn đề đạo đức liên quan đến sinh học, y học và công nghệ sinh học. Nó tập trung vào việc xem xét và giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh từ sự phát triển và ứng dụng của khoa học sinh học và công nghệ sinh học. Cần quan tâm đặc biệt đến vấn đề đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền vì: 1. *Ảnh hưởng đến con người và môi trường*: Công nghệ di truyền có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người, môi trường và hệ sinh thái. 2. *Quyền lợi và tự do cá nhân*: Công nghệ di truyền có thể liên quan đến việc sử dụng thông tin di truyền cá nhân, ảnh hưởng đến quyền lợi và tự do của con người. 3. *Tính toàn vẹn của sinh vật*: Công nghệ di truyền có thể thay đổi tính toàn vẹn của sinh vật, đặt ra câu hỏi về giá trị và ý nghĩa của sự sống. 4. *Sự đa dạng di truyền*: Công nghệ di truyền có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền của các loài, có thể dẫn đến mất mát di truyền và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. 5. *Ứng dụng không đúng*: Công nghệ di truyền có thể được sử dụng không đúng, như tạo ra vũ khí sinh học hoặc sử dụng cho mục đích không nhân đạo. Quan tâm đến vấn đề đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền giúp đảm bảo: - Sự an toàn và bảo vệ sức khỏe con người - Bảo vệ môi trường và hệ sinh thái - Tôn trọng quyền lợi và tự do cá nhân - Đảm bảo tính toàn vẹn của sinh vật - Sử dụng công nghệ di truyền một cách có trách nhiệm và nhân đạo. Tóm lại, đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng công nghệ di truyền được phát triển và ứng dụng một cách có trách nhiệm, an toàn và nhân đạo.

Khi giải thích sự hình thành loài hươu cao cổ, quan điểm của Darwin và Lamarck có sự khác biệt như sau: *Quan điểm của Lamarck:* - Lamarck cho rằng hươu cao cổ có cổ dài là do chúng thường xuyên vươn cổ để ăn lá cây trên cao. - Qua thời gian, đặc điểm cổ dài được tích lũy và truyền lại cho thế hệ sau. - Lamarck tin vào thuyết "di truyền các đặc tính tập nhiễm", tức là các đặc tính được hình thành do sử dụng hoặc không sử dụng cơ quan sẽ được truyền lại cho thế hệ sau. *Quan điểm của Darwin:* - Darwin cho rằng hươu cao cổ có cổ dài là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. - Trong quần thể hươu ban đầu, có sự biến dị về chiều dài cổ. Những cá thể có cổ dài hơn có khả năng tiếp cận thức ăn trên cây cao, do đó có nhiều cơ hội sống sót và sinh sản hơn. - Qua thời gian, đặc điểm cổ dài được chọn lọc và trở nên phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành loài hươu cao cổ. Tóm lại, Lamarck tin rằng đặc điểm cổ dài được hình thành do sử dụng và truyền lại cho thế hệ sau, trong khi Darwin cho rằng đặc điểm này được hình thành do quá trình chọn lọc tự nhiên, giữ lại các biến dị có lợi và loại bỏ các biến dị có hại.

Nguyên phân:

_Tế bào sinh dưỡng (tế bào soma) và tế bào sinh dục sơ khai

2 tế bào con (2n)

2 tế bào con (2n)

_ giảm phân

Tế bào sinh dục chín

4 tế bào con (n)

n (giảm một nửa so với tế bào mẹ)

Khác


Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì: 1. *Tạo ra biến dị di truyền*: Đột biến gene tạo ra các biến dị di truyền mới, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. 2. *Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên*: Các biến dị di truyền tạo ra bởi đột biến gene cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên hoạt động. Chọn lọc tự nhiên sẽ giữ lại các biến dị có lợi và loại bỏ các biến dị có hại. 3. *Tạo ra các tính trạng mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các tính trạng mới, giúp sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi. 4. *Làm tăng khả năng thích nghi*: Sự đa dạng di truyền tạo ra bởi đột biến gene giúp quần thể có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi, tăng khả năng sống sót và phát triển. 5. *Là nguồn gốc của các gene mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các gene mới với chức năng mới, giúp sinh vật tiến hóa và phát triển. Tóm lại, đột biến gene là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì nó tạo ra biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên, tạo ra tính trạng mới và làm tăng khả năng thích nghi của sinh vật.

Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì: 1. *Tạo ra biến dị di truyền*: Đột biến gene tạo ra các biến dị di truyền mới, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. 2. *Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên*: Các biến dị di truyền tạo ra bởi đột biến gene cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên hoạt động. Chọn lọc tự nhiên sẽ giữ lại các biến dị có lợi và loại bỏ các biến dị có hại. 3. *Tạo ra các tính trạng mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các tính trạng mới, giúp sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi. 4. *Làm tăng khả năng thích nghi*: Sự đa dạng di truyền tạo ra bởi đột biến gene giúp quần thể có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi, tăng khả năng sống sót và phát triển. 5. *Là nguồn gốc của các gene mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các gene mới với chức năng mới, giúp sinh vật tiến hóa và phát triển. Tóm lại, đột biến gene là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì nó tạo ra biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên, tạo ra tính trạng mới và làm tăng khả năng thích nghi của sinh vật.

Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì: 1. *Tạo ra biến dị di truyền*: Đột biến gene tạo ra các biến dị di truyền mới, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. 2. *Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên*: Các biến dị di truyền tạo ra bởi đột biến gene cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên hoạt động. Chọn lọc tự nhiên sẽ giữ lại các biến dị có lợi và loại bỏ các biến dị có hại. 3. *Tạo ra các tính trạng mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các tính trạng mới, giúp sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi. 4. *Làm tăng khả năng thích nghi*: Sự đa dạng di truyền tạo ra bởi đột biến gene giúp quần thể có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi, tăng khả năng sống sót và phát triển. 5. *Là nguồn gốc của các gene mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các gene mới với chức năng mới, giúp sinh vật tiến hóa và phát triển. Tóm lại, đột biến gene là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì nó tạo ra biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên, tạo ra tính trạng mới và làm tăng khả năng thích nghi của sinh vật.

Câu2: Quê hương là nơi mỗi người được sinh ra, lớn lên và gắn bó trong suốt cuộc đời. Quê hương không chỉ là một địa danh đơn thuần mà còn là nơi chứa đựng những ký ức, tình cảm và ý nghĩa sâu sắc đối với mỗi con người.

 

Quê hương là nơi ươm mầm những giấc mơ, nơi bắt đầu cho hành trình cuộc đời của mỗi người. Từ những ngày tháng thơ ấu, chúng ta đã được gắn kết với quê hương qua những trải nghiệm, những câu chuyện và những truyền thống được cha ông để lại. Quê hương là nơi chúng ta học hỏi, trưởng thành và phát triển, là nơi chúng ta tìm thấy những giá trị cốt lõi và định hình cho bản thân.

 

Quê hương còn là nguồn cảm hứng và động lực cho mỗi người trong cuộc sống. Những hình ảnh, âm thanh và mùi vị của quê hương luôn được nhớ đến và trở thành nguồn cảm hứng cho những sáng tạo, những ý tưởng và những quyết định quan trọng. Quê hương cũng là nơi chúng ta tìm thấy sự an toàn, sự ấm áp và sự yêu thương, là nơi chúng ta có thể trở về và tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống.

 

Tuy nhiên, ý nghĩa của quê hương không chỉ dừng lại ở những giá trị cá nhân mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với cộng đồng và xã hội. Quê hương là nơi chứa đựng những truyền thống, những phong tục và những giá trị văn hóa của một cộng đồng, là nơi chúng ta học hỏi và phát triển những kỹ năng và kiến thức cần thiết cho cuộc sống. Quê hương cũng là nơi chúng ta có thể đóng góp và cống hiến cho cộng đồng, là nơi chúng ta có thể tìm thấy sự ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống.

 

Tóm lại, quê hương có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng đối với cuộc đời mỗi con người. Quê hương là nơi ươm mầm những giấc mơ, nơi bắt đầu cho hành trình cuộc đời, là nguồn cảm hứng và động lực cho mỗi người. Quê hương cũng là nơi chứa đựng những truyền thống, những phong tục và những giá trị văn hóa của một cộng đồng. Vì vậy, chúng ta cần phải trân trọng, yêu thương và bảo vệ quê hương của mình.

Câu 1: Bài thơ trên được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.

 

Câu 2: Đề tài của bài thơ này là đề tài thiên nhiên.

 

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ là nhân hóa:

 

“Chuối bơ phờ đầu bến đứng dầm mưa.”

 

Biện pháp nhân hóa này tạo ra hình ảnh một cô gái bơ phờ, ủ rũ, đứng dầm mưa, gợi cảm giác buồn thảm, cô đơn.

 

Câu 4: Bức tranh bến đò ngày mưa được miêu tả qua các hình ảnh:

 

- Hình ảnh cây tre: “Tre rũ rợi ven bờ chen ướt át”

 

- Hình ảnh quả chuối: “Chuối bơ phờ đầu bến đứng dầm mưa.”

 

- Hình ảnh dòng sông: “Dòng sông trôi rào rạt”

 

- Hình ảnh con thuyền: “Mặc con thuyền cắm lại đậu trơ vơ.”

 

- Hình ảnh quán hàng: “Vài quán hàng không khách đứng xo ro.”

 

- Hình ảnh người lái đò: “Một bác lái đò ghé buồm vào hút điếu”

 

- Hình ảnh bà hàng: “Mặc bà hàng sù sụ sặc hơi, ho.”

 

- Hình ảnh người đi chợ: “Ngoài đường lội họa hoằn người đến chợ”

 

Những hình ảnh này gợi cho em cảm nhận về một ngày mưa ảm đạm, buồn thảm.

 

Câu 5: Qua bức tranh bến đò ngày mưa, bài thơ đã gợi lên tâm trạng, cảm xúc buồn thảm, cô đơn, ảm đạm.