Dương Thị Thùy Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thị Thùy Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Phân tích bút pháp lý tưởng hóa:

  • Lý tưởng hóa về ngoại hình:
  • Hình ảnh Từ Hải mang tầm vóc phi thường, vượt xa người thường:
    “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” → một vóc dáng khổng lồ, oai phong như thần thánh.
    “Râu hùm, hàm én, mày ngài” → mô tả đậm chất anh hùng, mạnh mẽ.
  • Lý tưởng hóa về phẩm chất, tài năng:
  • “Đường đường một đấng anh hào”, “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” → tài năng toàn diện cả văn và võ.
  • “Đội trời đạp đất” → khẳng định chí khí lớn lao, tư thế làm chủ thiên hạ.
  • Lý tưởng hóa về nhân cách, tình nghĩa:
  • Từ Hải không xem Kiều là món hàng, mà trân trọng nàng như tri kỷ:
    “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau.”
  • Trả lại tiền chuộc Kiều: “Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn” → hành động chính nghĩa, thể hiện tấm lòng trượng nghĩa.

2. Tác dụng của bút pháp lý tưởng hóa:

  • Tô đậm vẻ đẹp của người anh hùng thời đại:
    Từ Hải là hình tượng người anh hùng lý tưởng, đại diện cho công lý, khí phách và tình nghĩa – đối lập hoàn toàn với xã hội phong kiến tàn ác và bạc bẽo mà Kiều từng gặp.
  • Gửi gắm khát vọng công lý và cứu rỗi:
    Qua Từ Hải, Nguyễn Du thể hiện mong muốn có một người có thể giải cứu Kiều và đưa nàng đến một cuộc đời mới xứng đáng hơn.
  • Làm nổi bật giá trị nhân văn và lãng mạn của tác phẩm:
    Nhân vật Từ Hải trở thành biểu tượng của tình yêu lý tưởng, của khát vọng tự do, công bằng và sự khẳng định giá trị con người.



Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du dùng để miêu tả nhân vật Từ Hải:

  • Ngoại hình oai phong, phi thường:
  • “Râu hùm, hàm én, mày ngài” → tướng mạo khác thường, mạnh mẽ.
  • “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” → thân hình to lớn, dũng mãnh.
  • “Đường đường một đấng anh hào” → phong thái đường hoàng, xứng danh anh hùng.
  • Tài năng và chí khí lớn:
  • “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” → giỏi võ nghệ, giỏi mưu lược.
  • “Đội trời đạp đất ở đời” → hào khí ngút trời, coi thường thế sự.
  • “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” → tung hoành ngang dọc, làm chủ giang sơn.
  • Tâm hồn cao đẹp, trọng nghĩa tình:
  • “Tâm phúc tương cờ” → muốn kết duyên tri kỷ, không phải tình yêu tạm bợ.
  • “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau” → trân trọng người hiểu mình, đề cao tình tri kỷ.
  • Trả lại tiền cho tú bà: “Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn” → trọng nhân nghĩa, không coi tình yêu là mua bán.

2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:

Nguyễn Du thể hiện thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa nhân vật Từ Hải. Ông xây dựng Từ Hải như một người anh hùng toàn diện: từ ngoại hình, tài năng, khí phách cho đến đạo đức và tấm lòng. Qua hình tượng Từ Hải, Nguyễn Du thể hiện khát vọng về một con người phi thường – một vị cứu tinh, một người dám sống khác đời, dám yêu thương, bảo vệ người phụ nữ bị xã hội vùi dập.




  1. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo
  2. Tấn Dương được thấy mây rồng có phen
  3. Mắt xanh chẳng để ai vào
  4. Sánh phượng, cưỡi rồng









  1. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo
  2. Tấn Dương được thấy mây rồng có phen
  3. Mắt xanh chẳng để ai vào
  4. Sánh phượng, cưỡi rồng







Nhật Bản có dân số khoảng 127 triệu người, với đặc điểm dân cư nổi bật là:

- *Dân số già hóa*: Tỷ lệ người già ngày càng tăng, trong khi tỷ lệ người trẻ giảm dần. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu dân số, gây ra nhiều thách thức cho xã hội và kinh tế.

- *Mật độ dân số cao*: Nhật Bản có mật độ dân số cao, với nhiều người sống ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya.

- *Phân bố dân cư không đều*: Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, trong khi các vùng núi cao và hải đảo dân cư thưa thớt.


Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:

- *Thiếu lao động*: Dân số già hóa dẫn đến thiếu lao động, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và tăng trưởng GDP.

- *Gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội*: Số lượng người già tăng nhanh chóng dẫn đến gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội, đòi hỏi chính phủ phải có các chính sách điều chỉnh phù hợp.

- *Thay đổi nhu cầu và thị hiếu*: Dân số già hóa dẫn đến thay đổi nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

- *Áp lực cho hệ thống y tế*: Số lượng người già tăng nhanh chóng dẫn đến áp lực cho hệ thống y tế, đòi hỏi chính phủ phải đầu tư thêm vào lĩnh vực này.


Để giải quyết những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách như:

- *Khuyến khích sinh sản*: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách khuyến khích sinh sản, như hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con nhỏ.

- *Nhập cư có chọn lọc*: Chính phủ Nhật Bản đã mở rộng cửa cho nhập cư có chọn lọc, nhằm thu hút lao động tay nghề cao.

- *Đầu tư vào công nghệ*: Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư vào công nghệ, nhằm tăng cường hiệu suất lao động và giảm thiểu tác động của dân số già hóa.

Nhật Bản có dân số khoảng 127 triệu người, với đặc điểm dân cư nổi bật là:

- *Dân số già hóa*: Tỷ lệ người già ngày càng tăng, trong khi tỷ lệ người trẻ giảm dần. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu dân số, gây ra nhiều thách thức cho xã hội và kinh tế.

- *Mật độ dân số cao*: Nhật Bản có mật độ dân số cao, với nhiều người sống ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya.

- *Phân bố dân cư không đều*: Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, trong khi các vùng núi cao và hải đảo dân cư thưa thớt.


Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:

- *Thiếu lao động*: Dân số già hóa dẫn đến thiếu lao động, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và tăng trưởng GDP.

- *Gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội*: Số lượng người già tăng nhanh chóng dẫn đến gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội, đòi hỏi chính phủ phải có các chính sách điều chỉnh phù hợp.

- *Thay đổi nhu cầu và thị hiếu*: Dân số già hóa dẫn đến thay đổi nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

- *Áp lực cho hệ thống y tế*: Số lượng người già tăng nhanh chóng dẫn đến áp lực cho hệ thống y tế, đòi hỏi chính phủ phải đầu tư thêm vào lĩnh vực này.


Để giải quyết những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách như:

- *Khuyến khích sinh sản*: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách khuyến khích sinh sản, như hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con nhỏ.

- *Nhập cư có chọn lọc*: Chính phủ Nhật Bản đã mở rộng cửa cho nhập cư có chọn lọc, nhằm thu hút lao động tay nghề cao.

- *Đầu tư vào công nghệ*: Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư vào công nghệ, nhằm tăng cường hiệu suất lao động và giảm thiểu tác động của dân số già hóa.