Nguyễn Quang Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Quang Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dưới đây là bài làm cho hai câu hỏi nghị luận: Câu 1. (2 điểm) Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích ở phần Đọc hiểu. Đoạn trích miêu tả cuộc gặp gỡ giữa Từ Hải và Thúy Kiều đã làm nổi bật tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du. Trước hết, việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống với nhịp điệu nhịp nhàng, uyển chuyển đã tạo nên sự hấp dẫn, dễ đi vào lòng người, đồng thời phù hợp để kể chuyện và diễn tả diễn biến tâm lý. Ngôn ngữ trong đoạn trích vô cùng giàu hình ảnh và gợi cảm. Nhân vật Từ Hải được khắc họa bằng những từ ngữ đầy tính biểu trưng, mạnh mẽ như "đường đường một đấng anh hào", "Đội trời đạp đất", "mây rồng", làm nổi bật khí phách phi thường. Trong khi đó, lời lẽ của Kiều lại khiêm nhường, tự nhận thức về thân phận ("cỏ nội hoa hèn", "thân bèo bọt"). Đặc biệt, nghệ thuật đối thoại được vận dụng xuất sắc. Lời nói của hai nhân vật không chỉ là sự giao tiếp thông thường mà còn là sự "tâm phúc tương cờ", bộc lộ rõ tính cách, trí tuệ, sự sắc sảo trong nhìn nhận con người và khao khát tìm kiếm tri kỷ. Ngoài ra, việc sử dụng các điển tích, điển cố ("Bình Nguyên Quân", "Tấn Dương thấy mây rồng") làm tăng thêm chiều sâu văn hóa và tính bác học cho đoạn thơ. Tất cả những yếu tố nghệ thuật này hòa quyện, tạo nên bức tranh sống động về cuộc tao ngộ định mệnh, làm nổi bật vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng Từ Hải và chiều sâu tâm hồn của Thúy Kiều. Câu 2. (4 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý kiến sau: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.”. Lòng tốt là một trong những phẩm chất cao quý làm nên giá trị nhân văn trong mỗi con người và kết nối cộng đồng. Nó như liều thuốc xoa dịu, chữa lành những vết thương tâm hồn, mang lại hy vọng và niềm tin vào cuộc sống. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.”. Ý kiến này hoàn toàn xác đáng, đặt ra một vấn đề sâu sắc về cách thức thực hành lòng tốt sao cho hiệu quả và mang lại giá trị thực chất. Trước hết, không thể phủ nhận sức mạnh "chữa lành" của lòng tốt. Trong cuộc đời đầy rẫy khó khăn, bất trắc, những hành động tử tế dù nhỏ bé cũng có thể trở thành nguồn động lực to lớn. Một lời động viên chân thành khi ai đó gặp thất bại, một bàn tay giúp đỡ lúc khó khăn hoạn nạn, sự thấu hiểu và sẻ chia khi đối diện với nỗi đau mất mát... Tất cả đều là biểu hiện của lòng tốt và có khả năng xoa dịu những tổn thương tinh thần, hàn gắn những rạn nứt trong các mối quan hệ, và thậm chí là vực dậy ý chí sống của con người. Lòng tốt tạo ra một bầu không khí tích cực, lan tỏa năng lượng yêu thương, giúp con người cảm thấy mình được quan tâm, không cô đơn và có thêm sức mạnh để vượt qua thử thách. Nó xây dựng nên những cây cầu kết nối, tạo dựng niềm tin và sự gắn bó giữa con người với con người, làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ, lòng tốt không phải lúc nào cũng tự phát huy được hiệu quả nếu thiếu đi sự "sắc sảo". "Sắc sảo" ở đây không có nghĩa là sự tính toán, vụ lợi hay sự nghi ngờ chai sạn, mà là sự tỉnh táo, khôn ngoan, biết phân biệt đúng sai, nhìn nhận rõ bản chất của vấn đề và đối tượng để có cách hành xử phù hợp. Lòng tốt "ngây thơ", thiếu sự suy xét có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, như ý kiến đã ví von "chẳng khác nào con số không tròn trĩnh" - có ý nghĩa nhưng không mang lại giá trị thực tế, thậm chí là vô ích hoặc gây hại. Một lòng tốt thiếu sắc sảo dễ bị lợi dụng. Những người có ý đồ xấu có thể lợi dụng sự cả tin, lòng trắc ẩn của người khác để trục lợi cho bản thân, gây tổn thương không chỉ cho người cho đi mà còn cho cả những người thực sự xứng đáng được giúp đỡ. Hơn nữa, lòng tốt đặt sai chỗ, áp dụng sai cách có thể vô tình dung dưỡng cho thói ỷ lại, sự lười biếng hoặc thậm chí là hành vi tiêu cực của người nhận. Chẳng hạn, việc liên tục cho tiền một người nghiện ma túy mà không có biện pháp hỗ trợ cai nghiện chỉ khiến họ lún sâu hơn vào vòng xoáy tệ nạn. Giúp đỡ một cách bừa bãi, không tìm hiểu kỹ hoàn cảnh có thể khiến nguồn lực dành cho lòng tốt bị lãng phí, trong khi vẫn còn rất nhiều trường hợp cần sự giúp đỡ thực lòng. Vì vậy, lòng tốt cần đi đôi với sự "sắc sảo". Sự sắc sảo giúp chúng ta nhận biết ai thực sự cần giúp đỡ và cần giúp đỡ như thế nào. Nó giúp chúng ta đặt ra những giới hạn cần thiết để bảo vệ bản thân khỏi sự lợi dụng, đồng thời hướng sự giúp đỡ đến đúng mục tiêu, giải quyết vấn đề một cách căn cơ và bền vững. Lòng tốt có "sắc sảo" là lòng tốt có trí tuệ, có sự phân tích, có tầm nhìn, đảm bảo rằng hành động tử tế của chúng ta mang lại hiệu quả cao nhất, thực sự "chữa lành" và tạo ra những thay đổi tích cực lâu dài, chứ không phải chỉ là sự xoa dịu tạm thời hay thậm chí là làm trầm trọng thêm vấn đề. Đó là sự cân bằng giữa trái tim ấm áp và cái đầu tỉnh táo. Tóm lại, ý kiến "Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh." là một lời nhắc nhở quý báu về tầm quan trọng của việc thực hành lòng tốt một cách khôn ngoan. Lòng tốt không chỉ là bản năng hay cảm xúc nhất thời, mà còn cần có sự nhận thức, suy xét và định hướng đúng đắn. Chỉ khi kết hợp được sự chân thành, tử tế của trái tim với sự tỉnh táo, sắc sảo của lý trí, lòng tốt mới phát huy tối đa sức mạnh của mình, trở thành một nguồn năng lượng tích cực thực sự có khả năng chữa lành và kiến tạo những giá trị bền vững cho cá nhân và cộng đồng.

Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi dựa trên văn bản trích từ "Truyện Kiều": Câu 1. (0.5 điểm) Xác định thể thơ của văn bản trên. Văn bản trên được viết theo thể thơ lục bát. Câu 2. (0.5 điểm) Hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau ở đâu? Hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau tại lầu hồng (chốn ở của Thúy Kiều). Câu 3. (1.0 điểm) Anh/chị có nhận xét gì nhân vật Thúy Kiều qua những câu thơ sau? Thưa rằng: “Lượng cả bao dung, Tấn Dương được thấy mây rồng có phen. Rộng thương cỏ nội hoa hèn, Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau!” Qua những câu thơ này, nhân vật Thúy Kiều hiện lên là một người phụ nữ có sự khiêm nhường, tự nhận thức sâu sắc về thân phận bèo bọt, thấp kém của mình trong hoàn cảnh lúc bấy giờ ("cỏ nội hoa hèn", "thân bèo bọt"). Đồng thời, nàng cũng cho thấy sự tinh tế, trân trọng và ngưỡng mộ trước khí phách, bản lĩnh phi thường của Từ Hải ("Lượng cả bao dung", "Tấn Dương được thấy mây rồng"). Lời lẽ của nàng vừa thể hiện sự nhún nhường đúng mực, vừa bộc lộ niềm hy vọng mong manh về một chỗ dựa, một sự giải thoát cho số phận đầy tủi nhục của mình. Câu 4. (1.0 điểm) Anh/chị có nhận xét như thế nào về nhân vật Từ Hải qua đoạn trích? Qua đoạn trích, nhân vật Từ Hải được khắc họa là một đấng anh hùng phi thường với tài năng và khí phách lẫm liệt ("Côn quyền hơn sức lược thao gồm tài", "Đội trời đạp đất ở đời"). Chàng mang cốt cách của một tráng sĩ giang hồ, phóng khoáng và đầy bản lĩnh ("Giang hồ quen thú vẫy vùng", "Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo"). Đặc biệt, Từ Hải còn là người có cái nhìn tinh đời, biết nhìn thấu bản chất và giá trị của con người, không bị che mắt bởi vẻ bề ngoài hay định kiến xã hội ("Mắt xanh chẳng để ai vào có không?", "Khen cho con mắt tinh đời, Anh hùng đoán giữa trần ai mới già!"). Lời nói của chàng mạnh mẽ, dứt khoát, bộc lộ sự tự tin và khao khát tìm kiếm người tri kỷ, đồng điệu về tâm hồn. Từ Hải hiện lên không chỉ là một anh hùng võ nghệ siêu quần mà còn là một con người có chiều sâu tâm hồn, có khả năng thấu hiểu và trân trọng giá trị đích thực của con người. Câu 5. (1.0 điểm) Văn bản trên đã khơi gợi trong anh/chị những tình cảm/cảm xúc gì? Vì sao? Văn bản trên khơi gợi trong em nhiều tình cảm và cảm xúc: * Cảm phục và ngưỡng mộ: Cảm phục trước khí phách lẫm liệt, ngang tàng của Từ Hải - một hình tượng anh hùng lý tưởng. Ngưỡng mộ sự tinh tế, nhạy bén và khả năng nhìn người của cả hai nhân vật, đặc biệt là Từ Hải khi chàng nhận ra giá trị của Kiều vượt lên trên hoàn cảnh. * Hy vọng và xúc động: Xúc động khi chứng kiến cuộc gặp gỡ "tri kỷ" giữa Từ Hải và Kiều. Trong cảnh đời đầy bất hạnh của Kiều, cuộc gặp gỡ này mở ra tia hy vọng về một bến đỗ, một sự giải thoát, một cuộc sống được trân trọng đúng với giá trị của mình. Sự "ý hợp tâm đầu" giữa hai con người tài hoa nhưng lạc lõng trong xã hội phong kiến gợi lên niềm tin vào sự đồng điệu tâm hồn có thể vượt qua mọi rào cản. * Thích thú trước nghệ thuật miêu tả: Thích thú với cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật và diễn tả cuộc gặp gỡ. Từ những lời giới thiệu khái quát về Từ Hải đến cuộc đối thoại đầy ẩn ý nhưng cũng rất chân thành giữa hai người, tất cả đều cho thấy tài năng miêu tả tâm lý và xây dựng tình huống của đại thi hào. Những cảm xúc này nảy sinh vì đoạn trích không chỉ miêu tả một cuộc gặp gỡ thông thường, mà còn là cuộc tao ngộ của hai tâm hồn lớn, của một anh hùng và một giai nhân tài sắc nhưng bạc mệnh. Từ Hải xuất hiện như một luồng gió mới, một tia sáng rực rỡ trong cuộc đời tăm tối của Kiều, và cách họ nhận ra nhau, thấu hiểu nhau khiến người đọc cảm thấy sự đồng điệu, tri kỷ là vô cùng quý giá và đáng trân trọng.