

Hoàng Thị Thùy Duyên
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Nhân vật anh gầy trong văn bản Anh béo và anh gầy được khắc họa với tính cách chân thật, giản dị nhưng cũng rất dễ bị áp lực bởi địa vị xã hội. Ban đầu, anh gầy xuất hiện như một người bạn chân thành, vui vẻ khi gặp lại bạn cũ, tự nhiên kể về cuộc sống gia đình và công việc của mình mà không giấu giếm điều gì. Tuy nhiên, khi biết anh béo có chức vụ cao và được nhiều huân chương, anh gầy lập tức thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, nịnh bợ. Sự thay đổi này thể hiện rõ tâm lý tự ti và sợ hãi quyền lực, phản ánh một hiện thực xã hội lúc bấy giờ, khi địa vị và quyền thế chi phối mối quan hệ con người. Qua nhân vật anh gầy, tác giả Sê-khốp muốn phê phán thói nịnh hót, đánh mất phẩm giá, mất đi sự chân thành trong tình bạn chỉ vì địa vị xã hội. Anh gầy đại diện cho những con người chịu ảnh hưởng sâu sắc của cơ chế quan liêu, sống thiếu tự do trong suy nghĩ và hành động, nhưng vẫn giữ được sự mộc mạc và giản dị trong tính cách. Nhân vật này giúp người đọc nhận thức về sự giả tạo trong xã hội và giá trị thật sự của con người không nên bị đo bằng chức quyền.
câu 2
Cuộc sống luôn chứa đựng những thử thách và cơ hội, và cách chúng ta nhìn nhận chúng quyết định phần lớn chất lượng cuộc sống. Câu nói: “Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng” là một minh chứng sâu sắc cho việc lựa chọn góc nhìn trong mọi hoàn cảnh.
Những người tiêu cực thường chỉ thấy gai trong bụi hồng, tức là họ chỉ tập trung vào khó khăn, trở ngại mà bỏ qua vẻ đẹp và giá trị tiềm ẩn. Họ dễ dàng than phiền về những điều không hoàn hảo mà không nhận ra rằng chính những thử thách đó giúp họ trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Ví dụ, trong công việc, khi gặp phải thất bại, thay vì tìm cách học hỏi và cải thiện, họ có thể chỉ trích hoàn cảnh hoặc đổ lỗi cho người khác.
Ngược lại, những người tích cực chọn cách nhìn nhận khác. Họ thấy hoa hồng trong bụi gai, tức là họ nhận ra rằng mỗi khó khăn đều mang theo cơ hội học hỏi và phát triển. Họ hiểu rằng không có con đường nào trải đầy hoa hồng mà không có thử thách. Chính nhờ những thử thách đó, họ mới có thể khẳng định bản thân và đạt được thành công. Chẳng hạn, một sinh viên gặp khó khăn trong việc học có thể tìm ra phương pháp học tập hiệu quả hơn sau mỗi lần thất bại.
Việc lựa chọn cách nhìn nhận không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng cá nhân mà còn tác động đến mối quan hệ với người xung quanh. Người lạc quan thường tạo ra môi trường tích cực, khích lệ và truyền cảm hứng cho mọi người. Họ biết cách đối mặt với khó khăn một cách bình tĩnh và tìm ra giải pháp thay vì chỉ trích hoặc bỏ cuộc.
Tuy nhiên, việc duy trì một thái độ tích cực không có nghĩa là phủ nhận thực tế hoặc sống trong ảo tưởng. Nó đòi hỏi chúng ta phải nhận thức rõ ràng về vấn đề, chấp nhận khó khăn và tìm cách giải quyết thay vì trốn tránh. Đó là sự kết hợp giữa nhận thức thực tế và niềm tin vào khả năng vượt qua thử thách.
Cuối cùng, mỗi người chúng ta đều có quyền lựa chọn cách nhìn nhận cuộc sống. Chúng ta có thể chọn nhìn thấy gai trong bụi hồng và phàn nàn, hoặc nhìn thấy hoa hồng trong bụi gai và cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống. Quyết định đó nằm trong tay mỗi người và sẽ quyết định chất lượng cuộc sống của chính mình.
câu 1
truyện ngắn
câu 2
"Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm… Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại…”
Đây là đoạn thể hiện rõ sự thay đổi đột ngột từ tự nhiên, thân tình sang khúm núm, xu nịnh khi biết cấp bậc cao của anh béo.
câu 3
Tình huống truyện:
Hai người bạn học cũ (một người béo, một người gầy) bất ngờ gặp lại nhau tại sân ga sau nhiều năm xa cách. Ban đầu họ vui mừng, thân mật, nhưng khi anh gầy biết được cấp bậc cao của anh béo, thái độ anh ta đột ngột thay đổi từ thân thiết sang khúm núm, xun xoe, biểu hiện sự tự ti và nịnh hót.
câu 4
Trước:
- Tự nhiên, thân mật, vui vẻ, thoải mái kể chuyện xưa, giới thiệu vợ con.
- Xưng hô bình đẳng, gọi nhau là “cậu – mình”, thể hiện tình cảm bạn bè chân thành.
→ Sau:
- Trở nên khúm núm, cung kính, gọi bạn là “quan lớn”.
- Thái độ nịnh nọt, xun xoe, hành vi cử chỉ đều thay đổi (toét miệng cười, người rúm ró…).
- Đánh mất sự chân thành ban đầu, tự hạ thấp bản thân một cách thái quá.
câu 5
Nội dung:
Truyện ngắn phê phán thái độ trọng danh lợi, địa vị, sự tự ti và nịnh hót của con người trong xã hội phong kiến Nga thời bấy giờ. Qua đó, tác giả châm biếm những kẻ dễ dàng đánh mất tình bạn, nhân cách chỉ vì địa vị, quyền chức, đồng thời phản ánh một hiện thực xã hội mà phẩm giá con người thường bị lệ thuộc vào cấp bậc và danh vọng.
câu 1:
Trong khổ thơ cuối bài Tương tư, Nguyễn Bính sử dụng hình ảnh “giầu” và “cau” để gửi gắm tình cảm vừa đậm đà, vừa đượm buồn của một mối tình đơn phương nơi làng quê. “Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng” – giầu và cau vốn là hai hình ảnh quen thuộc, tượng trưng cho tình duyên đôi lứa trong văn hóa truyền thống Việt Nam, đặc biệt là trong lễ cưới hỏi. Việc “giầu” và “cau” đứng gần nhau, nhưng vẫn chỉ là sự tồn tại bên cạnh, không hoà quyện, ẩn dụ cho một tình cảm chưa thành đôi, một mối lương duyên còn dang dở. Câu hỏi tu từ “Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” lại một lần nữa khắc sâu nỗi nhớ đơn phương da diết và khát khao được hồi đáp tình cảm. Hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ mang giá trị biểu tượng mà còn là tiếng lòng của người đang yêu: vừa tha thiết, vừa ngậm ngùi trong khoảng cách tưởng gần mà hóa xa. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện tài năng gợi tả sâu sắc và tinh tế bằng hình ảnh dân dã mang đậm chất quê hương.
câu 2:
Trái Đất – hành tinh xanh – là mái nhà chung của toàn nhân loại. Đây là nơi duy nhất mà con người cùng các sinh vật có thể sinh sống, tồn tại và phát triển. Trước những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy giảm tài nguyên thiên nhiên, câu nói của nam diễn viên và nhà hoạt động môi trường Leonardo DiCaprio: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó” là một lời nhắc nhở mạnh mẽ và sâu sắc, khiến mỗi chúng ta cần suy ngẫm về trách nhiệm của mình đối với Trái Đất.
Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời hiện nay có thể duy trì sự sống. Khí hậu ôn hòa, tài nguyên thiên nhiên phong phú, môi trường sống đa dạng đã tạo điều kiện cho hàng triệu loài sinh vật tồn tại, trong đó có con người. Tuy nhiên, chính con người lại đang là mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh này. Rừng bị tàn phá, sông ngòi ô nhiễm, không khí ngột ngạt vì khói bụi, rác thải nhựa tràn lan – tất cả đều là hậu quả từ các hoạt động khai thác, sản xuất, tiêu dùng thiếu kiểm soát. Nếu con người tiếp tục phá hủy môi trường sống, Trái Đất sẽ dần mất đi khả năng nuôi dưỡng sự sống, và khi đó, chúng ta không còn nơi nào khác để đi.
Hành tinh này là duy nhất – đó không chỉ là một sự thật khoa học mà còn là lời cảnh tỉnh. Dù công nghệ có phát triển đến đâu, dù các nhà khoa học có đưa ra nhiều giả thuyết về việc di cư sang sao Hỏa hay hành tinh khác, thì hiện tại và trong tương lai gần, Trái Đất vẫn là nơi duy nhất phù hợp với sự sống. Không ai có thể sống tốt trên một hành tinh chết. Chính vì vậy, bảo vệ môi trường không còn là sự lựa chọn, mà là nghĩa vụ của mỗi người dân, mỗi quốc gia.
Hành động để bảo vệ Trái Đất không nhất thiết phải bắt đầu từ những việc lớn lao. Đôi khi, chỉ là việc tiết kiệm điện nước, trồng thêm một cái cây, hạn chế sử dụng túi nilon, tái chế rác thải, hoặc đơn giản là nâng cao nhận thức của bản thân và những người xung quanh về các vấn đề môi trường. Nếu mỗi người cùng chung tay từ những việc nhỏ nhất, sẽ tạo nên sự thay đổi lớn cho tương lai của hành tinh này.
Câu nói của Leonardo DiCaprio không chỉ mang tính kêu gọi, mà còn là một lời nhắn nhủ đầy cảm xúc và trách nhiệm. Khi yêu quý và bảo vệ Trái Đất, chúng ta đang bảo vệ chính cuộc sống, sức khỏe, và tương lai của mình cũng như các thế hệ mai sau.
Hành tinh này là nhà. Và ngôi nhà thì không thể thay thế. Vì vậy, hãy bắt đầu từ hôm nay – sống xanh hơn, bền vững hơn, có trách nhiệm hơn – để hành tinh duy nhất của chúng ta mãi là nơi đáng sống.
câu 1:
-thể thơ lục bát
câu 2:
Cụm từ này cho thấy tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho người mình yêu rất mãnh liệt và chân thành. Dù chỉ là một phía yêu thương, người ấy vẫn nhớ mong nhiều hơn cả phần mình được nhận lại.
câu 3 :
Biện pháp tu từ: Nhân hóa.
Tác giả đã nhân hóa địa danh “thôn Đoài” như một con người có cảm xúc biết “ngồi nhớ”, từ đó thể hiện tình cảm một cách cụ thể, sống động. Câu thơ tạo nên hình ảnh thôn Đoài như một người đang trầm ngâm, khắc khoải vì tương tư, làm tăng chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.
câu 4:
Câu thơ sử dụng hình ảnh “bến” và “đò”, “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” để nói về hai con người ở hai thế giới khác nhau, khó có thể gặp nhau. Những hình ảnh này mang tính ẩn dụ, thể hiện nỗi day dứt, xa cách và mong ước được đoàn tụ của người đang yêu.
câu 5:
Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người đang yêu mà còn khắc họa rõ nét tâm trạng phổ biến trong tình yêu đôi lứa: yêu đơn phương, cách trở gần gũi mà xa xôi, tình sâu nhưng chưa được hồi đáp. Qua đó, Nguyễn Bính đã thể hiện một cách tinh tế chất thơ mộc mạc, trữ tình, đậm màu sắc dân gian và đồng quê Việt Nam.
Số dân đông tạo cho Nhật Bản có một thị trường tiêu thụ nội địa mạnh.
- Cơ cấu dân số già gây ra sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai, tạo ra sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản.
- Dân cư tập trung với mật độ cao ở các vùng đô thị cũng nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm..
Số dân đông tạo cho Nhật Bản có một thị trường tiêu thụ nội địa mạnh.
- Cơ cấu dân số già gây ra sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai, tạo ra sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản.
- Dân cư tập trung với mật độ cao ở các vùng đô thị cũng nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm..
a) Địa hình, đất
- Đặc điểm: Địa hình Trung Quốc đa dạng, lấy kinh tuyến 105°Đ làm ranh giới, có thể chia thành hai miền: miền Đông và miền Tây.
+ Miền Tây: nhiều dãy núi và sơn nguyên cao, đồ sộ xen lẫn các bồn địa và cao nguyên, còn có nhiều hoang mạc lớn. Chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.
+ Miền Đông: gồm các đồng bằng châu thổ rộng lớn có đất phù sa màu mỡ và đồi núi thấp.
- Ảnh hưởng:
+ Miền Tây: có nhiều khó khăn đối với giao thông và sản xuất, chỉ ở một số nơi có điều kiện để phát triển rừng và chăn nuôi gia súc.
+ Miền Đông: có nhiều thuận lợi để phát triển các vùng nông nghiệp trù phú.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản
+ Nhật Bản có dân số đông, với 126,2 triệu người (năm 2020), đứng thứ 11 trên thế giới. Trong những năm gần đây, dân số của Nhật Bản đang có xu hướng giảm.
+ Tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp.
+ Nhật Bản có cơ cấu dân số già tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên rất thấp, thậm chí ở mức âm.
+ Về thành phần dân cư, người Nhật Bản chiếm khoảng 98% dân số.
+ Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản cao 338 người/km2 (2020). Dân cư phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố và vùng đồng bằng ven biển.
+ Nhật Bản có mức độ đô thị hóa cao với 92% dân số sống trong các thành thị. Nhật Bản có nhiều đô thị nối liền với nhau tạo thành các vùng đô thị như: ba vùng đô thị Can-tô, Chu-ki-ô và Kin-ki chiếm tới 60% số dân Nhật Bản.
Hiện tượng già hóa dân số gia tăng phát sinh các vấn đề lớn về tăng trưởng kinh tế và chế độ phúc lợi xã hội.
+ Do già hóa dân số và giảm tỉ lệ sinh, lực lượng lao động giảm, dẫn tới sự trì trệ của tăng trưởng kinh tế.
+ Số người cao tuổi tăng cao sẽ dẫn tới những khó khăn trong phúc lợi xã hội liên quan tới y tế và điều dưỡng.
Vùng Trung ương
+ Nằm ở trung tâm của phần lãnh thổ Liên bang Nga thuộc châu Âu.
+ Chiếm khoảng 3 % diện tích và 20 % số dân cả nước.
+ Là vùng kinh tế phát triển nhất, chiếm hơn 1/3 GDP của cả nước.
+ Ngành công nghiệp phát triển: chế tạo máy, hóa chất và công nghiệp dệt may.
+ Sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu: cây lanh, khoai tây, rau, bỏ sữa.
+ Sân bay quốc tế lớn là Đô-mô-đê-đô-vô. Trung tâm du lịch quan trọng là Mát-xcơ-va.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Mát-xcơ-va, Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt.
- Vùng Viễn Đông:
+ Nằm trên bờ biển Thái Bình Dương, kéo dài từ eo biển Bê-rinh đến phía bắc bán đảo Triều Tiên, phía tây giáp với vùng Đông Xi-bia.
+ Chiếm gần 40 % diện tích và 6 % số dân cả nước.
+ Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhất là than và gỗ.
+ Các ngành kinh tế chủ yếu: khai khoáng, khai thác gỗ, đánh bắt và chế biến hải sản, đóng tàu, cơ khí.
+ Cảng biển lớn: Vla-đi-vô-xtốc, Ma-ga-đan,...
+ Là vùng hội nhập vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Vla-đi-vô-xtốc.
1. Vùng kinh tế Trung ương
a. Vị trí – vai trò:
- Là vùng trung tâm chính trị, hành chính quan trọng nhất của Nga (nơi đặt thủ đô Mát-xcơ-va).
- Là trung tâm kinh tế – tài chính – khoa học – văn hóa lớn của cả nước.
- Vị trí địa lý thuận lợi, là đầu mối giao thông quan trọng (đường sắt, đường bộ, hàng không…).
b. Đặc điểm kinh tế – xã hội:
- Có mức độ đô thị hóa cao nhất nước Nga.
- Dân cư tập trung đông, trình độ lao động kỹ thuật cao.
- Phát triển mạnh các ngành: công nghiệp chế biến, cơ khí – điện tử, hóa chất, dệt may, thực phẩm…
- Là trung tâm dịch vụ tài chính – ngân hàng, giáo dục – đào tạo, khoa học – công nghệ.
2. Vùng Viễn Đông
a. Vị trí – vai trò:
- Nằm ở cực Đông của Nga, giáp Thái Bình Dương.
- Gần với các thị trường năng động của châu Á – Thái Bình Dương (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…).
- Có vai trò chiến lược về quốc phòng – an ninh và giao thương quốc tế.
b. Đặc điểm kinh tế – xã hội:
- Giàu tài nguyên thiên nhiên: rừng, khoáng sản (than, vàng, kim loại quý…), thủy sản, dầu khí.
- Mật độ dân cư thưa, điều kiện sinh sống khắc nghiệt.
- Kinh tế phát triển chậm, hạ tầng chưa đồng bộ.
- Nhà nước có nhiều chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư và dân cư đến khai thác vùng này.