Đỗ Vy Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Vy Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong làn sóng Thơ mới giai đoạn 1930 - 1945, Nguyễn Bính trở nên nổi tiếng với tâm hồn thơ gần gũi với âm nhạc dân ca, ca dao, mang đến một giọng thơ dịu dàng, ngọt ngào và đậm chất thiền thiện. Bài thơ 'Tương tư' trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ độc đáo của Nguyễn Bính. Qua bài thơ này, chúng ta chứng kiến tình yêu đơn phương của chàng trai hiện lên trong những tưởng tượng khao khát và niềm hy vọng lứa đôi, toát lên vẻ đẹp mộc mạc, chân chất và đậm đà 'hồn quê'. Đặc biệt, ở bốn câu thơ cuối cùng, bằng giọng văn dân gian, mối tình thầm kín, e ấp nơi làng quê yên bình được mô phỏng rõ ràng:

'Nhà em có giàn giầu,
Nhà anh có hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'

Trong những câu thơ trước, tác giả đã thành công trong việc miêu tả tình yêu và các cung bậc cảm xúc, sự chờ đợi đầy khắc khoải trong tình yêu đơn phương. Bốn câu thơ cuối còn đi sâu hơn nữa vào 'tương tư', thể hiện khát vọng lứa đôi một cách âm thầm, tình tự. Cấu trúc câu hỏi như 'Nhà em có...', 'Nhà anh có...' tạo nên sự cân bằng, sự đối xứng. Mặt khác, lời thơ không còn giấu diếm như trong 'Bao giờ bến mới gặp đò' mà trực tiếp diễn đạt qua những đại từ nhân xưng 'anh' và 'em'. Tuy nhiên, đó chỉ là mong ước của tác giả, bởi vẫn còn sự chia cách giữa 'giàn giầu' và 'hàng cau'. Hình ảnh của chúng đóng góp vào việc làm cho khát vọng lứa đôi của tình yêu đơn phương trở nên mong manh, dễ vụng dại. Trong tâm trí văn hóa Việt Nam, 'trầu' và 'cau' luôn là biểu tượng cho tình yêu đôi, vững chắc, trung thực. Tác giả linh hoạt sử dụng nguyên liệu quen thuộc trong văn hóa dân gian để thể hiện mong muốn lứa đôi. Sử dụng biện pháp ám chỉ và các từ ngữ địa phương như 'thôn Đoài', 'thôn Đông' để thể hiện một nỗi khao khát tiềm ẩn; đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa cảm xúc con người và môi trường. Nỗi nhớ 'tương tư' của chàng trai đã lan tỏa và thấm vào cảnh vật, tạo ra hai không gian riêng biệt: 'thôn Đoài' và 'thôn Đông' đau đáu trong nỗi nhớ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Tình cảm chân thành, mộc mạc, tự nhiên đó được kết thúc bằng một câu hỏi tự hỏi: 'Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'. Câu hỏi này vang lên như một lời thách thức mơ ước và hy vọng về một tình yêu không được đáp lại, từ đó thể hiện tình yêu giản di, chân thành của tác giả.

Bốn câu thơ cuối cùng của bài thơ, và toàn bộ 'Tương tư' nói chung, thể hiện vẻ đẹp dân gian, giản dị trong thơ Nguyễn Bính. Sự hòa quyện của sự giản dị, dân dụ, chân chất được làm nổi bật qua ngôn từ giản dị, mộc mạc và giọng thơ mang đặc điểm của sự ngọt ngào. Tác giả cũng tận dụng thành công những đặc trưng văn hóa dân gian, cây cỏ thơm mùi quê hương Việt Nam từ xưa. Đó là 'thôn Đoài', 'thôn Đông', 'giàn giầu', 'hàng cau',... Những yếu tố này tạo nên vẻ đẹp dân gian của bài thơ, làm cho nỗi nhớ 'tương tư' trở nên thăng trầm như những giai điệu dân ca sâu sắc tâm hồn.

Qua bốn dòng thơ cuối của tác phẩm 'Tương tư', ta bắt gặp tình cảm chân thành, giản dị, tự nhiên của nhân vật trữ tình, hiện lên trong nỗi nhớ và khát vọng hạnh phúc đôi lứa. Bốn câu thơ cũng là bức tranh nghệ thuật tiêu biểu của hồn thơ Nguyễn Bính.

Trong làn sóng Thơ mới giai đoạn 1930 - 1945, Nguyễn Bính trở nên nổi tiếng với tâm hồn thơ gần gũi với âm nhạc dân ca, ca dao, mang đến một giọng thơ dịu dàng, ngọt ngào và đậm chất thiền thiện. Bài thơ 'Tương tư' trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ độc đáo của Nguyễn Bính. Qua bài thơ này, chúng ta chứng kiến tình yêu đơn phương của chàng trai hiện lên trong những tưởng tượng khao khát và niềm hy vọng lứa đôi, toát lên vẻ đẹp mộc mạc, chân chất và đậm đà 'hồn quê'. Đặc biệt, ở bốn câu thơ cuối cùng, bằng giọng văn dân gian, mối tình thầm kín, e ấp nơi làng quê yên bình được mô phỏng rõ ràng:

'Nhà em có giàn giầu,
Nhà anh có hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'

Trong những câu thơ trước, tác giả đã thành công trong việc miêu tả tình yêu và các cung bậc cảm xúc, sự chờ đợi đầy khắc khoải trong tình yêu đơn phương. Bốn câu thơ cuối còn đi sâu hơn nữa vào 'tương tư', thể hiện khát vọng lứa đôi một cách âm thầm, tình tự. Cấu trúc câu hỏi như 'Nhà em có...', 'Nhà anh có...' tạo nên sự cân bằng, sự đối xứng. Mặt khác, lời thơ không còn giấu diếm như trong 'Bao giờ bến mới gặp đò' mà trực tiếp diễn đạt qua những đại từ nhân xưng 'anh' và 'em'. Tuy nhiên, đó chỉ là mong ước của tác giả, bởi vẫn còn sự chia cách giữa 'giàn giầu' và 'hàng cau'. Hình ảnh của chúng đóng góp vào việc làm cho khát vọng lứa đôi của tình yêu đơn phương trở nên mong manh, dễ vụng dại. Trong tâm trí văn hóa Việt Nam, 'trầu' và 'cau' luôn là biểu tượng cho tình yêu đôi, vững chắc, trung thực. Tác giả linh hoạt sử dụng nguyên liệu quen thuộc trong văn hóa dân gian để thể hiện mong muốn lứa đôi. Sử dụng biện pháp ám chỉ và các từ ngữ địa phương như 'thôn Đoài', 'thôn Đông' để thể hiện một nỗi khao khát tiềm ẩn; đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa cảm xúc con người và môi trường. Nỗi nhớ 'tương tư' của chàng trai đã lan tỏa và thấm vào cảnh vật, tạo ra hai không gian riêng biệt: 'thôn Đoài' và 'thôn Đông' đau đáu trong nỗi nhớ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Tình cảm chân thành, mộc mạc, tự nhiên đó được kết thúc bằng một câu hỏi tự hỏi: 'Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'. Câu hỏi này vang lên như một lời thách thức mơ ước và hy vọng về một tình yêu không được đáp lại, từ đó thể hiện tình yêu giản di, chân thành của tác giả.

Bốn câu thơ cuối cùng của bài thơ, và toàn bộ 'Tương tư' nói chung, thể hiện vẻ đẹp dân gian, giản dị trong thơ Nguyễn Bính. Sự hòa quyện của sự giản dị, dân dụ, chân chất được làm nổi bật qua ngôn từ giản dị, mộc mạc và giọng thơ mang đặc điểm của sự ngọt ngào. Tác giả cũng tận dụng thành công những đặc trưng văn hóa dân gian, cây cỏ thơm mùi quê hương Việt Nam từ xưa. Đó là 'thôn Đoài', 'thôn Đông', 'giàn giầu', 'hàng cau',... Những yếu tố này tạo nên vẻ đẹp dân gian của bài thơ, làm cho nỗi nhớ 'tương tư' trở nên thăng trầm như những giai điệu dân ca sâu sắc tâm hồn.

Qua bốn dòng thơ cuối của tác phẩm 'Tương tư', ta bắt gặp tình cảm chân thành, giản dị, tự nhiên của nhân vật trữ tình, hiện lên trong nỗi nhớ và khát vọng hạnh phúc đôi lứa. Bốn câu thơ cũng là bức tranh nghệ thuật tiêu biểu của hồn thơ Nguyễn Bính.

Trong làn sóng Thơ mới giai đoạn 1930 - 1945, Nguyễn Bính trở nên nổi tiếng với tâm hồn thơ gần gũi với âm nhạc dân ca, ca dao, mang đến một giọng thơ dịu dàng, ngọt ngào và đậm chất thiền thiện. Bài thơ 'Tương tư' trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ độc đáo của Nguyễn Bính. Qua bài thơ này, chúng ta chứng kiến tình yêu đơn phương của chàng trai hiện lên trong những tưởng tượng khao khát và niềm hy vọng lứa đôi, toát lên vẻ đẹp mộc mạc, chân chất và đậm đà 'hồn quê'. Đặc biệt, ở bốn câu thơ cuối cùng, bằng giọng văn dân gian, mối tình thầm kín, e ấp nơi làng quê yên bình được mô phỏng rõ ràng:

'Nhà em có giàn giầu,
Nhà anh có hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'

Trong những câu thơ trước, tác giả đã thành công trong việc miêu tả tình yêu và các cung bậc cảm xúc, sự chờ đợi đầy khắc khoải trong tình yêu đơn phương. Bốn câu thơ cuối còn đi sâu hơn nữa vào 'tương tư', thể hiện khát vọng lứa đôi một cách âm thầm, tình tự. Cấu trúc câu hỏi như 'Nhà em có...', 'Nhà anh có...' tạo nên sự cân bằng, sự đối xứng. Mặt khác, lời thơ không còn giấu diếm như trong 'Bao giờ bến mới gặp đò' mà trực tiếp diễn đạt qua những đại từ nhân xưng 'anh' và 'em'. Tuy nhiên, đó chỉ là mong ước của tác giả, bởi vẫn còn sự chia cách giữa 'giàn giầu' và 'hàng cau'. Hình ảnh của chúng đóng góp vào việc làm cho khát vọng lứa đôi của tình yêu đơn phương trở nên mong manh, dễ vụng dại. Trong tâm trí văn hóa Việt Nam, 'trầu' và 'cau' luôn là biểu tượng cho tình yêu đôi, vững chắc, trung thực. Tác giả linh hoạt sử dụng nguyên liệu quen thuộc trong văn hóa dân gian để thể hiện mong muốn lứa đôi. Sử dụng biện pháp ám chỉ và các từ ngữ địa phương như 'thôn Đoài', 'thôn Đông' để thể hiện một nỗi khao khát tiềm ẩn; đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa cảm xúc con người và môi trường. Nỗi nhớ 'tương tư' của chàng trai đã lan tỏa và thấm vào cảnh vật, tạo ra hai không gian riêng biệt: 'thôn Đoài' và 'thôn Đông' đau đáu trong nỗi nhớ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Tình cảm chân thành, mộc mạc, tự nhiên đó được kết thúc bằng một câu hỏi tự hỏi: 'Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'. Câu hỏi này vang lên như một lời thách thức mơ ước và hy vọng về một tình yêu không được đáp lại, từ đó thể hiện tình yêu giản di, chân thành của tác giả.

Bốn câu thơ cuối cùng của bài thơ, và toàn bộ 'Tương tư' nói chung, thể hiện vẻ đẹp dân gian, giản dị trong thơ Nguyễn Bính. Sự hòa quyện của sự giản dị, dân dụ, chân chất được làm nổi bật qua ngôn từ giản dị, mộc mạc và giọng thơ mang đặc điểm của sự ngọt ngào. Tác giả cũng tận dụng thành công những đặc trưng văn hóa dân gian, cây cỏ thơm mùi quê hương Việt Nam từ xưa. Đó là 'thôn Đoài', 'thôn Đông', 'giàn giầu', 'hàng cau',... Những yếu tố này tạo nên vẻ đẹp dân gian của bài thơ, làm cho nỗi nhớ 'tương tư' trở nên thăng trầm như những giai điệu dân ca sâu sắc tâm hồn.

Qua bốn dòng thơ cuối của tác phẩm 'Tương tư', ta bắt gặp tình cảm chân thành, giản dị, tự nhiên của nhân vật trữ tình, hiện lên trong nỗi nhớ và khát vọng hạnh phúc đôi lứa. Bốn câu thơ cũng là bức tranh nghệ thuật tiêu biểu của hồn thơ Nguyễn Bính.

Trong làn sóng Thơ mới giai đoạn 1930 - 1945, Nguyễn Bính trở nên nổi tiếng với tâm hồn thơ gần gũi với âm nhạc dân ca, ca dao, mang đến một giọng thơ dịu dàng, ngọt ngào và đậm chất thiền thiện. Bài thơ 'Tương tư' trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ độc đáo của Nguyễn Bính. Qua bài thơ này, chúng ta chứng kiến tình yêu đơn phương của chàng trai hiện lên trong những tưởng tượng khao khát và niềm hy vọng lứa đôi, toát lên vẻ đẹp mộc mạc, chân chất và đậm đà 'hồn quê'. Đặc biệt, ở bốn câu thơ cuối cùng, bằng giọng văn dân gian, mối tình thầm kín, e ấp nơi làng quê yên bình được mô phỏng rõ ràng:

'Nhà em có giàn giầu,
Nhà anh có hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'

Trong những câu thơ trước, tác giả đã thành công trong việc miêu tả tình yêu và các cung bậc cảm xúc, sự chờ đợi đầy khắc khoải trong tình yêu đơn phương. Bốn câu thơ cuối còn đi sâu hơn nữa vào 'tương tư', thể hiện khát vọng lứa đôi một cách âm thầm, tình tự. Cấu trúc câu hỏi như 'Nhà em có...', 'Nhà anh có...' tạo nên sự cân bằng, sự đối xứng. Mặt khác, lời thơ không còn giấu diếm như trong 'Bao giờ bến mới gặp đò' mà trực tiếp diễn đạt qua những đại từ nhân xưng 'anh' và 'em'. Tuy nhiên, đó chỉ là mong ước của tác giả, bởi vẫn còn sự chia cách giữa 'giàn giầu' và 'hàng cau'. Hình ảnh của chúng đóng góp vào việc làm cho khát vọng lứa đôi của tình yêu đơn phương trở nên mong manh, dễ vụng dại. Trong tâm trí văn hóa Việt Nam, 'trầu' và 'cau' luôn là biểu tượng cho tình yêu đôi, vững chắc, trung thực. Tác giả linh hoạt sử dụng nguyên liệu quen thuộc trong văn hóa dân gian để thể hiện mong muốn lứa đôi. Sử dụng biện pháp ám chỉ và các từ ngữ địa phương như 'thôn Đoài', 'thôn Đông' để thể hiện một nỗi khao khát tiềm ẩn; đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa cảm xúc con người và môi trường. Nỗi nhớ 'tương tư' của chàng trai đã lan tỏa và thấm vào cảnh vật, tạo ra hai không gian riêng biệt: 'thôn Đoài' và 'thôn Đông' đau đáu trong nỗi nhớ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Tình cảm chân thành, mộc mạc, tự nhiên đó được kết thúc bằng một câu hỏi tự hỏi: 'Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'. Câu hỏi này vang lên như một lời thách thức mơ ước và hy vọng về một tình yêu không được đáp lại, từ đó thể hiện tình yêu giản di, chân thành của tác giả.

Bốn câu thơ cuối cùng của bài thơ, và toàn bộ 'Tương tư' nói chung, thể hiện vẻ đẹp dân gian, giản dị trong thơ Nguyễn Bính. Sự hòa quyện của sự giản dị, dân dụ, chân chất được làm nổi bật qua ngôn từ giản dị, mộc mạc và giọng thơ mang đặc điểm của sự ngọt ngào. Tác giả cũng tận dụng thành công những đặc trưng văn hóa dân gian, cây cỏ thơm mùi quê hương Việt Nam từ xưa. Đó là 'thôn Đoài', 'thôn Đông', 'giàn giầu', 'hàng cau',... Những yếu tố này tạo nên vẻ đẹp dân gian của bài thơ, làm cho nỗi nhớ 'tương tư' trở nên thăng trầm như những giai điệu dân ca sâu sắc tâm hồn.

Qua bốn dòng thơ cuối của tác phẩm 'Tương tư', ta bắt gặp tình cảm chân thành, giản dị, tự nhiên của nhân vật trữ tình, hiện lên trong nỗi nhớ và khát vọng hạnh phúc đôi lứa. Bốn câu thơ cũng là bức tranh nghệ thuật tiêu biểu của hồn thơ Nguyễn Bính.