DƯƠNG VŨ PHƯƠNG VY

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của DƯƠNG VŨ PHƯƠNG VY
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:


Trong “Chiếu cầu hiền tài,” Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Mở đầu, ông khẳng định tầm quan trọng của việc “cử hiền” đối với sự thịnh trị của đất nước, xem đó là “việc trước tiên” của người làm vua. Để chứng minh, Nguyễn Trãi sử dụng hàng loạt dẫn chứng lịch sử từ các triều đại Hán, Đường, cho thấy những tấm gương các quan lớn tiến cử người tài, nhờ đó mà đất nước hưng thịnh. Cách nêu dẫn chứng vừa cụ thể, vừa tiêu biểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và tin tưởng vào luận điểm. Tiếp theo, Nguyễn Trãi đi vào thực tế của triều đại mình, bày tỏ nỗi lo lắng vì chưa tìm được người hiền tài, từ đó đưa ra lời kêu gọi tiến cử người tài đức. Để khuyến khích, ông đưa ra những hứa hẹn về phần thưởng xứng đáng cho người tiến cử, đồng thời mở rộng con đường tìm kiếm nhân tài, không chỉ giới hạn trong triều đình mà còn ở thôn dã, thậm chí khuyến khích người tài tự tiến cử. Cuối cùng, Nguyễn Trãi khẳng định lại tầm quan trọng của việc tiến cử người tài, đồng thời kêu gọi những người có tài đừng ngại ngần mà hãy tự tiến thân, để đất nước không phải rơi vào cảnh “hiếm nhân tài.” Xuyên suốt bài chiếu, Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc, kết hợp lý lẽ và tình cảm, khiến cho lời kêu gọi trở nên tha thiết và có sức lan tỏa mạnh mẽ.

Câu 2:


Hiện tượng “chảy máu chất xám” đang là một vấn đề nhức nhối đối với Việt Nam hiện nay. “Chảy máu chất xám” là tình trạng người tài, có trình độ chuyên môn cao rời bỏ đất nước để làm việc và sinh sống ở nước ngoài. Nguyên nhân của hiện tượng này xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, môi trường làm việc và nghiên cứu khoa học ở Việt Nam còn nhiều hạn chế, thiếu trang thiết bị hiện đại, cơ chế đãi ngộ chưa thỏa đáng, khiến người tài không có điều kiện phát huy hết khả năng. Thứ hai, mức lương và cơ hội thăng tiến ở nước ngoài hấp dẫn hơn nhiều so với trong nước, tạo động lực cho người tài ra đi. Thứ ba, một bộ phận người tài có tâm lý sính ngoại, cho rằng làm việc ở nước ngoài sẽ có điều kiện tốt hơn để phát triển bản thân.


“Chảy máu chất xám” gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển của đất nước. Mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển kinh tế - xã hội, và hội nhập quốc tế. Bên cạnh đó, “chảy máu chất xám” còn làm suy giảm tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc của một bộ phận giới trẻ.


Để giải quyết vấn đề này, cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt. Nhà nước cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ, tạo môi trường làm việc và nghiên cứu tốt hơn cho người tài. Đồng thời, cần có cơ chế đãi ngộ xứng đáng, tạo động lực cho người tài cống hiến cho đất nước. Bên cạnh đó, cần tăng cường giáo dục lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc cho thế hệ trẻ, để họ nhận thức được trách nhiệm của mình đối với sự phát triển của đất nước. Mỗi cá nhân cũng cần nâng cao ý thức tự học, tự rèn luyện, trau dồi kiến thức và kỹ năng, để đáp ứng yêu cầu của thời đại, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh. “Chảy máu chất xám” là một thách thức lớn, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội để vượt qua, đưa Việt Nam tiến bước vững chắc trên con đường phát triển.

Câu 1:


Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.


Câu 2:


Chủ thể của bài viết là vua (Lê Lợi).


Câu 3:


Mục đích chính của văn bản là kêu gọi, khuyến khích việc tiến cử người hiền tài để giúp vua trị nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên mỗi người cử một người có tài văn võ, có thể trị dân coi quân.

Người có tài kinh luân mà bị khuất ở hàng quan nhỏ hoặc người hào kiệt náu ở đồng nội, lẩn ở hàng binh lính có thể tự mình đề đạt.


Câu 4:


Để minh chứng cho luận điểm “khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài”, người viết đã đưa ra các dẫn chứng:

Thời xưa, các quan đời Hán Đường đều suy nhượng, cất nhắc người hiền tài (Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến Hàn Hưu).


Nhận xét cách nêu dẫn chứng:

Người viết sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể, tiêu biểu để làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm. Các dẫn chứng được đưa ra đều là những tấm gương về việc tiến cử người tài, cho thấy tầm quan trọng của việc này trong việc xây dựng và phát triển đất nước.


Câu 5:


Thông qua văn bản trên, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết (vua Lê Lợi) như sau:

Có tầm nhìn xa trông rộng: Nhận thức được tầm quan trọng của việc cầu hiền tài đối với sự thịnh trị của đất nước.

Khiêm tốn, cầu thị: Thể hiện sự lo lắng, trăn trở vì chưa tìm được người hiền tài giúp việc, sẵn sàng lắng nghe ý kiến từ mọi tầng lớp nhân dân.

Công bằng, khách quan: Đánh giá cao người có tài, không phân biệt xuất thân, địa vị, khuyến khích mọi người tự tiến cử.

Biết trọng dụng người tài: Hứa hẹn trọng thưởng cho những người có công tiến cử người hiền tài.

1. Khai thác hợp lý và tiết kiệm tài nguyên

Chỉ khai thác ở mức độ cần thiết, không tận diệt tài nguyên.

Ưu tiên sử dụng tài nguyên tái tạo (năng lượng mặt trời, gió…) thay vì tài nguyên không tái tạo (than đá, dầu mỏ…).

Ứng dụng công nghệ mới để tăng hiệu quả khai thác và giảm thất thoát.

Ví dụ: Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trong nông nghiệp.

2. Tái chế và tái sử dụng

Thu gom và tái chế chất thải (nhựa, kim loại, giấy…) để giảm áp lực lên tài nguyên.

Khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn: sản xuất → tiêu dùng → tái chế → sản xuất lại.

Ví dụ: Nhiều quốc gia phát triển đã biến rác thải thành nguyên liệu sản xuất.

3. Phát triển năng lượng sạch

Chuyển đổi dần từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng sạch như điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ…

Giảm phát thải khí nhà kính, góp phần bảo vệ khí hậu và môi trường sống.

4. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ đa dạng sinh học

Trồng rừng mới và bảo vệ rừng tự nhiên giúp điều hòa khí hậu, chống xói mòn, giữ nguồn nước.

Bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm, duy trì cân bằng sinh thái.

5. Ban hành và thực thi chính sách pháp luật chặt chẽ

Luật bảo vệ môi trường, luật tài nguyên thiên nhiên cần rõ ràng, nghiêm khắc.

Xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép, gây ô nhiễm, phá hoại môi trường.

6. Nâng cao nhận thức cộng đồng

Giáo dục môi trường trong trường học và truyền thông đại chúng để người dân hiểu rõ tầm quan trọng của tài nguyên và môi trường.

Khuyến khích lối sống xanh, tiết kiệm, thân thiện với thiên nhiên.

Kết luận:

Để phát triển kinh tế bền vững, cần biết khai thác tài nguyên một cách thông minhcó trách nhiệm. Bảo vệ môi trường không chỉ là việc của chính phủ mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân và doanh nghiệp

1. Cung cấp tài nguyên thiên nhiên

Môi trường là nguồn cung cấp trực tiếp:

  • Nước, không khí, đất – cần thiết cho sự sống.
  • Tài nguyên khoáng sản, năng lượng, gỗ, thực phẩm – phục vụ sản xuất và đời sống.
  • Ví dụ: Rừng cung cấp gỗ, thực phẩm và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.

2. Duy trì sự sống và cân bằng sinh thái

  • Cây xanh hấp thụ CO₂ và thải ra O₂ – duy trì khí quyển cho con người thở.
  • Hệ sinh thái giúp điều hòa khí hậu, ngăn lũ lụt, chống xói mòn.

📝 Nếu môi trường bị phá hủy, cân bằng sinh thái mất đi, thiên tai và biến đổi khí hậu sẽ gia tăng

3. Góp phần nâng cao sức khỏe và chất lượng sống

  • Môi trường trong lành giúp con người khỏe mạnh, giảm bệnh tật.
  • Không gian tự nhiên giúp giảm stress, tăng cảm giác thư giãn, hạnh phúc.

4. Là nền tảng cho phát triển kinh tế – xã hội

  • Nông nghiệp, công nghiệp, du lịch… đều phụ thuộc vào môi trường.
  • Tài nguyên thiên nhiên là động lực cho phát triển kinh tế, nhưng nếu khai thác quá mức sẽ gây suy thoái.

5. Gắn bó với văn hóa và tinh thần con người

  • Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, tôn giáo, triết học.
  • Nhiều lễ hội, truyền thống gắn liền với môi trường tự nhiên (núi, sông, rừng…).



Câu 1:


Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và cạnh tranh, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chủ động không chỉ là việc tự giác thực hiện công việc mà còn là khả năng tự định hướng, tự quyết định và chịu trách nhiệm về cuộc đời mình. Người sống chủ động luôn biết mình muốn gì, cần gì và nỗ lực để đạt được mục tiêu đó. Họ không chờ đợi cơ hội đến mà tự tạo ra cơ hội, không đổ lỗi cho hoàn cảnh mà luôn tìm cách vượt qua khó khăn. Lối sống chủ động giúp chúng ta làm chủ cuộc đời, không bị động trước những tác động từ bên ngoài. Nó giúp chúng ta tự tin hơn, sáng tạo hơn và có khả năng thích ứng tốt hơn với những thay đổi của xã hội. Hơn nữa, chủ động còn là yếu tố quan trọng để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, bởi người chủ động thường là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và biết cách giao tiếp hiệu quả. Tóm lại, lối sống chủ động không chỉ giúp chúng ta thành công trong công việc mà còn mang lại một cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.


Câu 2:


Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (Bài 43) của Nguyễn Trãi là một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống thanh bình, no ấm và tràn đầy sức sống của làng quê Việt Nam. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị của nhà thơ.


Mở đầu bài thơ là khung cảnh “hóng mát thuở ngày trường” gợi cảm giác thư thái, yên bình. Hình ảnh “hoè lục đùn đùn tán rợp trương” và “thạch lựu hiên còn phun thức đỏ” cho thấy sự tươi tốt, tràn đầy sức sống của thiên nhiên. Hương thơm của “hồng liên trì đã tịn mùi hương” lan tỏa trong không gian, tạo nên một không khí trong lành, dễ chịu.


Hai câu thực miêu tả âm thanh của cuộc sống: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ; Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương”. Tiếng “lao xao” của chợ cá thể hiện sự nhộn nhịp, trù phú của làng chài. Tiếng “cầm ve” dắng dỏi từ “lầu tịch dương” lại mang đến cảm giác thanh bình, tĩnh lặng của buổi chiều tà. Sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh náo nhiệt và tĩnh lặng tạo nên một bức tranh sinh động, chân thực về cuộc sống làng quê.


Hai câu luận thể hiện ước mơ, khát vọng của Nguyễn Trãi về một xã hội thái bình, thịnh trị: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương”. “Ngu cầm” là cây đàn của vua Thuấn, tượng trưng cho sự thanh bình, thịnh vượng. Nguyễn Trãi ước ao có thể gảy lên một khúc đàn Ngu cầm để mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân khắp mọi miền đất nước.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống hàng ngày. Các hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm, mang đậm tính biểu tượng. Bài thơ cũng sử dụng nhiều biện pháp tu từ như tả cảnh ngụ tình, đối, ẩn dụ… để tăng tính biểu cảm và nhấn mạnh ý nghĩa của tác phẩm.


Tóm lại, “Bảo kính cảnh giới” (Bài 43) là một bài thơ hay và sâu sắc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị của Nguyễn Trãi. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp của làng quê Việt Nam và tấm lòng yêu nước, thương dân của người anh hùng dân tộc.

Câu 1:


Thể thơ: Thất ngôn bát cú (Đường luật).


Câu 2:


Hình ảnh sinh hoạt đạm bạc, thanh cao:

“Một mai, một cuốc, một cần câu”

“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”

“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”

“Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống”


Câu 3:


Biện pháp tu từ: Liệt kê (“Một mai, một cuốc, một cần câu”).

Tác dụng:

Nhấn mạnh sự giản dị, thanh đạm trong cuộc sống của tác giả.

Gợi hình ảnh một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, tự cung tự cấp.

Thể hiện sự ung dung, tự tại của tác giả khi tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị.


Câu 4:


Quan niệm dại - khôn đặc biệt:

Tác giả tự nhận mình là “dại” vì chọn “nơi vắng vẻ” để sống, tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc đời.

Tác giả cho rằng người đời là “khôn” vì tìm đến “chốn lao xao” để mưu cầu danh lợi, địa vị.

Tuy nhiên, ẩn sau đó là sự khẳng định về lối sống thanh cao, thoát tục của tác giả, đồng thời thể hiện sự phê phán đối với những người ham danh lợi, bon chen trong xã hội.

“Dại” và “khôn” ở đây mang ý nghĩa ngược lại so với cách hiểu thông thường, thể hiện quan điểm sống khác biệt của Nguyễn Bỉnh Khiêm.


Câu 5:


Cảm nhận về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:


Qua bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên là một người có nhân cách cao đẹp, thanh cao, không màng danh lợi. Ông chọn lối sống ẩn dật, gần gũi với thiên nhiên, tìm niềm vui trong những điều giản dị. Ông có quan niệm sống khác biệt, không bon chen, đua đòi theo thế tục. Vẻ đẹp nhân cách của ông còn thể hiện ở sự ung dung, tự tại, không bị ràng buộc bởi những quy tắc, lễ nghi thông thường. Ông là một người trí thức có tâm hồn trong sáng, yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống thanh bình.

Câu 1:


Thấu hiểu chính mình là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng cũng là chìa khóa để mở cánh cửa hạnh phúc và thành công. Thấu hiểu bản thân không chỉ là việc nhận biết những điểm mạnh, điểm yếu, mà còn là sự thấu suốt những giá trị, niềm tin, đam mê và mục tiêu sống của mình. Khi hiểu rõ bản thân, ta sẽ biết mình thực sự muốn gì, cần gì, từ đó đưa ra những lựa chọn phù hợp và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Thấu hiểu chính mình cũng giúp ta chấp nhận và yêu thương bản thân hơn, không tự ti, mặc cảm vì những khuyết điểm, mà biết cách phát huy những ưu điểm để trở nên tốt đẹp hơn. Đồng thời, nó còn giúp ta xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, bởi khi hiểu mình, ta cũng sẽ dễ dàng thấu hiểu và cảm thông với người khác hơn. Tóm lại, thấu hiểu chính mình là một quá trình tự khám phá và hoàn thiện bản thân, là nền tảng để xây dựng một cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa và thành công.

Câu 2:


Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một tác phẩm xúc động về sự hy sinh cao cả của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh và những mất mát, đau thương mà mẹ phải gánh chịu. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của người con đối với mẹ và tình yêu quê hương, đất nước.


Về nội dung, bài thơ tái hiện lại cuộc đời đầy gian truân và mất mát của người mẹ. Mẹ đã trải qua “năm lần chia li”, chứng kiến chồng và các con trai lần lượt ra đi, hy sinh vì Tổ quốc. Nỗi đau mất mát ấy được thể hiện qua những hình ảnh gợi cảm, ám ảnh: “chồng mẹ ra đi rồi hóa thành ngàn lau bời bời nơi địa đầu Tây Bắc”, “đứa trai đầu đã thành con sóng nát trên dòng Thạch Hãn hoàng hôn buông lại táp đỏ trời”, “đứa trai thứ hai đã băng hết Trường Sơn chết gần sát Sài Gòn thịt xương nuôi mối vườn cao su Xuân Lộc”… Không chỉ mất mát về người thân, mẹ còn phải gánh chịu những khó khăn, vất vả trong cuộc sống: “chị gái trước tôi là dân công hoả tuyến dầm suối làm cây mốc sống dẫn xe bộ đội lội ngầm”. Tuy nhiên, dù trải qua bao đau thương, mất mát, mẹ vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu thương và đùm bọc con cháu.


Người con trở về sau chiến tranh, mang trên mình những vết thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Anh thấu hiểu và cảm nhận sâu sắc những hy sinh, mất mát của mẹ, đồng thời cũng trăn trở về tương lai của mẹ: “mẹ thương tôi không có đàn bà mẹ lo mẹ chết đi ai người nước nôi, cơm cháo”. Anh cố gắng mang lại niềm vui, sự yên lòng cho mẹ, nhưng vẫn không thể xoa dịu hết những nỗi đau trong lòng mẹ.


Tuy nhiên, vượt lên trên những đau thương, mất mát cá nhân, bài thơ khẳng định vai trò và ý nghĩa lớn lao của người mẹ đối với quê hương, đất nước: “mẹ đã là mẹ của non sông đất nước cháu chắt của mẹ giờ líu lo khắp ba miền Trung, Nam, Bắc”. Mẹ không chỉ là người mẹ của gia đình, mà còn là biểu tượng của sự hy sinh, lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của dân tộc.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm, mang đậm tính biểu tượng: “ngàn lau bời bời”, “con sóng nát”, “vườn cao su Xuân Lộc”… Ngôn ngữ thơ giản dị, chân thành, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng vẫn giàu cảm xúc và sức lay động. Bài thơ cũng sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ… để tăng tính biểu cảm và nhấn mạnh ý nghĩa của tác phẩm.


Tóm lại, “Chuyện của mẹ” là một bài thơ hay và xúc động về người mẹ Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của người con đối với mẹ và tình yêu quê hương, đất nước. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về sự hy sinh cao cả, lòng yêu thương bao la và tinh thần lạc quan của người mẹ Việt Nam.



Câu 1:


Kiểu văn bản: Nghị luận.


Câu 2:


Vấn đề được đề cập: Sự nhìn nhận và đánh giá bản thân, cũng như sự tương quan giữa ưu điểm và nhược điểm của mỗi người (hoặc sự vật).


Câu 3:


Bằng chứng tác giả sử dụng:

Câu ca dao “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng…”

Câu tục ngữ “Không ai vẹn mười cả” (nhân vô thập toàn).

Hình ảnh “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn”.

Phân tích hình ảnh đèn dầu cổ xưa và các yếu tố tác động đến nó (gió).


Câu 4:


Mục đích: Khuyến khích người đọc tự nhìn nhận, đánh giá bản thân một cách khách quan, từ đó phát huy ưu điểm, khắc phục nhược điểm để phát triển.

Nội dung:

Phân tích câu ca dao về đèn và trăng để thấy rằng ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu.

Liên hệ đến việc nhìn nhận, đánh giá con người trong xã hội.

Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức và sửa đổi bản thân để phát triển.

Câu 5:


Nhận xét cách lập luận:

Chặt chẽ, logic: Tác giả đi từ việc phân tích câu ca dao đến việc rút ra bài học về sự tự nhận thức và sửa đổi bản thân.

Sử dụng bằng chứng đa dạng: Tác giả sử dụng ca dao, tục ngữ, hình ảnh cụ thể để minh họa cho luận điểm.

Kết hợp phân tích và suy luận: Tác giả không chỉ phân tích ý nghĩa của các câu ca dao, tục ngữ mà còn suy luận, mở rộng vấn đề để người đọc suy ngẫm.

Giọng văn gần gũi, dễ hiểu: Tác giả sử dụng ngôn ngữ đời thường, dễ tiếp cận để truyền tải những triết lý sâu sắc.

Câu 1:


Đoạn trích dẫn của Mark Twain là một lời khuyên sâu sắc về việc sống một cuộc đời trọn vẹn. “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm” - câu nói này nhắc nhở chúng ta rằng sự hối tiếc lớn nhất thường không phải là những sai lầm ta mắc phải, mà là những cơ hội ta đã bỏ lỡ. “Hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn” là lời kêu gọi hành động, khuyến khích chúng ta vượt qua vùng an toàn của bản thân, dám đối mặt với thử thách và khám phá những điều mới mẻ. Cuộc sống vốn dĩ ngắn ngủi và đầy biến động, nếu ta cứ mãi sợ hãi, trốn tránh, thì đến khi nhìn lại, ta sẽ chỉ thấy những tháng ngày tẻ nhạt và những ước mơ dang dở. Vì vậy, hãy mạnh dạn bước ra khỏi “bến đỗ an toàn”, theo đuổi đam mê và sống một cuộc đời đáng sống, để sau này không phải hối tiếc vì những điều “đã không làm”.


Câu 2:


Trong đoạn trích “Trở về” của Thạch Lam, nhân vật người mẹ hiện lên với những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, đồng thời cũng mang những nỗi buồn sâu kín của một người mẹ già cô đơn.


Trước hết, người mẹ hiện lên là một người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó. Dù đã già yếu, bà vẫn “mặc cái bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước” và sống trong “cái nhà cũ vẫn như trước, không thay đổi, chỉ có sụp thấp hơn một chút và mái gianh xơ xác hơn”. Chi tiết này cho thấy cuộc sống của bà vẫn rất khó khăn, vất vả. Tuy vậy, bà vẫn luôn “âu yếm nhìn con, săn sóc hỏi” khi Tâm trở về, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến dành cho con.


Thứ hai, người mẹ là một người giàu tình cảm và vị tha. Khi nhận ra con, “bà cụ ứa nước mắt” vì xúc động. Bà lo lắng cho sức khỏe của con khi nghe tin con ốm, dù “quê mùa chả biết tỉnh thế nào mà đi, thành ra không dám lên thăm”. Bà cũng rất quan tâm đến những người xung quanh, như cô Trinh “dở hơi chết đi ấy mà” nhưng vẫn được bà yêu thương và xem như con cháu trong nhà.


Tuy nhiên, ẩn sâu trong những lời nói và hành động của người mẹ là nỗi buồn và sự cô đơn. Bà sống “ở đây một mình” và “đỡ buồn” nhờ có cô Trinh sang chơi. Những câu hỏi và sự săn sóc của bà về công việc của Tâm chỉ nhận lại sự “khó chịu” và những câu trả lời “qua loa lấy lệ” của con. Cuối cùng, khi Tâm vội vàng ra về, “bà cụ run run đỡ lấy gói bạc, rơm rớm nước mắt”, cho thấy sự thất vọng và tủi thân của bà khi con trai không hiểu và không quan tâm đến mình.


Tóm lại, qua nhân vật người mẹ, Thạch Lam đã khắc họa một hình ảnh chân thực và xúc động về người phụ nữ Việt Nam truyền thống, với những phẩm chất cao đẹp và những nỗi niềm riêng. Đồng thời, tác giả cũng gợi lên những suy ngẫm về tình mẫu tử và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ.

Câu 1:


Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận (kết hợp với biểu cảm). Đoạn văn bàn về ý nghĩa của sự vận động, khát vọng và trải nghiệm trong cuộc sống, đồng thời thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả.


Câu 2:


Hai lối sống được nêu:

Khước từ sự vận động, tìm quên trong giấc ngủ vùi, an toàn trong vẻ ngoan ngoãn bất động.

Bỏ quên những khát khao dài rộng, bải hoải trong tháng ngày chật hẹp.


Câu 3:


Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ:

So sánh: “Sông như đời người”, “Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng”.

Tác dụng: Gợi hình ảnh, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về mối tương quan giữa dòng sông và cuộc đời con người, giữa tuổi trẻ và khát vọng.

Ẩn dụ: “Sông” ẩn dụ cho cuộc đời, “biển rộng” ẩn dụ cho những mục tiêu lớn lao, những trải nghiệm phong phú.

Tác dụng: Làm tăng tính hàm súc, gợi mở của ngôn ngữ, giúp người đọc tự suy ngẫm và liên hệ đến cuộc sống của bản thân.

Điệp từ: “Sông” được lặp lại nhiều lần.

Tác dụng: Nhấn mạnh hình ảnh dòng sông như một biểu tượng trung tâm, thể hiện sự trăn trở của tác giả về ý nghĩa của sự vận động và phát triển.

Câu 4:


Hiểu về “tiếng gọi chảy đi sông ơi”:

“Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là lời thôi thúc từ bên trong mỗi người, là khát vọng được sống, được trải nghiệm, được cống hiến và vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Nó thể hiện ý thức về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cuộc đời mình, không cho phép bản thân được trì trệ, ngủ quên trong sự an toàn giả tạo.


Câu 5:


Bài học rút ra:

Không ngừng vận động và theo đuổi khát vọng: Tuổi trẻ cần phải không ngừng học hỏi, khám phá và trải nghiệm để phát triển bản thân, đóng góp cho xã hội.

Vượt qua sự trì trệ và an toàn: Đừng để bản thân bị mắc kẹt trong những giới hạn chật hẹp, hãy dũng cảm đối mặt với thử thách và vươn tới những mục tiêu lớn lao.

Sống có ý nghĩa: Mỗi người cần phải xác định được mục đích sống của mình và nỗ lực để đạt được nó, không để cuộc đời trôi qua một cách vô nghĩa.