PHẠM THANH NHÀN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM THANH NHÀN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong tương lai, nền công nghiệp thế giới vừa phát triển mạnh mẽ dựa trên các thành tựu công nghệ vừa đảm bảo phát triển bền vững vì:

- Thúc đẩy sự đổi mới, giúp công nghiệp tăng trưởng và nâng cao tính cạnh tranh toàn cầu.

- Sản xuất ra sản phẩm sáng tạo, chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng.

- Giúp giảm khí thải, tiết kiệm năng lượng và giảm lãng phí, tạo ra sản phẩm hiệu quả và thân thiện

- Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm, giúp bảo vệ môi trường cho các thế hệ sau.

• Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học

1. *Nồng độ chất phản ứng*: Tăng nồng độ chất phản ứng làm tăng số lần va chạm hiệu quả giữa các hạt phản ứng, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.

2. *Diện tích bề mặt tiếp xúc*: Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa các chất phản ứng làm tăng số lần va chạm hiệu quả, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.

3. *Nhiệt độ*: Tăng nhiệt độ làm tăng động năng của các hạt phản ứng, tăng số lần va chạm hiệu quả và do đó tăng tốc độ phản ứng.

4. *Xúc tác*: Xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, tăng số lần va chạm hiệu quả và do đó tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong phản ứng.

5. *Áp suất (đối với phản ứng khí)*: Tăng áp suất làm tăng số lần va chạm hiệu quả giữa các hạt phản ứng khí, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.


• Giải thích

Mỗi yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng bằng cách thay đổi số lần va chạm hiệu quả giữa các hạt phản ứng hoặc năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Khi tăng nồng độ, diện tích bề mặt tiếp xúc, nhiệt độ hoặc áp suất, số lần va chạm hiệu quả tăng lên, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng. Xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp tăng số lần va chạm hiệu quả và do đó tăng tốc độ phản ứng.


• Kết luận

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm nồng độ chất phản ứng, diện tích bề mặt tiếp xúc, nhiệt độ, xúc tác và áp suất. Mỗi yếu tố làm tăng hoặc giảm tốc độ phản ứng bằng cách thay đổi số lần va chạm hiệu quả hoặc năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 1 :

Trong dòng chảy không ngừng của xã hội hiện đại, lối sống chủ động đã trở thành một phẩm chất thiết yếu, góp phần định hình nên thành công và bản lĩnh của mỗi con người. Sống chủ động không chỉ đơn thuần là việc lên kế hoạch cho tương lai, mà sâu xa hơn, đó là tinh thần tự giác, là ý thức trách nhiệm với bản thân và cuộc sống. Người chủ động luôn biết nắm bắt cơ hội, tự mình hành động thay vì trông chờ hay phụ thuộc vào ngoại cảnh. Họ biến khó khăn thành động lực, thất bại thành bài học, từ đó không ngừng vươn lên để hoàn thiện chính mình. Trong một thế giới liên tục đổi thay, người sống chủ động sẽ không bị tụt lại phía sau, mà luôn thích nghi, đổi mới để phát triển. Ngược lại, sự thụ động khiến con người dễ rơi vào trạng thái bị động, mất phương hướng và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Vì vậy, rèn luyện lối sống chủ động chính là cách mỗi người trẻ khẳng định bản lĩnh, sống có mục tiêu, có định hướng và từng bước kiến tạo một tương lai bền vững cho chính mình.

Câu 2 :

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Gương báu răn mình) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm nổi bật trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, phản ánh những tư tưởng sâu sắc của tác giả về nhân sinh, đạo đức và trách nhiệm của mỗi con người. Qua những vần thơ đầy chất triết lý, Nguyễn Trãi gửi gắm thông điệp về việc tu dưỡng bản thân và lẽ sống trong xã hội. Cảm nhận của tôi về đoạn thơ sau đây thật sự để lại ấn tượng sâu sắc.

Đoạn thơ mở đầu với cảnh sắc thiên nhiên trong một buổi chiều thu:

“Rồi hóng mát thuở ngày trường.
Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.”

Hình ảnh "hóng mát thuở ngày trường" gợi lên một khung cảnh tĩnh lặng, bình yên của những ngày hè tuổi học trò. Câu thơ không chỉ đơn giản miêu tả cảnh vật mà còn chứa đựng cảm giác thư thái, yên bình của tâm hồn khi được hòa mình vào thiên nhiên. "Hoè lục đùn đùn tán rợp trương" là hình ảnh cây hoè với tán lá xanh mướt, che phủ bóng mát rộng lớn, tượng trưng cho sự che chở và bao la của thiên nhiên. Chữ "đùn đùn" khiến cho tán cây như đang nở ra một cách mạnh mẽ, khơi gợi sự sinh sôi, tươi mới của đất trời.

Cảnh vật tiếp theo được tác giả miêu tả là hình ảnh "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "Hồng liên trì đã tịn mùi hương." Những hình ảnh hoa quả, như "thạch lựu" (lựu đá) với màu đỏ thắm, hay "hồng liên trì" (hoa sen) thơm ngát, tạo nên một không gian đậm đà sắc màu và hương thơm. Những chi tiết này không chỉ là bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn biểu tượng cho sự tươi đẹp, sức sống mãnh liệt trong cuộc sống.

Nguyễn Trãi còn khắc họa bức tranh sinh hoạt đời thường qua hình ảnh "Lao xao chợ cá làng ngư phủ", "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương". Đây là những hình ảnh đặc trưng của một làng quê ven biển với nhịp sống lao động hối hả, sôi động, qua đó cho thấy sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên. Tiếng "dắng dỏi cầm ve" (tiếng ve kêu) là âm thanh đặc trưng của mùa hè, gợi lên không khí yên bình nhưng cũng đầy ắp âm vang của cuộc sống.

Cuối cùng, tác giả gửi gắm thông điệp về lý tưởng sống qua câu thơ:

“Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”

Lời thơ này hàm chứa ý tưởng về sự hoàn thiện nhân cách và trách nhiệm đối với cộng đồng. "Ngu cầm đàn một tiếng" có thể hiểu là mỗi người cần phát huy khả năng, tài năng của mình, dù chỉ là một "tiếng đàn" nhỏ bé nhưng có thể đóng góp vào sự thịnh vượng chung. "Dân giàu đủ khắp đòi phương" là ước vọng về một xã hội công bằng, thịnh vượng, nơi mỗi người đều có đủ đầy vật chất và tinh thần. Đó chính là lý tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Từ bài thơ, ta không chỉ thấy được tài năng thi ca xuất sắc của Nguyễn Trãi mà còn nhận thấy những suy nghĩ sâu sắc của ông về mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và xã hội. Đoạn thơ này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm hứng thiên nhiên và triết lý nhân sinh, là bài học quý giá về cách sống hài hòa với thiên nhiên, biết trân trọng cuộc sống và đồng thời cống hiến cho cộng đồng.

Tóm lại, qua "Bảo kính cảnh giới", Nguyễn Trãi không chỉ tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp mà còn gửi gắm những tư tưởng sâu sắc về cuộc sống, về lý tưởng tu thân và trách nhiệm với xã hội. Bài thơ không chỉ là một bức tranh về cảnh vật mà còn là một gương sáng cho mỗi con người trong việc tu dưỡng đạo đức và xây dựng cuộc sống tốt đẹp.


Câu 1 :

Trong dòng chảy không ngừng của xã hội hiện đại, lối sống chủ động đã trở thành một phẩm chất thiết yếu, góp phần định hình nên thành công và bản lĩnh của mỗi con người. Sống chủ động không chỉ đơn thuần là việc lên kế hoạch cho tương lai, mà sâu xa hơn, đó là tinh thần tự giác, là ý thức trách nhiệm với bản thân và cuộc sống. Người chủ động luôn biết nắm bắt cơ hội, tự mình hành động thay vì trông chờ hay phụ thuộc vào ngoại cảnh. Họ biến khó khăn thành động lực, thất bại thành bài học, từ đó không ngừng vươn lên để hoàn thiện chính mình. Trong một thế giới liên tục đổi thay, người sống chủ động sẽ không bị tụt lại phía sau, mà luôn thích nghi, đổi mới để phát triển. Ngược lại, sự thụ động khiến con người dễ rơi vào trạng thái bị động, mất phương hướng và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Vì vậy, rèn luyện lối sống chủ động chính là cách mỗi người trẻ khẳng định bản lĩnh, sống có mục tiêu, có định hướng và từng bước kiến tạo một tương lai bền vững cho chính mình.

Câu 2 :

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Gương báu răn mình) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm nổi bật trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, phản ánh những tư tưởng sâu sắc của tác giả về nhân sinh, đạo đức và trách nhiệm của mỗi con người. Qua những vần thơ đầy chất triết lý, Nguyễn Trãi gửi gắm thông điệp về việc tu dưỡng bản thân và lẽ sống trong xã hội. Cảm nhận của tôi về đoạn thơ sau đây thật sự để lại ấn tượng sâu sắc.

Đoạn thơ mở đầu với cảnh sắc thiên nhiên trong một buổi chiều thu:

“Rồi hóng mát thuở ngày trường.
Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.”

Hình ảnh "hóng mát thuở ngày trường" gợi lên một khung cảnh tĩnh lặng, bình yên của những ngày hè tuổi học trò. Câu thơ không chỉ đơn giản miêu tả cảnh vật mà còn chứa đựng cảm giác thư thái, yên bình của tâm hồn khi được hòa mình vào thiên nhiên. "Hoè lục đùn đùn tán rợp trương" là hình ảnh cây hoè với tán lá xanh mướt, che phủ bóng mát rộng lớn, tượng trưng cho sự che chở và bao la của thiên nhiên. Chữ "đùn đùn" khiến cho tán cây như đang nở ra một cách mạnh mẽ, khơi gợi sự sinh sôi, tươi mới của đất trời.

Cảnh vật tiếp theo được tác giả miêu tả là hình ảnh "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "Hồng liên trì đã tịn mùi hương." Những hình ảnh hoa quả, như "thạch lựu" (lựu đá) với màu đỏ thắm, hay "hồng liên trì" (hoa sen) thơm ngát, tạo nên một không gian đậm đà sắc màu và hương thơm. Những chi tiết này không chỉ là bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn biểu tượng cho sự tươi đẹp, sức sống mãnh liệt trong cuộc sống.

Nguyễn Trãi còn khắc họa bức tranh sinh hoạt đời thường qua hình ảnh "Lao xao chợ cá làng ngư phủ", "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương". Đây là những hình ảnh đặc trưng của một làng quê ven biển với nhịp sống lao động hối hả, sôi động, qua đó cho thấy sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên. Tiếng "dắng dỏi cầm ve" (tiếng ve kêu) là âm thanh đặc trưng của mùa hè, gợi lên không khí yên bình nhưng cũng đầy ắp âm vang của cuộc sống.

Cuối cùng, tác giả gửi gắm thông điệp về lý tưởng sống qua câu thơ:

“Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”

Lời thơ này hàm chứa ý tưởng về sự hoàn thiện nhân cách và trách nhiệm đối với cộng đồng. "Ngu cầm đàn một tiếng" có thể hiểu là mỗi người cần phát huy khả năng, tài năng của mình, dù chỉ là một "tiếng đàn" nhỏ bé nhưng có thể đóng góp vào sự thịnh vượng chung. "Dân giàu đủ khắp đòi phương" là ước vọng về một xã hội công bằng, thịnh vượng, nơi mỗi người đều có đủ đầy vật chất và tinh thần. Đó chính là lý tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Từ bài thơ, ta không chỉ thấy được tài năng thi ca xuất sắc của Nguyễn Trãi mà còn nhận thấy những suy nghĩ sâu sắc của ông về mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và xã hội. Đoạn thơ này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm hứng thiên nhiên và triết lý nhân sinh, là bài học quý giá về cách sống hài hòa với thiên nhiên, biết trân trọng cuộc sống và đồng thời cống hiến cho cộng đồng.

Tóm lại, qua "Bảo kính cảnh giới", Nguyễn Trãi không chỉ tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp mà còn gửi gắm những tư tưởng sâu sắc về cuộc sống, về lý tưởng tu thân và trách nhiệm với xã hội. Bài thơ không chỉ là một bức tranh về cảnh vật mà còn là một gương sáng cho mỗi con người trong việc tu dưỡng đạo đức và xây dựng cuộc sống tốt đẹp.