

ĐẶNG THỊ DIỆU LY
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm): Phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài (khoảng 200 chữ)
Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc sảo và chặt chẽ trong "Chiếu cầu hiền tài". Mở đầu, ông nêu luận điểm cốt lõi về tầm quan trọng của việc "cử hiền" đối với sự thịnh trị của đất nước, khẳng định đây là "việc trước tiên" của người làm vua. Để củng cố luận điểm này, ông sử dụng phép so sánh với các triều đại thịnh vượng trong lịch sử (thời xưa, đời Hán Đường), nơi việc tiến cử hiền tài diễn ra phổ biến, dẫn đến sự phát triển của quốc gia.
Tiếp theo, Nguyễn Trãi phân tích thực trạng đương thời, thể hiện nỗi lo lắng về việc chưa tìm được người hiền tài giúp việc. Từ đó, ông đưa ra lời kêu gọi, mệnh lệnh một cách dứt khoát đến các quan lại và người dân về việc tiến cử người tài. Để khuyến khích, ông sử dụng lý lẽ kết hợp với tình cảm, vừa nêu rõ quyền lợi (thưởng cho người tiến cử), vừa khơi gợi trách nhiệm với đất nước ("đừng lấy điều 'đem ngọc bán rao' làm xấu hổ").
Đặc biệt, Nguyễn Trãi mở rộng phạm vi tìm kiếm nhân tài, không chỉ giới hạn trong triều đình mà còn ở thôn dã, thậm chí cả những người chưa xuất sĩ hay đang ở hàng binh lính. Ông còn sử dụng điển cố (Mạo Toại, Nịnh Thích) để nhấn mạnh sự cần thiết của việc phá bỏ những khuôn mẫu thông thường trong việc tìm kiếm và trọng dụng người tài.
Ngôn ngữ chiếu trang trọng, mạch lạc, thể hiện tấm lòng vì nước, vì dân của người viết, đồng thời cho thấy tư duy tiến bộ, cởi mở trong việc thu hút nhân tài. Nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi vừa có lý, vừa có tình, vừa dựa trên tiền lệ lịch sử, vừa hướng đến thực tiễn, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho văn bản.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết một bài văn trình bày suy nghĩ về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay (khoảng 600 chữ)
Mở bài:
* Giới thiệu vấn đề "chảy máu chất xám" ở Việt Nam như một hiện tượng đáng quan tâm trong bối cảnh hội nhập và phát triển.
* Nêu khái quát tác động của hiện tượng này đối với sự phát triển của đất nước.
Thân bài:
* Giải thích khái niệm "chảy máu chất xám":
* Định nghĩa: Sự di cư của lực lượng lao động có trình độ cao (nhà khoa học, kỹ sư, bác sĩ, chuyên gia...) ra nước ngoài để làm việc và sinh sống.
* Biểu hiện cụ thể: Sinh viên giỏi sau khi tốt nghiệp ra nước ngoài không trở về; người lao động có kinh nghiệm và tay nghề cao tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia phát triển.
* Phân tích nguyên nhân của hiện tượng "chảy máu chất xám":
* Yếu tố kinh tế: Mức lương và đãi ngộ chưa tương xứng với năng lực; cơ hội thăng tiến hạn chế; môi trường làm việc thiếu chuyên nghiệp, cạnh tranh không lành mạnh.
* Yếu tố khoa học công nghệ: Thiếu trang thiết bị hiện đại, môi trường nghiên cứu chưa đủ điều kiện để phát huy tối đa khả năng sáng tạo.
* Yếu tố xã hội: Môi trường sống, chất lượng giáo dục, y tế ở một số nước phát triển tốt hơn; sự thiếu quan tâm, trọng dụng của xã hội đối với trí thức.
* Yếu tố cá nhân: Mong muốn được học hỏi, trải nghiệm ở môi trường quốc tế; tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân tốt hơn.
* Phân tích hậu quả của hiện tượng "chảy máu chất xám" đối với Việt Nam:
* Thiệt hại về kinh tế: Mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến năng suất lao động, khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
* Ảnh hưởng đến khoa học công nghệ: Làm chậm quá trình nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, tụt hậu so với các nước phát triển.
* Tác động đến xã hội: Suy giảm đội ngũ trí thức, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác.
* Gây tâm lý lo ngại: Tạo ra sự bất an trong xã hội về tương lai phát triển của đất nước.
* Đề xuất các giải pháp để hạn chế và khắc phục tình trạng "chảy máu chất xám":
* Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo, tạo môi trường học tập và nghiên cứu tốt.
* Cải thiện môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ: Tăng lương, thưởng xứng đáng; tạo cơ hội thăng tiến công bằng; xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động.
* Đầu tư vào khoa học công nghệ: Trang bị cơ sở vật chất hiện đại; tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và phát triển.
* Nâng cao chất lượng cuộc sống: Cải thiện hệ thống y tế, giáo dục, cơ sở hạ tầng; đảm bảo an sinh xã hội.
* Tăng cường sự kết nối với người Việt Nam ở nước ngoài: Tạo điều kiện để họ đóng góp vào sự phát triển của đất nước thông qua các chương trình hợp tác, đầu tư, chia sẻ kinh nghiệm.
* Thay đổi nhận thức của xã hội: Tôn trọng và đánh giá đúng vai trò của trí thức; tạo điều kiện để họ phát huy tối đa năng lực.
Kết bài:
* Khẳng định lại tầm quan trọng của việc giữ chân và thu hút nhân tài đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam.
* Nhấn mạnh sự cần thiết của những giải pháp đồng bộ và sự chung tay của toàn xã hội để giải quyết vấn đề "chảy máu chất xám".
Hãy triển khai các ý trên thành một bài văn hoàn chỉnh, sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, giàu hình ảnh và cảm xúc để thể hiện suy nghĩ sâu sắc của bạn về vấn đề này. Chúc bạn viết bài tốt!
Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.
Câu 2 (0.5 điểm): Chủ thể bài viết là Lê Lợi (Trẫm - cách vua tự xưng).
Câu 3 (1.0 điểm): Mục đích chính của văn bản là ban bố chiếu cầu hiền tài, kêu gọi các quan và người dân tiến cử người có tài năng để giúp nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
* Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên tiến cử người ở triều đình hoặc thôn dã.
* Người có tài tự mình đề đạt (tự tiến cử).
Câu 4 (1.0 điểm): Để minh chứng cho luận điểm "khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài", người viết đã đưa ra các dẫn chứng về việc các bậc vua chúa thời xưa coi trọng việc cử hiền tài như:
* Hiền sĩ đời thịnh trị nhường nhau địa vị.
* Các quan đời Hán Đường suy nhượng, cất nhắc người hiền (Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến Hàn Hưu).
Nhận xét cách nêu dẫn chứng: Người viết đã sử dụng hàng loạt dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu từ lịch sử Trung Quốc để làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc cầu hiền, tăng tính thuyết phục cho chiếu chỉ.
Câu 5 (1.0 điểm): Thông qua văn bản trên, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
* Ý thức trách nhiệm cao: Lo lắng cho vận mệnh đất nước, mong muốn tìm người tài giúp dân.
* Tầm nhìn xa trông rộng: Nhận thức rõ vai trò then chốt của hiền tài đối với sự thịnh trị.
* Biết trọng dụng nhân tài: Sẵn sàng ban thưởng xứng đáng cho người tiến cử và người có tài.
* Tính cách cởi mở, cầu thị: Khuyến khích người tài tự tiến cử, không câu nệ tiểu tiết.
* Mong muốn xây dựng đất nước phồn thịnh: Thể hiện khát vọng về một tương lai tốt đẹp cho quốc gia.
Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.
Câu 2 (0.5 điểm): Chủ thể bài viết là Lê Lợi (Trẫm - cách vua tự xưng).
Câu 3 (1.0 điểm): Mục đích chính của văn bản là ban bố chiếu cầu hiền tài, kêu gọi các quan và người dân tiến cử người có tài năng để giúp nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
* Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên tiến cử người ở triều đình hoặc thôn dã.
* Người có tài tự mình đề đạt (tự tiến cử).
Câu 4 (1.0 điểm): Để minh chứng cho luận điểm "khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài", người viết đã đưa ra các dẫn chứng về việc các bậc vua chúa thời xưa coi trọng việc cử hiền tài như:
* Hiền sĩ đời thịnh trị nhường nhau địa vị.
* Các quan đời Hán Đường suy nhượng, cất nhắc người hiền (Tiêu Hà tiến Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến Hàn Hưu).
Nhận xét cách nêu dẫn chứng: Người viết đã sử dụng hàng loạt dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu từ lịch sử Trung Quốc để làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc cầu hiền, tăng tính thuyết phục cho chiếu chỉ.
Câu 5 (1.0 điểm): Thông qua văn bản trên, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
* Ý thức trách nhiệm cao: Lo lắng cho vận mệnh đất nước, mong muốn tìm người tài giúp dân.
* Tầm nhìn xa trông rộng: Nhận thức rõ vai trò then chốt của hiền tài đối với sự thịnh trị.
* Biết trọng dụng nhân tài: Sẵn sàng ban thưởng xứng đáng cho người tiến cử và người có tài.
* Tính cách cởi mở, cầu thị: Khuyến khích người tài tự tiến cử, không câu nệ tiểu tiết.
* Mong muốn xây dựng đất nước phồn thịnh: Thể hiện khát vọng về một tương lai tốt đẹp cho quốc gia.
Giải pháp chung:
* Phát triển bền vững: Ưu tiên tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
* Quản lý tổng hợp: Tiếp cận liên ngành, xem xét tác động đa chiều lên kinh tế, xã hội và môi trường.
* Kinh tế tuần hoàn: Tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu chất thải.
* Nâng cao nhận thức: Giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
* Hợp tác quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực.
Giải pháp bảo vệ tài nguyên trong phát triển kinh tế:
* Quy hoạch sử dụng đất hợp lý: Phân vùng chức năng rõ ràng, hạn chế chuyển đổi mục đích sử dụng đất tự nhiên.
* Khai thác tiết kiệm, hiệu quả: Áp dụng công nghệ tiên tiến, giảm thất thoát tài nguyên.
* Sử dụng năng lượng tái tạo: Thay thế dần năng lượng hóa thạch bằng năng lượng mặt trời, gió, nước,...
* Phát triển công nghiệp xanh: Khuyến khích công nghệ sạch, giảm phát thải, xử lý chất thải hiệu quả.
* Bảo tồn đa dạng sinh học: Xây dựng khu bảo tồn, hành lang đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái.
* Kiểm soát ô nhiễm: Xử lý nghiêm các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
* Định giá tài nguyên hợp lý: Tính đúng, tính đủ chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm.
* Cơ chế chính sách khuyến khích: Ưu đãi doanh nghiệp xanh, hỗ trợ cộng đồng bảo vệ tài nguyên.
* Giám sát và đánh giá: Theo dõi chặt chẽ quá trình khai thác và tác động môi trường, xử lý vi phạm nghiêm minh.
Giải pháp chung:
* Phát triển bền vững: Ưu tiên tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
* Quản lý tổng hợp: Tiếp cận liên ngành, xem xét tác động đa chiều lên kinh tế, xã hội và môi trường.
* Kinh tế tuần hoàn: Tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu chất thải.
* Nâng cao nhận thức: Giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
* Hợp tác quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực.
Giải pháp bảo vệ tài nguyên trong phát triển kinh tế:
* Quy hoạch sử dụng đất hợp lý: Phân vùng chức năng rõ ràng, hạn chế chuyển đổi mục đích sử dụng đất tự nhiên.
* Khai thác tiết kiệm, hiệu quả: Áp dụng công nghệ tiên tiến, giảm thất thoát tài nguyên.
* Sử dụng năng lượng tái tạo: Thay thế dần năng lượng hóa thạch bằng năng lượng mặt trời, gió, nước,...
* Phát triển công nghiệp xanh: Khuyến khích công nghệ sạch, giảm phát thải, xử lý chất thải hiệu quả.
* Bảo tồn đa dạng sinh học: Xây dựng khu bảo tồn, hành lang đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái.
* Kiểm soát ô nhiễm: Xử lý nghiêm các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
* Định giá tài nguyên hợp lý: Tính đúng, tính đủ chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm.
* Cơ chế chính sách khuyến khích: Ưu đãi doanh nghiệp xanh, hỗ trợ cộng đồng bảo vệ tài nguyên.
* Giám sát và đánh giá: Theo dõi chặt chẽ quá trình khai thác và tác động môi trường, xử lý vi phạm nghiêm minh.
Môi trường đóng vai trò sống còn và đa dạng đối với con người:
* Cung cấp tài nguyên: Lương thực, nước uống, không khí, nguyên liệu sản xuất.
* Duy trì sự sống: Điều hòa khí hậu, bảo vệ khỏi thiên tai, cung cấp không gian sống.
* Ảnh hưởng sức khỏe: Môi trường trong lành giúp con người khỏe mạnh về thể chất và tinh thần. Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều bệnh tật.
* Phát triển kinh tế: Cung cấp tài nguyên cho các ngành kinh tế, tạo ra việc làm.
* Giá trị văn hóa, tinh thần: Là nguồn cảm hứng, không gian thư giãn, gắn liền với bản sắc văn hóa.
* Nơi chứa đựng chất thải: Tiếp nhận và phân hủy chất thải từ hoạt động của con người.
Tóm lại, môi trường là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển toàn diện của con người.
Blended learning is an educational approach that combines traditional face-to-face classroom instruction with online learning experiences. It's not just about adding technology to the classroom; it's about strategically integrating online and in-person activities to create a more flexible, engaging, and effective learning environment.
Blended learning offers numerous benefits, but let's focus on three key advantages.
The first significant benefit of blended learning is increased flexibility and accessibility. Online components allow learners to access materials and engage in activities at their own pace and on their own schedule, within defined parameters set by the instructor. This is particularly beneficial for learners with diverse schedules, learning styles, or geographical constraints. For example, a student who participates in extracurricular activities can review lecture recordings or complete assignments outside of regular class hours. Similarly, learners who grasp concepts quickly can move ahead, while those who need more time can revisit materials as needed. This flexibility can lead to greater autonomy and ownership of the learning process.
The second key benefit is enhanced engagement and motivation. By incorporating a variety of digital tools and interactive resources, blended learning can make learning more dynamic and appealing. Online discussions, simulations, virtual labs, and multimedia content can cater to different learning preferences and keep learners actively involved. For instance, instead of passively listening to a lecture, students might participate in an online debate or collaborate on a virtual project. This variety can break up the monotony of traditional instruction and foster a more stimulating learning experience, ultimately boosting motivation and interest in the subject matter.
Thirdly, blended learning offers opportunities for personalized learning experiences. Online platforms often provide data and analytics on student progress, allowing instructors to identify areas where individual learners might be struggling or excelling. This data can inform targeted interventions and differentiated instruction. For example, a teacher might assign specific online resources or activities to students who need extra support on a particular concept, while providing more challenging tasks for advanced learners. This ability to tailor learning to individual needs can lead to more effective learning outcomes and a greater sense of individual support.
Câu 1. (2.0 điểm)
Trong cuốn Nhà giả kim, Paul Coelho đã gửi gắm một triết lý sống sâu sắc: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.”. Nhận định này không chỉ là một phép toán cộng trừ đơn thuần mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về tinh thần kiên cường và ý chí vươn lên của con người trước những thử thách. Cuộc đời vốn dĩ không bằng phẳng, những vấp ngã, thất bại là điều khó tránh khỏi. Chúng có thể đến bất ngờ, khiến ta đau đớn, chán nản và muốn buông xuôi. Tuy nhiên, chính những lần "ngã" ấy lại là cơ hội để ta nhìn nhận lại bản thân, rút ra những bài học quý giá. Quan trọng hơn, hành động "đứng dậy" sau mỗi lần vấp ngã mới thực sự làm nên "bí mật" của cuộc sống. Nó thể hiện sự mạnh mẽ nội tại, khả năng phục hồi và khát vọng vượt qua nghịch cảnh. Mỗi lần đứng dậy là một lần ta trưởng thành hơn, kiên định hơn trên hành trình chinh phục mục tiêu. Câu nói của Coelho không chỉ là một lời động viên mà còn là một chân lý giản dị mà sâu sắc: sự kiên trì, không bỏ cuộc chính là chìa khóa để khám phá và tận hưởng trọn vẹn ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 2. (4.0 điểm)
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) nằm trong tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi, khắc họa tâm sự kín đáo và thái độ sống thanh cao của một người trí thức ẩn dật nhưng vẫn đau đáu trước thời cuộc. Qua hình ảnh thiên nhiên và những điển cố văn học, Nguyễn Trãi đã thể hiện sâu sắc nỗi niềm của mình.
Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" thể hiện sự mệt mỏi, chán chường của tác giả trước chốn quan trường đầy sóng gió, bon chen. "Bể triều quan" là ẩn dụ cho sự phức tạp, nguy hiểm của triều đình, khiến tác giả "ngại vượt". Thay vì dấn thân vào vòng danh lợi, Nguyễn Trãi chọn thái độ "miễn phận an", bằng lòng với cuộc sống ẩn dật, tìm sự bình yên trong tâm hồn. Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" vẽ nên một khung cảnh tĩnh lặng, cô tịch nhưng vẫn tràn đầy cảm xúc. "Hương quế" tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh cao mà tác giả trân trọng, âm thầm chờ đợi. Hình ảnh "lệ bóng hoa tan" gợi nỗi buồn man mác, sự xót xa trước vẻ đẹp mong manh, tàn phai của cuộc đời.
Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện sự đối lập giữa thực tế và lý tưởng của tác giả. Nguyễn Trãi nhận thức rõ xã hội trọng dụng những người có tài năng xuất chúng như Y Doãn, Phó Duyệt (những nhân vật lịch sử nổi tiếng). Tuy nhiên, trong hoàn cảnh "nhà ngặt" (thời thế khó khăn, bản thân gặp nhiều trắc trở), ông vẫn kiên trì giữ vững đạo lý của Khổng Tử và Nhan Uyên, những người đề cao đức hạnh và sự thanh cao. Hai câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu:“danh lợi bất như nhàn”" khẳng định sự lựa chọn dứt khoát của tác giả. Ông chấp nhận vị thế thấp kém ("kham hạ") như những bậc hiền nhân xưa kia từng "toan lẩn" (tìm cách ẩn mình), và bày tỏ quan niệm sống "danh lợi bất như nhàn" (danh lợi không bằng sự thanh nhàn). Đây là sự khẳng định giá trị của cuộc sống tự do, không vướng bận danh lợi.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với niêm luật chặt chẽ, gieo vần "an" ở các câu 2, 6, 8 tạo sự liền mạch và âm hưởng trầm lắng. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu hình ảnh biểu tượng ("bể triều quan", "hương quế", "bóng hoa tan"). Việc sử dụng điển cố ("Y, Phó", "Khổng, Nhan") vừa thể hiện sự uyên bác của tác giả, vừa làm tăng tính khái quát và chiều sâu cho ý thơ. Giọng điệu thơ trầm lắng, thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời và lựa chọn sống của tác giả. Sự đối lập giữa chốn quan trường và cuộc sống ẩn dật, giữa sự trọng dụng tài năng và sự kiên trì đạo lý đã làm nổi bật bi kịch của một người trí thức tài năng nhưng không gặp thời, đồng thời khẳng định nhân cách cao đẹp của Nguyễn Trãi.
"Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một bài thơ giàu giá trị nội dung và nghệ thuật. Qua những hình ảnh, điển cố và giọng điệu riêng, Nguyễn Trãi đã thể hiện một cách kín đáo nhưng sâu sắc tâm sự về sự bất mãn với thời cuộc, nỗi buồn trước vẻ đẹp tàn phai và sự lựa chọn kiên định với lối sống thanh cao, vượt lên trên vòng danh lợi. Bài thơ là tiếng lòng của một người trí thức yêu nước thương dân nhưng không thể thực hiện được hoài bão, đồng thời thể hiện vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Trãi.
Câu 1. (2.0 điểm)
Trong cuốn Nhà giả kim, Paul Coelho đã gửi gắm một triết lý sống sâu sắc: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.”. Nhận định này không chỉ là một phép toán cộng trừ đơn thuần mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về tinh thần kiên cường và ý chí vươn lên của con người trước những thử thách. Cuộc đời vốn dĩ không bằng phẳng, những vấp ngã, thất bại là điều khó tránh khỏi. Chúng có thể đến bất ngờ, khiến ta đau đớn, chán nản và muốn buông xuôi. Tuy nhiên, chính những lần "ngã" ấy lại là cơ hội để ta nhìn nhận lại bản thân, rút ra những bài học quý giá. Quan trọng hơn, hành động "đứng dậy" sau mỗi lần vấp ngã mới thực sự làm nên "bí mật" của cuộc sống. Nó thể hiện sự mạnh mẽ nội tại, khả năng phục hồi và khát vọng vượt qua nghịch cảnh. Mỗi lần đứng dậy là một lần ta trưởng thành hơn, kiên định hơn trên hành trình chinh phục mục tiêu. Câu nói của Coelho không chỉ là một lời động viên mà còn là một chân lý giản dị mà sâu sắc: sự kiên trì, không bỏ cuộc chính là chìa khóa để khám phá và tận hưởng trọn vẹn ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 2. (4.0 điểm)
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) nằm trong tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi, khắc họa tâm sự kín đáo và thái độ sống thanh cao của một người trí thức ẩn dật nhưng vẫn đau đáu trước thời cuộc. Qua hình ảnh thiên nhiên và những điển cố văn học, Nguyễn Trãi đã thể hiện sâu sắc nỗi niềm của mình.
Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" thể hiện sự mệt mỏi, chán chường của tác giả trước chốn quan trường đầy sóng gió, bon chen. "Bể triều quan" là ẩn dụ cho sự phức tạp, nguy hiểm của triều đình, khiến tác giả "ngại vượt". Thay vì dấn thân vào vòng danh lợi, Nguyễn Trãi chọn thái độ "miễn phận an", bằng lòng với cuộc sống ẩn dật, tìm sự bình yên trong tâm hồn. Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" vẽ nên một khung cảnh tĩnh lặng, cô tịch nhưng vẫn tràn đầy cảm xúc. "Hương quế" tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh cao mà tác giả trân trọng, âm thầm chờ đợi. Hình ảnh "lệ bóng hoa tan" gợi nỗi buồn man mác, sự xót xa trước vẻ đẹp mong manh, tàn phai của cuộc đời.
Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện sự đối lập giữa thực tế và lý tưởng của tác giả. Nguyễn Trãi nhận thức rõ xã hội trọng dụng những người có tài năng xuất chúng như Y Doãn, Phó Duyệt (những nhân vật lịch sử nổi tiếng). Tuy nhiên, trong hoàn cảnh "nhà ngặt" (thời thế khó khăn, bản thân gặp nhiều trắc trở), ông vẫn kiên trì giữ vững đạo lý của Khổng Tử và Nhan Uyên, những người đề cao đức hạnh và sự thanh cao. Hai câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu:“danh lợi bất như nhàn”" khẳng định sự lựa chọn dứt khoát của tác giả. Ông chấp nhận vị thế thấp kém ("kham hạ") như những bậc hiền nhân xưa kia từng "toan lẩn" (tìm cách ẩn mình), và bày tỏ quan niệm sống "danh lợi bất như nhàn" (danh lợi không bằng sự thanh nhàn). Đây là sự khẳng định giá trị của cuộc sống tự do, không vướng bận danh lợi.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với niêm luật chặt chẽ, gieo vần "an" ở các câu 2, 6, 8 tạo sự liền mạch và âm hưởng trầm lắng. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu hình ảnh biểu tượng ("bể triều quan", "hương quế", "bóng hoa tan"). Việc sử dụng điển cố ("Y, Phó", "Khổng, Nhan") vừa thể hiện sự uyên bác của tác giả, vừa làm tăng tính khái quát và chiều sâu cho ý thơ. Giọng điệu thơ trầm lắng, thể hiện sự suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời và lựa chọn sống của tác giả. Sự đối lập giữa chốn quan trường và cuộc sống ẩn dật, giữa sự trọng dụng tài năng và sự kiên trì đạo lý đã làm nổi bật bi kịch của một người trí thức tài năng nhưng không gặp thời, đồng thời khẳng định nhân cách cao đẹp của Nguyễn Trãi.
"Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một bài thơ giàu giá trị nội dung và nghệ thuật. Qua những hình ảnh, điển cố và giọng điệu riêng, Nguyễn Trãi đã thể hiện một cách kín đáo nhưng sâu sắc tâm sự về sự bất mãn với thời cuộc, nỗi buồn trước vẻ đẹp tàn phai và sự lựa chọn kiên định với lối sống thanh cao, vượt lên trên vòng danh lợi. Bài thơ là tiếng lòng của một người trí thức yêu nước thương dân nhưng không thể thực hiện được hoài bão, đồng thời thể hiện vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Trãi.
Công nghiệp tương lai phải vừa mạnh mẽ nhờ công nghệ, vừa bền vững vì:
* Giải quyết khủng hoảng: Biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm đe dọa sự tồn tại.
* Cho thế hệ sau: Đảm bảo nguồn lực và môi trường sống tốt đẹp cho con cháu.
* Kinh tế lâu dài: Phát triển bền vững giúp kinh tế ổn định, tạo cơ hội mới, tăng hiệu quả.
* Yêu cầu xã hội: Người tiêu dùng, pháp luật, nhà đầu tư ngày càng coi trọng yếu tố bền vững.
Tóm lại: Vừa ứng dụng công nghệ để phát triển, vừa bảo vệ môi trường và xã hội là con đường duy nhất để công nghiệp thịnh vượng và tồn tại lâu dài.