HOÀNG MINH NHÀN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG MINH NHÀN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

 Thể thơ: thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 2. 

Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả: ăn măng trúc, ăn giá, tắm hồ sen, tắm ao.

Câu 3:

– Biện pháp tu từ liệt kê: Một mai, một cuốc, một cần câu.

– Tác dụng:

+ Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng, hài hòa cho lời thơ.

+ Nhấn mạnh: sự lựa chọn phương châm sống, cách ứng xử của tác giả – chọn lối sống tĩnh tại, an nhàn; vừa thể hiện sắc thái trào lộng, mỉa mai đối với cách sống ham danh vọng, phú quý…

Câu 4:

Quan niệm khôn – dại của tác giả:

– Dại: “tìm nơi vắng vẻ” – nơi tĩnh tại của thiên nhiên, thảnh thơi của tâm hồn.

– Khôn: “đến chốn lao xao” – chốn cửa quyền bon chen, thủ đoạn sát phạt.

=> Đó là một cách nói ngược: khôn mà khôn dại, dại mà dại khôn của tác giả.

=>Thái độ tự tin vào sự lựa chọn của bản thân và hóm hỉnh mỉa mai quan niệm sống bon chen của thiên hạ.

câu1 :

âu nói này như một lời thức tỉnh mạnh mẽ, thôi thúc chúng ta vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân. "Bến đỗ an toàn" ở đây có thể hiểu là những thói quen cũ kỹ, những nỗi sợ vô hình, hay sự trì hoãn khiến chúng ta chần chừ không dám mạo hiểm, không dám theo đuổi những ước mơ và cơ hội. Hai mươi năm sau, khi nhìn lại, điều khiến chúng ta nuối tiếc không phải là những thất bại trên con đường đã đi, mà chính là những điều chúng ta đã không dám thử, những cơ hội đã bỏ lỡ vì sự e ngại và thiếu quyết đoán.

Cuộc sống vốn dĩ ngắn ngủi và đầy bất ngờ. Nếu chúng ta cứ mãi "neo đậu" trong sự an toàn giả tạo, chúng ta sẽ bỏ lỡ vô vàn những trải nghiệm quý giá, những bài học ý nghĩa và cả những thành công tiềm ẩn. Việc "tháo dây, nhổ neo" tượng trưng cho sự dũng cảm bước ra khỏi giới hạn của bản thân, dám đối mặt với những thử thách và khám phá những điều mới mẻ.

Đương nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta nên hành động một cách mù quáng. Sự mạo hiểm cần đi kèm với sự cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, đừng để nỗi sợ hãi chi phối và ngăn cản chúng ta theo đuổi những khát vọng. Hãy nhớ rằng, những trải nghiệm dù thành công hay thất bại đều là những viên gạch xây nên con đường trưởng thành của mỗi người.

Vậy nên, hãy can đảm bước ra khỏi "bến đỗ an toàn" của bạn ngay hôm nay. Đừng để đến hai mươi năm sau phải hối tiếc vì những điều bạn đã không dám làm. Hãy sống một cuộc đời trọn vẹn với những trải nghiệm phong phú và những dấu ấn đáng nhớ.


câu 2:

Qua những chi tiết được miêu tả, hình ảnh người mẹ hiện lên với những phẩm chất đáng quý, đồng thời cũng mang những nỗi buồn sâu sắc.

Trước hết, người mẹ hiện lên là một người phụ nữ già yếu, tần tảo và đầy tình thương con. Chi tiết "Bà cụ đã già đi nhiều", "vẫn mặc cái bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước" cho thấy sự vất vả, lam lũ của bà trong cuộc sống mưu sinh và nỗi nhớ mong con da diết suốt sáu năm dài. Tiếng guốc "thong thả và chậm hơn trước" gợi lên sự mỏi mệt của tuổi già. Ngay khi nhận ra con, "bà cụ ứa nước mắt" - giọt nước mắt của sự mong chờ, của niềm vui nghẹn ngào sau bao ngày xa cách.

Tình thương con của người mẹ được thể hiện một cách chân thành và sâu sắc qua những lời hỏi han ân cần. Bà lo lắng khi nghe tin con ốm: "Năm ngoái bác Cả lên tỉnh về bảo cậu ốm. Tôi lo quá... Bây giờ cậu đã khỏe hẳn chưa?". Câu hỏi giản dị nhưng chứa đựng cả tấm lòng của người mẹ luôn dõi theo và quan tâm đến con. Sự quan tâm ấy còn thể hiện qua việc bà kể về những việc ở làng, về cô Trinh, mong muốn khơi gợi sự đồng cảm và sẻ chia từ phía con.

Đặc biệt, người mẹ còn là một người giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Dù Tâm đã thờ ơ, vô tâm suốt sáu năm, không một lời hỏi thăm, bà vẫn không hề trách móc. Thay vào đó, bà ân cần hỏi han, quan tâm đến sức khỏe và cuộc sống của con. Chi tiết bà mời Tâm ở lại ăn cơm: "Cậu hãy ở đây ăn cơm đã. Đến chiều hãy ra" cho thấy sự mong muốn được gần gũi con, được chăm sóc con dù chỉ một chút ít.

Tuy nhiên, ẩn sâu trong những lời nói và cử chỉ ấy là một nỗi buồn và sự cô đơn không thể diễn tả hết. Sáu năm con trai đi biền biệt, chỉ gửi tiền về mà không một lời hỏi han đã để lại trong lòng bà một khoảng trống lớn. Bà sống một mình trong "cái nhà cũ vẫn như trước, không thay đổi, chỉ có sụp thấp hơn một chút và mái gianh xơ xác hơn" - hình ảnh ngôi nhà cũng gợi lên sự cô quạnh, tiêu điều như chính tâm trạng của bà. Việc bà nhắc đến cô Trinh, người "dở hơi" và "thỉnh thoảng nó vẫn nhắc đến cậu đấy" có lẽ cũng là một cách để bà gợi nhớ về những kỷ niệm xưa, về những ngày tháng gia đình còn đầm ấm.

Khi Tâm vội vã ra về, bà chỉ biết "nhìn theo khẩn khoản" - một ánh mắt đầy mong đợi, luyến tiếc nhưng cũng bất lực. Hành động run run đỡ lấy gói bạc của con và "rơm rớm nước mắt" không chỉ là sự cảm động mà còn có thể là nỗi buồn tủi khi tình mẫu tử thiêng liêng bị vật chất hóa, khi sự quan tâm của con chỉ được đo đếm bằng tiền bạc.

Tóm lại, qua đoạn trích, nhân vật người mẹ hiện lên với vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: tần tảo, giàu đức hi sinh, thương con vô bờ bến. Đồng thời, bà cũng là hình ảnh của sự cô đơn, buồn tủi khi không nhận được sự quan tâm, sẻ chia từ chính người con mình dứt ruột đẻ ra. Thạch Lam đã khắc họa nhân vật người mẹ một cách chân thực và xúc động, gợi lên trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử và sự vô tâm đáng trách của những người con trong cuộc sống hiện đại.


câu1 :

âu nói này như một lời thức tỉnh mạnh mẽ, thôi thúc chúng ta vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân. "Bến đỗ an toàn" ở đây có thể hiểu là những thói quen cũ kỹ, những nỗi sợ vô hình, hay sự trì hoãn khiến chúng ta chần chừ không dám mạo hiểm, không dám theo đuổi những ước mơ và cơ hội. Hai mươi năm sau, khi nhìn lại, điều khiến chúng ta nuối tiếc không phải là những thất bại trên con đường đã đi, mà chính là những điều chúng ta đã không dám thử, những cơ hội đã bỏ lỡ vì sự e ngại và thiếu quyết đoán.

Cuộc sống vốn dĩ ngắn ngủi và đầy bất ngờ. Nếu chúng ta cứ mãi "neo đậu" trong sự an toàn giả tạo, chúng ta sẽ bỏ lỡ vô vàn những trải nghiệm quý giá, những bài học ý nghĩa và cả những thành công tiềm ẩn. Việc "tháo dây, nhổ neo" tượng trưng cho sự dũng cảm bước ra khỏi giới hạn của bản thân, dám đối mặt với những thử thách và khám phá những điều mới mẻ.

Đương nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta nên hành động một cách mù quáng. Sự mạo hiểm cần đi kèm với sự cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, đừng để nỗi sợ hãi chi phối và ngăn cản chúng ta theo đuổi những khát vọng. Hãy nhớ rằng, những trải nghiệm dù thành công hay thất bại đều là những viên gạch xây nên con đường trưởng thành của mỗi người.

Vậy nên, hãy can đảm bước ra khỏi "bến đỗ an toàn" của bạn ngay hôm nay. Đừng để đến hai mươi năm sau phải hối tiếc vì những điều bạn đã không dám làm. Hãy sống một cuộc đời trọn vẹn với những trải nghiệm phong phú và những dấu ấn đáng nhớ.


câu 2:

Qua những chi tiết được miêu tả, hình ảnh người mẹ hiện lên với những phẩm chất đáng quý, đồng thời cũng mang những nỗi buồn sâu sắc.

Trước hết, người mẹ hiện lên là một người phụ nữ già yếu, tần tảo và đầy tình thương con. Chi tiết "Bà cụ đã già đi nhiều", "vẫn mặc cái bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước" cho thấy sự vất vả, lam lũ của bà trong cuộc sống mưu sinh và nỗi nhớ mong con da diết suốt sáu năm dài. Tiếng guốc "thong thả và chậm hơn trước" gợi lên sự mỏi mệt của tuổi già. Ngay khi nhận ra con, "bà cụ ứa nước mắt" - giọt nước mắt của sự mong chờ, của niềm vui nghẹn ngào sau bao ngày xa cách.

Tình thương con của người mẹ được thể hiện một cách chân thành và sâu sắc qua những lời hỏi han ân cần. Bà lo lắng khi nghe tin con ốm: "Năm ngoái bác Cả lên tỉnh về bảo cậu ốm. Tôi lo quá... Bây giờ cậu đã khỏe hẳn chưa?". Câu hỏi giản dị nhưng chứa đựng cả tấm lòng của người mẹ luôn dõi theo và quan tâm đến con. Sự quan tâm ấy còn thể hiện qua việc bà kể về những việc ở làng, về cô Trinh, mong muốn khơi gợi sự đồng cảm và sẻ chia từ phía con.

Đặc biệt, người mẹ còn là một người giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Dù Tâm đã thờ ơ, vô tâm suốt sáu năm, không một lời hỏi thăm, bà vẫn không hề trách móc. Thay vào đó, bà ân cần hỏi han, quan tâm đến sức khỏe và cuộc sống của con. Chi tiết bà mời Tâm ở lại ăn cơm: "Cậu hãy ở đây ăn cơm đã. Đến chiều hãy ra" cho thấy sự mong muốn được gần gũi con, được chăm sóc con dù chỉ một chút ít.

Tuy nhiên, ẩn sâu trong những lời nói và cử chỉ ấy là một nỗi buồn và sự cô đơn không thể diễn tả hết. Sáu năm con trai đi biền biệt, chỉ gửi tiền về mà không một lời hỏi han đã để lại trong lòng bà một khoảng trống lớn. Bà sống một mình trong "cái nhà cũ vẫn như trước, không thay đổi, chỉ có sụp thấp hơn một chút và mái gianh xơ xác hơn" - hình ảnh ngôi nhà cũng gợi lên sự cô quạnh, tiêu điều như chính tâm trạng của bà. Việc bà nhắc đến cô Trinh, người "dở hơi" và "thỉnh thoảng nó vẫn nhắc đến cậu đấy" có lẽ cũng là một cách để bà gợi nhớ về những kỷ niệm xưa, về những ngày tháng gia đình còn đầm ấm.

Khi Tâm vội vã ra về, bà chỉ biết "nhìn theo khẩn khoản" - một ánh mắt đầy mong đợi, luyến tiếc nhưng cũng bất lực. Hành động run run đỡ lấy gói bạc của con và "rơm rớm nước mắt" không chỉ là sự cảm động mà còn có thể là nỗi buồn tủi khi tình mẫu tử thiêng liêng bị vật chất hóa, khi sự quan tâm của con chỉ được đo đếm bằng tiền bạc.

Tóm lại, qua đoạn trích, nhân vật người mẹ hiện lên với vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: tần tảo, giàu đức hi sinh, thương con vô bờ bến. Đồng thời, bà cũng là hình ảnh của sự cô đơn, buồn tủi khi không nhận được sự quan tâm, sẻ chia từ chính người con mình dứt ruột đẻ ra. Thạch Lam đã khắc họa nhân vật người mẹ một cách chân thực và xúc động, gợi lên trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử và sự vô tâm đáng trách của những người con trong cuộc sống hiện đại.


câu1 :

âu nói này như một lời thức tỉnh mạnh mẽ, thôi thúc chúng ta vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân. "Bến đỗ an toàn" ở đây có thể hiểu là những thói quen cũ kỹ, những nỗi sợ vô hình, hay sự trì hoãn khiến chúng ta chần chừ không dám mạo hiểm, không dám theo đuổi những ước mơ và cơ hội. Hai mươi năm sau, khi nhìn lại, điều khiến chúng ta nuối tiếc không phải là những thất bại trên con đường đã đi, mà chính là những điều chúng ta đã không dám thử, những cơ hội đã bỏ lỡ vì sự e ngại và thiếu quyết đoán.

Cuộc sống vốn dĩ ngắn ngủi và đầy bất ngờ. Nếu chúng ta cứ mãi "neo đậu" trong sự an toàn giả tạo, chúng ta sẽ bỏ lỡ vô vàn những trải nghiệm quý giá, những bài học ý nghĩa và cả những thành công tiềm ẩn. Việc "tháo dây, nhổ neo" tượng trưng cho sự dũng cảm bước ra khỏi giới hạn của bản thân, dám đối mặt với những thử thách và khám phá những điều mới mẻ.

Đương nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta nên hành động một cách mù quáng. Sự mạo hiểm cần đi kèm với sự cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, đừng để nỗi sợ hãi chi phối và ngăn cản chúng ta theo đuổi những khát vọng. Hãy nhớ rằng, những trải nghiệm dù thành công hay thất bại đều là những viên gạch xây nên con đường trưởng thành của mỗi người.

Vậy nên, hãy can đảm bước ra khỏi "bến đỗ an toàn" của bạn ngay hôm nay. Đừng để đến hai mươi năm sau phải hối tiếc vì những điều bạn đã không dám làm. Hãy sống một cuộc đời trọn vẹn với những trải nghiệm phong phú và những dấu ấn đáng nhớ.


câu 2:

Qua những chi tiết được miêu tả, hình ảnh người mẹ hiện lên với những phẩm chất đáng quý, đồng thời cũng mang những nỗi buồn sâu sắc.

Trước hết, người mẹ hiện lên là một người phụ nữ già yếu, tần tảo và đầy tình thương con. Chi tiết "Bà cụ đã già đi nhiều", "vẫn mặc cái bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước" cho thấy sự vất vả, lam lũ của bà trong cuộc sống mưu sinh và nỗi nhớ mong con da diết suốt sáu năm dài. Tiếng guốc "thong thả và chậm hơn trước" gợi lên sự mỏi mệt của tuổi già. Ngay khi nhận ra con, "bà cụ ứa nước mắt" - giọt nước mắt của sự mong chờ, của niềm vui nghẹn ngào sau bao ngày xa cách.

Tình thương con của người mẹ được thể hiện một cách chân thành và sâu sắc qua những lời hỏi han ân cần. Bà lo lắng khi nghe tin con ốm: "Năm ngoái bác Cả lên tỉnh về bảo cậu ốm. Tôi lo quá... Bây giờ cậu đã khỏe hẳn chưa?". Câu hỏi giản dị nhưng chứa đựng cả tấm lòng của người mẹ luôn dõi theo và quan tâm đến con. Sự quan tâm ấy còn thể hiện qua việc bà kể về những việc ở làng, về cô Trinh, mong muốn khơi gợi sự đồng cảm và sẻ chia từ phía con.

Đặc biệt, người mẹ còn là một người giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Dù Tâm đã thờ ơ, vô tâm suốt sáu năm, không một lời hỏi thăm, bà vẫn không hề trách móc. Thay vào đó, bà ân cần hỏi han, quan tâm đến sức khỏe và cuộc sống của con. Chi tiết bà mời Tâm ở lại ăn cơm: "Cậu hãy ở đây ăn cơm đã. Đến chiều hãy ra" cho thấy sự mong muốn được gần gũi con, được chăm sóc con dù chỉ một chút ít.

Tuy nhiên, ẩn sâu trong những lời nói và cử chỉ ấy là một nỗi buồn và sự cô đơn không thể diễn tả hết. Sáu năm con trai đi biền biệt, chỉ gửi tiền về mà không một lời hỏi han đã để lại trong lòng bà một khoảng trống lớn. Bà sống một mình trong "cái nhà cũ vẫn như trước, không thay đổi, chỉ có sụp thấp hơn một chút và mái gianh xơ xác hơn" - hình ảnh ngôi nhà cũng gợi lên sự cô quạnh, tiêu điều như chính tâm trạng của bà. Việc bà nhắc đến cô Trinh, người "dở hơi" và "thỉnh thoảng nó vẫn nhắc đến cậu đấy" có lẽ cũng là một cách để bà gợi nhớ về những kỷ niệm xưa, về những ngày tháng gia đình còn đầm ấm.

Khi Tâm vội vã ra về, bà chỉ biết "nhìn theo khẩn khoản" - một ánh mắt đầy mong đợi, luyến tiếc nhưng cũng bất lực. Hành động run run đỡ lấy gói bạc của con và "rơm rớm nước mắt" không chỉ là sự cảm động mà còn có thể là nỗi buồn tủi khi tình mẫu tử thiêng liêng bị vật chất hóa, khi sự quan tâm của con chỉ được đo đếm bằng tiền bạc.

Tóm lại, qua đoạn trích, nhân vật người mẹ hiện lên với vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: tần tảo, giàu đức hi sinh, thương con vô bờ bến. Đồng thời, bà cũng là hình ảnh của sự cô đơn, buồn tủi khi không nhận được sự quan tâm, sẻ chia từ chính người con mình dứt ruột đẻ ra. Thạch Lam đã khắc họa nhân vật người mẹ một cách chân thực và xúc động, gợi lên trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử và sự vô tâm đáng trách của những người con trong cuộc sống hiện đại.


câu 1:

Câu nói này gói gọn một triết lý sống mạnh mẽ và đầy tính nhân văn. Nó không chỉ đơn thuần mô tả quy luật của cuộc đời với những khó khăn, thất bại không thể tránh khỏi ("ngã bảy lần"), mà còn đề cao tinh thần kiên cường, ý chí vươn lên mạnh mẽ ("đứng dậy tám lần"). Sự hơn một lần đứng dậy sau vấp ngã chính là điểm cốt lõi, là "bí mật" để chúng ta vượt qua thử thách và tiến bước trên hành trình của mình.Cuộc sống vốn dĩ không bằng phẳng, luôn tiềm ẩn những chông gai, những biến cố bất ngờ. Mỗi lần vấp ngã có thể mang đến cho chúng ta những nỗi đau, sự thất vọng, thậm chí là cảm giác muốn bỏ cuộc. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm ấy lại là những bài học quý giá, giúp chúng ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn và hiểu rõ hơn về bản thân cũng như cuộc sống xung quanh.Tinh thần "đứng dậy tám lần" thể hiện một thái độ sống tích cực, không khuất phục trước khó khăn. Nó đòi hỏi chúng ta phải có lòng dũng cảm để đối diện với thất bại, sự kiên trì để không ngừng nỗ lực và niềm tin vào khả năng vượt qua mọi thử thách. Chính sự kiên trì và niềm tin ấy sẽ tạo động lực để chúng ta tìm ra những giải pháp mới, khám phá những tiềm năng ẩn giấu và cuối cùng đạt được những mục tiêu của mình.Tóm lại, câu nói của Paulo Coelho là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của cuộc sống và thái độ mà chúng ta nên có để đối diện với nó. Bí mật không nằm ở việc tránh né những vấp ngã, mà nằm ở khả năng đứng lên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần vấp ngã ấy. Đó chính là chìa khóa để chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn.

câu 2:

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi thể hiện một tâm trạng phức tạp của người trí thức ẩn dật, vừa mang nỗi lo âu về vận mệnh đất nước, vừa giữ vững khí tiết thanh cao và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống ẩn dật.

Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" cho thấy sự lựa chọn của tác giả. "Bể triều quan" tượng trưng cho chốn quan trường đầy sóng gió, với những bon chen danh lợi. Nguyễn Trãi bày tỏ sự "ngại vượt", tức là không muốn dấn thân vào con đường đó nữa. Thay vào đó, ông chọn lối sống "lui tới đòi thì miễn phận an", nghĩa là thuận theo thời thế, an phận thủ thường. Đây không hẳn là sự buông xuôi mà là một thái độ sống ung dung, tự tại, không bị ràng buộc bởi danh lợi. Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" khắc họa hình ảnh một cuộc sống thanh đạm, gần gũi với thiên nhiên. "Hương quế" gợi sự thanh cao, tao nhã, là niềm vui tinh thần trong đêm vắng. "Bóng hoa tan" dưới ánh nắng ngày lại gợi chút buồn man mác, có lẽ là sự tiếc nuối cho những tháng ngày vinh quang đã qua hoặc sự trôi chảy của thời gian. Chữ "lệ" (sợ ngại) đặt trước hành động "quét hiên" có thể diễn tả sự cô đơn, vắng vẻ, hoặc cũng có thể là sự thanh thản khi không còn vướng bận công việc triều chính. Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện niềm tự hào về nhân cách và đạo đức của tác giả. Ông so sánh với những bậc hiền tài như Y Doãn, Phó Duyệt, những người được trọng dụng để giúp đời. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh "nhà ngặt" (khó khăn, không được trọng dụng), Nguyễn Trãi vẫn kiên định với "đạo Khổng, Nhan", tức là giữ vững những giá trị đạo đức cao đẹp của Nho giáo. Điều này khẳng định sự kiên trung, không thay đổi của tác giả dù trong hoàn cảnh nào. Hai câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu: “danh lợi bất như nhàn”" một lần nữa khẳng định sự lựa chọn lối sống ẩn dật của Nguyễn Trãi. Ông tự nhận mình là "hiền xưa" (người hiền thời trước) chấp nhận "kham hạ" (ở vị trí thấp kém) và tìm cách "lẩn được" (tránh xa vòng danh lợi). Việc "ngâm câu: 'danh lợi bất như nhàn'" là một lời khẳng định mạnh mẽ về quan niệm sống của tác giả, đề cao sự nhàn nhã, tự tại hơn là danh vọng và lợi lộc.

Về nghệ thuật, bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Trãi vận dụng một cách nhuần nhuyễn.

  • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật với niêm luật chặt chẽ, gieo vần ở các chữ cuối của câu 1, 2, 4, 6, 8 (quan - an - tan - Nhan - nhàn).
  • Đối: Các cặp câu thực (3-4) và luận (5-6) đối nhau rất chỉnh về cả ý và lời, tạo sự cân đối, hài hòa cho bài thơ. Ví dụ: "Hé cửa đêm" đối với "Quét hiên ngày", "hương quế lọt" đối với "bóng hoa tan", "Đời dùng người" đối với "Nhà ngặt, ta bền".
  • Sử dụng điển cố: Việc sử dụng điển cố "Y, Phó", "Khổng, Nhan" vừa làm tăng tính hàm súc cho câu thơ, vừa thể hiện sự uyên bác và niềm tự hào về truyền thống văn hóa của tác giả.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ trang trọng, hàm súc nhưng vẫn gợi cảm. Các từ ngữ như "ngại vượt", "miễn phận an", "hương quế lọt", "lệ bóng hoa tan", "kham hạ", "lẩn được" được sử dụng tinh tế, góp phần thể hiện sâu sắc tâm trạng và quan niệm sống của nhà thơ.
  • Hình ảnh: Hình ảnh thơ vừa mang tính ước lệ (bể triều quan, hương quế), vừa mang tính tả thực (cửa, hiên, bóng hoa), tạo nên một bức tranh vừa khái quát vừa cụ thể về cuộc sống và tâm hồn của Nguyễn Trãi.

Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một tác phẩm đặc sắc, không chỉ thể hiện tâm trạng phức tạp của Nguyễn Trãi mà còn cho thấy sự tài hoa trong việc sử dụng thể thơ Đường luật, ngôn ngữ và hình ảnh của ông. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được một nhân cách cao đẹp, một tâm hồn thanh cao, luôn hướng về những giá trị chân chính của cuộc sống.

câu 1:

Câu nói này gói gọn một triết lý sống mạnh mẽ và đầy tính nhân văn. Nó không chỉ đơn thuần mô tả quy luật của cuộc đời với những khó khăn, thất bại không thể tránh khỏi ("ngã bảy lần"), mà còn đề cao tinh thần kiên cường, ý chí vươn lên mạnh mẽ ("đứng dậy tám lần"). Sự hơn một lần đứng dậy sau vấp ngã chính là điểm cốt lõi, là "bí mật" để chúng ta vượt qua thử thách và tiến bước trên hành trình của mình.Cuộc sống vốn dĩ không bằng phẳng, luôn tiềm ẩn những chông gai, những biến cố bất ngờ. Mỗi lần vấp ngã có thể mang đến cho chúng ta những nỗi đau, sự thất vọng, thậm chí là cảm giác muốn bỏ cuộc. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm ấy lại là những bài học quý giá, giúp chúng ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn và hiểu rõ hơn về bản thân cũng như cuộc sống xung quanh.Tinh thần "đứng dậy tám lần" thể hiện một thái độ sống tích cực, không khuất phục trước khó khăn. Nó đòi hỏi chúng ta phải có lòng dũng cảm để đối diện với thất bại, sự kiên trì để không ngừng nỗ lực và niềm tin vào khả năng vượt qua mọi thử thách. Chính sự kiên trì và niềm tin ấy sẽ tạo động lực để chúng ta tìm ra những giải pháp mới, khám phá những tiềm năng ẩn giấu và cuối cùng đạt được những mục tiêu của mình.Tóm lại, câu nói của Paulo Coelho là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của cuộc sống và thái độ mà chúng ta nên có để đối diện với nó. Bí mật không nằm ở việc tránh né những vấp ngã, mà nằm ở khả năng đứng lên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần vấp ngã ấy. Đó chính là chìa khóa để chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn.

câu 2:

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi thể hiện một tâm trạng phức tạp của người trí thức ẩn dật, vừa mang nỗi lo âu về vận mệnh đất nước, vừa giữ vững khí tiết thanh cao và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống ẩn dật.

Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" cho thấy sự lựa chọn của tác giả. "Bể triều quan" tượng trưng cho chốn quan trường đầy sóng gió, với những bon chen danh lợi. Nguyễn Trãi bày tỏ sự "ngại vượt", tức là không muốn dấn thân vào con đường đó nữa. Thay vào đó, ông chọn lối sống "lui tới đòi thì miễn phận an", nghĩa là thuận theo thời thế, an phận thủ thường. Đây không hẳn là sự buông xuôi mà là một thái độ sống ung dung, tự tại, không bị ràng buộc bởi danh lợi. Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" khắc họa hình ảnh một cuộc sống thanh đạm, gần gũi với thiên nhiên. "Hương quế" gợi sự thanh cao, tao nhã, là niềm vui tinh thần trong đêm vắng. "Bóng hoa tan" dưới ánh nắng ngày lại gợi chút buồn man mác, có lẽ là sự tiếc nuối cho những tháng ngày vinh quang đã qua hoặc sự trôi chảy của thời gian. Chữ "lệ" (sợ ngại) đặt trước hành động "quét hiên" có thể diễn tả sự cô đơn, vắng vẻ, hoặc cũng có thể là sự thanh thản khi không còn vướng bận công việc triều chính. Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện niềm tự hào về nhân cách và đạo đức của tác giả. Ông so sánh với những bậc hiền tài như Y Doãn, Phó Duyệt, những người được trọng dụng để giúp đời. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh "nhà ngặt" (khó khăn, không được trọng dụng), Nguyễn Trãi vẫn kiên định với "đạo Khổng, Nhan", tức là giữ vững những giá trị đạo đức cao đẹp của Nho giáo. Điều này khẳng định sự kiên trung, không thay đổi của tác giả dù trong hoàn cảnh nào. Hai câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu: “danh lợi bất như nhàn”" một lần nữa khẳng định sự lựa chọn lối sống ẩn dật của Nguyễn Trãi. Ông tự nhận mình là "hiền xưa" (người hiền thời trước) chấp nhận "kham hạ" (ở vị trí thấp kém) và tìm cách "lẩn được" (tránh xa vòng danh lợi). Việc "ngâm câu: 'danh lợi bất như nhàn'" là một lời khẳng định mạnh mẽ về quan niệm sống của tác giả, đề cao sự nhàn nhã, tự tại hơn là danh vọng và lợi lộc.

Về nghệ thuật, bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Trãi vận dụng một cách nhuần nhuyễn.

  • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật với niêm luật chặt chẽ, gieo vần ở các chữ cuối của câu 1, 2, 4, 6, 8 (quan - an - tan - Nhan - nhàn).
  • Đối: Các cặp câu thực (3-4) và luận (5-6) đối nhau rất chỉnh về cả ý và lời, tạo sự cân đối, hài hòa cho bài thơ. Ví dụ: "Hé cửa đêm" đối với "Quét hiên ngày", "hương quế lọt" đối với "bóng hoa tan", "Đời dùng người" đối với "Nhà ngặt, ta bền".
  • Sử dụng điển cố: Việc sử dụng điển cố "Y, Phó", "Khổng, Nhan" vừa làm tăng tính hàm súc cho câu thơ, vừa thể hiện sự uyên bác và niềm tự hào về truyền thống văn hóa của tác giả.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ trang trọng, hàm súc nhưng vẫn gợi cảm. Các từ ngữ như "ngại vượt", "miễn phận an", "hương quế lọt", "lệ bóng hoa tan", "kham hạ", "lẩn được" được sử dụng tinh tế, góp phần thể hiện sâu sắc tâm trạng và quan niệm sống của nhà thơ.
  • Hình ảnh: Hình ảnh thơ vừa mang tính ước lệ (bể triều quan, hương quế), vừa mang tính tả thực (cửa, hiên, bóng hoa), tạo nên một bức tranh vừa khái quát vừa cụ thể về cuộc sống và tâm hồn của Nguyễn Trãi.

Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một tác phẩm đặc sắc, không chỉ thể hiện tâm trạng phức tạp của Nguyễn Trãi mà còn cho thấy sự tài hoa trong việc sử dụng thể thơ Đường luật, ngôn ngữ và hình ảnh của ông. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được một nhân cách cao đẹp, một tâm hồn thanh cao, luôn hướng về những giá trị chân chính của cuộc sống.

câu1:

Trong cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh và nhiều biến động, lối sống chủ động ngày càng trở nên quan trọng. Chủ động không chỉ là việc tự giác trong học tập, công việc mà còn là khả năng nắm bắt cơ hội, thích nghi với thay đổi và định hướng tương lai cho chính mình. Một người sống chủ động sẽ không chờ đợi may mắn hay sự giúp đỡ từ người khác, mà biết tự tạo ra cơ hội và vượt qua khó khăn bằng ý chí, nỗ lực cá nhân. Lối sống này giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng, nâng cao chất lượng cuộc sống và góp phần xây dựng một xã hội năng động, tích cực hơn. Ngược lại, lối sống thụ động dễ khiến con người trở nên ỷ lại, mất phương hướng và bỏ lỡ nhiều cơ hội quan trọng. Vì vậy, rèn luyện lối sống chủ động là điều cần thiết, đặc biệt đối với giới trẻ – những người đang đứng trước nhiều lựa chọn và thách thức trong hành trình khẳng định bản thân. Chủ động sống cũng chính là chủ động tạo nên tương lai của chính mình.

câu 2:

Bài thơ số 43 trong chùm Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi là một bức tranh quê thanh bình, tươi đẹp và thấm đượm tư tưởng nhân văn sâu sắc. Qua những hình ảnh như “hoè lục đùn đùn tán rợp trương”, “thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”, “hồng liên trì đã tịn mùi hương”, nhà thơ đã vẽ nên một khung cảnh mùa hè nơi thôn dã vừa rực rỡ sắc màu vừa tràn đầy sức sống. Âm thanh đời sống dân dã như “lao xao chợ cá làng ngư phủ” và “dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương” càng làm nổi bật sự nhộn nhịp, sinh động và an hòa của một vùng quê yên bình.

Tuy nhiên, vượt lên trên vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ còn thể hiện lý tưởng của Nguyễn Trãi về một xã hội thái bình, nhân dân no đủ: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, / Dân giàu đủ khắp đòi phương.” Hình ảnh “Ngu cầm” gợi về một thời trị vì lý tưởng, nơi vua sáng – tôi hiền, đất nước hưng thịnh. Đó chính là khát vọng lớn lao của Nguyễn Trãi: dùng đạo lý, nhân nghĩa để mang lại cuộc sống ấm no, yên vui cho muôn dân.

Tóm lại, bài thơ không chỉ là bức tranh mùa hè thanh bình mà còn là tiếng lòng của một bậc đại trí, đại nhân luôn canh cánh vì dân, vì nước.


Hình chiếu trục đo của gá lỗ tròn:

Công nghệ 10, Hình chiếu trục đo của gá lỗ tròn:

 Bản vẽ chi tiết là loại bản vẽ kĩ thuật mô tả chi tiết hình dạng, kích thước, cấu tạo và các yêu cầu kĩ thuật của một sản phẩm hoặc bộ phận cụ thể trong cơ khí. Đây là tài liệu trực quan và chính xác dùng để sản xuất hoặc gia công các bộ phận.

- Vai trò của bản vẽ chi tiết trong ngành cơ khí:

+ Truyền đạt thông tin kĩ thuật.

+ Hỗ trợ trong sản xuất.

+ Kiểm tra và đánh giá sản phẩm.

+ Tiết kiệm thời gian và chi phí.

- Bản vẽ chi tiết được xem là ngôn ngữ chung trong thiết kế và sản xuất vì cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và thống nhất về hình dạng, kích thước, vật liệu, cũng như các yêu cầu kĩ thuật khác của sản phẩm.