

TRƯƠNG HUYỀN TRANG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andecxen: Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm.
Câu 3: Gợi nhắc tác phẩm Andecxen tạo sự liên tưởng, làm sâu sắc thêm cảm xúc, đồng thời tôn vinh giá trị nhân văn của tình yêu và hy sinh.
Câu 4: Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện nỗi đau, sự day dứt, gợi cảm xúc sâu sắc về tình yêu không trọn vẹn.
Câu 5: Vẻ đẹp nhân vật trữ tình: Yêu thương sâu sắc, trân trọng tình yêu, sẵn sàng hy sinh để giữ vững giá trị đẹp đẽ của trái tim con người.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andecxen: Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm.
Câu 3: Gợi nhắc tác phẩm Andecxen tạo sự liên tưởng, làm sâu sắc thêm cảm xúc, đồng thời tôn vinh giá trị nhân văn của tình yêu và hy sinh.
Câu 4: Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện nỗi đau, sự day dứt, gợi cảm xúc sâu sắc về tình yêu không trọn vẹn.
Câu 5: Vẻ đẹp nhân vật trữ tình: Yêu thương sâu sắc, trân trọng tình yêu, sẵn sàng hy sinh để giữ vững giá trị đẹp đẽ của trái tim con người.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andecxen: Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm.
Câu 3: Gợi nhắc tác phẩm Andecxen tạo sự liên tưởng, làm sâu sắc thêm cảm xúc, đồng thời tôn vinh giá trị nhân văn của tình yêu và hy sinh.
Câu 4: Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện nỗi đau, sự day dứt, gợi cảm xúc sâu sắc về tình yêu không trọn vẹn.
Câu 5: Vẻ đẹp nhân vật trữ tình: Yêu thương sâu sắc, trân trọng tình yêu, sẵn sàng hy sinh để giữ vững giá trị đẹp đẽ của trái tim con người.
Câu 2:
a. Nước Z: Vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia (NT). Hậu quả: Bị kiện tại WTO, mất uy tín.
b. Nước P: Vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc (MFN). Hậu quả: Bị khiếu nại tại WTO, ảnh hưởng quan hệ thương mại.
Câu 2:
a. Nước Z: Vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia (NT). Hậu quả: Bị kiện tại WTO, mất uy tín.
b. Nước P: Vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc (MFN). Hậu quả: Bị khiếu nại tại WTO, ảnh hưởng quan hệ thương mại.
Câu 1:
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề cấp bách của thời đại chúng ta. Môi trường không chỉ là không gian sống của con người mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển bền vững của các thế hệ tương lai. Khi môi trường bị tàn phá, hệ sinh thái bị mất cân bằng, các nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thì chính chúng ta là những người chịu tác động trực tiếp. Bảo vệ môi trường là hành động cần thiết để ngừng tình trạng ô nhiễm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và duy trì sự sống của các loài sinh vật. Ngoài ra, bảo vệ môi trường còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên quý giá và tạo dựng một tương lai phát triển bền vững. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường ngay từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa, bảo vệ động thực vật và tham gia các hoạt động cộng đồng liên quan đến bảo vệ môi trường. Chỉ khi tất cả chúng ta chung tay hành động, trái đất mới có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Câu 2:
So sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ:
Trong văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài quen thuộc, được khắc họa qua nhiều tác phẩm với các cách tiếp cận khác nhau. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Trãi và “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến đều đề cập đến hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại mang đến một cái nhìn khác biệt về con người này, phản ánh các giá trị sống và quan niệm về thiên nhiên, xã hội.
Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Trãi khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ với phong thái thanh thản, hòa mình vào thiên nhiên, từ bỏ những bon chen trong xã hội để tìm kiếm sự bình yên. Người ẩn sĩ trong “Nhàn” sống một cuộc đời giản dị với những công việc thường ngày như câu cá, trồng trọt, hay thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên quanh mình. Nguyễn Trãi nhấn mạnh sự vô nghĩa của danh lợi và sự tạm bợ của phú quý, đồng thời thể hiện quan điểm sống “ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” với một thái độ an nhiên tự tại, không màng đến cuộc sống xô bồ, đầy cạnh tranh của xã hội.
Trong khi đó, bài thơ “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại miêu tả hình ảnh người ẩn sĩ thông qua sự chiêm nghiệm sâu sắc về cảnh vật thiên nhiên trong mùa thu. Hình ảnh người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến mang một sắc thái khác biệt, đó là sự cô độc, suy tư và chiêm nghiệm về cuộc đời. Mặc dù không đề cập trực tiếp đến việc từ bỏ xã hội, nhưng bài thơ này thể hiện một tâm hồn thanh thản, tự tại với thiên nhiên, không chạy theo danh vọng hay tiền bạc. Sự gắn bó với thiên nhiên trong bài thơ là sự tự nhận thức, tự chiêm nghiệm về cuộc sống.
Cả hai bài thơ đều thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên, nhưng hình ảnh người ẩn sĩ trong “Nhàn” của Nguyễn Trãi mang đậm tính chủ động trong việc từ bỏ xã hội để tìm đến sự bình yên, trong khi đó, hình ảnh người ẩn sĩ trong “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại chú trọng đến sự suy tư, chiêm nghiệm về cái đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Nguyễn Trãi khắc họa một hình ảnh người ẩn sĩ dũng cảm tìm kiếm sự tự do, trong khi Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình ảnh người ẩn sĩ đang hòa mình vào cảnh vật nhưng cũng thấm đẫm những suy nghĩ sâu sắc.
Nhìn chung, cả hai tác giả đều đưa ra những hình ảnh đẹp về người ẩn sĩ với những quan niệm khác nhau, nhưng đều phản ánh một sự tự do, thanh thản và trí tuệ trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có sắc thái riêng, phù hợp với phong cách và tư tưởng của từng tác giả, tạo nên những giá trị nhân văn sâu sắc về thiên nhiên và cuộc đời.
Câu 1:
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề cấp bách của thời đại chúng ta. Môi trường không chỉ là không gian sống của con người mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển bền vững của các thế hệ tương lai. Khi môi trường bị tàn phá, hệ sinh thái bị mất cân bằng, các nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thì chính chúng ta là những người chịu tác động trực tiếp. Bảo vệ môi trường là hành động cần thiết để ngừng tình trạng ô nhiễm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và duy trì sự sống của các loài sinh vật. Ngoài ra, bảo vệ môi trường còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên quý giá và tạo dựng một tương lai phát triển bền vững. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường ngay từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa, bảo vệ động thực vật và tham gia các hoạt động cộng đồng liên quan đến bảo vệ môi trường. Chỉ khi tất cả chúng ta chung tay hành động, trái đất mới có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Câu 2:
So sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ:
Trong văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài quen thuộc, được khắc họa qua nhiều tác phẩm với các cách tiếp cận khác nhau. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Trãi và “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến đều đề cập đến hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại mang đến một cái nhìn khác biệt về con người này, phản ánh các giá trị sống và quan niệm về thiên nhiên, xã hội.
Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Trãi khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ với phong thái thanh thản, hòa mình vào thiên nhiên, từ bỏ những bon chen trong xã hội để tìm kiếm sự bình yên. Người ẩn sĩ trong “Nhàn” sống một cuộc đời giản dị với những công việc thường ngày như câu cá, trồng trọt, hay thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên quanh mình. Nguyễn Trãi nhấn mạnh sự vô nghĩa của danh lợi và sự tạm bợ của phú quý, đồng thời thể hiện quan điểm sống “ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” với một thái độ an nhiên tự tại, không màng đến cuộc sống xô bồ, đầy cạnh tranh của xã hội.
Trong khi đó, bài thơ “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại miêu tả hình ảnh người ẩn sĩ thông qua sự chiêm nghiệm sâu sắc về cảnh vật thiên nhiên trong mùa thu. Hình ảnh người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến mang một sắc thái khác biệt, đó là sự cô độc, suy tư và chiêm nghiệm về cuộc đời. Mặc dù không đề cập trực tiếp đến việc từ bỏ xã hội, nhưng bài thơ này thể hiện một tâm hồn thanh thản, tự tại với thiên nhiên, không chạy theo danh vọng hay tiền bạc. Sự gắn bó với thiên nhiên trong bài thơ là sự tự nhận thức, tự chiêm nghiệm về cuộc sống.
Cả hai bài thơ đều thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên, nhưng hình ảnh người ẩn sĩ trong “Nhàn” của Nguyễn Trãi mang đậm tính chủ động trong việc từ bỏ xã hội để tìm đến sự bình yên, trong khi đó, hình ảnh người ẩn sĩ trong “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại chú trọng đến sự suy tư, chiêm nghiệm về cái đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Nguyễn Trãi khắc họa một hình ảnh người ẩn sĩ dũng cảm tìm kiếm sự tự do, trong khi Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình ảnh người ẩn sĩ đang hòa mình vào cảnh vật nhưng cũng thấm đẫm những suy nghĩ sâu sắc.
Nhìn chung, cả hai tác giả đều đưa ra những hình ảnh đẹp về người ẩn sĩ với những quan niệm khác nhau, nhưng đều phản ánh một sự tự do, thanh thản và trí tuệ trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có sắc thái riêng, phù hợp với phong cách và tư tưởng của từng tác giả, tạo nên những giá trị nhân văn sâu sắc về thiên nhiên và cuộc đời.
a,- Vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO
-Vì chỉ ưu đãi cho doanh nghiệp trong nước là không công bằng với doanh nghiệp nước ngoài
b,-Vi phạm nguyên tắc đối xử tối huệ cỉa WTO
-Vì đánh thuế khác nhau cho cùng một loại hàng hoá từ các nước thành viên mà không có lí do chính đáng
a,- Vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO
-Vì chỉ ưu đãi cho doanh nghiệp trong nước là không công bằng với doanh nghiệp nước ngoài
b,-Vi phạm nguyên tắc đối xử tối huệ cỉa WTO
-Vì đánh thuế khác nhau cho cùng một loại hàng hoá từ các nước thành viên mà không có lí do chính đáng
Câu 1:
Trong đoạn trích, diễn biến tâm lý của Chi-hon được khắc họa tinh tế qua những cung bậc cảm xúc đan xen giữa hối hận, day dứt và xót xa. Khi hay tin mẹ bị lạc, cô tức giận vì gia đình không ai đón mẹ tại ga tàu điện ngầm, nhưng ngay sau đó, cô nhận ra sự vô tâm của chính mình. Từ đây, những ký ức về mẹ bỗng trỗi dậy, làm cô đau đớn nhận ra những điều chưa làm hoặc những lần làm mẹ buồn. Hình ảnh mẹ khi còn trẻ, mạnh mẽ dắt cô đi qua quảng trường, đối lập với viễn cảnh mẹ bị lạc giữa dòng người đông đúc, khiến Chi-hon dằn vặt. Cô nhận ra sự hi sinh, tình yêu thương của mẹ mà cô từng vô tình lãng quên. Đặc biệt, kỷ niệm về chiếc váy mẹ chọn nhưng bị cô từ chối là một nỗi ám ảnh, làm cô day dứt không nguôi. Đến cuối đoạn, sự sợ hãi về việc có thể mất mẹ vĩnh viễn khiến cô cảm thấy bất lực. Qua diễn biến tâm lý của Chi-hon, tác giả không chỉ khắc họa sự phức tạp trong tâm hồn nhân vật mà còn gửi gắm thông điệp về tình mẫu tử và giá trị của sự trân trọng.
Câu 2:
Ký ức về những người thân yêu là một phần không thể thiếu trong cuộc đời mỗi người. Đó không chỉ là những mảnh ghép đẹp đẽ của quá khứ, mà còn là nguồn sức mạnh và niềm an ủi giúp chúng ta bước tiếp trên hành trình cuộc sống.
Những người thân yêu giúp lưu giữ những giá trị tinh thần sâu sắc. Những khoảnh khắc ấm áp bên gia đình, những lời yêu thương hay động viên từ cha mẹ đều là những dấu ấn in đậm trong tâm trí mỗi người. Chúng gắn bó chặt chẽ với cội nguồn, bản sắc cá nhân, và nhắc nhở ta trân trọng tình thân. Đối với mỗi con người, ký ức không chỉ đơn thuần là những hồi ức mà còn là nền tảng để trưởng thành, là bài học quý báu trong hành trình sống.
Ký ức về những người thân yêu là nguồn động lực mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua khó khăn. Khi đối mặt với thất bại hay đau khổ, việc nhớ lại những lời động viên, hình ảnh ấm áp của người thân có thể giúp ta tìm thấy sức mạnh để tiếp tục. Nhân vật Chi-hon trong đoạn trích “Hãy chăm sóc mẹ” đã nhớ lại hình ảnh mẹ mạnh mẽ dắt cô đi qua đám đông – ký ức ấy không chỉ khiến cô day dứt mà còn khơi dậy trong cô lòng yêu thương sâu sắc dành cho mẹ.
Tuy nhiên, ký ức cũng là lời nhắc nhở chúng ta về những lỗi lầm trong quá khứ. Sự vô tâm trong cách ứng xử với người thân, những lời yêu thương chưa kịp nói đôi khi để lại nỗi day dứt mãi về sau. Như Chi-hon, cô hối tiếc vì từng làm mẹ buồn khi từ chối chiếc váy mẹ chọn, và điều đó ám ảnh cô khi mẹ bị lạc. Chính vì vậy, ký ức là động lực để ta trân trọng hiện tại và không ngừng cố gắng để bù đắp.
Người thân yêu giúp ta kết nối với những giá trị nhân văn sâu sắc. Chúng ta học cách yêu thương, biết ơn và sẻ chia. Những ký ức ấy cũng trở thành ngọn lửa truyền cảm hứng cho thế hệ sau, nhắc nhở họ về tình cảm gia đình, về sự gắn kết giữa người với người.
Ký ức về những người thân yêu không chỉ là cầu nối với quá khứ mà còn là ngọn đèn soi sáng hiện tại và tương lai. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc khi người thân còn ở bên, bởi khi họ rời xa, ký ức sẽ trở thành thứ tài sản vô giá, giúp chúng ta trưởng thành và sống ý nghĩa hơn.