

VŨ LONG QUYỀN
Giới thiệu về bản thân



































Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người chọn sống cuộc đời an nhiên, tĩnh tại, tránh xa chốn bon chen, đã trở thành một biểu tượng đẹp đẽ và đầy nhân văn. Qua bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ vô đề còn lại (có nhiều nét tương đồng về đề tài và cảm hứng), ta thấy hai bức chân dung ẩn sĩ vừa gần gũi, vừa có những sắc thái riêng biệt, thể hiện khát vọng sống tự do, gắn bó với thiên nhiên và lý tưởng cao đẹp của những bậc trí giả. Trước hết, ở bài thơ "Nhàn", hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp của sự ung dung, tự tại. Nguyễn Bỉnh Khiêm đã vẽ nên một cuộc sống giản dị nhưng đầy thi vị: "Một mai, một cuốc, một cần câu" – chỉ vài vật dụng đơn sơ để gắn bó với thiên nhiên, để hòa mình vào nhịp điệu tự nhiên của đất trời. Cái "dại" của ông là rời xa nơi "lao xao" đầy bon chen, danh lợi, để tìm về chốn "vắng vẻ" thanh bình. Đây không chỉ là sự lựa chọn sống mà còn là sự khẳng định dứt khoát một lối sống, một quan niệm nhân sinh: coi thường phú quý, đề cao giá trị tinh thần, sự tự do nội tâm. Tương tự, bài thơ thứ hai cũng khắc họa hình ảnh một ẩn sĩ sống hòa mình với thiên nhiên. Tuy nhiên, cảm hứng của bài này thiên về sự miêu tả cảnh sắc thiên nhiên với tâm trạng tĩnh tại, thư thái hơn. Các hình ảnh như "trời thu xanh ngắt", "nước biếc như tầng khói phủ", "song thưa để mặc bóng trăng vào" tạo nên một không gian khoáng đạt, nhẹ nhàng, gợi cảm giác thư thả, bình yên. Người ẩn sĩ hiện ra như một phần tự nhiên, không bon chen, không tranh giành, chỉ lặng lẽ ngắm nhìn và tận hưởng vẻ đẹp tinh tế của tạo vật. Điểm chung nổi bật giữa hai hình tượng ẩn sĩ là tâm thế siêu thoát và ý thức khước từ danh lợi. Cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh con người tự nguyện sống một cuộc đời thanh bạch, hòa hợp với tự nhiên, xem phú quý chỉ là "chiêm bao" phù du. Đó là tiếng nói đầy bản lĩnh và trí tuệ của những con người đạt đến độ chín của nhận thức: danh lợi chẳng có nghĩa gì nếu đánh đổi sự tự do và sự bình yên trong tâm hồn. Tuy nhiên, mỗi bài thơ cũng có những sắc thái riêng biệt. Nếu như bài thơ "Nhàn" nhấn mạnh vào sự lựa chọn "dại" – một cách thể hiện thái độ phản bác trực tiếp với lối sống bon chen nơi "lao xao", thì bài thơ còn lại thiên về cảm hứng thưởng ngoạn, lặng lẽ ngắm nhìn sự vận động của thiên nhiên. Người ẩn sĩ trong "Nhàn" vừa triết lý, vừa hành động dứt khoát; còn người ẩn sĩ trong bài thơ kia lại trầm mặc, chiêm nghiệm, thả mình trọn vẹn vào không gian bao la của vũ trụ. Cả hai bài thơ cũng đều cho thấy sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, nhưng cách cảm nhận khác nhau: Nguyễn Bỉnh Khiêm coi thiên nhiên như người bạn đồng hành trong cuộc sống nhàn dật, còn bài thơ thứ hai lại nhấn mạnh thiên nhiên như một bức tranh bất tận để chiêm ngưỡng và đồng cảm. Cảm hứng triết lý ở "Nhàn" rõ nét, còn ở bài thơ sau, cảm hứng thẩm mỹ chiếm ưu thế. Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp của tâm hồn tự do, thanh cao, vượt lên trên mọi cám dỗ vật chất. Dù có những sắc thái riêng, cả hai đều thể hiện khát vọng sâu sắc của con người hướng tới sự an nhiên, hài hòa với tự nhiên và lý tưởng nhân sinh cao đẹp – một giá trị tư tưởng lớn của văn học trung đại Việt Nam
Câu 1 nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước
Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: giải thích khái niệm → nêu nguồn gốc thuật ngữ → dẫn chứng cụ thể từ thực tiễn → mở rộng ảnh hưởng của hiện tượng này trên phạm vi toàn cầu.
Câu 3. Tác giả đã sử dụng các bằng chứng: nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về cộng đồng Inuit và nông dân Australia; dẫn chứng thực tế từ các tộc người bản địa Brazil khi rừng Amazon cháy; khảo sát của Caroline Hickman về cảm xúc của giới trẻ ở 10 quốc
Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lí con người, nhấn mạnh tác động tinh thần sâu sắc của nó, thay vì chỉ trình bày các hậu quả vật chất như thông thường.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường tự nhiên mà còn để lại những vết thương lớn trong tâm hồn con người, đe dọa cả sự gắn bó văn hóa và bản sắc của các cộng đồng.