TRƯƠNG NGỌC ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TRƯƠNG NGỌC ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong xã hội truyền thống, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” từng là nguyên tắc được đề cao trong hôn nhân. Nó phản ánh vai trò quyết định của cha mẹ trong việc chọn bạn đời cho con cái, xuất phát từ mong muốn tốt đẹp: đảm bảo môn đăng hộ đối, giữ gìn danh dự gia đình và lo cho tương lai con cái. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, quan niệm này không còn hoàn toàn phù hợp.


Hôn nhân là chuyện của hai người, cần được xây dựng trên nền tảng tình yêu, sự thấu hiểu và tự nguyện. Khi cha mẹ áp đặt mà không lắng nghe mong muốn, cảm xúc của con, dễ dẫn đến những cuộc hôn nhân không hạnh phúc, thiếu sự gắn bó. Cuộc sống hôn nhân kéo dài cả đời, nếu không có tình yêu, sự đồng điệu, người trong cuộc sẽ là người chịu thiệt thòi lớn nhất.


Tuy vậy, không thể phủ nhận vai trò của cha mẹ trong việc định hướng, góp ý khi con lựa chọn bạn đời. Kinh nghiệm, sự từng trải của cha mẹ là nguồn tham khảo quý giá. Điều quan trọng là cần có sự lắng nghe, tôn trọng và đối thoại giữa hai thế hệ để đi đến quyết định phù hợp nhất.


Tóm lại, “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” là quan niệm mang tính lịch sử nhưng không còn phù hợp với xã hội hiện đại. Hôn nhân cần được xây dựng trên cơ sở tự do, tình yêu và sự đồng thuận, có như vậy mới mang lại hạnh phúc bền lâu.


Thân em như tấm lụa đào,

Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.


Hai dòng thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa, / Bằng con chẫu chuộc thôi” gợi lên nỗi niềm xót xa, tự ti của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Hình ảnh “bọ ngựa”, “chẫu chuộc” – những sinh vật nhỏ bé, yếu ớt – được dùng để so sánh với thân phận người phụ nữ, cho thấy sự thấp kém, mong manh, không được coi trọng. Cách ví von dân dã, mộc mạc nhưng giàu sức gợi, thể hiện nỗi đau thân phận bị chà đạp và ý thức rõ rệt về giá trị bản thân trong một xã hội đầy bất công. Qua đó, ta cảm nhận được tiếng nói thầm lặng nhưng sâu sắc của người phụ nữ xưa.


Hiện tượng phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong câu “Em nhớ anh nát cả ruột gan” thể hiện ở cách dùng hình ảnh “nát cả ruột gan” – vốn thuộc ngôn ngữ tả thực, thường ngày – để diễn tả cảm xúc nhớ nhung mãnh liệt. Cách nói cường điệu, thô mộc này tạo hiệu ứng mạnh, lạ, giúp cảm xúc trở nên chân thực, ám ảnh và sâu sắc hơn.



  • Hình ảnh minh họa cho phương pháp thụ phấn nhân tạo.
  • Nghĩa của phương pháp này: Thụ phấn nhân tạo là việc con người chủ động chuyển phấn hoa từ hoa đực sang đầu nhụy của hoa cái để giúp cây thụ phấn, tạo quả, tăng khả năng đậu trái, đặc biệt trong điều kiện tự nhiên khó thụ phấn hoặc muốn chọn lọc đặc tính tốt.
  • B)


  • Không thể áp dụng phương pháp này để nâng cao năng suất cho lúa.
  • Vì: Cây lúa là cây tự thụ phấn, tức là hoa của nó tự chuyển phấn từ nhị sang nhụy trong cùng một hoa, không cần đến sự can thiệp nhân tạo như cây ngô hay cây bí. Thêm vào đó, lúa có hoa rất nhỏ và mọc thành cụm, nên việc thụ phấn nhân tạo rất khó thực hiện và không hiệu quả.





1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật:


Sinh sản là quá trình tạo ra thế hệ mới để duy trì nòi giống. Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm:


  • Tạo ra cá thể mới: Sinh sản giúp sinh vật duy trì và phát triển quần thể.
  • Truyền đạt thông tin di truyền: Thế hệ sau nhận được vật chất di truyền (ADN) từ thế hệ trước.
  • Có sự tham gia của tế bào sinh dục (trong sinh sản hữu tính): Các giao tử (tinh trùng và trứng) kết hợp để tạo ra hợp tử phát triển thành cơ thể mới.
  • Có thể xảy ra ở mức độ tế bào hoặc cơ thể: Ví dụ vi sinh vật đơn bào sinh sản bằng phân đôi; động vật và thực vật có thể sinh sản bằng cơ quan chuyên biệt.





2. Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính:

Tiêu chí

Sinh sản vô tính

Sinh sản hữu tính

Số lượng cá thể tham gia

Một cá thể

Hai cá thể (hoặc hai giao tử)

Sự tham gia của giao tử

Không có

Có sự kết hợp của giao tử đực và cái

Tính đa dạng di truyền

Thấp, con giống hệt mẹ

Cao, con có đặc điểm di truyền của cả bố và mẹ

Tốc độ

Nhanh

Chậm hơn

Mức độ thích nghi

Kém thích nghi với môi trường thay đổi

Tốt hơn trong điều kiện môi trường biến động

Ví dụ

Vi khuẩn, cây khoai tây, thủy tức

Người, động vật, cây có hoa


1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật:


Sinh sản là quá trình tạo ra thế hệ mới để duy trì nòi giống. Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm:


  • Tạo ra cá thể mới: Sinh sản giúp sinh vật duy trì và phát triển quần thể.
  • Truyền đạt thông tin di truyền: Thế hệ sau nhận được vật chất di truyền (ADN) từ thế hệ trước.
  • Có sự tham gia của tế bào sinh dục (trong sinh sản hữu tính): Các giao tử (tinh trùng và trứng) kết hợp để tạo ra hợp tử phát triển thành cơ thể mới.
  • Có thể xảy ra ở mức độ tế bào hoặc cơ thể: Ví dụ vi sinh vật đơn bào sinh sản bằng phân đôi; động vật và thực vật có thể sinh sản bằng cơ quan chuyên biệt.





2. Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính:

Tiêu chí

Sinh sản vô tính

Sinh sản hữu tính

Số lượng cá thể tham gia

Một cá thể

Hai cá thể (hoặc hai giao tử)

Sự tham gia của giao tử

Không có

Có sự kết hợp của giao tử đực và cái

Tính đa dạng di truyền

Thấp, con giống hệt mẹ

Cao, con có đặc điểm di truyền của cả bố và mẹ

Tốc độ

Nhanh

Chậm hơn

Mức độ thích nghi

Kém thích nghi với môi trường thay đổi

Tốt hơn trong điều kiện môi trường biến động

Ví dụ

Vi khuẩn, cây khoai tây, thủy tức

Người, động vật, cây có hoa