

BÀN SINH HƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn thơ trích trong bài Thu Hà Nội đã khắc họa thành công vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng của mùa thu Hà Nội – một mùa không rực rỡ nhưng đầy thi vị. Mở đầu bằng “gió heo may” và “lá vàng khô xào xạc”, tác giả gợi ra cái se lạnh dịu nhẹ đặc trưng của thu, khiến phố xá cũng “bâng khuâng”, gợi cảm giác man mác buồn. Không khí thu ấy trở nên sâu lắng hơn trong khung cảnh “chiều nhạt nắng”, nơi nhân vật trữ tình “lặng lẽ một mình” mang nỗi nhớ nhung da diết. Đặc biệt, hình ảnh “hàng sấu còn đây quả sót” và “trái vàng ươm” không chỉ gợi nhớ về ký ức Hà Nội mà còn tượng trưng cho sự lưu giữ, neo lại của thời gian, của những kỷ niệm xưa cũ. Câu thơ “Ta nhặt được cả chùm nắng hạ” là một ẩn dụ tuyệt đẹp, thể hiện cảm xúc trân trọng, nâng niu vẻ đẹp của khoảnh khắc giao mùa. Mùa thu Hà Nội qua thơ hiện lên vừa dịu dàng, vừa lặng lẽ, mang theo nét trầm tư, gợi nhớ và đầy chất thơ.
Câu 2:
Bài Làm
Trong thế kỷ XXI – thời đại của khoa học và công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng chứng minh vị thế và vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội loài người. Với tốc độ phát triển như vũ bão, AI không còn là một khái niệm xa vời trong các bộ phim viễn tưởng mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo đang mang đến những bước tiến thần tốc cho nhân loại, đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức mà chúng ta cần phải suy ngẫm.
AI – viết tắt của Artificial Intelligence – là ngành khoa học máy tính tạo ra những hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và ra quyết định như con người. Ngày nay, AI hiện diện khắp nơi: từ những trợ lý ảo như Siri, ChatGPT, đến ô tô tự lái, chẩn đoán y học, tài chính ngân hàng, giáo dục, nông nghiệp thông minh,… Điều đáng nói là AI không ngừng phát triển, học hỏi và cải thiện, khiến nhiều lĩnh vực thay đổi căn bản về cách vận hành, tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất, và đặc biệt là mở ra tiềm năng vượt xa khả năng của con người trong một số lĩnh vực.
Tốc độ phát triển của AI nhanh đến mức khó tin. Những điều tưởng như chỉ có trong khoa học viễn tưởng như robot giao tiếp với con người, máy tính viết văn, vẽ tranh, chơi cờ thắng cả kiện tướng thế giới… nay đã trở thành hiện thực. Công nghệ AI ngày càng “thông minh” hơn, có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian ngắn, hỗ trợ con người trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, AI đã phát huy vai trò quan trọng trong dự đoán dịch tễ, phân tích gen virus, hỗ trợ chăm sóc y tế và giảng dạy trực tuyến.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, AI cũng đặt ra nhiều mối lo ngại. Một trong những vấn đề lớn là nguy cơ mất việc làm hàng loạt khi máy móc có thể thay thế con người trong nhiều công việc đơn giản và thậm chí cả những lĩnh vực có tính chuyên môn cao. Bên cạnh đó, nếu AI phát triển mà không đi kèm đạo đức và kiểm soát chặt chẽ, sẽ tiềm ẩn những rủi ro lớn như việc bị lợi dụng cho mục đích xấu, phát tán thông tin giả, thao túng hành vi con người, thậm chí là mất kiểm soát trong tương lai. Những câu hỏi về quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu, và vai trò của con người trong thế giới AI hóa cũng đang khiến nhiều nhà khoa học và chính phủ phải trăn trở.
Trước sự phát triển như vũ bão của AI, con người cần có thái độ chủ động, tỉnh táo và trách nhiệm. Cần thúc đẩy nghiên cứu AI theo hướng bền vững, nhân văn, đồng thời xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng để đảm bảo AI phục vụ lợi ích chung của xã hội. Việc giáo dục và đào tạo con người để thích ứng với sự thay đổi, học cách làm chủ công nghệ thay vì bị phụ thuộc vào nó là điều cấp thiết.
Tóm lại, trí tuệ nhân tạo là một thành tựu vĩ đại của nhân loại, là biểu tượng cho sức mạnh sáng tạo không giới hạn của con người. Tuy nhiên, song hành với tiềm năng to lớn ấy là những thách thức không nhỏ. Chỉ khi biết sử dụng AI một cách có trách nhiệm, định hướng đúng đắn và đặt lợi ích con người lên hàng đầu, chúng ta mới có thể tận dụng trọn vẹn những gì AI mang lại cho một tương lai văn minh và tiến bộ.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm.
Câu 2:
Các từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó là:
“Đồng sau lụt”, “bờ đê sụt lở”
“Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn”
“Anh em con chịu đói suốt ngày tròn”
“Chạng vạng ngồi co ro bậu cửa”“
Có gì nấu đâu mà nhóm lửa”
=> Những hình ảnh này gợi tả cảnh thiên tai, thiếu thốn, đói khổ, vất vả mà gia đình, đặc biệt là mẹ và các con, phải trải qua.
Câu 3:
Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và nhân hóa:
“Tiếng lòng” là ẩn dụ cho nỗi nhớ, nỗi đau, tình cảm thổn thức trong tâm hồn người con.
“Vuông đất mẹ nằm” nhân hóa mộ phần mẹ như một nơi mẹ đang an nghỉ, gắn bó với quê hương.
Tác dụng: Gợi nỗi đau xót, bất lực và cô đơn của người con khi không thể trò chuyện, tâm sự với mẹ; đồng thời thể hiện tình yêu thương sâu nặng và nỗi nhớ da diết dành cho người mẹ đã khuất
Câu 4:
Câu thơ thể hiện hình ảnh người mẹ tảo tần, vất vả mưu sinh trong buổi chiều muộn. “Gánh gồng xộc xệch” gợi hình dáng mệt mỏi, nhọc nhằn, dáng đi xiêu vẹo của mẹ sau một ngày làm việc cực nhọc. “Hoàng hôn” không chỉ là khung cảnh thời gian mà còn gợi cảm giác buồn bã, lo âu, nhấn mạnh thêm nỗi nhọc nhằn của mẹ trong những năm tháng khó khăn.
Câu 5:
Thông điệp: Hãy luôn trân trọng và ghi nhớ công ơn của cha mẹ, dù họ còn sống hay đã khuất.
Lí do: Đoạn thơ gợi nhắc về hình ảnh người mẹ vất vả, tảo tần vì con trong quá khứ và nỗi nhớ khôn nguôi của người con khi mẹ đã không còn. Thông điệp này thức tỉnh mỗi người về lòng biết ơn, về sự gắn bó thiêng liêng giữa mẹ và con – một tình cảm không gì thay thế được.
Câu 1:
Trong thời đại phát triển nhanh chóng của khoa học – công nghệ, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra điều mới mẻ mà còn là động lực giúp các bạn trẻ vượt qua khuôn mẫu cũ kỹ, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá để tạo ra giá trị khác biệt. Trong học tập, sáng tạo giúp học sinh, sinh viên tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt, hứng thú hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Trong công việc, sáng tạo giúp người trẻ tìm ra hướng đi riêng, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và khẳng định năng lực bản thân. Hơn nữa, trong cuộc sống, sáng tạo còn là biểu hiện của tinh thần đổi mới, giúp thế hệ trẻ thích nghi tốt với biến động xã hội, hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, để phát huy tính sáng tạo, người trẻ cần không ngừng rèn luyện tư duy phản biện, dám sai, dám thử nghiệm, đồng thời giữ vững bản lĩnh và đạo đức trong hành trình phát triển bản thân. Như vậy, sáng tạo chính là chìa khóa giúp thế hệ trẻ làm chủ tương lai và đóng góp tích cực cho xã hội.
Câu 2:
Bài Làm
Trong kho tàng văn học Việt Nam, những tác phẩm của Nguyễn Ngọc Tư luôn khắc họa sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn con người Nam Bộ – mộc mạc, chân thành và đậm đà tình nghĩa. Truyện ngắn Biển người mênh mông là một minh chứng rõ nét cho điều đó, với hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo – những con người bình dị nhưng chứa đựng những phẩm chất cao đẹp của con người miền sông nước.
Phi là một thanh niên trẻ tuổi, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, sống cùng bà ngoại. Cuộc đời Phi gắn liền với những nỗi cô đơn, thiếu thốn tình cảm. Mẹ Phi bỏ đi khi anh còn nhỏ, để lại trong lòng anh nỗi khát khao được yêu thương, được sẻ chia. Bà ngoại là người duy nhất chăm sóc, dạy dỗ anh, nhưng rồi bà cũng qua đời, để lại Phi giữa biển người mênh mông, lạc lõng và cô đơn.
Dù cuộc sống thiếu thốn tình cảm, Phi vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp của mình. Anh sống chân thành, biết quan tâm và chia sẻ với người khác. Khi gặp ông Sáu Đèo – một người già bán vé số, Phi đã không ngần ngại giúp đỡ ông, chăm sóc ông như chăm sóc người thân. Hành động của Phi thể hiện tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương và sẻ chia, dù bản thân anh cũng đang cần được yêu thương.
Ông Sáu Đèo là một người đàn ông trung niên, sống bằng nghề bán vé số. Cuộc đời ông trải qua nhiều thăng trầm, nhưng ông luôn giữ được phẩm chất của một người đàn ông Nam Bộ – phóng khoáng, nghĩa tình và giàu lòng nhân ái. Ông sống một mình, nhưng luôn quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là Phi.
Mặc dù tuổi đã cao, sức khỏe yếu, ông Sáu Đèo vẫn không ngừng đi khắp nơi để tìm vợ. Hành trình tìm kiếm vợ của ông kéo dài suốt bốn mươi năm, thể hiện lòng kiên trì, quyết tâm và tình yêu sâu sắc mà ông dành cho người vợ cũ. Ông luôn mang theo bên mình con bìm bịp – kỷ vật gắn liền với những kỷ niệm đẹp trong quá khứ. Hình ảnh con bìm bịp kêu suốt đêm như nhắc nhở ông về một thời đã qua, về tình yêu và những kỷ niệm không thể quên.
Khi gặp Phi, ông Sáu Đèo không chỉ coi anh là người bạn, mà còn là người thân, là người để ông chia sẻ nỗi cô đơn và những kỷ niệm xưa. Ông quan tâm đến Phi, nhắc nhở anh về việc chăm sóc bản thân, như một người cha, người ông thực sự. Tình cảm của ông Sáu Đèo dành cho Phi thể hiện lòng nhân ái, sự quan tâm chân thành và tình nghĩa sâu sắc của người dân Nam Bộ.
Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa rõ nét hình ảnh con người Nam Bộ – mộc mạc, chân thành, giàu tình nghĩa và luôn sẵn sàng sẻ chia. Dù cuộc sống có khó khăn, gian khổ đến đâu, người dân Nam Bộ vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp của mình, luôn biết yêu thương, quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.
Phi, với tấm lòng nhân hậu, luôn biết quan tâm và chia sẻ với người khác, dù bản thân anh cũng đang cần được yêu thương. Ông Sáu Đèo, với tình cảm chân thành, luôn coi Phi như người thân, sẵn sàng chia sẻ nỗi cô đơn và những kỷ niệm xưa. Cả hai nhân vật đều thể hiện rõ nét phẩm chất của con người Nam Bộ – phóng khoáng, nghĩa tình và luôn sẵn sàng sẻ chia.
Biển người mênh mông không chỉ là câu chuyện về hai con người xa lạ gặp nhau trong cuộc sống, mà còn là bài học về tình người, về lòng nhân ái và sự sẻ chia. Tác phẩm nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình cảm con người, về sự quan tâm và yêu thương lẫn nhau trong cuộc sống. Dù cuộc sống có khó khăn, gian khổ đến đâu, chúng ta vẫn cần giữ gìn và phát huy những phẩm chất tốt đẹp của mình, để cuộc sống trở nên ý nghĩa và tươi đẹp hơn
Qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong Biển người mênh mông, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ – mộc mạc, chân thành, giàu tình nghĩa và luôn sẵn sàng sẻ chia. Tác phẩm không chỉ mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng, mà còn là bài học quý giá về tình người, về lòng nhân ái và sự sẻ chia trong cuộc sống.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu thuyết minh
Câu 2:
- Người bán và người mua đều sử dụng ghe, xuồng để di chuyển và trao đổi hàng hóa.
- Hàng hóa được treo trên “cây bẹo” – những cây sào dài dựng đứng trên ghe.
- Có “cây bẹo” treo trái cây như khóm, sắn, khoai, chôm chôm, nhãn...
- Một số ghe dùng kèn bấm tay, kèn cóc để rao hàng.
- Các cô gái bán đồ ăn dùng lời rao mời mọc như: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn
Câu 3:
- Tăng tính xác thực cho nội dung văn bản
- Giới thiệu cụ thể về các chợ nổi, làm nổi bật sự phong phú, đa dang của văn bản
- Tạo sự gần gũi, thân thuộc với người đọc
Câu 4:
Phương tiện khi ngôn ngữ "cây bẹo"
- Giúp người mua dễ dàng nhận biết mặt hàng được bán từ xa
- Tăng tính hiệu quả tiện lợi trong việc giao thương trên sông
- Góp phần tạo nên nét đẹp văn hóa, sinh động, độc đáo
Câu 5:
Chợ nổi không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, sinh hoạt của người dân miền Tây. Nó phản ánh lối sống sông nước đặc trưng, tình làng nghĩa xóm và sự sáng tạo trong cách giao tiếp, rao hàng. Đồng thời, chợ nổi còn là một điểm du lịch hấp dẫn, góp phần gìn giữ và quảng bá văn hóa đặc sắc của vùng đất này.