

Nguyễn Đức Anh
Giới thiệu về bản thân



































*Trả lời:
Để tính thời gian người đó đến B, ta thực hiện các bước sau:
- 1. Tính thời gian đi thực tế (không tính thời gian nghỉ và sửa xe):
- - Thời gian đi thực tế = Khoảng cách / Vận tốc
- - Thời gian đi thực tế = 28 km / 12 km/h = 7/3 giờ = 2 giờ 20 phút
- 2. Tính tổng thời gian nghỉ và sửa xe:
- - Tổng thời gian nghỉ = 24 phút + 45 phút = 69 phút = 1 giờ 9 phút
- 3. Tính tổng thời gian từ khi xuất phát đến khi đến B:
- - Tổng thời gian = Thời gian đi thực tế + Tổng thời gian nghỉ
- - Tổng thời gian = 2 giờ 20 phút + 1 giờ 9 phút = 3 giờ 29 phút
- 4. Tính thời điểm đến B:
- - Thời điểm đến B = Thời điểm xuất phát + Tổng thời gian
- - Thời điểm đến B = 7 giờ 10 phút + 3 giờ 29 phút = 10 giờ 39 phút
- Vậy, người đó đến B lúc 10 giờ 39 phút.
*Answer:
- Weekends are usually a time for my family to relax and recharge after a busy week. While every weekend can vary, here’s a general idea of what our weekends often look like:
- - Saturday:
- + Morning: We often sleep in a bit on Saturdays, enjoying a more leisurely start to the day. Breakfast is usually a family affair, with everyone helping out. Sometimes, we’ll go out for brunch at a local cafe.
- + Afternoon: Depending on the weather and our interests, we might have various activities. We could go for a hike in a nearby park, visit a museum or art gallery, or maybe just spend some time in the backyard, playing games or gardening. If the weather isn't great, we might stay home and watch a movie, read books, or play board games.
- + Evening: We typically cook dinner together on Saturdays. It's a chance for us to spend quality time together and enjoy a home-cooked meal. Afterwards, we might watch a movie, listen to music, or just chat.
- - Sunday:
- + Morning: Sundays are generally a bit more relaxed. We usually have a slower morning, often with a later breakfast.
- + Afternoon: Sundays are often spent doing errands, like grocery shopping. We might also visit relatives or friends. Sometimes, we take the opportunity to do some chores around the house or prepare for the week ahead.
- + Evening: We try to have a quiet evening on Sundays, preparing for the new week. Dinner is usually a simple meal, and we might spend some time planning our schedules for the upcoming week.
- Of course, these are just general patterns. The specifics change depending on the season, special events, and our individual schedules. We try to make the most of our weekends, balancing relaxation with activities and making time to connect with each other.
*Trả lời:
- Từ thắng lợi của quân dân nhà Trần trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, có rất nhiều bài học có giá trị để áp dụng vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. Một trong những bài học quan trọng nhất là:
- Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh.
- Giải thích:
- - Trong kháng chiến chống Mông - Nguyên: Nhà Trần đã thực hiện chính sách "khoan thư sức dân", củng cố khối đoàn kết toàn dân, từ vua quan đến dân thường đều đồng lòng đánh giặc. Hội nghị Diên Hồng là minh chứng rõ ràng cho sự đoàn kết, thống nhất ý chí của toàn dân.
- - Trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay:
- + Xây dựng: Cần phát huy dân chủ, tạo điều kiện để mọi người dân tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước. Thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, tạo sự đồng thuận xã hội.
- + Bảo vệ: Cần xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc, củng cố quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Phát huy tinh thần yêu nước, ý chí tự cường dân tộc, sẵn sàng bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
- + Trong bối cảnh quốc tế hiện nay: Tình hình thế giới có nhiều diễn biến phức tạp, khó lường. Các thế lực thù địch luôn tìm cách chống phá, gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Do đó, việc củng cố và phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- Ví dụ cụ thể:
- + Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về truyền thống yêu nước, lịch sử dân tộc, nâng cao ý thức trách nhiệm của công dân đối với Tổ quốc.
- + Thực hiện tốt công tác dân vận, xây dựng mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân.
- + Giải quyết kịp thời những bức xúc, kiến nghị của nhân dân, không để xảy ra điểm nóng.
- + Phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội, các đoàn thể quần chúng trong việc tập hợp, đoàn kết nhân dân.
- Tóm lại, bài học về phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân từ thắng lợi của quân dân nhà Trần trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. Đây là yếu tố then chốt để chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thách thức, thực hiện thắng lợi mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
*Trả lời:
- Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi cho tôm, cá ăn, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
- 1. Lựa chọn thức ăn:
- + Thức ăn công nghiệp: Chọn loại thức ăn có chứng nhận về môi trường, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, không chứa các chất cấm hoặc gây ô nhiễm. Ưu tiên thức ăn có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, giúp tôm, cá hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, giảm lượng chất thải ra môi trường.
- + Thức ăn tự nhiên: Nếu sử dụng thức ăn tự nhiên (như cá tạp, ốc, hến...), cần đảm bảo chúng không bị nhiễm bệnh hoặc chứa các chất độc hại. Xử lý kỹ thức ăn trước khi cho ăn để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.
- 2. Quản lý lượng thức ăn:
- + Tính toán lượng thức ăn: Dựa vào mật độ nuôi, kích cỡ tôm, cá, giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường để tính toán lượng thức ăn phù hợp. Tránh cho ăn quá nhiều, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
- + Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên kiểm tra tình trạng tiêu thụ thức ăn của tôm, cá để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp. Nếu thấy thức ăn thừa nhiều, cần giảm bớt lượng cho ăn.
- 3. Phương pháp cho ăn:
- + Cho ăn đúng thời điểm: Cho ăn vào thời điểm tôm, cá hoạt động mạnh nhất để chúng dễ dàng tìm kiếm và tiêu thụ thức ăn.
- + Cho ăn từ từ: Chia nhỏ lượng thức ăn và cho ăn nhiều lần trong ngày, giúp tôm, cá hấp thụ tốt hơn và giảm lượng thức ăn thừa.
- + Sử dụng nhá (sàng) ăn: Đặt nhá ăn ở nhiều vị trí khác nhau trong ao để kiểm tra lượng thức ăn thừa. Điều này giúp bạn điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp và phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe của tôm, cá.
- 4. Quản lý chất lượng nước:
- + Định kỳ thay nước: Thay nước thường xuyên giúp loại bỏ các chất thải và thức ăn thừa, duy trì môi trường sống sạch sẽ cho tôm, cá.
- + Sử dụng chế phẩm sinh học: Bổ sung các loại vi sinh vật có lợi vào ao nuôi để phân hủy chất thải hữu cơ, cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm.
- + Sục khí: Đảm bảo đủ lượng oxy hòa tan trong nước để tôm, cá hô hấp tốt và các vi sinh vật có lợi hoạt động hiệu quả.
- 5. Quản lý chất thải:
- + Thu gom chất thải: Thu gom thức ăn thừa, xác tôm, cá chết và các loại rác thải khác để xử lý đúng cách, tránh gây ô nhiễm môi trường.
- + Xây dựng hệ thống xử lý nước thải: Đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi thải ra môi trường.
- Bằng cách áp dụng đồng bộ các biện pháp trên, bạn có thể giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình nuôi tôm, cá.
*Trả lời:
- Để tránh ảnh hưởng đến môi trường khi cho tôm, cá ăn, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- 1. Chọn thức ăn chất lượng và phù hợp:
- + Sử dụng thức ăn công nghiệp có chứng nhận về môi trường hoặc thức ăn tự nhiên có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo không chứa các chất độc hại hoặc gây ô nhiễm.
- + Chọn loại thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm, cá để đảm bảo chúng hấp thụ tối đa dinh dưỡng, giảm thiểu lượng thức ăn thừa.
- 2. Cho ăn đúng lượng:
- + Tính toán lượng thức ăn cần thiết dựa trên số lượng, kích thước và giai đoạn phát triển của tôm, cá.
- + Theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày để điều chỉnh cho phù hợp, tránh tình trạng dư thừa thức ăn gây ô nhiễm môi trường nước.
- 3. Cho ăn đúng cách:
- + Chia nhỏ lượng thức ăn và cho ăn nhiều lần trong ngày để tôm, cá hấp thụ tốt hơn.
- + Rải đều thức ăn trên bề mặt ao hoặc sử dụng các loại máng ăn, sàn ăn để hạn chế thức ăn rơi xuống đáy ao gây ô nhiễm.
- 4. Quản lý chất lượng nước:
- + Thường xuyên kiểm tra và duy trì chất lượng nước trong ao nuôi bằng cách sử dụng các biện pháp như thay nước định kỳ, sục khí, sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất thải hữu cơ.
- + Xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường bên ngoài.
- 5. Sử dụng phương pháp nuôi thân thiện với môi trường:
- + Áp dụng các mô hình nuôi sinh học, nuôi tuần hoàn hoặc nuôi kết hợp để giảm thiểu tác động đến môi trường.
- + Sử dụng các loại thuốc, hóa chất và kháng sinh có nguồn gốc sinh học và được phép sử dụng để phòng và trị bệnh cho tôm, cá.
- Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp trên sẽ giúp bạn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình nuôi tôm, cá, đồng thời đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.
*Trả lời:
- Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn giải quyết hai bài này nhé:
a) Lai tạo giống cà chua năng suất cao:
- - Đề xuất: Sử dụng phương pháp lai hữu tính giữa hai giống cà chua ban đầu, sau đó chọn lọc các cá thể có đặc điểm mong muốn (quả to và nhiều trái) qua các thế hệ. Cụ thể:
- Bước 1 (Lai giống): Tiến hành thụ phấn chéo giữa cây cà chua quả to, ít trái (bố) với cây cà chua nhiều trái, quả nhỏ (mẹ) để tạo ra thế hệ F1.
- Bước 2 (Chọn lọc): Quan sát và đánh giá các cây F1, chọn ra những cây có tiềm năng cho năng suất cao (kích thước quả trung bình khá trở lên và số lượng trái tương đối nhiều).
- Bước 3 (Lai lại và chọn lọc): Tiếp tục lai các cây F1 đã chọn với nhau (hoặc tự thụ phấn) để tạo ra thế hệ F2. Ở thế hệ này, sự phân li tính trạng sẽ diễn ra, tạo ra nhiều tổ hợp khác nhau. Tiếp tục chọn lọc những cây F2 có đặc điểm quả to và nhiều trái.
- Bước 4 (Ổn định giống): Lặp lại quá trình lai và chọn lọc qua nhiều thế hệ (F3, F4,...) cho đến khi các cây cà chua ổn định được các đặc tính mong muốn (quả to và nhiều trái) và không còn sự phân li tính trạng nữa.
- - Lý do:
- + Tính đa dạng di truyền: Lai hữu tính tạo ra sự tổ hợp lại các gen từ cả hai giống bố mẹ, tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể con cháu. Điều này giúp tạo ra các tổ hợp gen mới có thể mang lại năng suất cao hơn.
- + Chọn lọc: Quá trình chọn lọc liên tục qua các thế hệ giúp loại bỏ các gen không mong muốn (ví dụ: gen quy định quả nhỏ, ít trái) và giữ lại các gen có lợi (gen quy định quả to, nhiều trái).
- + Ổn định giống: Việc lai tạo và chọn lọc qua nhiều thế hệ giúp ổn định các đặc tính di truyền mong muốn, đảm bảo rằng giống cà chua mới sẽ cho năng suất cao và ổn định qua các vụ sau.
b) Tạo giống lợn mới có tốc độ tăng trưởng nhanh và chất lượng thịt tốt:
- - Đề xuất: Sử dụng phương pháp lai giống giữa lợn Đại bạch và lợn Ỉ, kết hợp với việc chọn lọc và đánh giá chất lượng thịt. Cụ thể:
- Bước 1 (Lai giống): Cho lợn Đại bạch (bố) giao phối với lợn Ỉ (mẹ) để tạo ra thế hệ F1.
- Bước 2 (Chọn lọc ban đầu): Chọn những con lợn F1 có tốc độ tăng trưởng tương đối nhanh (gần với lợn Đại bạch) để nuôi tiếp.
- Bước 3 (Đánh giá chất lượng thịt): Khi lợn F1 đạt đến khối lượng nhất định, tiến hành giết mổ và đánh giá chất lượng thịt (độ săn chắc, tỷ lệ nạc/mỡ, hương vị,...). Chọn những con có chất lượng thịt tốt (gần với lợn Ỉ) để giữ lại làm giống.
- Bước 4 (Lai lại và chọn lọc tiếp): Tiếp tục lai các con lợn F1 đã chọn với nhau (hoặc lai ngược lại với lợn Ỉ) để tạo ra thế hệ F2. Tiếp tục chọn lọc dựa trên cả tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt.
- Bước 5 (Ổn định giống): Lặp lại quá trình lai và chọn lọc qua nhiều thế hệ để ổn định các đặc tính mong muốn.
- - Giải thích:
- + Kết hợp ưu điểm: Phương pháp lai giống giúp kết hợp các ưu điểm của cả hai giống lợn ban đầu: tốc độ tăng trưởng nhanh của lợn Đại bạch và chất lượng thịt tốt của lợn Ỉ.
- + Chọn lọc theo mục tiêu: Việc chọn lọc dựa trên cả tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt giúp đảm bảo rằng giống lợn mới sẽ vừa lớn nhanh, vừa cho thịt ngon.
- + Đánh giá khách quan: Việc đánh giá chất lượng thịt một cách khách quan (thông qua giết mổ và kiểm tra các chỉ tiêu) giúp chọn ra những cá thể thực sự có giá trị.
- + Lai lại (nếu cần): Trong quá trình lai tạo, nếu thấy chất lượng thịt của các thế hệ sau có xu hướng giảm, có thể lai ngược lại với lợn Ỉ để "củng cố" đặc tính này.
*Trả lời:
- Để tính biểu thức \(10 , 2 \times 133 + 5 , 1 \times 652 \div 0 , 5 + 102 \times 21 , 5\) một cách thuận tiện, ta có thể làm như sau:
Bước 1: Biến đổi các số hạng
- Nhận thấy \(10 , 2 = 5 , 1 \times 2\) và \(102 = 5 , 1 \times 20\).
- Thay vào biểu thức, ta có:
\(5 , 1 \times 2 \times 133 + 5 , 1 \times 652 \div 0 , 5 + 5 , 1 \times 20 \times 21 , 5\)
Bước 2: Tính toán phép chia
- \(652 \div 0 , 5 = 652 \times 2 = 1304\)
- Biểu thức trở thành:
\(5 , 1 \times 2 \times 133 + 5 , 1 \times 1304 + 5 , 1 \times 20 \times 21 , 5\)
Bước 3: Tính toán các phép nhân
- \(2 \times 133 = 266\)
- \(20 \times 21 , 5 = 430\)
- Biểu thức trở thành:
\(5 , 1 \times 266 + 5 , 1 \times 1304 + 5 , 1 \times 430\)
Bước 4: Đặt nhân tử chung
- Nhận thấy 5,1 là nhân tử chung, ta đặt ra ngoài:
\(5 , 1 \times \left(\right. 266 + 1304 + 430 \left.\right)\)
Bước 5: Tính tổng trong ngoặc
- \(266 + 1304 + 430 = 2000\)
- Biểu thức trở thành:
\(5 , 1 \times 2000\)
Bước 6: Tính kết quả cuối cùng
- \(5 , 1 \times 2000 = 10200\)
- Vậy, \(10 , 2 \times 133 + 5 , 1 \times 652 \div 0 , 5 + 102 \times 21 , 5 = 10200\)
- Tuyệt vời! Chúng ta sẽ cùng nhau hoàn thành hai bài tập này nhé.
*Bài 1:
- Trong khu phố nhỏ của em, có một Cô lao công luôn tận tụy quét dọn đường phố mỗi sáng sớm. Dù công việc vất vả, Cô vẫn luôn nở nụ cười tươi rói, mang đến một không gian sạch đẹp cho mọi người. Em luôn thầm cảm phục sự cần mẫn và tấm lòng đáng quý của Cô.
- Giải thích:
- + Cô: Danh từ chung chỉ người phụ nữ, nhưng được viết hoa để thể hiện sự tôn trọng đặc biệt với người lao công mà em ngưỡng mộ.
*Bài 2:
Mùa hạ oi ả như nung người trong chảo lửa. Bỗng nhiên, bầu trời chuyển màu xám xịt, những đám mây đen kéo đến che khuất mặt trời. Gió nổi lên ào ạt, cuốn theo lá cây xào xạc. Rồi thì, mưa rào ào ạt đổ xuống!
Những hạt mưa to, nặng trĩu rơi lộp độp trên mái tôn, trên những tán lá cây. Mưa táp vào mặt rát bỏng, xóa tan cái nóng bức ngột ngạt của buổi trưa hè. Đường phố bỗng chốc biến thành một dòng sông nhỏ, nước chảy xiết cuốn theo rác rưởi, lá cây.
Sau cơn mưa, không khí trở nên trong lành, mát mẻ lạ thường. Cây cối như được gột rửa, xanh tươi mơn mởn. Ánh nắng lại bừng lên, chiếu rọi xuống những vũng nước long lanh, tạo nên những sắc màu rực rỡ. Cơn mưa rào mùa hạ đến nhanh và đi cũng vội, nhưng đã kịp xua tan cái nóng nực, trả lại cho cuộc sống một bầu không khí tươi mới, dễ chịu.
- Gợi ý thêm:
- + Để bài văn thêm sinh động, em có thể sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) để miêu tả cơn mưa.
- + Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa để tăng tính gợi hình, gợi cảm cho bài văn. Ví dụ: "Mưa rơi như trút nước", "Cây cối hả hê tắm mình trong làn mưa mát lạnh"...
- Chúc bạn học tốt và viết được những bài văn hay!
*Trả lời:
- Để giải bài toán này, ta thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính giá trị của từng biểu thức con
- \(10 , 2 \times 133 = 1356 , 6\)
- \(5 , 1 \times 652 = 3325 , 2\)
- \(3325 , 2 \div 0 , 5 = 6650 , 4\)
- \(102 \times 21 , 5 = 2193\)
Bước 2: Cộng các kết quả lại với nhau
\(1356 , 6 + 6650 , 4 + 2193 = 10100\)
- Vậy, \(10 , 2 \times 133 + 5 , 1 \times 652 \div 0 , 5 + 102 \times 21 , 5 = 10100\)
Chú ý: Đây chỉ là hướng dẫn, không được chép hết vào bài làm của mình.
*Trả lời:
- Để giải bài toán này, ta thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính thời gian xe máy đi từ A đi trước
- Xe máy đi từ A xuất phát lúc 6:10 và xe máy đi từ B xuất phát lúc 7:10, vậy xe máy đi từ A đi trước:
7 giờ 10 phút - 6 giờ 10 phút = 1 giờ
Bước 2: Tính quãng đường xe máy đi từ A đi được trong 1 giờ
- Vận tốc của xe máy đi từ A là 30 km/h, vậy trong 1 giờ xe máy này đi được:
30 km/h x 1 giờ = 30 km
Bước 3: Tính quãng đường còn lại sau khi xe máy đi từ A đi trước 1 giờ
- Quãng đường AB dài 186 km, sau khi xe máy đi từ A đi được 30 km, quãng đường còn lại là:
186 km - 30 km = 156 km
Bước 4: Tính tổng vận tốc của hai xe máy
- Xe máy đi từ A có vận tốc 30 km/h, xe máy đi từ B có vận tốc 35 km/h, vậy tổng vận tốc của hai xe là:
30 km/h + 35 km/h = 65 km/h
Bước 5: Tính thời gian hai xe gặp nhau sau khi xe máy đi từ B xuất phát
- Hai xe cùng đi quãng đường 156 km với tổng vận tốc 65 km/h, vậy thời gian hai xe gặp nhau là:
156 km : 65 km/h = 2,4 giờ = 2 giờ 24 phút
Bước 6: Tính thời điểm hai xe gặp nhau
- Xe máy đi từ B xuất phát lúc 7:10, sau 2 giờ 24 phút hai xe gặp nhau, vậy thời điểm gặp nhau là:
7 giờ 10 phút + 2 giờ 24 phút = 9 giờ 34 phút
Bước 7: Tính khoảng cách từ chỗ gặp nhau đến B
- Xe máy đi từ B có vận tốc 35 km/h và đi trong 2.4 giờ, vậy khoảng cách từ chỗ gặp nhau đến B là:
35 km/h x 2,4 giờ = 84 km
Kết luận:
- Hai xe gặp nhau lúc 9 giờ 34 phút và chỗ gặp nhau cách B là 84 km.