

Lường Thị Bích Ngân
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn thơ trích trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, yên ả và đầy chất thơ. Vẻ đẹp của làng quê hiện lên nhẹ nhàng qua những hình ảnh giản dị mà gần gũi: tiếng võng “kẽo kẹt đưa”, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây đổ lơi lả bên hàng dậu, tất cả đều gợi cảm giác thân quen, tĩnh lặng của một đêm hè yên ả. Không gian ấy được mở rộng bằng hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng lấp loáng trên tàu cau và thằng cu nhỏ ngắm bóng con mèo – những chi tiết chân thực, sống động như một bức tranh đồng quê được vẽ bằng ánh trăng và tình yêu quê hương. Nhà thơ đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhịp thơ nhẹ nhàng để làm nổi bật vẻ đẹp mộc mạc, thanh bình của cuộc sống nông thôn. Qua đó, ta cảm nhận được tình yêu tha thiết của tác giả dành cho quê hương, đồng thời bức tranh quê ấy cũng gợi nhắc mỗi người trân trọng hơn những giá trị bình dị trong cuộc sống thường ngày
Câu 2
Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là lúc ta tràn đầy khát vọng, niềm tin và ý chí vươn lên để khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội. Trong thời đại ngày nay, khi cơ hội luôn đi cùng với thử thách, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là một phẩm chất đáng quý mà còn là điều kiện tiên quyết để vươn tới thành công.
Nỗ lực hết mình là sự cố gắng không ngừng nghỉ, vượt qua mọi giới hạn và khó khăn để đạt được mục tiêu đã đề ra. Với tuổi trẻ, điều này lại càng ý nghĩa hơn bao giờ hết. Bởi lẽ, thanh xuân là giai đoạn mà con người có sức khỏe dồi dào, trí tuệ minh mẫn và lòng nhiệt huyết sôi nổi. Nếu biết tận dụng và nỗ lực hết mình, tuổi trẻ sẽ là nền tảng vững chắc cho một tương lai tươi sáng.
Trong xã hội hiện đại, người trẻ đứng trước rất nhiều cơ hội: công nghệ phát triển, thế giới phẳng mở ra nhiều con đường mới trong học tập, nghề nghiệp và sáng tạo. Tuy nhiên, song hành với đó là những áp lực lớn về thành tích, việc làm, và sự cạnh tranh khốc liệt. Chỉ khi dám nỗ lực hết mình, người trẻ mới có thể trụ vững và tiến xa. Những tấm gương như Nguyễn Ngọc Ký – người thầy không tay vẫn quyết tâm luyện viết bằng chân, hay Nick Vujicic – chàng trai không tay không chân vẫn trở thành diễn giả nổi tiếng, chính là minh chứng cho sức mạnh của nghị lực và tinh thần không bỏ cuộc. Họ không may mắn về thể chất, nhưng lại có một ý chí phi thường – điều đã dẫn lối họ vượt qua mọi rào cản và lan tỏa cảm hứng tích cực đến hàng triệu người.
Tuy nhiên, bên cạnh những bạn trẻ biết cố gắng, vẫn còn không ít người sống thụ động, thiếu mục tiêu rõ ràng, dễ chán nản và buông xuôi khi gặp khó khăn. Họ để tuổi trẻ trôi qua trong những tháng ngày vô nghĩa mà không nhận ra đó là quãng thời gian quý giá nhất đời người. Điều này thật đáng tiếc. Bởi nếu không nỗ lực hôm nay, sau này sẽ là những nuối tiếc không thể quay lại.
Vì vậy, mỗi người trẻ cần ý thức rằng, thành công không bao giờ đến một cách dễ dàng. Không ai có thể thay mình cố gắng. Phải có hoài bão, đặt ra mục tiêu cụ thể, không ngại thất bại và không ngừng hoàn thiện bản thân. Đồng thời, cần rèn luyện tinh thần tự học, kỷ luật và giữ được sự kiên trì trước mọi biến cố của cuộc sống. Có như thế, chúng ta mới xứng đáng với hai chữ “tuổi trẻ” mà cuộc đời đã ban tặng.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là ngọn lửa giữ cho tuổi trẻ không trôi qua trong vô nghĩa. Đó không chỉ là chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai mà còn là minh chứng cho một tâm hồn sống có lý tưởng và trách nhiệm. Tuổi trẻ chỉ đến một lần, hãy sống sao để khi ngoảnh lại, ta có thể mỉm cười vì đã từng cháy hết mình với những giấc mơ.
Câu 1.
Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể giấu mình, kể về nhân vật).
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
- Khi mẹ mang quần áo, nồi niêu đến ở chung, chị rất mừng.
- Chị gặng hỏi mẹ cho hết lẽ, không phải để trách móc mà để mẹ suy nghĩ kỹ càng.
- Khi mẹ ân hận và thở dài, chị vội ôm lấy mẹ và trấn an: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”.
Câu 3.
Nhân vật Bớt là người:
- Tấm lòng bao dung, hiếu thảo, không để bụng chuyện cũ.
- Chịu thương chịu khó, vừa công tác vừa lo làm đồng, chăm con.
- Biết nghĩ cho người khác, luôn tôn trọng và quan tâm mẹ.
Câu 4.
Hành động ôm vai mẹ và câu nói thể hiện:
- Sự yêu thương, tha thứ và trân trọng tình mẹ con.
- Chị không trách móc mẹ mà chỉ mong mẹ đừng day dứt, hãy sống bình yên bên con cháu.
Câu 5.
Thông điệp: Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử – phụ tử, cần được nuôi dưỡng bằng sự hiểu, tha thứ và bao dung.
Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, đôi khi vì áp lực, hiểu lầm hay quá khứ tổn thương mà con người dễ xa cách nhau. Tha thứ và yêu thương sẽ giúp hàn gắn mọi vết thương, giữ gìn mái ấm gia đình – chốn bình yên nhất của mỗi người.
Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là bảo vệ thiên nhiên, mà còn là bảo vệ chính cuộc sống, sức khỏe và tương lai của nhân loại. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai, ô nhiễm và suy giảm tài nguyên thiên nhiên đang ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người, thì việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Không chỉ ảnh hưởng về mặt vật chất, môi trường bị tàn phá còn gây ra những tổn thương tinh thần sâu sắc, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà nhiều cộng đồng phải đối mặt. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức giữ gìn môi trường từ những hành động nhỏ nhất: không xả rác bừa bãi, tiết kiệm năng lượng, sử dụng sản phẩm thân thiện với thiên nhiên, và lan tỏa lối sống xanh. Bảo vệ môi trường không phải là trách nhiệm của riêng ai mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội, nhằm gìn giữ một hành tinh xanh – sạch – đẹp cho hôm nay và cả mai sau.
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những bậc trí giả sống ẩn dật, từ chối danh lợi để tìm về thiên nhiên và sự thanh thản nội tâm – là một đề tài quen thuộc nhưng đầy chiều sâu. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu cảnh vô đề (thường được cho là của Nguyễn Khuyến) đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại thể hiện bằng một phong thái riêng, từ đó cho thấy những quan niệm sống khác nhau trong cùng một hoàn cảnh xã hội.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một lối sống ẩn dật chủ động, kiên định và đầy bản lĩnh. Tác giả không chỉ chối bỏ sự bon chen nơi “chốn lao xao” mà còn tự hào về sự lựa chọn ấy. Ông coi danh lợi như giấc chiêm bao, sống hòa hợp với thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.” Những hình ảnh mộc mạc ấy không chỉ miêu tả sinh hoạt thường ngày mà còn thể hiện sự thanh cao, giản dị trong tâm hồn người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm không trốn chạy thực tại, mà là người thấu hiểu thế cuộc, chọn lối sống nhàn để giữ trọn nhân cách và khí tiết giữa thời đại đầy biến động. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ mang dáng dấp của một bậc hiền triết: an nhiên, tự tại và sâu sắc.
Ngược lại, trong bài thơ thu cảnh vô đề, hình tượng người ẩn sĩ lại hiện lên với nhiều nỗi niềm suy tư, bâng khuâng. Không gian thơ là cảnh thu thanh vắng, gợi cảm giác cô tịch: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.” Cảnh vật đẹp nhưng cũng lạnh lẽo, trống trải. Người ẩn sĩ sống giữa thiên nhiên nhưng vẫn cảm thấy lạc lõng, hoài niệm. Đặc biệt, câu kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” cho thấy sự tự vấn, so sánh bản thân với Đào Tiềm – biểu tượng của ẩn sĩ lý tưởng trong văn học Trung Hoa. Điều này cho thấy tâm thế của nhà thơ chưa hoàn toàn thoát khỏi những day dứt, trăn trở về lý tưởng sống và trách nhiệm với cuộc đời. Hình tượng người ẩn sĩ ở đây vì thế trở nên rất đời, rất thật – không phải là một biểu tượng hoàn hảo mà là một con người đang tự tìm kiếm sự hài hòa giữa lý trí và cảm xúc.
hai bài thơ đều sử dụng thiên nhiên như một phông nền để thể hiện tâm trạng người ẩn sĩ. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vẽ nên bức tranh thiên nhiên gần gũi, sinh động gắn với đời sống hàng ngày thì trong bài thơ thu, thiên nhiên lại mang màu sắc cô đơn, trầm lắng. Qua đó, ta thấy rõ sự khác biệt trong cảm hứng nghệ thuật: một bên là cảm hứng triết lý, hướng ngoại và khẳng định bản ngã; một bên là cảm hứng trữ tình, hướng nội và phản chiếu nỗi lòng cá nhân.
Từ sự so sánh ấy, có thể thấy hình tượng người ẩn sĩ trong văn học không hề đơn điệu. Dù chọn sống xa rời chốn quan trường, họ không hề buông xuôi thời cuộc, mà mỗi người một cách, đang thể hiện thái độ sống đầy bản lĩnh: hoặc dứt khoát quay lưng với danh lợi, hoặc lặng lẽ chiêm nghiệm và đối thoại với chính mình. Dù phong thái có khác nhau, họ đều là những tấm gương sáng về nhân cách, trí tuệ và khát vọng sống cao đẹp giữa thời cuộc nhiễu nhương.
Hai bài thơ, hai tâm thế, nhưng đều chung một tinh thần lớn: sống thanh sạch, giữ vững khí tiết và hướng về những giá trị bền vững của con người. Đó là bài học quý giá mà hình tượng người ẩn sĩ mang đến cho hậu thế – trong quá khứ, hiện tại và cả tương lai.
Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự giải thích hiện tượng tiếc thương sinh thái, sau đó đưa ra các ví dụ minh họa từ các cộng đồng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi biến đổi khí hậu, cuối cùng là đưa ra kết quả nghiên cứu về cảm xúc của người trẻ đối với biến đổi khí hậu.
Câu 1:
Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái (ecological grief) là nỗi đau khổ do mất mát sinh thái mà con người đã trải qua hoặc tin rằng sẽ xảy ra, do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Nỗi đau này tương tự như sự mất mát người thân và chủ yếu xuất hiện ở những cộng đồng có mối quan hệ mật thiết với môi trường tự nhiên.
Câu 3:
Tác giả đã sử dụng các bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học, cụ thể là các nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về hiện tượng tiếc thương sinh thái, cùng với các ví dụ minh họa từ các cộng đồng Inuit ở Canada, người bản địa ở Brazil và cuộc khảo sát của Caroline Hickman về cảm xúc của thanh thiếu niên đối với biến đổi khí hậu.
Câu 4:
Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả là sâu sắc và nhân văn, không chỉ đề cập đến các tác động vật lý của biến đổi khí hậu mà còn chú trọng đến tác động tâm lý của nó đối với con người, đặc biệt là những người sống gần gũi với thiên nhiên. Tác giả làm nổi bật cảm xúc và sự đau khổ của con người trong quá trình đối mặt với các thay đổi môi trường, từ đó tạo ra một cái nhìn toàn diện về hậu quả của biến đổi khí hậu.
Câu 5:
Thông điệp sâu sắc nhất từ bài viết là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là vấn đề tâm lý và tinh thần của con người, tác động đến cảm xúc và nhận thức của các thế hệ hiện tại và tương lai. Chúng ta cần nhận thức rõ về tác động sâu rộng của biến đổi khí hậu, không chỉ đối với hệ sinh thái mà còn đối với sức khỏe tâm lý của con người.