

Chu Khánh Linh
Giới thiệu về bản thân



































a. Tây Nguyên có nhiều điều kiện kinh tế - xã hội thuận lợi, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ của cây cà phê vì:
- Lực lượng lao động dồi dào và có kinh nghiệm:
- Cơ sở hạ tầng ngày càng được đầu tư và phát triển:
- Chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển:
- Thị trường tiêu thụ rộng lớn:
- Truyền thống và kinh nghiệm sản xuất lâu đời:
b.
- Trung du và miền núi Bắc Bộ: Có thế mạnh về tài nguyên khoáng sản và tiềm năng thủy điện lớn, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, công nghiệp năng lượng. Tuy nhiên, địa hình chia cắt gây khó khăn cho phát triển công nghiệp quy mô lớn.
- Tây Nguyên: Có thế mạnh về đất bazan màu mỡ, thuận lợi cho phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp dài ngày. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghiệp chế biến nông sản. Tiềm năng thủy điện cũng là một thế mạnh nhưng quy mô thường nhỏ hơn so với miền Bắc. Tài nguyên khoáng sản không đa dạng bằng.
=> Hai vùng có những thế mạnh tự nhiên khác biệt, định hướng cho sự phát triển các ngành công nghiệp khác nhau. Trung du và miền núi Bắc Bộ tập trung vào khai thác tài nguyên và năng lượng, trong khi Tây Nguyên tập trung vào chế biến nông sản dựa trên nguồn nguyên liệu phong phú từ các cây công nghiệp.
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước là:
* Sản xuất lúa gạo:
- Diện tích và sản lượng: diện tích trồng lúa lớn nhất cả nước, chiếm khoảng 50% tổng diện tích và đóng góp hơn 50% tổng sản lượng lúa của cả nước.
- Xuất khẩu gạo: là vùng xuất khẩu gạo chủ lực của Việt Nam, chiếm trên 90% tổng lượng gạo xuất khẩu của cả nước, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
- Năng suất và chất lượng: Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, năng suất lúa ngày càng tăng cao, đồng thời chất lượng gạo cũng được cải thiện, đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước và quốc tế.
- Bình quân lương thực đầu người đạt mức cao so với cả nước, thể hiện khả năng đảm bảo nguồn cung lương thực dồi dào cho người dân trong vùng và cả nước.
* Sản xuất thủy sản:
- Sản lượng: thủy sản lớn nhất cả nước, chiếm trên 50% tổng sản lượng thủy sản.
- Nuôi trồng: tôm và cá tra, phát triển mạnh mẽ, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn.
* Sản xuất cây ăn quả:
- Vùng trồng cây ăn quả lớn nhất cả nước với nhiều loại trái cây nhiệt đới như xoài, chôm chôm, măng cụt, sầu riêng, nhãn, vú sữa...
- Sản lượng trái cây hàng năm rất lớn, cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Phát triển các mô hình chuyên canh: hình thành các vùng chuyên canh cây ăn quả tập trung, ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Câu 1. Văn bản được viết theo thể thơ tự do. Câu 2. Một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò bao gồm: - Sân trường hẹp lại - Biển lùi xa - Cây phượng gù - Nắng mưa đầu dãi - Những chùm họa (hoa phượng) - Tiếng ve kêu - Tà áo mỏng - Cổng trường - Ảnh sương sa - Gió heo may xao xác - Sách giáo khoa xưa - Thầy cô - Nụ cười hiền - Mái tóc chớm màu mưa - Mái trường như bóng mẹ - Tấm bảng xanh bát ngát - Tuổi đôi mươi Câu 3. - Các dòng thơ in đậm là: + Nở như thời thơ ấu những chùm họa... + Bay qua cổng trường như một ảnh sương sa + Mái trường như bóng mẹ + Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi... - Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong các dòng thơ in đậm là so sánh. Hiệu quả của biện pháp so sánh là: + "Nở như thời thơ ấu những chùm họa...": Phép so sánh gợi lên hình ảnh những chùm hoa phượng đỏ rực, gắn liền với những kỷ niệm trong sáng, vô tư của tuổi học trò. + "Bay qua cổng trường như một ảnh sương sa": Phép so sánh này diễn tả vẻ đẹp thanh khiết, thoáng qua, có chút mơ hồ của hình ảnh người nữ sinh trong ký ức. + "Mái trường như bóng mẹ": Phép so sánh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm yêu thương, kính trọng và biết ơn của nhân vật trữ tình đối với mái trường. + "Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...": Phép so sánh này nhấn mạnh vai trò của tri thức, của sự giáo dục mà nhà trường mang lại, giúp học sinh có hành trang vững chắc để bước vào tương lai, thực hiện những khát vọng của tuổi thanh xuân. Câu 4. Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm sâu lắng, da diết hướng về quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm gắn liền với tuổi học trò và mái trường: + Sự trân trọng và yêu mến những hình ảnh quen thuộc của mùa thu và trường học + Sự đồng cảm, xót xa với những hy sinh của người lính + Sự kính trọng, biết ơn đối với thầy cô + Tình yêu thương, gắn bó sâu sắc với mái trường + Nỗi nhớ da diết về những kỷ niệm tươi đẹp của tuổi học trò Câu 5. Từ nội dung văn bản, chúng ta có thể rút ra những bài học về cách ứng xử đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp: - Trân trọng và giữ gìn những ký ức đẹp của quá khứ - Biết ơn những người đã có đóng góp cho cuộc sống của mình - Không quên những giá trị tinh thần cao đẹp - Hướng về quá khứ với sự trân trọng nhưng không để quá khứ níu chân - Nhận ra vẻ đẹp và ý nghĩa trong những điều bình dị
Đoạn trích "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du khắc họa sâu sắc bức tranh hiện thực xã hội đầy khổ đau và bất hạnh. Về nội dung, đoạn thơ tập trung phản ánh số phận bi thảm của nhiều kiếp người: những người lính "bỏ cửa nhà gồng gánh việc quan" chịu cảnh "nước khe cơm vắt gian nan", nơi "mạng người như rác". Tất cả đều là những mảnh đời bị xã hội ruồng bỏ, chịu đựng "một đời phiền não" và ngay cả khi chết cũng không nơi nương tựa. Về nghệ thuật, Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ thơ lục bát giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian nhưng lại có sức gợi cảm mạnh mẽ. Các hình ảnh thơ chân thực, giàu tính biểu cảm như "nước khe cơm vắt", "mạng người như rác", "lập lòe ngọn lửa ma trơi", "buôn nguyệt bán hoa", "nằm cầu gối đất" khắc họa rõ nét sự cùng cực, đau khổ của các kiếp người. Câu hỏi tu từ cuối mỗi khổ: "biết là tại đâu?" thể hiện sự xót xa, cảm thương sâu sắc của tác giả trước nỗi đau khổ của con người, đồng thời mang đậm giá trị nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích là một tiếng kêu thương thống thiết, một lời tố cáo đanh thép đối với xã hội bất công, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân ái bao la của Nguyễn Du.
Hình tượng "nàng Vọng Phu" trong bài thơ hiện lên đầy bi thương và cao cả. Từ lời gọi "Về thôi nàng ơi", người đọc cảm nhận được sự xót xa trước cảnh cô đơn, khắc khoải của nàng giữa "mưa, trong gió". Nhưng lời đáp lại "Thế để đâu những lời / Ta đã hẹn với người ta thương nhớ?" cho thấy một trái tim thủy chung, son sắt, kiên trì giữ trọn lời hẹn ước dù thời gian có phủ bụi. Lời khẳng định "Người ấy chẳng bao giờ về nữa" như một sự thật phũ phàng, nhưng nàng vẫn chọn hóa đá để "đợi triệu lần nỗi đợi". Hành động này không chỉ thể hiện tình yêu sâu sắc mà còn mang một ý nghĩa nhân văn cao cả: nàng chấp nhận hóa thân thành tượng đá vĩnh cửu để những người vợ muôn đời sau "thoát khỏi cảnh chờ mong". Hình tượng nàng Vọng Phu trở thành biểu tượng bất tử cho lòng chung thủy, sự kiên nhẫn và khát vọng về hạnh phúc lứa đôi, đồng thời gợi lên niềm cảm thương sâu sắc trong lòng người đọc.
Trong bài thơ "Chân quê", nhân vật "em" hiện lên qua cái nhìn đầy tiếc nuối và xót xa của chàng trai. Sự thay đổi của "em" sau chuyến đi tỉnh về được khắc họa rõ nét qua trang phục: từ chiếc yếm lụa sồi, dây lưng đũi nhuộm hồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen sang "khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng", "áo cài khuy bấm". Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là sự khác biệt về trang phục mà còn biểu trưng cho sự đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống, xa rời những nét đẹp chân chất, mộc mạc của quê hương. Chàng trai không chỉ nhận ra sự thay đổi về hình thức mà còn cảm nhận được sự phai nhạt của "hương đồng gió nội" trong tâm hồn "em". Anh lo sợ sự đô thị hóa, lối sống hiện đại sẽ làm "em" đánh mất đi vẻ đẹp thuần phác, gần gũi với thiên nhiên và những giá trị văn hóa sâu rễ bền gốc của làng quê. Lời van xin "Em hãy giữ nguyên quê mùa" không chỉ là mong muốn "em" giữ lại vẻ ngoài xưa cũ mà còn là lời tha thiết giữ gìn tâm hồn, bản sắc văn hóa dân tộc. Hình ảnh "em" đi lễ chùa với trang phục truyền thống được nhắc lại như một kỷ niệm đẹp, một chuẩn mực về vẻ đẹp chân quê mà chàng trai trân trọng. Tóm lại, nhân vật "em" trong "Chân quê" là hình ảnh biểu trưng cho sự thay đổi trong xã hội nông thôn Việt Nam thời bấy giờ, đồng thời khơi gợi nỗi lo lắng về sự mai một của những giá trị truyền thống trước sự xâm nhập của văn hóa đô thị.
Câu 1. Thể thơ tự do.
Câu 2. Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:
- Biển đảo: Biển, sóng dữ, Hoàng Sa, bám biển, sóng.
- Đất nước: Đất nước, Tổ quốc, cờ nước Việt, giữ nước.
Câu 3.
- Biện pháp tu từ: so sánh: "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta" - "máu ấm trong màu cờ nước Việt"
- Tác dụng:
+ Nhấn mạnh sự thiêng liêng của Tổ quốc với dòng "máu ấm" chảy trong mỗi người dân và màu sắc thiêng liêng của "cờ nước Việt".
+ Giúp khẳng định sự gắn bó máu thịt, tình yêu sâu sắc và sự che chở của Tổ quốc đối với mỗi người con.
+ Tăng sức gợi hình gợi cảm cho lời thơ, làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
Câu 4. Đoạn trích thể hiện những tình cảm của nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc:
- Tự hào về lịch sử đấu tranh kiên cường của dân tộc.
- Xót xa, cảm phục trước sự hy sinh của những người con nơi biển đảo.
- Khẳng định vai trò, vị thế thiêng liêng của biển đảo đối với Tổ quốc.
- Thể hiện tình yêu nước sâu sắc, ý chí bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Câu 5.
Em cảm nhận sâu sắc sự hy sinh lớn lao của thế hệ cha anh và những người đang ngày đêm canh giữ biển đảo. Là một người trẻ, em ý thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc. Em sẽ không ngừng học tập, trau dồi kiến thức để góp phần xây dựng đất nước vững mạnh, đồng thời luôn hướng về biển đảo bằng tình yêu và sự biết ơn. Bên cạnh đó, em cũng sẽ lan tỏa tinh thần yêu nước, ý thức bảo vệ biển đảo đến những người xung quanh, cùng nhau chung tay giữ gìn non sông gấm vóc của cha ông.
Câu 1. Văn bản thể hiện tâm trạng nhớ quê, cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình khi đang ở một nơi xa lạ (thành phố San Diego, Mỹ).
Câu 2. Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta:
- Nắng
- Mây trắng bay phía xa
- Đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn
Câu 3. Cảm hứng chủ đạo của văn bản trên là nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.
Câu 4.
- Khổ thơ đầu: Tâm trạng ngỡ ngàng, thoáng thấy hình ảnh quê hương thân thuộc giữa nơi xa lạ, mang đến cảm giác an ủi, vơi bớt nỗi nhớ.
- Khổ thơ thứ ba: Tâm trạng buồn bã, cô đơn hơn khi nhận ra sự khác biệt, dù có những nét tương đồng bên ngoài, thì tất cả vẫn thuộc về "người ta", làm sâu sắc thêm cảm giác lữ thứ, xa nhà.
Câu 5.
Em ấn tượng nhất với hình ảnh "Bụi đường cũng bụi của người ta". Hình ảnh này thể hiện một cách sâu sắc sự khác biệt và cảm giác không thuộc về. Ngay cả những điều nhỏ nhặt, bình thường như bụi đường ở nơi xa xứ cũng mang một dấu ấn xa lạ, nhấn mạnh sự cô đơn và nỗi nhớ quê hương da diết của nhân vật trữ tình.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andersen:
- Nàng tiên cá (qua hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "sóng bể").
- Cô bé bán diêm (qua hình ảnh "Que diêm cuối cùng").
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng:
- Tạo không gian cổ tích, mộng ảo, khơi gợi những ký ức tuổi thơ và niềm tin vào những điều kỳ diệu.
- Liên hệ nhân vật trữ tình với hình tượng nàng tiên cá và cô bé bán diêm, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, sự hy sinh và nỗi đau trong tình yêu.
- Góp phần thể hiện chủ đề về sự mong manh, dang dở của tình yêu trong cuộc đời.
Câu 4. Giá trị của biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em":
- Gợi hình ảnh biển cả bao la, rộng lớn nhưng lại mang vị mặn của nước mắt, thể hiện nỗi buồn sâu sắc, sự đau khổ trong tình yêu của "em".
- Tạo sự liên tưởng độc đáo, làm tăng tính biểu cảm và gợi cảm cho câu thơ, khắc sâu ấn tượng về một tình yêu nhiều trắc trở.
Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối: Nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp của sự thấu hiểu, sẻ chia và lòng trắc ẩn sâu sắc. Dù biết tình yêu không trọn vẹn, dù cuộc đời có nhiều khó khăn, nhân vật vẫn mong muốn "em" hãy ngủ yên, tin vào sự trọn vẹn của tình yêu, dù chỉ là trong khoảnh khắc cuối cùng. Đây là vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin vào những giá trị tinh thần cao đẹp.
Câu 1. Thể thơ tự do.
Câu 2. Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:
- Nắng và cát (Câu ví dặm nằm nghiêng / Trên nắng và dưới cát).
- Gió bão là tốt tươi như cỏ (Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ).
Câu 3.
Những dòng thơ "Miền Trung / Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật" giúp tôi hiểu rằng: Mảnh đất miền Trung tuy hẹp, có địa hình đặc biệt nhưng lại là nơi con người giàu tình cảm, đùm bọc, yêu thương nhau.
Câu 4.
Việc vận dụng thành ngữ "mồng tơi không kịp rớt" trong dòng thơ "Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt" có tác dụng:
- Nhấn mạnh sự nghèo khó, cằn cỗi đến mức độ cây mồng tơi - một loại rau dễ trồng, nhanh lớn - cũng không thể phát triển kịp để rụng hạt, sinh sôi.
- Gợi hình ảnh về một vùng đất khô cằn, thiếu sức sống.
Câu 5.
Tình cảm của tác giả đối với miền Trung được thể hiện trong đoạn trích là sự xót xa, thương cảm sâu sắc trước những khó khăn, vất vả của mảnh đất và con người nơi đây. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện niềm tin vào sự đọng kết của tình người trong hoàn cảnh khắc nghiệt đó và mong mỏi người con trở về với quê hương.