

Đồng Xuân Toàn
Giới thiệu về bản thân



































I. Mở bài
- Giới thiệu tác phẩm: Văn tế thập loại chúng sinh là một trong những tác phẩm nổi bật của đại thi hào Nguyễn Du.
- Nêu vấn đề cần phân tích: Đoạn trích thể hiện sự đau khổ, bất công của những kiếp người trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh tấm lòng nhân ái của tác giả.
II. Thân bài
1. Phân tích nội dung đoạn trích
- Tả thực những phận đời khổ cực:
- Những người lính với cuộc sống gian nan, tội nghiệp: “Nước khe cơm vắt gian nan”, “Dãi dầu nghìn dặm lầm than một đời”.
- Những người phụ nữ bất hạnh: “Người ấy chẳng bao giờ về nữa”, “Đau đớn thay phận đàn bà”, “Thác lại nhờ hớp cháo lá đa”.
- Những người hành khất: “Cũng có kẻ nằm cầu gối đất”, “Thương thay cũng một kiếp người”.
- Phê phán xã hội phong kiến tàn nhẫn, bất công:
- Những người lính bị bỏ rơi, phải chịu đựng đau khổ trong chiến tranh, mất mát, sự sống bị rẻ rúng.
- Người phụ nữ phải chịu số phận bất công, sống khổ cực, không có sự an ủi, che chở.
- Những người hành khất sống cuộc đời không ổn định, lạc lõng, không có nơi nương tựa.
- Lên án sự tàn nhẫn của xã hội và sự bất công trong cuộc sống:
- Tác giả không chỉ miêu tả số phận của những con người nghèo khổ mà còn phản ánh sự bất công trong xã hội khi họ không có cơ hội đổi thay số phận.
- Nguyễn Du khắc họa nỗi đau của những kiếp người trong xã hội, làm nổi bật sự tàn nhẫn, bất công của xã hội phong kiến.
2. Phân tích nghệ thuật
- Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm:
- Những từ ngữ như “gồng gánh”, “lầm than”, “oan văng vẳng”, “dõi tháng ngày hành khất” làm nổi bật sự khổ cực của các nhân vật.
- Những hình ảnh như “ngọn lửa ma trơi”, “cháo lá đa” khiến cho đoạn trích thêm phần bi thương, tượng trưng cho sự đợi chờ vô vọng và sự cô đơn của con người.
- Tạo hình ảnh ấn tượng, gây xúc động:
- Nguyễn Du sử dụng các hình ảnh ấn tượng để khắc họa cuộc sống khổ cực của các nhân vật: “Cầu gối đất”, “Người ấy chẳng bao giờ về nữa”.
- Những hình ảnh này không chỉ phản ánh sự đau khổ của những nhân vật trong tác phẩm mà còn làm tăng sự đồng cảm, xót thương từ người đọc.
- Nghệ thuật đối lập và tương phản:
- Các câu thơ đối lập, tương phản giữa hiện thực và ước mơ (chẳng hạn như “Mạng người như rác” và “Chờ đợi suốt đời”) làm nổi bật sự khắc nghiệt của cuộc sống.
III. Kết bài
- Tổng kết lại những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích: Tác phẩm là sự bày tỏ lòng nhân ái, đồng cảm với những phận đời bất hạnh, đồng thời cũng là lời lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến tàn nhẫn.
- Khẳng định ý nghĩa của đoạn trích: Cảnh ngộ đau thương của những con người nghèo khổ, bị xã hội bỏ rơi là một vấn đề nhân văn sâu sắc mà Nguyễn Du muốn gửi gắm.
I. Mở bài:
- Giới thiệu bài thơ và hình tượng “nàng Vọng Phu” trong thơ ca dân gian, gắn liền với hình ảnh người vợ trung trinh, chờ đợi chồng.
- Trong bài thơ, hình tượng này được thể hiện qua những cảm xúc, suy tư và nỗi đau khổ của người vợ chờ chồng trong sự cô đơn, khắc khoải.
II. Thân bài:
- Nỗi cô đơn, sự chờ đợi dài đằng đẵng của “nàng Vọng Phu”:
- Nàng vẫn đứng đợi trong mưa gió, một mình cô đơn giữa thiên nhiên bao la.
- Niềm tin vào sự trở về của người chồng không bao giờ tắt, dù biết người ấy không trở lại.
- Hình ảnh nàng hoá đá:
- Nàng hoá đá không phải vì sự chán nản hay không còn niềm tin, mà vì sự kiên trì, sự hy sinh trong tình yêu vô điều kiện.
- Hoá đá là hình ảnh tượng trưng cho sự vĩnh cửu của tình yêu và nỗi đau đớn không dứt trong thời gian chờ đợi.
- Nỗi khổ của người vợ chờ chồng:
- Người vợ chờ đợi trong cô đơn không ai thấu hiểu, chỉ có nàng là người hiểu rõ nhất nỗi đau của mình.
- Hình tượng “nàng Vọng Phu” không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn là biểu tượng cho những người vợ trung trinh, yêu thương vô điều kiện và chịu đựng gian khó.
- Thông điệp của hình tượng “nàng Vọng Phu”:
- Hình ảnh “nàng Vọng Phu” mang một thông điệp nhân văn sâu sắc về lòng chung thủy, sự kiên cường trong tình yêu và sự hy sinh thầm lặng của người phụ nữ.
III. Kết bài:
- Tóm tắt cảm nhận về hình tượng “nàng Vọng Phu” trong bài thơ: là một biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu, sự chờ đợi đau khổ nhưng cũng đầy sự kiên nhẫn và hy sinh.
I. Mở bài:
- Giới thiệu về bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính và nhân vật “em” trong bài thơ.
II. Thân bài:
- Khái quát nhân vật “em”:
- Nhân vật “em” là một cô gái trẻ, có vẻ đẹp tươi mới và hồn nhiên, nhưng lại có chút thay đổi sau khi đi tỉnh về.
- Biểu hiện sự thay đổi của “em”:
- Cô gái xuất hiện với bộ trang phục mới lạ, hiện đại: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm.
- Những thay đổi này không phù hợp với không gian và phong cách của làng quê, làm cho nhân vật “em” trở nên xa lạ với cái “quê” của mình.
- Sự tiếc nuối của người kể (tôi):
- Người kể bày tỏ nỗi tiếc nuối và khẩn cầu “em” giữ lại sự mộc mạc, giản dị của làng quê, như khi cô đi lễ chùa.
- “Em” cần giữ lại vẻ đẹp quê mùa, chân chất để hòa mình với thiên nhiên, đất đai và con người.
- Hình ảnh làng quê và sự gắn bó với “em”:
- Hình ảnh hoa chanh nở, vườn chanh, thầy u… tạo nên không gian bình dị, gần gũi, gắn liền với đời sống mộc mạc của người dân quê.
III. Kết bài:
- Đánh giá sự quan trọng của việc giữ gìn nét đẹp quê hương, và sự bày tỏ tình cảm chân thành của người kể đối với “em”.
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ:
Dàn ý chi tiết đoạn văn 200 chữ:
Mở đoạn (1–2 câu):
- Giới thiệu vấn đề: Vẻ đẹp làng quê Việt Nam luôn mang đến cảm giác yên bình, thân thuộc. Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã phác họa một bức tranh quê như thế.
Thân đoạn (6–7 câu):
- Không gian làng quê: Tĩnh lặng, thanh bình, gần như tách biệt với ồn ào phố thị.
→ “Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa” - âm thanh nhỏ nhẹ, gợi hình ảnh người mẹ ru con. - Hình ảnh đời thường: Con chó nằm ngủ, bóng cây lơi lả, ông lão thảnh thơi nằm sân…
→ Tất cả đều bình dị, gần gũi, chân quê. - Sự sống nhẹ nhàng nhưng sinh động: Đứa trẻ ngắm con mèo – hành động ngây thơ, hồn nhiên.
- Ánh trăng như dát bạc lên mọi vật, khiến cảnh vật lung linh, nên thơ.
→ Trăng không chỉ là ánh sáng mà còn là chất thơ, là hồn quê.
Kết đoạn (1–2 câu):
- Đoạn thơ thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương.
- Bức tranh quê hiện lên đậm chất thơ, chứa chan tình cảm, mang giá trị thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc.
Câu 2 (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về: “Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay”
Dàn ý chi tiết bài văn nghị luận:
I. Mở bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Dẫn dắt bằng một thực tế: Thế giới hôm nay cạnh tranh, thay đổi không ngừng.
- Giới thiệu vấn đề: Trong bối cảnh đó, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là yếu tố tiên quyết để vươn tới thành công.
- Nhấn mạnh: Đây là phẩm chất cần thiết, đáng trân trọng trong thời đại mới.
II. Thân bài
1. Giải thích vấn đề
- Tuổi trẻ: Giai đoạn sung sức, tràn đầy ước mơ và nhiệt huyết.
- Nỗ lực hết mình: Dốc toàn tâm, toàn lực, kiên trì phấn đấu không ngừng vì mục tiêu.
→ Là thái độ sống tích cực, thể hiện trách nhiệm với bản thân và xã hội.
2. Phân tích – Vai trò và ý nghĩa của sự nỗ lực
- Giúp phát triển bản thân toàn diện:
→ Rèn luyện tư duy, kỹ năng, bản lĩnh vượt khó. - Tạo cơ hội thành công:
→ Những người không ngừng cố gắng sẽ nắm được cơ hội tốt hơn. - Góp phần xây dựng xã hội tiến bộ:
→ Mỗi bạn trẻ nỗ lực là một “viên gạch” xây dựng tương lai đất nước. - Nỗ lực là giá trị vững bền hơn may mắn:
→ May mắn chỉ là nhất thời, nỗ lực mới là lâu dài.
3. Dẫn chứng
- Trong thực tế:
→ Học sinh, sinh viên vượt khó học tập, rèn luyện không ngừng.
→ Những startup trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng. - Tấm gương nổi bật:
→ Nick Vujicic – không tay chân vẫn truyền cảm hứng toàn cầu.
→ Học sinh vùng sâu, vùng xa vượt hàng chục cây số để đến trường.
4. Phản đề – Phê phán
- Một bộ phận tuổi trẻ thiếu ý chí, dễ bỏ cuộc, sống ỷ lại, trông chờ.
- Họ không nhận ra sự nỗ lực hôm nay là nền móng cho ngày mai.
5. Bài học nhận thức và hành động
- Nhận thức: Không ai thành công mà không đổ mồ hôi, nước mắt.
- Hành động:
→ Đặt mục tiêu rõ ràng.
→ Rèn luyện kỹ năng, vượt qua thất bại, không ngừng vươn lên.
→ Biết tiếp thu và học hỏi.
III. Kết bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Khẳng định: Nỗ lực là con đường vững chắc nhất dẫn đến thành công.
- Tuổi trẻ cần biết tận dụng sức trẻ, không ngừng cố gắng để viết nên câu chuyện của chính mình.
- Hãy để tương lai ghi dấu bằng chính mồ hôi và nỗ lực của hôm nay.
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ:
Dàn ý chi tiết đoạn văn 200 chữ:
Mở đoạn (1–2 câu):
- Giới thiệu vấn đề: Vẻ đẹp làng quê Việt Nam luôn mang đến cảm giác yên bình, thân thuộc. Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã phác họa một bức tranh quê như thế.
Thân đoạn (6–7 câu):
- Không gian làng quê: Tĩnh lặng, thanh bình, gần như tách biệt với ồn ào phố thị.
→ “Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa” - âm thanh nhỏ nhẹ, gợi hình ảnh người mẹ ru con. - Hình ảnh đời thường: Con chó nằm ngủ, bóng cây lơi lả, ông lão thảnh thơi nằm sân…
→ Tất cả đều bình dị, gần gũi, chân quê. - Sự sống nhẹ nhàng nhưng sinh động: Đứa trẻ ngắm con mèo – hành động ngây thơ, hồn nhiên.
- Ánh trăng như dát bạc lên mọi vật, khiến cảnh vật lung linh, nên thơ.
→ Trăng không chỉ là ánh sáng mà còn là chất thơ, là hồn quê.
Kết đoạn (1–2 câu):
- Đoạn thơ thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương.
- Bức tranh quê hiện lên đậm chất thơ, chứa chan tình cảm, mang giá trị thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc.
Câu 2 (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về: “Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay”
Dàn ý chi tiết bài văn nghị luận:
I. Mở bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Dẫn dắt bằng một thực tế: Thế giới hôm nay cạnh tranh, thay đổi không ngừng.
- Giới thiệu vấn đề: Trong bối cảnh đó, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là yếu tố tiên quyết để vươn tới thành công.
- Nhấn mạnh: Đây là phẩm chất cần thiết, đáng trân trọng trong thời đại mới.
II. Thân bài
1. Giải thích vấn đề
- Tuổi trẻ: Giai đoạn sung sức, tràn đầy ước mơ và nhiệt huyết.
- Nỗ lực hết mình: Dốc toàn tâm, toàn lực, kiên trì phấn đấu không ngừng vì mục tiêu.
→ Là thái độ sống tích cực, thể hiện trách nhiệm với bản thân và xã hội.
2. Phân tích – Vai trò và ý nghĩa của sự nỗ lực
- Giúp phát triển bản thân toàn diện:
→ Rèn luyện tư duy, kỹ năng, bản lĩnh vượt khó. - Tạo cơ hội thành công:
→ Những người không ngừng cố gắng sẽ nắm được cơ hội tốt hơn. - Góp phần xây dựng xã hội tiến bộ:
→ Mỗi bạn trẻ nỗ lực là một “viên gạch” xây dựng tương lai đất nước. - Nỗ lực là giá trị vững bền hơn may mắn:
→ May mắn chỉ là nhất thời, nỗ lực mới là lâu dài.
3. Dẫn chứng
- Trong thực tế:
→ Học sinh, sinh viên vượt khó học tập, rèn luyện không ngừng.
→ Những startup trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng. - Tấm gương nổi bật:
→ Nick Vujicic – không tay chân vẫn truyền cảm hứng toàn cầu.
→ Học sinh vùng sâu, vùng xa vượt hàng chục cây số để đến trường.
4. Phản đề – Phê phán
- Một bộ phận tuổi trẻ thiếu ý chí, dễ bỏ cuộc, sống ỷ lại, trông chờ.
- Họ không nhận ra sự nỗ lực hôm nay là nền móng cho ngày mai.
5. Bài học nhận thức và hành động
- Nhận thức: Không ai thành công mà không đổ mồ hôi, nước mắt.
- Hành động:
→ Đặt mục tiêu rõ ràng.
→ Rèn luyện kỹ năng, vượt qua thất bại, không ngừng vươn lên.
→ Biết tiếp thu và học hỏi.
III. Kết bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Khẳng định: Nỗ lực là con đường vững chắc nhất dẫn đến thành công.
- Tuổi trẻ cần biết tận dụng sức trẻ, không ngừng cố gắng để viết nên câu chuyện của chính mình.
- Hãy để tương lai ghi dấu bằng chính mồ hôi và nỗ lực của hôm nay.
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ:
Dàn ý chi tiết đoạn văn 200 chữ:
Mở đoạn (1–2 câu):
- Giới thiệu vấn đề: Vẻ đẹp làng quê Việt Nam luôn mang đến cảm giác yên bình, thân thuộc. Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã phác họa một bức tranh quê như thế.
Thân đoạn (6–7 câu):
- Không gian làng quê: Tĩnh lặng, thanh bình, gần như tách biệt với ồn ào phố thị.
→ “Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa” - âm thanh nhỏ nhẹ, gợi hình ảnh người mẹ ru con. - Hình ảnh đời thường: Con chó nằm ngủ, bóng cây lơi lả, ông lão thảnh thơi nằm sân…
→ Tất cả đều bình dị, gần gũi, chân quê. - Sự sống nhẹ nhàng nhưng sinh động: Đứa trẻ ngắm con mèo – hành động ngây thơ, hồn nhiên.
- Ánh trăng như dát bạc lên mọi vật, khiến cảnh vật lung linh, nên thơ.
→ Trăng không chỉ là ánh sáng mà còn là chất thơ, là hồn quê.
Kết đoạn (1–2 câu):
- Đoạn thơ thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương.
- Bức tranh quê hiện lên đậm chất thơ, chứa chan tình cảm, mang giá trị thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc.
Câu 2 (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về: “Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay”
Dàn ý chi tiết bài văn nghị luận:
I. Mở bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Dẫn dắt bằng một thực tế: Thế giới hôm nay cạnh tranh, thay đổi không ngừng.
- Giới thiệu vấn đề: Trong bối cảnh đó, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là yếu tố tiên quyết để vươn tới thành công.
- Nhấn mạnh: Đây là phẩm chất cần thiết, đáng trân trọng trong thời đại mới.
II. Thân bài
1. Giải thích vấn đề
- Tuổi trẻ: Giai đoạn sung sức, tràn đầy ước mơ và nhiệt huyết.
- Nỗ lực hết mình: Dốc toàn tâm, toàn lực, kiên trì phấn đấu không ngừng vì mục tiêu.
→ Là thái độ sống tích cực, thể hiện trách nhiệm với bản thân và xã hội.
2. Phân tích – Vai trò và ý nghĩa của sự nỗ lực
- Giúp phát triển bản thân toàn diện:
→ Rèn luyện tư duy, kỹ năng, bản lĩnh vượt khó. - Tạo cơ hội thành công:
→ Những người không ngừng cố gắng sẽ nắm được cơ hội tốt hơn. - Góp phần xây dựng xã hội tiến bộ:
→ Mỗi bạn trẻ nỗ lực là một “viên gạch” xây dựng tương lai đất nước. - Nỗ lực là giá trị vững bền hơn may mắn:
→ May mắn chỉ là nhất thời, nỗ lực mới là lâu dài.
3. Dẫn chứng
- Trong thực tế:
→ Học sinh, sinh viên vượt khó học tập, rèn luyện không ngừng.
→ Những startup trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng. - Tấm gương nổi bật:
→ Nick Vujicic – không tay chân vẫn truyền cảm hứng toàn cầu.
→ Học sinh vùng sâu, vùng xa vượt hàng chục cây số để đến trường.
4. Phản đề – Phê phán
- Một bộ phận tuổi trẻ thiếu ý chí, dễ bỏ cuộc, sống ỷ lại, trông chờ.
- Họ không nhận ra sự nỗ lực hôm nay là nền móng cho ngày mai.
5. Bài học nhận thức và hành động
- Nhận thức: Không ai thành công mà không đổ mồ hôi, nước mắt.
- Hành động:
→ Đặt mục tiêu rõ ràng.
→ Rèn luyện kỹ năng, vượt qua thất bại, không ngừng vươn lên.
→ Biết tiếp thu và học hỏi.
III. Kết bài (1 đoạn – 3-4 câu):
- Khẳng định: Nỗ lực là con đường vững chắc nhất dẫn đến thành công.
- Tuổi trẻ cần biết tận dụng sức trẻ, không ngừng cố gắng để viết nên câu chuyện của chính mình.
- Hãy để tương lai ghi dấu bằng chính mồ hôi và nỗ lực của hôm nay.