

Đồng Xuân Toàn
Giới thiệu về bản thân



































a. Phân tích các điều kiện thuận lợi về kinh tế - xã hội để phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên:
- Điều kiện tự nhiên:
- Khí hậu: Tây Nguyên có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa khô kéo dài và mùa mưa khá rõ rệt, rất thuận lợi cho cây cà phê phát triển. Cây cà phê cần môi trường có nhiệt độ ổn định, không có sương giá và lượng mưa trung bình phù hợp, điều này có thể được tìm thấy ở Tây Nguyên.
- Đất đai: Đất đỏ bazan, đặc biệt là đất phù sa cổ ở Tây Nguyên rất thích hợp cho việc trồng cà phê. Đất này giàu dinh dưỡng, có khả năng giữ ẩm tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho cây cà phê sinh trưởng và phát triển.
- Địa hình: Tây Nguyên có địa hình cao, đồng bằng và đồi núi thoải, tạo điều kiện cho việc phát triển nông nghiệp, đặc biệt là cà phê, vì cây cà phê cần một môi trường ít ngập lụt và có độ cao từ 600 đến 1.200m so với mực nước biển.
- Điều kiện kinh tế:
- Thị trường tiêu thụ: Tây Nguyên có một thị trường tiêu thụ cà phê lớn, trong và ngoài nước. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới, do đó, việc phát triển cây cà phê không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn thúc đẩy xuất khẩu.
- Chính sách của nhà nước: Chính phủ Việt Nam đã có các chính sách hỗ trợ nông dân trồng cà phê như cung cấp giống cây, hỗ trợ kỹ thuật, tín dụng, và các cơ chế khuyến khích phát triển cà phê bền vững.
- Cơ sở hạ tầng: Tây Nguyên đã được đầu tư cơ sở hạ tầng tương đối tốt, bao gồm đường giao thông, hệ thống thủy lợi, và các cơ sở chế biến cà phê, giúp việc vận chuyển và chế biến cà phê trở nên thuận lợi hơn.
- Điều kiện xã hội:
- Lao động: Tây Nguyên có nguồn lao động dồi dào, chủ yếu là người dân tộc thiểu số, với các kinh nghiệm canh tác nông nghiệp lâu đời. Mặt khác, sự chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa cũng thúc đẩy việc phát triển cây cà phê.
- Hợp tác xã và liên kết sản xuất: Các hợp tác xã và các mô hình liên kết sản xuất nông sản, đặc biệt là trong ngành cà phê, ngày càng phát triển tại Tây Nguyên, giúp nông dân chia sẻ kinh nghiệm, áp dụng khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất.
b. So sánh thế mạnh về tự nhiên để phát triển công nghiệp giữa Trung du và miền núi Bắc Bộ với Tây Nguyên:
- Tự nhiên của Trung du và miền núi Bắc Bộ:
- Địa hình: Trung du và miền núi Bắc Bộ có địa hình chủ yếu là đồi núi, cao nguyên, với nhiều sông suối, thung lũng, tạo ra các tiềm năng thủy điện và khai thác khoáng sản.
- Khoáng sản: Khu vực này rất giàu khoáng sản như than đá, quặng sắt, chì, kẽm, và đá vôi. Đây là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp khai khoáng và sản xuất xi măng.
- Khí hậu: Khí hậu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ, phù hợp cho một số ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may và sản xuất nông sản chế biến.
- Tự nhiên của Tây Nguyên:
- Địa hình: Tây Nguyên có địa hình cao nguyên rộng lớn, phẳng và thuận lợi cho phát triển công nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là cà phê, cao su và hồ tiêu. Vùng này cũng có hệ thống sông ngòi phong phú, phục vụ cho việc phát triển thủy điện.
- Khoáng sản: Tây Nguyên ít có tiềm năng khoáng sản như Trung du và miền núi Bắc Bộ, nhưng vẫn có một số tài nguyên như đá granite, bauxite, và đất đỏ bazan rất tốt cho nông nghiệp.
- Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Tây Nguyên phù hợp với các ngành công nghiệp chế biến nông sản như cà phê, cao su, hồ tiêu, và các ngành chế biến thực phẩm.
So sánh:
- Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là than đá, quặng và các nguyên liệu công nghiệp khác, hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp khai khoáng và sản xuất xi măng, sắt thép. Khí hậu lạnh mát cũng thuận lợi cho một số ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dệt may.
- Tây Nguyên, với thế mạnh về nông sản (cà phê, cao su, hồ tiêu), chủ yếu phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản. Tuy không có tài nguyên khoáng sản phong phú như Trung du và miền núi Bắc Bộ, nhưng Tây Nguyên lại có điều kiện tự nhiên rất thuận lợi cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xuất khẩu nông sản.
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất của Việt Nam vì nhiều lý do quan trọng, có thể chứng minh qua các yếu tố sau:
- Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn:
- ĐBSCL có diện tích đất nông nghiệp rộng lớn, chiếm khoảng 1/3 diện tích đất nông nghiệp toàn quốc. Vùng này bao gồm nhiều đồng ruộng phì nhiêu nhờ hệ thống sông ngòi chằng chịt và điều kiện tự nhiên thuận lợi, đặc biệt là hệ thống thủy lợi dồi dào.
- Năng suất cao trong sản xuất lúa gạo:
- ĐBSCL là vựa lúa lớn nhất của Việt Nam, sản xuất khoảng 50% tổng sản lượng lúa của cả nước và chiếm gần 90% sản lượng gạo xuất khẩu. Với diện tích lúa khoảng 1,5 triệu ha, vùng này đóng vai trò chủ lực trong ngành lúa gạo của quốc gia.
- Sản xuất thủy sản lớn:
- Đồng bằng sông Cửu Long cũng là khu vực sản xuất thủy sản lớn nhất Việt Nam, đặc biệt là nuôi tôm, cá tra và các loại thủy sản khác. Sản lượng thủy sản của ĐBSCL chiếm hơn 50% tổng sản lượng thủy sản của cả nước, với các mặt hàng chủ lực như tôm, cá tra xuất khẩu ra thế giới.
- Trồng cây ăn trái và rau màu:
- ĐBSCL cũng nổi bật trong sản xuất cây ăn trái và rau màu, với nhiều loại trái cây nổi tiếng như xoài, sầu riêng, bưởi, chôm chôm, nhãn… Vùng này cung cấp một lượng lớn trái cây và rau cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Khả năng cung cấp thực phẩm cho thị trường trong nước:
- Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ sản xuất thực phẩm phục vụ cho xuất khẩu mà còn cung cấp nguồn thực phẩm phong phú cho thị trường nội địa, đảm bảo sự ổn định về nguồn cung thực phẩm trong nước.
Câu 1
Mở đoạn:
- Giới thiệu khái quát: Bài thơ “Thôi đừng trách mùa thu” của Trần Nhuận Minh không chỉ là lời tâm tình đầy xúc động mà còn nổi bật bởi nghệ thuật sáng tạo hình ảnh đặc sắc.
Thân đoạn:
- Hình ảnh gần gũi mà giàu tính biểu cảm:
- Cây phượng gù, tiếng ve kêu cháy ruột, tà áo mỏng bay qua cổng trường, tấm bảng xanh bát ngát…
- Những hình ảnh này không chỉ miêu tả khung cảnh quen thuộc tuổi học trò mà còn gợi cảm xúc hoài niệm sâu sắc.
- Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ:
- “Tiếng ve kêu cháy ruột” – ẩn dụ cho nỗi nhớ tha thiết.
- “Người lính nằm dưới cánh rừng già” – hoán dụ cho sự hi sinh, kết nối tuổi học trò với ký ức chiến tranh.
- Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và con người:
- Mùa thu, gió heo may, mái trường… là phông nền cho cảm xúc.
- Hình ảnh thầy cô, bảng đen, mái tóc bạc gợi tình cảm biết ơn, lưu luyến.
Kết đoạn:
- Nhờ sáng tạo hình ảnh độc đáo, bài thơ khơi gợi trong người đọc niềm xúc động, làm sống dậy những kỉ niệm thân thương của một thời tuổi trẻ không thể quên.
Câu 2
I. MỞ BÀI:
- Dẫn dắt từ nhận định: “Thay vì cố gắng thay đổi người khác, hãy thay đổi chính mình…”
- Giới thiệu vấn đề: Trong thời kỳ hội nhập, tuổi trẻ cần học cách thay đổi bản thân để thích nghi, phát triển và thành công.
II. THÂN BÀI:
1. Giải thích vấn đề:
- Thay đổi bản thân: Là quá trình tự điều chỉnh, hoàn thiện suy nghĩ, kỹ năng, lối sống để phù hợp với môi trường sống và làm việc.
- Thời kì hội nhập: Là thời điểm mà đất nước mở cửa, giao lưu với thế giới – đòi hỏi mỗi người trẻ phải không ngừng học hỏi, thích nghi.
2. Vì sao tuổi trẻ cần thay đổi bản thân trong thời kỳ hội nhập?
- Giúp thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại (công nghệ, việc làm, văn hóa…).
- Tự hoàn thiện bản thân, khai phá tiềm năng cá nhân.
- Thể hiện bản lĩnh, trách nhiệm của tuổi trẻ trước vận mệnh dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
3. Những biểu hiện của việc thay đổi bản thân ở người trẻ:
- Rèn luyện kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề…)
- Tự học, nâng cao tri thức, đặc biệt là ngoại ngữ và công nghệ.
- Chấp nhận thay đổi thói quen cũ, mở lòng với điều mới.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa cá nhân nhưng biết học hỏi cái hay từ người khác.
4. Phản đề – Phê phán:
- Một bộ phận giới trẻ bảo thủ, ngại thay đổi, sống thụ động, lệ thuộc vào người khác.
- Hoặc đánh mất bản sắc, “hòa tan” trong hội nhập.
5. Bài học và liên hệ bản thân:
- Cần ý thức rõ vai trò cá nhân trong thế giới rộng lớn, sẵn sàng thay đổi để tiến bộ.
- Thay đổi không có nghĩa là đánh mất chính mình mà là trưởng thành hơn, phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại.
III. KẾT BÀI:
- Khẳng định lại vai trò tích cực của việc thay đổi bản thân.
- Gửi gắm thông điệp: Tuổi trẻ là thời điểm tốt nhất để thay đổi và bứt phá, vì thế hãy can đảm thay đổi để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Câu 1
Mở đoạn:
- Giới thiệu khái quát: Bài thơ “Thôi đừng trách mùa thu” của Trần Nhuận Minh không chỉ là lời tâm tình đầy xúc động mà còn nổi bật bởi nghệ thuật sáng tạo hình ảnh đặc sắc.
Thân đoạn:
- Hình ảnh gần gũi mà giàu tính biểu cảm:
- Cây phượng gù, tiếng ve kêu cháy ruột, tà áo mỏng bay qua cổng trường, tấm bảng xanh bát ngát…
- Những hình ảnh này không chỉ miêu tả khung cảnh quen thuộc tuổi học trò mà còn gợi cảm xúc hoài niệm sâu sắc.
- Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ:
- “Tiếng ve kêu cháy ruột” – ẩn dụ cho nỗi nhớ tha thiết.
- “Người lính nằm dưới cánh rừng già” – hoán dụ cho sự hi sinh, kết nối tuổi học trò với ký ức chiến tranh.
- Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và con người:
- Mùa thu, gió heo may, mái trường… là phông nền cho cảm xúc.
- Hình ảnh thầy cô, bảng đen, mái tóc bạc gợi tình cảm biết ơn, lưu luyến.
Kết đoạn:
- Nhờ sáng tạo hình ảnh độc đáo, bài thơ khơi gợi trong người đọc niềm xúc động, làm sống dậy những kỉ niệm thân thương của một thời tuổi trẻ không thể quên.
Câu 2
I. MỞ BÀI:
- Dẫn dắt từ nhận định: “Thay vì cố gắng thay đổi người khác, hãy thay đổi chính mình…”
- Giới thiệu vấn đề: Trong thời kỳ hội nhập, tuổi trẻ cần học cách thay đổi bản thân để thích nghi, phát triển và thành công.
II. THÂN BÀI:
1. Giải thích vấn đề:
- Thay đổi bản thân: Là quá trình tự điều chỉnh, hoàn thiện suy nghĩ, kỹ năng, lối sống để phù hợp với môi trường sống và làm việc.
- Thời kì hội nhập: Là thời điểm mà đất nước mở cửa, giao lưu với thế giới – đòi hỏi mỗi người trẻ phải không ngừng học hỏi, thích nghi.
2. Vì sao tuổi trẻ cần thay đổi bản thân trong thời kỳ hội nhập?
- Giúp thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại (công nghệ, việc làm, văn hóa…).
- Tự hoàn thiện bản thân, khai phá tiềm năng cá nhân.
- Thể hiện bản lĩnh, trách nhiệm của tuổi trẻ trước vận mệnh dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
3. Những biểu hiện của việc thay đổi bản thân ở người trẻ:
- Rèn luyện kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề…)
- Tự học, nâng cao tri thức, đặc biệt là ngoại ngữ và công nghệ.
- Chấp nhận thay đổi thói quen cũ, mở lòng với điều mới.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa cá nhân nhưng biết học hỏi cái hay từ người khác.
4. Phản đề – Phê phán:
- Một bộ phận giới trẻ bảo thủ, ngại thay đổi, sống thụ động, lệ thuộc vào người khác.
- Hoặc đánh mất bản sắc, “hòa tan” trong hội nhập.
5. Bài học và liên hệ bản thân:
- Cần ý thức rõ vai trò cá nhân trong thế giới rộng lớn, sẵn sàng thay đổi để tiến bộ.
- Thay đổi không có nghĩa là đánh mất chính mình mà là trưởng thành hơn, phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại.
III. KẾT BÀI:
- Khẳng định lại vai trò tích cực của việc thay đổi bản thân.
- Gửi gắm thông điệp: Tuổi trẻ là thời điểm tốt nhất để thay đổi và bứt phá, vì thế hãy can đảm thay đổi để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Trả lời: Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị bó buộc bởi số câu, số chữ hay niêm luật.
Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.
Trả lời: Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò như:
- “Sân trường hẹp lại”,
- “cây phượng gù”,
- “tiếng ve kêu cháy ruột”,
- “tà áo mỏng bay qua cổng trường”,
- “sách giáo khoa xưa”,
- “mái tóc chớm màu mưa”,
- “mái trường như bóng mẹ”,
- “tấm bảng xanh bát ngát”,
- “thầy cô ơi, xin người đừng già vội”…
Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.
(Phần in đậm là: “Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột / Để người lính bình yên nằm dưới cánh rừng già”)
Trả lời:
- Biện pháp nghệ thuật: Ẩn dụ và hoán dụ, kết hợp với cảm xúc trữ tình sâu lắng.
- Hiệu quả:
- “Tiếng ve kêu cháy ruột” là hình ảnh ẩn dụ cho nỗi nhớ, nỗi đau âm ỉ, day dứt – gợi lại ký ức mùa hè và thời học trò.
- “Người lính bình yên nằm dưới cánh rừng già” là hình ảnh hoán dụ gợi sự hy sinh, mất mát – liên tưởng đến những người lính đã ngã xuống.
=> Hai câu thơ tạo nên sự kết nối giữa hoài niệm tuổi học trò và ký ức chiến tranh, làm nổi bật chiều sâu cảm xúc: từ những điều tưởng nhỏ bé, quen thuộc cũng có thể gợi về những mất mát lớn lao, khiến con người trân trọng hiện tại hơn.
Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình thể hiện tình cảm bâng khuâng, tiếc nuối, biết ơn và đầy yêu thương dành cho tuổi học trò, mái trường, thầy cô, ký ức xưa cũ và cả những người đã hy sinh. Đó là nỗi nhớ tha thiết nhưng cũng đầy sâu lắng, không bi lụy mà hướng tới sự nâng niu, trân trọng những giá trị tinh thần, nhân văn cao đẹp.
Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.
Trả lời:
Văn bản gợi cho ta bài học rằng:
- Hãy luôn trân trọng, gìn giữ những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò – quãng đời trong sáng, hồn nhiên và đầy ắp tình cảm.
- Biết ơn thầy cô, mái trường – nơi nuôi dưỡng tâm hồn và chắp cánh ước mơ.
- Không lãng quên quá khứ dù thời gian có trôi qua, bởi đó là cội nguồn tạo nên con người ta hôm nay.
- Từ đó, sống đẹp hơn, có trách nhiệm hơn với bản thân và cộng đồng, góp phần gìn giữ những giá trị tinh thần cao đẹp của dân tộc.
Câu 1. Xác định thể thơ của đoạn trích trên.
- Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2. Dựa vào khổ thơ thứ hai và thứ ba, anh/chị hãy chỉ ra một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước.
- Biển đảo: “Biển”, “Hoàng Sa”, “sóng dữ”, “bám biển”, “máu ngư dân”, “máu của họ”, “sóng”.
- Đất nước: “Tổ quốc”, “Mẹ Tổ quốc”, “màu cờ nước Việt”.
Câu 3. Chỉ ra biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.
- Biện pháp tu từ: So sánh (“Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”).
- Tác dụng: Biện pháp so sánh này làm nổi bật sự gắn kết chặt chẽ giữa Mẹ Tổ quốc và con người. “Máu ấm” trong câu thơ này thể hiện sự yêu thương, bảo vệ vô bờ bến, cũng như sự khắng khít và tình cảm thiêng liêng mà mỗi công dân dành cho đất nước.
Câu 4. Đoạn trích trên thể hiện những tình cảm nào của nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc?
- Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu sắc, tình cảm thiêng liêng của nhà thơ đối với biển đảo Tổ quốc. Nhà thơ thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với những người hy sinh bảo vệ biển đảo. Biển đảo không chỉ là lãnh thổ thiêng liêng mà còn là biểu tượng của sức mạnh, tình yêu đất nước. Đồng thời, đoạn thơ cũng thể hiện trách nhiệm bảo vệ biển đảo và khẳng định rằng mỗi người dân đều có vai trò trong việc bảo vệ Tổ quốc.
Câu 5. Từ đoạn trích trên, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ về trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương hiện nay bằng một đoạn văn từ 5 – 7 dòng.
- Đoạn trích cho thấy tình yêu và trách nhiệm của mỗi người đối với biển đảo Tổ quốc. Là công dân của đất nước, tôi nhận thức rõ rằng trách nhiệm bảo vệ biển đảo là của tất cả mọi người, không chỉ của những người lính mà còn của mỗi công dân. Tôi có thể đóng góp bằng những hành động nhỏ như tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển và học hỏi, nâng cao hiểu biết về pháp luật và lịch sử liên quan đến biển đảo, từ đó góp phần giữ gìn và phát triển mạnh mẽ chủ quyền biển đảo quê hương.
Câu 1. Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh nào?
- Văn bản thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh xa quê hương, ở một nơi mới lạ, và nhân vật đang cảm nhận những hình ảnh xung quanh gợi nhớ về quê hương. Tâm trạng của nhân vật là sự nhớ nhung và hoài niệm về những điều quen thuộc của quê nhà dù đang ở một nơi xa xôi.
Câu 2. Liệt kê những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta.
- Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta là:
- Nắng (nắng cũng quê ta).
- Mây trắng (màu mây bay phía xa).
- Đồi nhuộm vàng (trên đỉnh ngọn).
- Cây lá (cây lá không là cây lá quen).
- Nắng hanh vàng trên núi xa.
Câu 3. Cảm hứng chủ đạo của văn bản trên là gì?
- Cảm hứng chủ đạo của văn bản là hoài niệm và nhớ quê hương. Dù ở nơi xa, những hình ảnh quen thuộc như nắng, mây, đồi, cây vẫn khiến nhân vật trữ tình cảm thấy như đang ở quê nhà, tạo nên một sự so sánh giữa quê hương và nơi ở hiện tại.
Câu 4. Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi cảm nhận các hình ảnh nắng vàng, mây trắng trong khổ thơ đầu tiên và khổ thơ thứ ba có gì khác nhau?
- Trong khổ thơ đầu tiên, nhân vật trữ tình cảm nhận những hình ảnh như nắng vàng và mây trắng với một cảm giác gần gũi, quen thuộc, như thể quê hương đang hiện hữu trước mắt, làm cho tâm trạng trở nên lâng lâng và hoài niệm.
- Trong khổ thơ thứ ba, khi nhìn lại mũi giày và bụi đường, nhân vật cảm thấy nhớ quê nhưng cũng nhận ra sự khác biệt giữa nơi mình đang ở và quê hương. Điều này thể hiện một tâm trạng buồn bã, xa cách, như thể quê hương chỉ còn trong ký ức và không thể tìm lại được.
Câu 5. Anh/Chị ấn tượng nhất với hình ảnh nào trong bài đọc? Vì sao?
- Tôi ấn tượng nhất với hình ảnh “Những dáng phố phường xa lạ kiểu” trong khổ thơ thứ hai. Câu thơ này làm nổi bật sự khác biệt giữa quê hương và nơi ở hiện tại. Hình ảnh này thể hiện cảm giác lạ lẫm, không quen thuộc, dù là một thành phố mới nhưng không thể thay thế được hình ảnh thân quen của quê nhà. Nó gợi lên sự mất mát, xa vắng, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn sự nhớ nhung và hoài cổ của nhân vật.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Văn bản sử dụng cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình để bày tỏ sự day dứt, tình yêu và sự tiếc nuối, kết hợp với sự liên tưởng và hình ảnh hóa các yếu tố trong câu chuyện.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
- Văn bản gợi nhắc đến “Cô bé bán diêm” và “Nàng tiên cá” của nhà văn Andecxen. Câu thơ “Biển mặn mòi như nước mắt của em” gợi nhớ đến câu chuyện về nàng tiên cá, và hình ảnh cô bé bán diêm trong các tác phẩm của Andecxen cũng được gợi nhắc qua sự day dứt, mơ mộng của nhân vật trữ tình.
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
- Việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng làm nổi bật chủ đề tình yêu, sự hy sinh và ước mơ. Nó cũng giúp liên tưởng đến hình ảnh nhân vật tiên trong cổ tích, người yêu thương và hy sinh để đạt được tình yêu thực sự, đồng thời tạo sự đồng điệu giữa thế giới hiện thực và cổ tích.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu thơ “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
- Biện pháp so sánh trong câu thơ “Biển mặn mòi như nước mắt của em” có giá trị tạo hình ảnh mạnh mẽ và gợi cảm xúc. Biển được so sánh với nước mắt của em, cho thấy sự thương đau, nỗi buồn sâu lắng trong lòng nhân vật trữ tình. Cách so sánh này khiến biển không chỉ là thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của nỗi đau và sự hi sinh trong tình yêu, khắc sâu tâm trạng của nhân vật.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
- Trong khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình thể hiện vẻ đẹp của sự hy sinh, tình yêu vô bờ. Dù biết tình yêu có thể không trọn vẹn, nhưng tình cảm dành cho người yêu vẫn chân thành, nồng ấm. Câu thơ “Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu” thể hiện quyết tâm và sự thủy chung của nhân vật, dẫu biết tình yêu có thể bị thử thách, nhưng vẫn sáng mãi một niềm tin và hy vọng.
Câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ nào?
- Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do, không có quy luật về số lượng âm tiết hay vần.
Câu 2. Chỉ ra hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung.
- Hai hình ảnh thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là:
- “Trên nắng và dưới cát”: diễn tả khí hậu khô nóng, nắng cháy.
- “Lúa con gái mà gầy còm úa đỏ”: hình ảnh mùa màng khô cằn, khó khăn trong canh tác.
Câu 3. Những dòng thơ sau giúp anh/chị hiểu gì về con người và mảnh đất miền Trung?
- Dòng thơ “Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật” gợi lên một hình ảnh về mảnh đất miền Trung nhỏ bé, chật chội nhưng lại đậm đà tình người. Dù đất đai khô cằn, khó khăn, con người miền Trung vẫn có tình cảm sâu sắc và sự gắn kết mật thiết với quê hương.
Câu 4. Việc vận dụng thành ngữ trong dòng thơ “Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt” có tác dụng gì?
- Thành ngữ “mồng tơi không kịp rớt” giúp nhấn mạnh sự nghèo khổ, thiếu thốn của miền Trung, ám chỉ đến tình trạng đất đai, mùa màng không đủ nuôi sống con người, cuộc sống khó khăn.
Câu 5. Anh/Chị hãy nhận xét về tình cảm của tác giả đối với miền Trung được thể hiện trong đoạn trích.
- Tác giả thể hiện tình cảm thương yêu, trìu mến với miền Trung qua việc mô tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên nhưng cũng đồng thời tôn vinh tình người ở nơi đây. Mặc dù cuộc sống khó khăn, nhưng con người miền Trung vẫn kiên cường, bền bỉ, và tình cảm với quê hương luôn đong đầy.
Câu 1. Xác định thể thơ của đoạn trích.
- Đoạn trích sử dụng thể thơ tự do (không có quy luật về số lượng âm tiết hay vần).
Câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với những đối tượng nào?
- Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với các đối tượng: cánh sẻ nâu, mẹ, trò chơi tuổi nhỏ, và dấu chân bấm mặt đường xa.
Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ “Chuyền chuyền một…” miệng, tay buông bắt có công dụng gì?
- Dấu ngoặc kép trong dòng thơ này có công dụng nhấn mạnh lời nói, diễn tả hành động và tái hiện một trò chơi quen thuộc của tuổi thơ. Cũng có thể tạo cảm giác như một câu khẩu ngữ, giúp gợi lên không khí sống động của trò chơi.
Câu 4. Nêu hiệu quả của phép lặp cú pháp được sử dụng trong đoạn trích.
- Phép lặp cú pháp (“Biết ơn…”) tạo hiệu quả nhấn mạnh sự biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với những điều bình dị, giản đơn trong cuộc sống. Lặp lại từ “biết ơn” cũng giúp làm nổi bật tính chất tự nhiên, chân thành của lòng biết ơn ấy.
Câu 5. Thông điệp nào trong đoạn trích có ý nghĩa nhất đối với anh/chị?
- Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với tôi là lòng biết ơn đối với những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống, từ mẹ, những trò chơi tuổi thơ đến những dấu chân trên con đường học tập. Nó nhắc nhở chúng ta luôn trân trọng và ghi nhớ những gì đã góp phần tạo nên chúng ta hôm nay.