

Đặng Thanh Nga
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích "Người trong bao" là một hình tượng đặc sắc về con người sợ hãi và thu mình. Bê-li-cốp luôn mang ô và đi giày cao su, ngay cả khi trời đẹp, và để mọi thứ trong bao, kể cả bản thân mình. Điều này cho thấy sự sợ hãi và bất an của hắn trước cuộc sống thực. Hắn sợ những ảnh hưởng bên ngoài và chỉ cảm thấy an toàn khi ẩn náu trong "bao". Qua nhân vật này, tác giả Sê-khốp phê phán sự sợ hãi và thu mình trong con người, đồng thời chỉ ra tầm quan trọng của việc đối mặt với cuộc sống thực. Bê-li-cốp là một biểu tượng của sự trì trệ và bảo thủ, và qua đó, tác giả muốn nhắn nhủ chúng ta về việc cần phải có dũng khí và can đảm để bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân.
Câu 2:
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một việc làm cần thiết và quan trọng trong cuộc sống. Khi chúng ta ở trong vùng an toàn, chúng ta thường cảm thấy thoải mái và yên tâm, nhưng đồng thời cũng có thể trở nên trì trệ và bảo thủ. Việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta khám phá những tiềm năng và khả năng mới, đồng thời cũng giúp chúng ta trở nên tự tin và bản lĩnh hơn.
Khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ gặp những khó khăn và thách thức, nhưng đó cũng là cơ hội để chúng ta học hỏi và trưởng thành. Chúng ta sẽ phải đối mặt với những tình huống mới và phải tìm cách giải quyết chúng. Qua đó, chúng ta sẽ trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn.
Tuy nhiên, việc bước ra khỏi vùng an toàn cũng đòi hỏi chúng ta phải có dũng khí và can đảm. Chúng ta phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro và đối mặt với sự không chắc chắn. Nhưng nếu chúng ta không bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ mãi mãi bị giới hạn trong những gì chúng ta đã biết và đã làm.
Vì vậy, việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một việc làm cần thiết và quan trọng. Nó giúp chúng ta trở nên tự tin, bản lĩnh và sáng tạo hơn, đồng thời cũng giúp chúng ta khám phá những tiềm năng và khả năng mới. Chúng ta nên sẵn sàng chấp nhận rủi ro và đối mặt với sự không chắc chắn, và hãy tin rằng chúng ta sẽ trở nên tốt hơn khi bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.
Câu 2: Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp, một giáo viên dạy tiếng Hy Lạp.
Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất, người kể là một người bạn đồng nghiệp của Bê-li-cốp. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn gần gũi và chân thực về nhân vật Bê-li-cốp, đồng thời cho phép người kể thể hiện thái độ và quan điểm của mình về nhân vật.
Câu 4: Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp bao gồm:
- Đi giày cao su, cầm ô và mặc áo bành tô ấm cốt bông ngay cả khi trời đẹp
- Để ô, đồng hồ và dao gọt bút chì trong bao
- Đeo kính râm, mặc áo bông chần và nhét bông vào lỗ tai
- Kéo mui xe ngựa lên khi đi xe
Nhan đề "Người trong bao" phù hợp với nhân vật Bê-li-cốp vì hắn luôn có khát vọng thu mình vào trong một cái vỏ, tạo ra cho mình một thứ bao để ngăn cách và bảo vệ mình khỏi những ảnh hưởng bên ngoài. Hắn sợ hãi và ghê tởm cuộc sống thực, và chỉ cảm thấy an toàn khi ẩn náu trong "bao".
Câu 5: Bài học rút ra được từ đoạn trích là:
- Sự sợ hãi và thu mình có thể khiến con người trở nên yếu đuối và bất lực.
- Cần phải có dũng khí và can đảm để đối mặt với cuộc sống thực và vượt qua những khó khăn.
- Sự ảnh hưởng của những người như Bê-li-cốp có thể khiến xã hội trở nên trì trệ và sợ hãi, do đó cần phải có những người dám nghĩ, dám làm và dám thay đổi.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.
Câu 2: Tình huống truyện của đoạn trích là việc bà chủ yêu cầu thằng Bào bắt con chim vàng cho con trai bà là thằng Quyên, và những diễn biến xung quanh việc bắt con chim này.
Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ 3. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan về các nhân vật và sự kiện trong truyện, đồng thời cho phép tác giả mô tả và phân tích tâm trạng, hành động của nhân vật một cách linh hoạt.
Câu 4: Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” có ý nghĩa sâu sắc. Nó cho thấy sự tuyệt vọng và bất lực của nhân vật Bào khi bị thương nặng và không thể với được sự giúp đỡ. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật sự thờ ơ và lạnh lùng của bà chủ, người chỉ quan tâm đến việc con chim vàng bị chết mà không để ý đến tình trạng nguy kịch của Bào.
Câu 5: Nhận xét về nhân vật cậu bé Bào, ta thấy rằng Bào là một đứa trẻ nghèo khổ, phải đi ở đợ để trả nợ cho mẹ. Bào bị đối xử tàn nhẫn và bị áp bức, nhưng vẫn cố gắng làm theo yêu cầu của bà chủ để tránh bị đòn roi. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm tình cảm thương cảm và xót xa cho số phận của những đứa trẻ nghèo khổ, bất hạnh. Đồng thời, tác giả cũng lên án và phê phán sự tàn nhẫn và bất công trong xã hội.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.
Câu 2: Tình huống truyện của đoạn trích là việc bà chủ yêu cầu thằng Bào bắt con chim vàng cho con trai bà là thằng Quyên, và những diễn biến xung quanh việc bắt con chim này.
Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ 3. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan về các nhân vật và sự kiện trong truyện, đồng thời cho phép tác giả mô tả và phân tích tâm trạng, hành động của nhân vật một cách linh hoạt.
Câu 4: Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” có ý nghĩa sâu sắc. Nó cho thấy sự tuyệt vọng và bất lực của nhân vật Bào khi bị thương nặng và không thể với được sự giúp đỡ. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật sự thờ ơ và lạnh lùng của bà chủ, người chỉ quan tâm đến việc con chim vàng bị chết mà không để ý đến tình trạng nguy kịch của Bào.
Câu 5: Nhận xét về nhân vật cậu bé Bào, ta thấy rằng Bào là một đứa trẻ nghèo khổ, phải đi ở đợ để trả nợ cho mẹ. Bào bị đối xử tàn nhẫn và bị áp bức, nhưng vẫn cố gắng làm theo yêu cầu của bà chủ để tránh bị đòn roi. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm tình cảm thương cảm và xót xa cho số phận của những đứa trẻ nghèo khổ, bất hạnh. Đồng thời, tác giả cũng lên án và phê phán sự tàn nhẫn và bất công trong xã hội.