Trịnh Khánh Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Khánh Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


• NaCl tan tốt trong nước.

• AgCl không tan trong nước

NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl vì NaCl tan tốt trong nước và phân li thành ion Nat và Cl-, trong khi AgCl không tan trong nước và không phân li thành ion.

(1) 2Fe + 3CI2 → 2FeCI3

(2) Br2 + 2Kl → 2KBr + 12

(3) Zn + 2HCI → ZnCl2 + H2

(4) AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3

Tốc độ trung bình = - (1/2) A[NOCl]/At = (1/2)

A[NO]/At = A[CI2]/At

\boxed{\Delta H^\circ = -1559.82 \, \text{kJ}}


Tức là phản ứng tỏa nhiệt rất mạnh, đúng với bản chất của phản ứng đốt cháy hydrocarbon.


Tốc độ trung bình của phản ứng theo tert-butyl chloride là:

0.03M/s


  • Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁷⁺)
  • Chất khử: HCl (Cl⁻)
  • Quá trình oxi hóa: Cl⁻ → Cl₂ (–1 → 0)
  • Quá trình khử: Mn⁷⁺ → Mn²⁺


Phản ứng giữa Cl₂ và NaI:


Cl_2 + 2 NaI \rightarrow 2 NaCl + I_2


Tính số mol NaI:


n_{NaI} = 0.1 \,M \times 0.200 \,L = 0.02 \,mol


Từ phương trình phản ứng:

1 mol Cl₂ phản ứng với 2 mol NaI

→ Số mol Cl₂ cần thiết:


n_{Cl_2} = \frac{0.02}{2} = 0.01 \,mol


Tính số mol KMnO₄ cần dùng để tạo ra 0.01 mol Cl₂:


Từ phương trình:


2 KMnO_4 \rightarrow 5 Cl_2


→ Tỉ lệ:

\frac{2}{5} = \frac{n_{KMnO_4}}{0.01} \Rightarrow n_{KMnO_4} = 0.01 \times \frac{2}{5} = 0.004 \,mol


Khối lượng KMnO₄:


m = n \times M = 0.004 \times 158 = 0.632 \,g