Vũ Cẩm Nhung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Cẩm Nhung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)



*Bài 1: Biểu thức tính tốc độ trung bình*

Biểu thức tính tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm của phản ứng:


2NOCl(g) → 2NO(g) + Cl2(g)


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):


Tốc độ = -1/2 * Δ[NOCl] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (NO):


Tốc độ = 1/2 * Δ[NO] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (Cl2):


Tốc độ = Δ[Cl2] / Δt




*Bài 1: Biểu thức tính tốc độ trung bình*

Biểu thức tính tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm của phản ứng:


2NOCl(g) → 2NO(g) + Cl2(g)


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):


Tốc độ = -1/2 * Δ[NOCl] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (NO):


Tốc độ = 1/2 * Δ[NO] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (Cl2):


Tốc độ = Δ[Cl2] / Δt




*Bài 1: Biểu thức tính tốc độ trung bình*

Biểu thức tính tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm của phản ứng:


2NOCl(g) → 2NO(g) + Cl2(g)


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):


Tốc độ = -1/2 * Δ[NOCl] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (NO):


Tốc độ = 1/2 * Δ[NO] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (Cl2):


Tốc độ = Δ[Cl2] / Δt




*Bài 1: Biểu thức tính tốc độ trung bình*

Biểu thức tính tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm của phản ứng:


2NOCl(g) → 2NO(g) + Cl2(g)


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):


Tốc độ = -1/2 * Δ[NOCl] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (NO):


Tốc độ = 1/2 * Δ[NO] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (Cl2):


Tốc độ = Δ[Cl2] / Δt




*Bài 1: Biểu thức tính tốc độ trung bình*

Biểu thức tính tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm của phản ứng:


2NOCl(g) → 2NO(g) + Cl2(g)


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):


Tốc độ = -1/2 * Δ[NOCl] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (NO):


Tốc độ = 1/2 * Δ[NO] / Δt


Tốc độ trung bình theo sự biến đổi nồng độ chất sản phẩm (Cl2):


Tốc độ = Δ[Cl2] / Δt


câu 1

Bài Làm

Truyện ngắn "Con chim vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm văn học đầy ám ảnh, khai thác sâu sắc số phận của những con người nhỏ bé trong xã hội bất công. Nhân vật Bào, một đứa trẻ nghèo khổ, bị đẩy vào tình cảnh khốn khổ khi phải làm việc nặng nhọc để trả nợ cho mẹ. Sự tàn nhẫn của bà chủ và thằng Quyên đối với Bào không chỉ là sự áp bức về thể xác mà còn là sự đày đọa về tinh thần.


Qua cái chết đầy bi thương của Bào và con chim vàng, tác giả lên án gay gắt sự bất công và tàn nhẫn của xã hội đối với những người nghèo khổ. Đồng thời, truyện cũng gợi lên nỗi xót xa và thương cảm cho số phận của những con người bị bỏ rơi. Sự vô cảm của mẹ thằng Quyên khi chỉ quan tâm đến xác con chim vàng mà bỏ mặc Bào đang hấp hối càng làm nổi bật lên sự thờ ơ và lạnh lùng của những người có quyền thế.


Truyện ngắn này không chỉ là một câu chuyện đau lòng mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự bất công trong xã hội, đồng thời gợi lên sự thức tỉnh về trách nhiệm và lòng nhân ái của con người.

Câu 2

Bài Làm

Tình yêu thương là một trong những giá trị cốt lõi và quan trọng nhất trong cuộc sống con người. Nó không chỉ là cảm xúc tự nhiên mà còn là nền tảng để xây dựng mối quan hệ lành mạnh và ý nghĩa giữa các cá nhân. Tình yêu thương có thể thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ tình yêu gia đình, tình bạn, đến tình yêu đồng loại.


Trước hết, tình yêu thương giúp con người vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Khi được yêu thương và chăm sóc, con người cảm thấy ấm áp và an toàn, từ đó có thêm động lực và nghị lực để đối mặt với những khó khăn. Tình yêu thương cũng giúp con người phát triển toàn diện hơn, cả về thể chất lẫn tinh thần. Những người được yêu thương thường có xu hướng tự tin hơn, lạc quan hơn và có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường xung quanh.


Tình yêu thương còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố các mối quan hệ xã hội. Khi con người yêu thương và tôn trọng lẫn nhau, họ sẽ dễ dàng xây dựng được những mối quan hệ bền vững và ý nghĩa. Tình yêu thương giúp con người hiểu nhau hơn, thông cảm và chia sẻ với nhau trong những lúc khó khăn. Nhờ vậy, các mối quan hệ trở nên gắn kết và bền chặt hơn.


Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ là nhận mà còn là cho đi. Khi con người biết cho đi và nhận lại, họ sẽ cảm thấy hạnh phúc và thỏa mãn hơn. Tình yêu thương là một vòng tròn khép kín, khi con người cho đi, họ sẽ nhận lại được nhiều hơn. Chính vì vậy, chúng ta nên sống với một trái tim yêu thương, sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh.


Trong cuộc sống hiện đại, tình yêu thương vẫn là một giá trị cốt lõi và quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người đang dần đánh mất đi giá trị này do sự phát triển của công nghệ và vật chất. Chúng ta nên nhận thức được tầm quan trọng của tình yêu thương và cố gắng duy trì, phát triển giá trị này trong cuộc sống hàng ngày.


Tóm lại, tình yêu thương là một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người. Nó giúp con người vượt qua khó khăn, xây dựng mối quan hệ lành mạnh và phát triển toàn diện hơn. Chúng ta nên sống với một trái tim yêu thương, sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh. Bằng cách đó, chúng ta sẽ tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn, nơi mà tình yêu thương và sự nhân ái được đề cao.

*Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính*

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.


*Câu 2: Xác định tình huống truyện*

Tình huống truyện của đoạn trích là việc cậu bé Bào, một đứa ở đợ, được bà chủ sai bắt con chim vàng cho thằng Quyên, con nhà chủ, và những gì xảy ra sau đó.


*Câu 3: Xác định ngôi kể và tác dụng*

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan về các nhân vật và sự kiện trong truyện, đồng thời cho phép tác giả mô tả sâu sắc tâm trạng và hành động của các nhân vật.


*Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết*

Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai." cho thấy sự tuyệt vọng và cô đơn của Bào trong tình cảnh khốn khổ. Bàn tay của mẹ thằng Quyên chỉ thò xuống để nhặt xác con chim vàng, không để ý đến vết thương và sự đau khổ của Bào. Điều này nhấn mạnh sự thờ ơ và tàn nhẫn của người giàu có đối với người nghèo khổ.


*Câu 5: Nhận xét về nhân vật cậu bé Bào*

Cậu bé Bào trong đoạn trích là một nhân vật đáng thương và tội nghiệp. Bào bị đối xử tàn nhẫn bởi bà chủ và phải làm việc nặng nhọc để trả nợ cho mẹ. Qua nhân vật Bào, tác giả gửi gắm tình cảm thương cảm và lên án đối với sự bất công và tàn nhẫn của xã hội đối với người nghèo khổ. Tác giả cũng muốn nhấn mạnh sự phản kháng và tuyệt vọng của những người bị áp bức.

*Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính*

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.


*Câu 2: Xác định tình huống truyện*

Tình huống truyện của đoạn trích là việc cậu bé Bào, một đứa ở đợ, được bà chủ sai bắt con chim vàng cho thằng Quyên, con nhà chủ, và những gì xảy ra sau đó.


*Câu 3: Xác định ngôi kể và tác dụng*

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan về các nhân vật và sự kiện trong truyện, đồng thời cho phép tác giả mô tả sâu sắc tâm trạng và hành động của các nhân vật.


*Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết*

Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai." cho thấy sự tuyệt vọng và cô đơn của Bào trong tình cảnh khốn khổ. Bàn tay của mẹ thằng Quyên chỉ thò xuống để nhặt xác con chim vàng, không để ý đến vết thương và sự đau khổ của Bào. Điều này nhấn mạnh sự thờ ơ và tàn nhẫn của người giàu có đối với người nghèo khổ.


*Câu 5: Nhận xét về nhân vật cậu bé Bào*

Cậu bé Bào trong đoạn trích là một nhân vật đáng thương và tội nghiệp. Bào bị đối xử tàn nhẫn bởi bà chủ và phải làm việc nặng nhọc để trả nợ cho mẹ. Qua nhân vật Bào, tác giả gửi gắm tình cảm thương cảm và lên án đối với sự bất công và tàn nhẫn của xã hội đối với người nghèo khổ. Tác giả cũng muốn nhấn mạnh sự phản kháng và tuyệt vọng của những người bị áp bức.

*Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính*

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự.


*Câu 2: Xác định tình huống truyện*

Tình huống truyện của đoạn trích là việc cậu bé Bào, một đứa ở đợ, được bà chủ sai bắt con chim vàng cho thằng Quyên, con nhà chủ, và những gì xảy ra sau đó.


*Câu 3: Xác định ngôi kể và tác dụng*

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan về các nhân vật và sự kiện trong truyện, đồng thời cho phép tác giả mô tả sâu sắc tâm trạng và hành động của các nhân vật.


*Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết*

Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai." cho thấy sự tuyệt vọng và cô đơn của Bào trong tình cảnh khốn khổ. Bàn tay của mẹ thằng Quyên chỉ thò xuống để nhặt xác con chim vàng, không để ý đến vết thương và sự đau khổ của Bào. Điều này nhấn mạnh sự thờ ơ và tàn nhẫn của người giàu có đối với người nghèo khổ.


*Câu 5: Nhận xét về nhân vật cậu bé Bào*

Cậu bé Bào trong đoạn trích là một nhân vật đáng thương và tội nghiệp. Bào bị đối xử tàn nhẫn bởi bà chủ và phải làm việc nặng nhọc để trả nợ cho mẹ. Qua nhân vật Bào, tác giả gửi gắm tình cảm thương cảm và lên án đối với sự bất công và tàn nhẫn của xã hội đối với người nghèo khổ. Tác giả cũng muốn nhấn mạnh sự phản kháng và tuyệt vọng của những người bị áp bức.