Nguyễn Ngọc Cảnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Cảnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài văn nghị luận về tác phẩm truyện "Chí Phèo" của Nam Cao

 

Trong kho tàng văn học Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm nổi bật, nhưng "Chí Phèo" của Nam Cao là một tác phẩm mà tôi luôn cảm thấy ấn tượng sâu sắc. Được viết vào năm 1936, “Chí Phèo” không chỉ là một tác phẩm xuất sắc về mặt nghệ thuật mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về xã hội phong kiến thối nát, đồng thời cũng là tiếng nói nhân đạo sâu sắc đối với số phận con người.

 

Chí Phèo, nhân vật chính trong tác phẩm, là một người nông dân nghèo khổ, bị xã hội vùi dập và coi rẻ. Bắt đầu từ một cậu trai hiền lành, chất phác, nhưng do hoàn cảnh éo le, Chí Phèo bị đẩy vào con đường tội lỗi. Anh bị chính những người xung quanh đối xử tàn nhẫn, bị ruồng bỏ và không còn khả năng làm chủ cuộc đời mình. Chí Phèo trở thành một con quái vật của xã hội, sống trong một vòng luẩn quẩn của bạo lực và tội lỗi. Tuy nhiên, Chí Phèo không chỉ là nạn nhân của xã hội, mà cũng là một hình ảnh đầy bi kịch của sự tha hóa nhân cách. Anh ta không có quyền tự quyết định số phận của mình, mà phải sống theo sự xếp đặt của một xã hội không có lòng nhân ái.

 

Nam Cao đã khắc họa Chí Phèo một cách tài tình, không chỉ cho thấy sự tha hóa của nhân vật mà còn làm nổi bật sự bất công của xã hội phong kiến. Chí Phèo không phải là một kẻ ác bẩm sinh, mà là sản phẩm của một xã hội bất nhân. Từ một người hiền lành, anh đã bị đẩy vào con đường sai trái vì hoàn cảnh, vì sự tước đoạt quyền sống của con người. Nhân vật này như một biểu tượng của những con người bị xã hội áp bức, bị tước đi quyền sống và quyền mưu cầu hạnh phúc.

 

Tuy nhiên, trong cái bi kịch ấy, Chí Phèo cũng không thiếu những khoảnh khắc yếu đuối và khát khao được yêu thương. Khoảnh khắc Chí Phèo gặp Thị Nở, khi anh ta nhận ra rằng mình cũng có thể được yêu thương và có thể thay đổi, là một trong những cảnh động lòng nhất của tác phẩm. Nó thể hiện sự khát khao thay đổi và sự đau đớn của một con người muốn thoát ra khỏi số phận nghiệt ngã. Thế nhưng, vì những vết thương quá sâu mà xã hội đã để lại, Chí Phèo không thể nào tìm được lối thoát cho mình. Cái kết bi thảm của Chí Phèo là một sự khẳng định rằng, trong xã hội phong kiến ấy, một người như Chí Phèo, dù có thay đổi, cũng không thể tìm thấy sự cứu rỗi.

 

Tác phẩm “Chí Phèo” không chỉ lên án sự bất công của xã hội, mà còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của Nam Cao. Qua đó, Nam Cao đã gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự quan trọng của tình người và lòng nhân ái trong cuộc sống. Chí Phèo dù là nhân vật bi kịch, nhưng cũng chính là hình mẫu của một xã hội cần được thay đổi, nơi mà con người không còn bị đẩy vào những bước đường cùng.

 

Với lối viết sắc sảo, nhân vật Chí Phèo không chỉ là một hình mẫu tiêu biểu của những con người bị áp bức mà còn là một hình ảnh ám ảnh về sự tha hóa của xã hội. “Chí Phèo” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc, mà còn là một lời cảnh tỉnh về những giá trị nhân đạo và sự tôn trọng quyền sống của con người trong mọi hoàn cảnh. Chính vì thế, tác phẩm này luôn có một vị trí đặc biệt trong lòng tôi và trong kho tàng văn họ

c Việt Nam.

 

Bài thơ “Đàn ghi-ta” của Lorca mang đến một cảm xúc mạnh mẽ, đầy ám ảnh về sự đau đớn và khổ ải trong cuộc sống. Hình ảnh cây đàn ghi-ta, qua ngòi bút của Lorca, không chỉ là một nhạc cụ mà còn là biểu tượng của sự phản kháng, của nỗi đau, và khát khao tự do. Những âm thanh trầm bổng, rộn ràng của đàn ghi-ta dường như chứa đựng cả niềm uất ức và khổ đau không thể giải thoát. Bài thơ sử dụng những hình ảnh đầy ẩn dụ, phá vỡ ngôn ngữ thông thường, như “tiếng ghi-ta ròng ròng/ máu chảy,” khiến người đọc cảm nhận được sự quằn quại, khát vọng sống mãnh liệt và sự đấu tranh không ngừng nghỉ của con người. Với lối viết độc đáo và sắc bén, Lorca khắc họa hình ảnh tiếng đàn không chỉ là âm nhạc mà còn là biểu tượng của sự sống và cái chết, của niềm vui và nỗi buồn, tạo nên một không gian nghệ thuật đầy cảm xúc và chiều sâu.

 

 

Đoạn thơ “tiếng ghi-ta tròn bọt nước vỡ tan/ tiếng ghi-ta ròng ròng/ máu chảy” có sự phá vỡ ngôn ngữ thông thường, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ và ấn tượng trong cách thức diễn đạt. Việc sử dụng hình ảnh và từ ngữ tưởng chừng như không liên quan đến nhau như "bọt nước vỡ tan," "ròng ròng," và "máu chảy" tạo nên một không gian cảm xúc căng thẳng, mạnh mẽ, và đầy ám ảnh.

 

1. Hình ảnh bất ngờ và sự kết hợp của ngôn ngữ: Việc so sánh tiếng ghi-ta với "bọt nước vỡ tan" mang đến một hình ảnh đầy bất ngờ và sự liên tưởng mạnh mẽ. Bọt nước vỡ tan có thể là một hình ảnh chỉ sự mong manh, dễ vỡ nhưng đồng thời lại tạo ra âm thanh, một cảm giác loãng và huyền ảo. Nhưng khi tiếp nối với “tiếng ghi-ta ròng ròng” và “máu chảy,” tác giả đã tạo ra sự chuyển hướng mạnh mẽ, đưa hình ảnh từ sự mong manh, nhẹ nhàng sang sự đổ vỡ, đau đớn và bạo lực.

 

 

2. Tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ: Cái "ròng ròng" của tiếng ghi-ta làm gợi lên âm thanh không dứt, liên tục, như những giọt máu rơi, khiến người đọc cảm nhận được sự quằn quại, uất ức trong âm nhạc. Hình ảnh "máu chảy" thêm phần căng thẳng, như một phép ẩn dụ ám chỉ đến sự hy sinh, nỗi đau hay thậm chí là sự mất mát, làm cho âm nhạc, vốn thường được xem là nhẹ nhàng, trở thành một khung cảnh của sự đấu tranh và dằn vặt.

 

 

3. Phá vỡ ngôn ngữ thông thường: Tác giả đã sử dụng cách kết hợp những hình ảnh không bình thường, khiến ngôn ngữ thơ trở nên bất ngờ và gây sự chú ý. Thay vì diễn đạt một cách trực tiếp, thông thường, ngôn ngữ được sử dụng ở đây mang tính ẩn dụ, mơ hồ, và có sự đứt đoạn, khiến người đọc phải dừng lại suy nghĩ và cảm nhận sâu sắc hơn về cảm xúc, cảnh tượng mà tác giả muốn truyền tải. Điều này phá vỡ những khuôn mẫu ngôn ngữ quen thuộc, làm cho âm thanh của ghi-ta không chỉ đơn thuần là nhạc cụ mà trở thành một phần của nỗi đau và sự mất mát.

 

 

4. Tác dụng tạo chiều sâu cho bài thơ: Việc phá vỡ ngôn ngữ thông thường giúp bài thơ có một chiều sâu cảm xúc đặc biệt. Tiếng ghi-ta không chỉ là âm nhạc nữa mà trở thành biểu tượng của sự cống hiến, của những mất mát, của sự đấu tranh không ngừng trong cuộc sống. Những hình ảnh rời rạc, tưởng như không ăn khớp lại tạo thành một khối cảm xúc dồn dập, gợi lên nhiều tầng ý nghĩa mà nếu chỉ sử dụng ngôn ngữ bình thường thì khó có thể truyền tải hết được.

 

 

 

Như vậy, hiện tượng phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong đoạn thơ này không chỉ làm nổi bật sự khác biệt trong cách thức diễn đạt mà còn góp phần tạo ra một không gian đầy cảm xúc mạnh mẽ, từ đó làm sâu sắc thêm thông điệp mà tác giả mu

ốn truyền tải.

 

Câu thơ “không ai chôn cất tiếng đàn/ tiếng đàn như cỏ mọc hoang” của Nguyễn Duy gợi lên những cảm xúc sâu lắng và nhiều suy tư về sự tự do, về sự sống mãnh liệt, và về sự vang vọng của nghệ thuật trong cuộc sống.

 

Câu thơ đầu “không ai chôn cất tiếng đàn” có thể hiểu là tiếng đàn, âm nhạc, hay nghệ thuật không bao giờ bị tắt lịm hay quên lãng. Dù không ai chăm lo hay bảo vệ, nhưng âm thanh ấy vẫn tồn tại, tự do trong không gian và thời gian.

 

Phần tiếp theo, “tiếng đàn như cỏ mọc hoang,” lại tạo hình ảnh của sự tự nhiên, phóng khoáng, không bị điều khiển hay gò bó. Cỏ mọc hoang không ai trồng, nó tự nhiên mọc lên và lan tỏa, giống như tiếng đàn, nghệ thuật có thể nở rộ, sinh sôi ngay cả khi không có sự chăm sóc hay định hướng. Đó là sự biểu trưng cho sự sống tự do, sáng tạo và luôn tìm cách vượt qua những giới hạn.

 

Nhìn chung, câu thơ khiến em cảm nhận được sự trường tồn, bất diệt của âm nhạc và nghệ thuật, và cả một thông điệp về tự do sáng tạo, về việc những giá trị văn hóa, tinh thần không thể bị dập tắt, dù trong hoàn cảnh

nào.