

Nguyễn Thị Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Để bảo vệ môi trường nông nghiệp địa phương: * Canh tác bền vững: Luân canh, xen canh, giảm cày xới, dùng phân hữu cơ. * Tiết kiệm nước: Tưới nhỏ giọt, tái sử dụng nước, trồng cây chịu hạn. * Giảm hóa chất: IPM, thuốc chọn lọc, chế phẩm sinh học. * Quản lý chất thải: Ủ compost, biogas, tái chế bao bì. * Bảo tồn đa dạng sinh học: Trồng cây bản địa, tạo hành lang xanh, bảo vệ tự nhiên. * Nâng cao nhận thức cộng đồng.
Công nghệ sinh học quan trọng trong phát hiện virus ở vật nuôi vì giúp phát hiện sớm, chính xác bằng các xét nghiệm tiên tiến (PCR, ELISA), phát triển vaccine hiệu quả và có thể chẩn đoán nhanh tại chỗ. Trong bảo vệ môi trường, công nghệ sinh học giúp xử lý chất thải hiệu quả bằng vi sinh vật, giảm dùng hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, phân bón sinh học), phục hồi môi trường ô nhiễm (bioremediation) và sản xuất năng lượng sinh học.
Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, ranh giới văn hóa dần trở nên mờ nhạt, câu hỏi về việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc lại trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Đó không chỉ là một hành động hoài niệm về quá khứ mà còn là một nỗ lực khẳng định bản sắc, xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Văn hóa truyền thống, như dòng chảy ngầm bền bỉ, nuôi dưỡng tâm hồn Việt, là chiếc neo giữ chúng ta giữa cơn bão táp của sự thay đổi và hội nhập. Văn hóa truyền thống là tổng hòa những giá trị vật chất và tinh thần được tích lũy, trao truyền qua bao thế hệ. Đó là tiếng ru hời, là câu ca dao, là những phong tục tập quán thấm đẫm tình người, là những di sản kiến trúc cổ kính, những làng nghề thủ công tinh xảo. Chúng không chỉ là những biểu hiện bề ngoài mà còn chứa đựng triết lý sống, quan niệm về nhân sinh, về vũ trụ của người Việt. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của lối sống прагматичный, sự hấp dẫn của văn hóa đại chúng toàn cầu, và đôi khi là sự thiếu ý thức của một bộ phận cộng đồng đang tạo ra những thách thức không nhỏ cho sự tồn tại và phát triển của những giá trị truyền thống này. Vậy tại sao chúng ta cần trăn trở và hành động để bảo tồn văn hóa truyền thống trong kỷ nguyên hiện đại? Trước hết, đó là nhu cầu tự thân của mỗi dân tộc. Văn hóa là yếu tố cốt lõi tạo nên bản sắc, là dấu ấn riêng biệt để một quốc gia, một cộng đồng không bị hòa tan trong biển lớn văn hóa thế giới. Giữ gìn văn hóa truyền thống là giữ gìn "căn cước" dân tộc, là bảo vệ niềm tự hào và lòng tự tôn của mỗi người con đất Việt. Thứ hai, văn hóa truyền thống là nguồn tài nguyên vô giá cho sự phát triển bền vững. Những giá trị đạo đức, tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước, sự sáng tạo được hun đúc trong văn hóa truyền thống là sức mạnh nội tại giúp chúng ta vượt qua khó khăn, xây dựng một xã hội văn minh và nhân văn. Hơn nữa, văn hóa truyền thống còn là điểm tựa vững chắc cho sự phát triển du lịch, tạo ra những sản phẩm độc đáo, thu hút du khách và góp phần quảng bá hình ảnh đất nước trên trường quốc tế. Tuy nhiên, việc bảo tồn văn hóa truyền thống không nên là một hành động bảo thủ, khép kín. Chúng ta cần tiếp cận nó một cách cởi mở, sáng tạo, biết chọn lọc và làm mới những giá trị xưa cũ để chúng phù hợp với nhịp sống hiện đại. Điều quan trọng là phải khơi dậy tình yêu và niềm tự hào về văn hóa dân tộc trong mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ - những chủ nhân tương lai của đất nước. Để đạt được điều này, cần có sự chung tay của cả hệ thống chính trị, xã hội và từng cá nhân. Nhà nước cần có những chính sách cụ thể, hiệu quả để bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, hỗ trợ các nghệ nhân, những người đang tâm huyết với việc giữ gìn nghề truyền thống. Ngành giáo dục cần đổi mới phương pháp giảng dạy, đưa văn hóa truyền thống vào nhà trường một cách sinh động, hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò và yêu thích của học sinh. Các phương tiện truyền thông cần tích cực quảng bá những giá trị văn hóa, lan tỏa những câu chuyện đẹp về những người đang âm thầm cống hiến cho việc bảo tồn di sản. Về phía mỗi cá nhân, chúng ta cần chủ động tìm hiểu, khám phá và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống. Đó có thể là việc tham gia các lễ hội, tìm hiểu về lịch sử địa phương, học một nghề thủ công truyền thống, thưởng thức nghệ thuật dân gian, hoặc đơn giản là sử dụng tiếng Việt một cách trong sáng và giữ gìn những phong tục tốt đẹp trong gia đình. Sự quan tâm và hành động nhỏ bé của mỗi người sẽ góp phần tạo nên một sức mạnh lớn lao trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa không phải là một hành động đi ngược lại xu thế, mà là một sự khẳng định vị thế, một cách để Việt Nam tự tin hội nhập và đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của thế giới. Chúng ta không chỉ bảo tồn những gì đã có mà còn cần sáng tạo, làm mới văn hóa truyền thống để nó tiếp tục sống động và có sức lan tỏa trong đời sống hiện đại. Đó là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì, tâm huyết và tình yêu sâu sắc đối với quê hương, đất nước. Tóm lại, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại không chỉ là trách nhiệm mà còn là khát vọng của cả dân tộc. Đó là hành động bảo vệ "gen văn hóa", là nền tảng tinh thần vững chắc để Việt Nam tự tin bước vào tương lai, hòa nhập mà không hòa tan, phát triển mà không đánh mất bản sắc. Hãy để những giá trị văn hóa truyền thống mãi là nguồn sức mạnh, là niềm tự hào của mỗi người con đất Việt.
Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân Quê" của Nguyễn Bính hiện lên một cách gián tiếp qua cái nhìn và cảm xúc của người "anh". Sự thay đổi ở "em" sau chuyến đi tỉnh về là trung tâm của nỗi niềm và suy tư trong lòng "anh". "Em" không được miêu tả trực tiếp về tính cách hay lời nói, mà được khắc họa qua sự đối lập giữa trang phục hiện đại ("khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng", "áo cài khuy bấm") và những y phục truyền thống ("yếm lụa sồi", "áo tứ thân", "khăn mỏ quạ", "quần nái đen"). Sự thay đổi này cho thấy "em" đã tiếp xúc với một môi trường mới, có xu hướng hướng tới những điều tân thời, có lẽ mang vẻ đẹp hiện đại hơn theo quan niệm xã hội lúc bấy giờ. Tuy nhiên, sự thay đổi này lại gây ra một nỗi "khổ" trong lòng "anh", bởi nó dường như làm phai nhạt đi vẻ đẹp mộc mạc, chân chất mà "anh" trân trọng. "Em" của hiện tại, với những trang phục mới, dường như đã đánh mất đi một phần "chất quê", cái vẻ đẹp gắn liền với những kỷ niệm và giá trị truyền thống mà cả hai cùng chia sẻ ("Thầy u mình với chúng mình chân quê"). Mặc dù "anh" lo sợ làm mất lòng "em" khi bày tỏ nỗi lòng, nhưng lời van xin "hãy giữ nguyên quê mùa" cho thấy sự mong mỏi sâu sắc của "anh" về một "em" giản dị, gần gũi như xưa, đặc biệt là hình ảnh "em" trong tà áo truyền thống khi đi lễ chùa. Sự thay đổi ở "em" không chỉ là sự thay đổi về trang phục mà còn gợi lên một nỗi lo về sự xa rời những giá trị cốt lõi, về sự phai nhạt của "hương đồng gió nội" trong mối quan hệ và trong cả tâm hồn "em". "Em" trở thành biểu tượng cho sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, và là nguồn cơn cho những cảm xúc phức tạp của người "anh".
biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong câu thơ "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều" đã diễn tả một cách tinh tế và sâu sắc sự phai nhạt của những yếu tố "chân quê" trong tâm trí chàng trai, đồng thời thể hiện nỗi buồn và sự lo lắng của anh trước sự thay đổi. Nó là một nét chấm phá độc đáo, làm tăng thêm giá trị biểu cảm cho toàn bài thơ.
thông điệp chính của bài thơ "Chân Quê" là lời nhắc nhở về việc trân trọng, giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống, vẻ đẹp chân chất của quê hương và con người Việt Nam, đồng thời bày tỏ sự lo lắng về nguy cơ đánh mất bản sắc trong quá trình hội nhập và phát triển. Bài thơ cũng ca ngợi tình yêu chân thành, vượt lên trên những thay đổi bề ngoài.
Trang phục hiện đại (khi cô gái đi tỉnh về): * Khăn nhung: Khăn làm bằng chất liệu nhung mềm mại, thường mang vẻ sang trọng, hiện đại hơn khăn truyền thống. * Quần lĩnh: Quần may bằng vải lĩnh, một loại lụa bóng và mềm mại, cũng thường được liên tưởng đến trang phục tân thời hoặc có sự cách tân. * Áo cài khuy bấm: Áo có khuy bấm là kiểu áo hiện đại, khác với áo yếm hay áo tứ thân có cách cài khác. Trang phục truyền thống (mà người con trai mong muốn): * Yếm lụa sồi: Yếm làm bằng lụa sồi, một loại yếm truyền thống của phụ nữ nông thôn Bắc Bộ. * Dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân: Dây lưng làm bằng vải đũi (một loại tơ tằm thô), được nhuộm màu tươi sáng (hồi sang xuân), là một phụ kiện truyền thống. * Áo tứ thân: Áo dài truyền thống của phụ nữ Việt Nam xưa, gồm bốn vạt áo. * Khăn mỏ quạ: Khăn đội đầu truyền thống của phụ nữ nông thôn Bắc Bộ, có hình dáng như mỏ con quạ. * Quần nái đen: Quần dài màu đen, thường được làm bằng chất liệu vải nái (một loại vải dày, bền), là trang phục phổ biến của phụ nữ nông thôn xưa. Theo em, những loại trang phục ấy đại diện cho: * Trang phục hiện đại (khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm): Đại diện cho sự thay đổi, sự du nhập của văn hóa thành thị, sự tân thời. Chúng cho thấy cô gái đã tiếp xúc với một môi trường khác, có xu hướng ăn mặc theo kiểu cách mới, có lẽ sang trọng và "sành điệu" hơn theo quan niệm thời bấy giờ. Tuy nhiên, trong mắt chàng trai, nó lại xa lạ và làm mất đi vẻ đẹp quen thuộc của cô. * Trang phục truyền thống (yếm lụa sồi, dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen): Đại diện cho vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chân chất của người con gái thôn quê và của chính quê hương. Chúng gắn liền với hình ảnh lao động, với những phong tục tập quán, với bản sắc văn hóa truyền thống của làng quê Việt Nam. Chàng trai yêu thích những trang phục này vì chúng thể hiện rõ nét "chất quê" của người con gái, gợi nhớ những kỷ niệm và giá trị mà anh trân trọng. Tóm lại, sự đối lập giữa hai loại trang phục trong bài thơ không chỉ đơn thuần là sự khác biệt về kiểu dáng mà còn là sự đối lập giữa hai lối sống, hai hệ giá trị: một bên là sự thay đổi, hiện đại hóa (có thể làm phai nhạt bản sắc), và một bên là sự gìn giữ những nét đẹp truyền thống, chân quê. Trang phục trở thành một biểu tượng rõ ràng cho sự thay đổi trong con người và trong mối quan hệ của họ.
Nhan đề "Chân Quê" gợi cho em nhiều liên tưởng và cảm nhận sâu sắc về một vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, đậm đà bản sắc của làng quê Việt Nam
Nhan đề "Chân Quê" gợi cho em nhiều liên tưởng và cảm nhận sâu sắc về một vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, đậm đà bản sắc của làng quê Việt Nam
Thất ngôn bát cú đường luật