

Hoàng Ngọc Diệp
Giới thiệu về bản thân



































1. *Môi trường nuôi cấy không liên tục (nuôi cấy mẻ)*: Là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một lượng môi trường cố định, không được bổ sung thêm chất dinh dưỡng hay loại bỏ sản phẩm trao đổi chất trong quá trình nuôi cấy. Quá trình nuôi cấy diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó vi sinh vật sẽ trải qua các pha sinh trưởng khác nhau (pha lag, pha log, pha cân bằng và pha suy vong).
2. *Môi trường nuôi cấy liên tục*: Là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một hệ thống mở, nơi môi trường nuôi cấy mới được bổ sung liên tục và đồng thời loại bỏ một lượng tương đương môi trường nuôi cấy cũ. Điều này cho phép duy trì điều kiện nuôi cấy ổn định, vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển ở pha log trong thời gian dài.
Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng và được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu khoa học, sản xuất sinh khối, sản xuất các sản phẩm sinh học,...
B:Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục trải qua 4 pha chính:
1. *Pha tiềm phát (Pha lag)*: Là giai đoạn đầu tiên khi vi khuẩn được chuyển sang môi trường nuôi cấy mới. Trong pha này, vi khuẩn thích nghi với môi trường, tổng hợp các enzyme và phân tử cần thiết cho sự sinh trưởng. Số lượng vi khuẩn hầu như không tăng.
2. *Pha lũy thừa (Pha log)*: Sau khi thích nghi, vi khuẩn bắt đầu phân chia nhanh chóng, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân. Đây là giai đoạn sinh trưởng mạnh nhất, tốc độ phân chia tế bào đạt tối đa.
3. *Pha cân bằng*: Ở giai đoạn này, tốc độ sinh trưởng và tử vong của vi khuẩn cân bằng nhau. Số lượng vi khuẩn mới được sinh ra tương đương với số lượng vi khuẩn chết đi. Nguyên nhân là do môi trường nuôi cấy bắt đầu cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ các sản phẩm trao đổi chất độc hại.
4. *Pha suy vong*: Trong giai đoạn cuối cùng, tốc độ tử vong của vi khuẩn vượt quá tốc độ sinh trưởng do môi trường nuôi cấy đã cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ nhiều sản phẩm độc hại. Số lượng vi khuẩn giảm dần.
Mỗi pha có đặc điểm riêng về tốc độ sinh trưởng, số lượng vi khuẩn và điều kiện môi trường.
1. *Môi trường nuôi cấy không liên tục (nuôi cấy mẻ)*: Là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một lượng môi trường cố định, không được bổ sung thêm chất dinh dưỡng hay loại bỏ sản phẩm trao đổi chất trong quá trình nuôi cấy. Quá trình nuôi cấy diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó vi sinh vật sẽ trải qua các pha sinh trưởng khác nhau (pha lag, pha log, pha cân bằng và pha suy vong).
2. *Môi trường nuôi cấy liên tục*: Là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một hệ thống mở, nơi môi trường nuôi cấy mới được bổ sung liên tục và đồng thời loại bỏ một lượng tương đương môi trường nuôi cấy cũ. Điều này cho phép duy trì điều kiện nuôi cấy ổn định, vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển ở pha log trong thời gian dài.
Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng và được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu khoa học, sản xuất sinh khối, sản xuất các sản phẩm sinh học,...
B:Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục trải qua 4 pha chính:
1. *Pha tiềm phát (Pha lag)*: Là giai đoạn đầu tiên khi vi khuẩn được chuyển sang môi trường nuôi cấy mới. Trong pha này, vi khuẩn thích nghi với môi trường, tổng hợp các enzyme và phân tử cần thiết cho sự sinh trưởng. Số lượng vi khuẩn hầu như không tăng.
2. *Pha lũy thừa (Pha log)*: Sau khi thích nghi, vi khuẩn bắt đầu phân chia nhanh chóng, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân. Đây là giai đoạn sinh trưởng mạnh nhất, tốc độ phân chia tế bào đạt tối đa.
3. *Pha cân bằng*: Ở giai đoạn này, tốc độ sinh trưởng và tử vong của vi khuẩn cân bằng nhau. Số lượng vi khuẩn mới được sinh ra tương đương với số lượng vi khuẩn chết đi. Nguyên nhân là do môi trường nuôi cấy bắt đầu cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ các sản phẩm trao đổi chất độc hại.
4. *Pha suy vong*: Trong giai đoạn cuối cùng, tốc độ tử vong của vi khuẩn vượt quá tốc độ sinh trưởng do môi trường nuôi cấy đã cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ nhiều sản phẩm độc hại. Số lượng vi khuẩn giảm dần.
Mỗi pha có đặc điểm riêng về tốc độ sinh trưởng, số lượng vi khuẩn và điều kiện môi trường.