

Lương Bạch Dương
Giới thiệu về bản thân



































a. Trình bày một số chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam
Khi thực dân Pháp chính thức chiếm đóng Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, họ đã thực hiện chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất (từ năm 1897 đến 1914) nhằm mục đích bóc lột tài nguyên và dân cư để phục vụ cho lợi ích kinh tế của Pháp. Một số chính sách chủ yếu trong giai đoạn này bao gồm:
- Khai thác tài nguyên thiên nhiên:
- Khai thác khoáng sản: Pháp tập trung khai thác các nguồn tài nguyên khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt... để cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp của Pháp và xuất khẩu về nước. Các mỏ than ở Quảng Ninh và các khu vực khác được khai thác mạnh mẽ trong giai đoạn này.
- Khai thác rừng và nông sản: Pháp khai thác tài nguyên rừng (gỗ, cao su) và các sản phẩm nông sản (lúa gạo, cà phê, chè, hồ tiêu, cao su...) để phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, đặc biệt là các đồn điền cao su tại miền Nam Việt Nam.
- Biến Việt Nam thành thị trường tiêu thụ hàng hóa:
- Pháp thiết lập một hệ thống thuế nặng nề và kiểm soát các ngành sản xuất để đảm bảo cung cấp nguyên liệu thô cho nền công nghiệp của Pháp. Đồng thời, họ ép buộc người dân Việt Nam tiêu thụ hàng hóa do Pháp sản xuất, đặc biệt là các sản phẩm công nghiệp như vải vóc, đồ gia dụng, thép, v.v.
- Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng:
- Xây dựng hệ thống đường sắt: Pháp đầu tư xây dựng các tuyến đường sắt nối các trung tâm kinh tế quan trọng, như đường sắt xuyên qua các tỉnh miền Bắc và Nam, nhằm phục vụ việc vận chuyển hàng hóa và quân đội.
- Cảng biển và giao thông thủy: Đầu tư vào cảng biển, đặc biệt là các cảng lớn như Sài Gòn, Hải Phòng, giúp dễ dàng xuất khẩu tài nguyên và hàng hóa, cũng như vận chuyển quân đội và trang thiết bị chiến tranh.
- Chế độ thuế khóa và lao động cưỡng bức:
- Thuế khóa nặng nề: Pháp áp đặt một hệ thống thuế rất cao đối với người dân Việt Nam. Các loại thuế bao gồm thuế đất, thuế tài sản, thuế tiêu dùng... Tài sản và ruộng đất của người dân bị tịch thu để phục vụ cho các đồn điền và doanh nghiệp của Pháp.
- Lao động cưỡng bức: Pháp sử dụng lao động cưỡng bức của người dân Việt Nam để làm việc trong các đồn điền cao su, mỏ, các công trình công cộng, và xây dựng các tuyến đường sắt. Họ áp đặt một hệ thống lao động nô lệ ở các khu vực khai thác tài nguyên.
- Cải cách hành chính và thống trị:
- Pháp tổ chức lại bộ máy hành chính và chia Việt Nam thành ba kỳ: Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, dưới sự cai trị trực tiếp của Pháp. Họ thiết lập các hệ thống cai trị và quản lý hành chính để kiểm soát tất cả các hoạt động kinh tế và xã hội.
- Sự phát triển của đô thị: Pháp xây dựng các thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn với kiến trúc phương Tây, các cơ sở hạ tầng hiện đại và hệ thống giáo dục nhằm đào tạo một tầng lớp quan lại và kỹ sư phục vụ cho công cuộc khai thác thuộc địa.
- Bóc lột nhân công và chính sách "phát triển nền văn minh Pháp":
- Chế độ bóc lột lao động: Pháp áp dụng chính sách bóc lột công nhân và nông dân Việt Nam một cách tàn bạo, cưỡng bức họ lao động trong các đồn điền, mỏ, và các công trình công cộng.
- Văn hóa và giáo dục: Pháp thiết lập một hệ thống giáo dục theo mô hình phương Tây, nhưng mục đích chính là đào tạo một bộ phận người Việt làm việc cho chính quyền Pháp, thay vì phát triển nền giáo dục độc lập và tự chủ.
a. Các bộ phận của vùng biển Việt Nam
Vùng biển Việt Nam có nhiều bộ phận quan trọng, được chia thành các khu vực sau:
- Lãnh hải:
Đây là vùng biển nằm ngay ngoài bờ biển, rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở (thường là từ đường bờ biển thấp nhất). Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam, nơi Việt Nam có quyền khai thác tài nguyên và bảo vệ an ninh. - Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ):
Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam kéo dài ra 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, Việt Nam có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là tài nguyên biển như thủy sản và khoáng sản) nhưng không có quyền sở hữu toàn bộ không gian biển, mà chỉ có quyền khai thác tài nguyên biển. - Thềm lục địa:
Thềm lục địa là phần đất dưới biển kéo dài từ bờ biển đến độ sâu 200m hoặc đến điểm thềm lục địa dốc. Thềm lục địa của Việt Nam nằm trong vùng đặc quyền kinh tế và có tiềm năng rất lớn về khoáng sản và năng lượng biển. - Nội thủy:
Là vùng nước nằm trong đường cơ sở, gồm các cửa sông, vịnh, cảng biển. Nội thủy thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam, là nơi các hoạt động giao thông thủy và các ngành kinh tế như nuôi trồng thủy sản phát triển. - Vùng tiếp giáp lãnh hải:
Là khu vực giáp ranh với lãnh hải, có chiều rộng tối đa là 24 hải lý từ đường cơ sở. Vùng này cho phép Việt Nam kiểm soát, giám sát và bảo vệ an ninh, trật tự, cũng như ngừng các hoạt động gây hại cho chủ quyền và lợi ích của quốc gia.
b. Phát triển tổng hợp kinh tế biển có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng của đất nước?
- Ý nghĩa đối với nền kinh tế:
- Tăng trưởng kinh tế bền vững: Phát triển kinh tế biển giúp Việt Nam khai thác các nguồn tài nguyên biển phong phú như dầu khí, khoáng sản biển, thủy sản, và phát triển ngành du lịch biển, vận tải biển. Điều này không chỉ tăng trưởng GDP mà còn tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.
- Đẩy mạnh thương mại và giao thương quốc tế: Việt Nam có vị trí chiến lược trên tuyến đường biển quốc tế, việc phát triển hạ tầng cảng biển, logistics sẽ giúp tăng cường giao thương, xuất nhập khẩu, góp phần tích cực vào nền kinh tế toàn cầu.
- Phát triển ngành du lịch biển: Các bãi biển đẹp, các khu bảo tồn biển, các di sản thiên nhiên và văn hóa biển là tiềm năng lớn để phát triển du lịch, thu hút du khách trong và ngoài nước, đem lại lợi nhuận lớn cho nền kinh tế.
- Ý nghĩa đối với an ninh quốc phòng:
- Bảo vệ chủ quyền biển đảo: Phát triển kinh tế biển giúp nâng cao khả năng bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam, đặc biệt là khi bảo vệ các khu vực như Biển Đông, nơi có nhiều tranh chấp lãnh thổ. Mạnh mẽ trong phát triển kinh tế biển cũng đồng nghĩa với việc có khả năng bảo vệ an ninh, phát triển quân sự và phòng thủ hiệu quả.
- Tăng cường năng lực quốc phòng: Hạ tầng biển, các căn cứ quân sự ven biển và các tàu chiến hiện đại giúp Việt Nam bảo vệ an ninh biển, duy trì trật tự và thực thi quyền lợi trong các vùng biển, đặc biệt là trong các khu vực tranh chấp như Biển Đông.
- Khả năng ứng phó với thiên tai: Mạnh mẽ trong phát triển kinh tế biển giúp Việt Nam phát triển các hệ thống cảnh báo sớm, cứu hộ cứu nạn, nâng cao khả năng ứng phó với thiên tai, bảo vệ an toàn cho các khu vực ven biển và ngư dân
Đoạn trích trong truyện ngắn "Trở về" của Thạch Lam là một bức tranh đầy ám ảnh về sự xa cách, hối hận và tình mẫu tử thiêng liêng. Qua ngòi bút tinh tế và giàu cảm xúc, Thạch Lam đã khắc họa thành công tâm trạng của nhân vật Tâm khi trở về quê hương sau nhiều năm xa cách, cũng như tình cảm sâu nặng của người mẹ già dành cho đứa con trai tưởng chừng đã lãng quên mình.
Ngay từ những dòng đầu tiên, Thạch Lam đã tạo nên sự đối lập rõ rệt giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại hoang tàn. Hình ảnh "cái nhà cũ vẫn như trước" nhưng "sụp thấp hơn một chút và mái gianh xơ xác hơn" gợi lên sự tàn phai của thời gian, cũng như sự héo úa trong tâm hồn Tâm. Căn nhà ấy, nơi anh đã trải qua những năm tháng tuổi thơ êm đềm, giờ đây trở nên lạnh lẽo, vắng vẻ, không một bóng người.
Tâm trở về quê hương với một tâm trạng nặng nề, đầy hối hận. Sáu năm xa cách, anh chỉ gửi tiền về cho mẹ, không một lời hỏi thăm, không biết đến những bức thư mẹ gửi. Khi bước vào căn nhà cũ, anh cảm thấy "bốn bề yên lặng", một sự yên lặng đến rợn người. Câu nói "Vâng, chính tôi đây, bà vẫn được mạnh khỏe đấy chứ?" như "khó khăn mới ra khỏi miệng được" cho thấy sự gượng gạo, xa lạ trong mối quan hệ giữa anh và mẹ.
Mặc dù bị con trai lãng quên, người mẹ già vẫn một lòng yêu thương và chờ đợi anh. Khi gặp lại con, bà "ứa nước mắt", một giọt nước mắt của sự tủi hờn, nhưng cũng là của niềm hạnh phúc vô bờ. Bà không trách móc, không oán hận, mà chỉ ấp úng kể về cuộc sống cô đơn của mình và người con gái dở hơi vẫn luôn nhắc đến Tâm.
Thạch Lam đã sử dụng thành công nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt là qua những chi tiết nhỏ nhặt. Tiếng guốc của mẹ "thong thả và chậm hơn trước" gợi lên sự già nua, cô độc của bà. Câu nói "Thỉnh thoảng nó vẫn nhắc đến cậu đấy" như một lời trách móc nhẹ nhàng, nhưng lại khiến Tâm cảm thấy day dứt khôn nguôi.
Đoạn trích không chỉ là câu chuyện về sự hối hận của một người con, mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng. Qua đó, Thạch Lam gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự quan tâm, chia sẻ và yêu thương giữa những người thân trong gia đình.
Với ngòi bút tinh tế và giàu cảm xúc, Thạch Lam đã tạo nên một đoạn trích đầy ám ảnh trong truyện ngắn "Trở về". Đoạn trích không chỉ khắc họa thành công tâm trạng của nhân vật Tâm, mà còn thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và giá trị nhân văn sâu sắc. Qua đó, Thạch Lam đã khẳng định tài năng của mình trong việc miêu tả những rung động tinh tế của tâm hồn con người.
câu 1 : Bài thơ trên được viết theo thế thơ tự do
câu 2 : Người bộc lộ cảm xúc là tác giả. Đó là cuộc gặp gỡ giữa tác giả với người nông dân nghèo khổ.
câu 3 : Biện pháp tu từ: So sánh (hơi ấm của ổ rơm được so sánh với chăn đệm).
Tác dụng: Nhấn mạnh sự ấm áp và giá trị của hơi ấm ổ rơm đối với người nông dân nghèo, đồng thời thể hiện sự đồng cảm, xót xa của tác giả trước hoàn cảnh của họ.
câu 4 : Hình ảnh "ổ rơm" trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa biểu tượng:
- Sự nghèo khó, vất vả: Ổ rơm là nơi trú ngụ tạm bợ, đơn sơ của người nông dân nghèo.
- Sự ấm áp, tình người: Dù nghèo khó, họ vẫn chia sẻ hơi ấm cho nhau, thể hiện tình người ấm áp.
- Sự giản dị, mộc mạc: Ổ rơm là hình ảnh gần gũi, quen thuộc của làng quê Việt Nam.
câu 5 : Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là sự đồng cảm, xót xa của tác giả trước hoàn cảnh nghèo khó của người nông dân và ca ngợi tình người ấm áp, sự chia sẻ trong cuộc sống.
câu 6 : Bài thơ "Hơi ấm ổ rơm" đã để lại trong em nhiều cảm xúc sâu sắc. Em cảm thấy xót xa trước cuộc sống nghèo khổ, vất vả của người nông dân. Tuy nhiên, em cũng cảm nhận được sự ấm áp của tình người, sự chia sẻ và đùm bọc lẫn nhau trong hoạn nạn. Hình ảnh ổ rơm không chỉ là nơi trú ngụ đơn sơ mà còn là biểu tượng của tình người ấm áp, của sự giản dị và mộc mạc trong cuộc sống. Bài thơ đã giúp em hiểu hơn về giá trị của tình người và sự đồng cảm trong cuộc sống.