

Thào Xuân Thái
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích ở phần Đọc hiểu hiện lên là một cô gái cá tính, chân thành và sống giàu tình cảm. Dù học không giỏi, không dịu dàng như những hình mẫu thông thường, Thuỳ lại nổi bật bởi những hành động và suy nghĩ sâu sắc. Cô chủ động trực lớp thay bạn mà không toan tính thiệt hơn, sẵn sàng giúp đỡ công việc nhà khi gia đình bạn có đám, thể hiện lối sống vì người khác. Không chỉ vậy, Thuỳ còn thường suy nghĩ về những điều sâu xa, về bản chất thực sự của Hà – người bạn thân, về chính mình và cả những điều sẽ xảy ra nếu được lên ti vi. Những suy nghĩ ấy cho thấy Thuỳ là người biết tự soi chiếu bản thân, dám đối diện với những điều chưa tốt của mình để hoàn thiện. Cô cũng không dễ bị cuốn theo cái giả dối, hào nhoáng mà luôn hướng đến sự thật và giá trị thực chất trong cuộc sống. Qua hình tượng Thuỳ, tác giả gửi gắm thông điệp sâu sắc về vẻ đẹp khuất lấp trong tâm hồn con người, về sự cần thiết phải thấu hiểu và đánh giá người khác bằng con mắt nhân văn, cảm thông thay vì những chuẩn mực hời hợt bên ngoài.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và phức tạp, con người ngày càng bị cuốn vào vòng xoáy của danh vọng, tiền tài và sự hào nhoáng bề ngoài. Trong bối cảnh đó, sống thực – sống đúng với bản thân và sự thật – trở thành một phẩm chất vô cùng cần thiết. Đó không chỉ là cách sống đẹp mà còn là nền tảng để xây dựng nhân cách, tạo dựng niềm tin và góp phần làm nên một xã hội văn minh, bền vững. Sống thực là gì? Đó là cách sống thẳng thắn, chân thành, không giả dối, không che giấu bản chất thật của mình. Người sống thực là người biết nhìn nhận đúng đắn về bản thân – từ điểm mạnh đến điểm yếu – và dám thể hiện con người thật của mình trước người khác. Sống thực cũng đồng nghĩa với việc tôn trọng sự thật, không chạy theo những thứ hào nhoáng bên ngoài, không lấy giả dối làm vỏ bọc cho bản thân. Sống thực có ý nghĩa rất quan trọng đối với mỗi con người. Trước hết, khi sống thực, ta không phải mất thời gian và năng lượng để che giấu, bao biện hay tạo dựng một hình ảnh khác với chính mình. Ta có thể sống thoải mái, tự do, và hạnh phúc vì được là chính mình, không bị ràng buộc bởi sự giả tạo. Hơn nữa, sống thực giúp con người tránh được những rắc rối, sai lầm và tội lỗi bắt nguồn từ sự dối trá. Khi con người thành thật với bản thân, họ sẽ biết mình cần gì, thiếu gì để từ đó nỗ lực hoàn thiện, vươn lên trong cuộc sống. Không những thế, sống thực tạo ra giá trị đích thực cho bản thân và khiến người khác thêm tin tưởng, yêu mến. Một người chân thành, thẳng thắn thường dễ gây dựng được mối quan hệ bền vững và được xã hội trân trọng. Tuy nhiên, sống thực không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong một xã hội mà đôi khi giả dối lại được tung hô, nơi giá trị vật chất lấn át giá trị tinh thần, con người dễ bị cuốn theo lối sống giả tạo để được chấp nhận hay đạt được lợi ích cá nhân. Nhiều người dù hiểu rõ tầm quan trọng của việc sống thực nhưng lại e ngại vì sợ bị phán xét, thiệt thòi. Do đó, để sống thực, con người cần có bản lĩnh, có nhận thức đúng đắn và lòng can đảm để vượt qua cám dỗ, dám lựa chọn con đường chân thành và thật thà. Việc sống thực không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần nuôi dưỡng con cái trong môi trường yêu thương và trung thực. Nhà trường cần giáo dục học sinh biết sống thật, tôn trọng lẽ phải và giá trị bản thân. Xã hội cũng cần tạo ra một môi trường cởi mở, văn minh để mỗi người có thể sống và thể hiện mình một cách chân thật, không bị bóp méo bởi định kiến hay áp lực dư luận. Tóm lại, sống thực là một lựa chọn đúng đắn và cần thiết để con người phát triển toàn diện, sống có ý nghĩa và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp. Bản thân mỗi chúng ta cần không ngừng rèn luyện bản lĩnh, giữ gìn phẩm chất sống thực, bởi chỉ khi sống thật với chính mình, ta mới có thể sống hạnh phúc và được người khác tôn trọng, tin yêu. Hãy bắt đầu sống thực từ những điều nhỏ nhất – từ lời nói, suy nghĩ đến hành động – để mỗi ngày đều là một hành trình vững chắc đi đến giá trị chân thật của con người.
Câu 1 (0,5 điểm): Nhân vật trung tâm là Thuỳ.
Câu 2 (0,5 điểm):
– Điểm nhìn bên ngoài: Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực.
– Điểm nhìn bên trong: Nó nghĩ: “Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!”.
Câu 3 (1,0 điểm):
HS tự do bày tỏ nhận thức của mình miễn là thuyết phục; không vi phạm chuẩn mực đạo đức. Dưới đây là một gợi ý:
– Hà ích kỉ, lạnh lùng.
– Hà thường biết cách che đậy bản chất thật của mình.
Câu 4 (1,0 điểm):
– Đa dạng lời văn trần thuật, tạo hiệu ứng đa thanh trong nghệ thuật tự sự.
– Giúp nhân vật bộc lộ nội tâm của mình; góp phần khắc hoạ chân dung nhân vật Thuỳ; biết tự vấn, trung thực.
Câu 5 (1,0 điểm):
HS tự do rút ra bài học có ý nghĩa, miễn là hợp lí và có liên quan đến đoạn trích, gợi ý:
– Không thể sống bên ngoài một đằng, bên trong một nẻo.
– Không dễ dàng đánh giá, phán xét một ng
Câu 1:
Bài Làm Hình ảnh “hàng rào dây thép gai” trong văn bản Người cắt dây thép gai của Hoàng Nhuận Cầm không chỉ là một chi tiết hiện thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong chiến tranh, hàng rào thép gai là biểu tượng của sự chia cắt, ngăn trở: chia đôi đất nước, chia lìa gia đình, ngăn cách những tình cảm thiêng liêng nhất giữa con người với con người. Trong văn bản, hàng rào ấy khiến lời ru bị đứt đoạn, con cò trắng không thể đậu lại giấc mơ trẻ thơ, khiến cây cầu gãy đôi, con sông không còn thơ mộng, người con gái chẳng dám ra sông chải tóc… Tất cả đều là những mất mát do chiến tranh gây nên. Nhưng giữa muôn trùng chia cắt ấy, người lính đã “nói gì trong hai bàn tay” – cắt dây thép gai, nghĩa là vượt qua mọi hiểm nguy để phá bỏ những trở ngại, đem đến sự gắn kết, thống nhất. Mỗi hàng rào bị cắt là một bước tiến gần hơn đến tự do, độc lập, là khát vọng hòa bình và tinh thần kiên cường của con người Việt Nam. Hình ảnh ấy vì thế vừa chân thực vừa giàu chất thơ, gợi suy ngẫm sâu sắc về chiến tranh và khát vọng thống nhất đất nước.
Câu 2:
Bài Làm Trong xã hội hiện đại đầy biến động, khi công nghệ phát triển mạnh mẽ và các giá trị sống không ngừng thay đổi, lối sống có trách nhiệm ngày càng trở nên cần thiết, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ – những người đang và sẽ nắm giữ vận mệnh của đất nước trong tương lai. Sống có trách nhiệm không chỉ là một phẩm chất đạo đức cần có, mà còn là kim chỉ nam để người trẻ trưởng thành vững vàng và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Lối sống có trách nhiệm là cách sống biết suy nghĩ, cân nhắc và hành động đúng đắn, có ý thức với chính mình, với người khác và với xã hội. Một người sống có trách nhiệm sẽ biết tự giác trong học tập, lao động; biết tôn trọng quy tắc, pháp luật; biết nhận lỗi và sửa sai khi làm điều chưa đúng. Thế hệ trẻ ngày nay – bao gồm học sinh, sinh viên, thanh niên – là những người đang trong độ tuổi hình thành nhân cách, phát triển nhận thức và tiềm năng. Vì thế, việc rèn luyện một lối sống có trách nhiệm là vô cùng quan trọng. Trong thực tế, biểu hiện của lối sống có trách nhiệm rất đa dạng. Đó là khi một học sinh nỗ lực học tập nghiêm túc, không quay cóp trong thi cử. Đó là khi một bạn trẻ tôn trọng nội quy trường lớp, biết giúp đỡ bạn bè, chia sẻ cùng người thân. Đó còn là khi người trẻ dũng cảm nhận lỗi, biết sửa chữa và trưởng thành từ những sai lầm. Những hành động tưởng chừng nhỏ bé ấy chính là nền tảng vững chắc để xây dựng một nhân cách tốt. Lối sống có trách nhiệm mang lại nhiều ý nghĩa tích cực. Đối với cá nhân, đó là cách giúp người trẻ rèn luyện bản lĩnh, định hướng tương lai, và hình thành thói quen tự lập, tự chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình. Đối với cộng đồng, nó góp phần xây dựng một xã hội văn minh, nơi con người sống tôn trọng lẫn nhau, thượng tôn pháp luật và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng một bộ phận giới trẻ hiện nay đang sống thiếu trách nhiệm. Nhiều bạn dễ dàng buông bỏ mục tiêu, sa vào lối sống ích kỷ, vô cảm, thậm chí vi phạm pháp luật. Tình trạng đua xe trái phép, bán hàng gian dối, sống ảo trên mạng xã hội mà thiếu đi sự kiểm chứng thực tế… là những biểu hiện đáng lo ngại. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh về sự cần thiết của việc giáo dục và nuôi dưỡng lối sống có trách nhiệm trong giới trẻ. Để khắc phục thực trạng ấy, người trẻ cần tự rèn luyện, thường xuyên nhìn nhận lại hành vi của mình, học cách chịu trách nhiệm với mọi hành động. Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục đạo đức, truyền cảm hứng sống đúng đắn và tích cực. Xã hội nên tạo ra môi trường lành mạnh, nơi người trẻ được khuyến khích thể hiện trách nhiệm và được ghi nhận xứng đáng. Tóm lại, lối sống có trách nhiệm là một đức tính không thể thiếu của thế hệ trẻ ngày nay. Nó không chỉ giúp cá nhân hoàn thiện bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Là học sinh – chủ nhân tương lai của đất nước – chúng ta cần rèn luyện ý thức trách nhiệm ngay từ hôm nay, từ những việc làm nhỏ nhất trong học tập và cuộc sống. Chỉ khi biết sống có trách nhiệm, thế hệ trẻ mới thật sự trưởng thành và xứng đáng với vai trò người kế thừa, người kiến tạo tương lai.
Câu 1 (0,5 điểm) Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm. Câu 2 (0,5 điểm) Nhân vật trữ tình: Người lính cách mạng làm nhiệm vụ cắt dây thép gai. Câu 3 (1,0 điểm) Nhận xét về hình thức của văn bản: - Thể thơ: Tự do, không bị gò bó về thi luật, cách ngắt nhịp linh hoạt, đa dạng giúp mạch cảm xúc của văn bản được thể hiện một cách linh hoạt, tự nhiên. - Cấu trúc hai phần rõ rệt, được đánh số kí tự La Mã (I, II), thể hiện những nội dung có mối liên hệ chặt chẽ với nhau: + Phần I: Nỗi đau khi đất nước bị chia cắt, khát vọng hàn gắn dân tộc. + Phần II: Hành trình hành động, giành chiến thắng, hàn gắn đất nước, đem đến sự bình yên cho mọi người, dân tộc. => Hình thức văn bản mới lạ, độc đáo góp phần thể hiện mạch cảm xúc, chủ đề, ý nghĩa của văn bản. Câu 4 (1,0 điểm) Mạch cảm xúc của văn bản được triển khai theo mạch sau: - Mở đầu bằng nỗi đau và khát vọng thống nhất: + Người lính cảm nhận sâu sắc nỗi chia cắt của đất nước qua những hình ảnh giàu cảm xúc: "dây thép gai", "sông gãy", "cầu gãy", "cánh cò bay xa",... + Khao khát hàn gắn đất nước, đưa "con cò" – biểu tượng của hòa bình, lời ru – trở về. - Chuyển sang hành động cụ thể để giành chiến thắng: Người lính cắt hàng rào dây thép gai bốn lần, mỗi lần cắt là một sự vật được nối lại, có những thứ vốn chỉ có trong quá khứ lại một lần được hồi sinh. - Cao trào, niềm vui, niềm mong mỏi về tương lai: Khi hàng rào cuối cùng bị cắt, đất nước như hoàn toàn được hồi sinh. Tiếng gọi “Các đồng chí ơi, xung phong!” là lời kêu gọi những người chiến sĩ tiến về phía trước. Người lính làm nhiệm vụ cắt dây thép gai cũng đã hoàn thành nhiệm vụ, đứng lên với niềm vui mừng khôn tả và niềm hi vọng về tương lai đất nước khi “nghe đất nước sông núi mình bao năm chia cắt đang liền lại.”. => Mạch cảm xúc được triển khai theo mạch: Nỗi đau -> Hành động -> Niềm vui, niềm hi vọng vào tương lai của dân tộc. Câu 5 (1,0 điểm) - Em tự rút ra cho bản thân một thông điệp ý nghĩa đó là: + Cần biết trân trọng độc lập – tự do mà chúng ta đang có ngày hôm nay. + Biết sống có lí tưởng, trách nhiệm với đất nước. + Biết ghi nhớ công ơn của những người lính đã hiến dâng thân mình cho Tổ quốc.