Ma Thị Uyên Nhi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ma Thị Uyên Nhi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)



Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1.

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ bốn chữ.


Câu 2.

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

Hoàng Sa, bám biển, biển Tổ quốc, máu ngư dân, giữ nước, Tổ quốc.


Câu 3.

Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.

Tác dụng: So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với dòng máu ấm trong màu cờ Tổ quốc thể hiện sự thiêng liêng, gần gũi, gắn bó và tình cảm sâu nặng giữa con người với đất nước, làm nổi bật tình yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền.


Câu 4.

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào và sự biết ơn của nhà thơ đối với những người đang ngày đêm gìn giữ biển đảo, cũng như khát vọng bảo vệ vững chắc chủ quyền Tổ quốc.


Câu 5.

Là một học sinh, em ý thức được trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương bằng cách chăm chỉ học tập, tìm hiểu về lịch sử và chủ quyền biển đảo. Em cũng sẽ tuyên truyền, lan tỏa tình yêu quê hương, nâng cao ý thức gìn giữ môi trường biển, và ủng hộ các hoạt động bảo vệ chủ quyền biển đảo trong khả năng của mình.



Câu 1.

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ bốn chữ.


Câu 2.

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

Hoàng Sa, bám biển, biển Tổ quốc, máu ngư dân, giữ nước, Tổ quốc.


Câu 3.

Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.

Tác dụng: So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với dòng máu ấm trong màu cờ Tổ quốc thể hiện sự thiêng liêng, gần gũi, gắn bó và tình cảm sâu nặng giữa con người với đất nước, làm nổi bật tình yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền.


Câu 4.

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào và sự biết ơn của nhà thơ đối với những người đang ngày đêm gìn giữ biển đảo, cũng như khát vọng bảo vệ vững chắc chủ quyền Tổ quốc.


Câu 5.

Là một học sinh, em ý thức được trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương bằng cách chăm chỉ học tập, tìm hiểu về lịch sử và chủ quyền biển đảo. Em cũng sẽ tuyên truyền, lan tỏa tình yêu quê hương, nâng cao ý thức gìn giữ môi trường biển, và ủng hộ các hoạt động bảo vệ chủ quyền biển đảo trong khả năng của mình.



Câu 1.

Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh sống xa quê, đang ở thành phố San Diego (Mỹ), nhớ về quê hương Việt Nam.


Câu 2.

Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta:

Nắng trên cao

Màu trắng của mây bay

Đồi vàng trên đỉnh ngọn


Câu 3.

Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết khi sống nơi đất khách quê người.


Câu 4.

Ở khổ thơ đầu: nhân vật trữ tình cảm thấy thân thuộc, tưởng như đang ở quê nhà khi nhìn thấy nắng, mây, đồi.

Ở khổ thơ thứ ba: nỗi nhớ quê càng rõ rệt, sâu lắng hơn khi nhận ra sự khác biệt giữa nơi đang sống với quê hương, cảm thấy mình là kẻ lữ thứ xa lạ.


Câu 5.

Hình ảnh ấn tượng nhất: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.”

Vì hai câu thơ thể hiện rõ tâm trạng cô đơn, lạc lõng của người xa xứ – dù bước đi trên đất nhưng vẫn thấy mình không thuộc về nơi đó.

Câu 1: Đoạn văn phân tích nhân vật bé Gái trong truyện ngắn “Nhà nghèo”

 

Trong truyện ngắn Nhà nghèo của Tô Hoài, bé Gái hiện lên là một đứa trẻ tội nghiệp, nhẫn nhịn và giàu tình cảm, nhưng cuối cùng lại chịu một số phận bi thảm. Là chị cả trong một gia đình nghèo khổ, bé Gái phải sớm gánh vác trách nhiệm, chăm sóc các em và giúp đỡ cha mẹ. Em hiểu chuyện hơn so với lứa tuổi, nhiều lần chứng kiến cảnh bố mẹ cãi nhau, em không phản kháng mà chỉ biết khóc thút thít, thể hiện tâm lý cam chịu, bất lực. Dù cuộc sống đói khổ, em vẫn hồn nhiên với nụ cười sún đen xỉn, vui mừng khoe giỏ nhái với mẹ, thể hiện ước mơ nhỏ bé và niềm vui giản dị của một đứa trẻ nghèo. Tuy nhiên, số phận lại quá nghiệt ngã khi bé Gái chết thảm do bị rắn cắn trong lúc mải mê bắt nhái. Hình ảnh “tay ôm khư khư cái giỏ nhái”, “chân tay co quắp” khi chết khiến người đọc không khỏi đau lòng. Cái chết của bé Gái không chỉ là bi kịch cá nhân, mà còn là lời tố cáo xã hội bất công đã đẩy những đứa trẻ nghèo vào cảnh khốn cùng, bị tước đoạt tuổi thơ, thậm chí cả mạng sống. Qua đó, tác giả bày tỏ niềm xót thương sâu sắc với những số phận bất hạnh trong xã hội cũ.

câu 2 

Gia đình là cái nôi đầu tiên của mỗi con người, nơi trẻ em được yêu thương, bảo vệ và phát triển toàn diện. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng may mắn được lớn lên trong một môi trường đầy ắp tình thương. Bạo lực gia đình vẫn đang là một vấn đề nhức nhối, gây ra những hậu quả nặng nề đối với sự phát triển thể chất, tinh thần và tương lai của trẻ em. Đây không chỉ là câu chuyện riêng của từng gia đình mà còn là một vấn đề xã hội cần được quan tâm và giải quyết triệt để.

Bạo lực gia đình đối với trẻ em không chỉ dừng lại ở những hành động đánh đập, hành hạ về thể xác, mà còn bao gồm lời nói cay nghiệt, xúc phạm, đe dọa tinh thần hoặc sự thờ ơ, bỏ mặc. Những hành vi này có thể đến từ cha mẹ, ông bà hoặc người thân trong gia đình, bắt nguồn từ áp lực kinh tế, tư tưởng gia trưởng, rượu bia hoặc các vấn đề tâm lý.

Ảnh hưởng về thể chất

Những đứa trẻ bị đánh đập thường xuyên có thể bị thương tích, suy dinh dưỡng, chậm phát triển, thậm chí có nguy cơ tử vong. Bạo lực thể xác khiến trẻ sống trong lo sợ, thường xuyên căng thẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cơ thể.

Ảnh hưởng về tâm lý

Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực thường mang trong mình nỗi sợ hãi, lo âu, trầm cảm. Các em có thể trở nên thu mình, nhút nhát, mất tự tin hoặc ngược lại, trở thành những đứa trẻ nóng nảy, dễ cáu gắt, hung

hăng. Những tổn thương tâm lý này có thể kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Ảnh hưởng đến học tập và tương lai

Sống trong môi trường bạo lực khiến trẻ không thể tập trung học tập, dẫn đến kết quả sa sút, bỏ học sớm. Nhiều em vì bị ám ảnh bạo lực gia đình mà rơi vào các tệ nạn xã hội như nghiện ngập, trộm cắp, bạo lực học đường. Khi trưởng thành, những đứa trẻ này có nguy cơ tái diễn hành vi bạo lực, tạo nên vòng luẩn quẩn của bạo lực gia đình, ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội.

Giải pháp hạn chế bạo lực gia đình đối với trẻ em

• Cha mẹ cần thay đổi tư duy giáo dục, kiềm chế cảm xúc, sử dụng cách dạy con tích cực thay vì bạo lực.

• Nhà trường và xã hội cần có các chương trình hỗ trợ trẻ bị bạo hành, nâng cao nhận thức về quyền trẻ em.

• Luật pháp cần có chế tài nghiêm khắc hơn để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực gia đình.

• Trẻ em cần được giáo dục về quyền lợi của mình, khuyến khích các em lên tiếng khi bị bạo hành.
Bạo lực gia đình không chỉ là nỗi đau của riêng một đứa trẻ mà còn là vấn đề chung của toàn xã hội. Một đứa trẻ bị tổn thương có thể trở thành một người lớn mang đầy vết thương tâm hồn, ảnh hưởng đến cả tương lai của cộng đồng. Vì vậy, mỗi người trong chúng ta cần nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, tạo ra một môi trường gia đình an toàn, yêu thương để trẻ em có thể phát triển toàn diện, trở thành những con người có ích cho xã hội.

 

 

Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.

Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.

 

Câu 2. Chỉ ra phương thức biểu đạt chính của văn bản.

Phương thức biểu đạt chính là tự sự. Ngoài ra, văn bản còn kết hợp miêu tả và biểu cảm để khắc họa cuộc sống khốn khó của gia đình Duyện.

 

Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn: “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên.”

 

Trong câu văn này, tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ:

    •    “Cảnh xế muộn chợ chiều” ẩn dụ cho tuổi thanh xuân đã qua, chỉ tình cảnh của anh Duyện và chị Duyện khi đến với nhau đều đã lớn tuổi, không còn xuân sắc.

    •    Cách diễn đạt này giúp nhấn mạnh hoàn cảnh của họ: đều là những con người nghèo khó, bất hạnh, không có nhiều lựa chọn trong hôn nhân.

    •    Đồng thời, cụm từ “dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” thể hiện sự cam chịu, chấp nhận số phận, không có sự lãng mạn hay lựa chọn kỹ càng.

 

=> Câu văn góp phần khắc họa số phận bất hạnh và cuộc sống lam lũ của những con người nghèo khổ trong xã hội.

 

Câu 4. Nội dung của văn bản này là gì?

 

Văn bản khắc họa cuộc sống cùng cực, khổ sở của một gia đình nghèo trong xã hội xưa, nơi con người phải vật lộn với cái ăn, cái mặc, thậm chí cả mạng sống. Gia đình Duyện không chỉ nghèo về vật chất mà còn bế tắc về tinh thần, dẫn đến những cơn nóng giận, những xung đột giữa vợ chồng. Cao trào của câu chuyện là cái chết đầy xót xa của bé Gái – một đứa trẻ vô tội, chết trong cảnh nghèo đói và bất hạnh. Qua đó, tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người lao động nghèo và lên án xã hội bất công đã đẩy họ vào bước đường cùng.

 

Câu 5. Em ấn tượng với chi tiết nào nhất? Vì sao?

 

 

Chi tiết em ấn tượng nhất là cái chết của bé Gái. Đứa trẻ vô tội ấy ra đi trong hoàn cảnh thật đau đớn: chết đói, chết vì bị rắn cắn, chết khi vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái – thứ mà em bé háo hức bắt để giúp gia đình có bữa cơm ngon hơn