Ma Thị Uyên Nhi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ma Thị Uyên Nhi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1

Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích là một cô gái sống nội tâm, giàu tình cảm, nhưng luôn phải kìm nén và giấu kín bản thân trước cái bóng quá lớn của người chị họ – Hà. Thuỳ là người có trách nhiệm, âm thầm và chăm chỉ: mỗi sáng đến trường sớm, cô lặng lẽ kê bàn, dọn lớp mà không đợi ai nhờ vả. Ở nhà ngoại, Thuỳ cũng là người xông xáo, giết gà, làm vịt, rửa rau những công việc nặng nhọc mà ít ai chú ý. Tuy nhiên, sự thầm lặng của cô không được ghi nhận, đôi khi còn bị hiểu lầm là lười biếng hay vô dụng. Chính vì vậy, Thuỳ luôn cảm thấy tủi thân, thiệt thòi, nhưng cũng không hề phản kháng mà chỉ âm thầm chịu đựng, tự dằn vặt bản thân. Dù có lúc Thuỳ cảm thấy ganh tị với Hà, nhưng cô vẫn biết kiềm chế, giữ thể diện cho cả hai. Qua nhân vật này, tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những con người thầm lặng trong cuộc sống – những người dù không nổi bật nhưng vẫn đang âm thầm sống tốt và cống hiến.

Câu 2


Trong cuốn sách Đúng việc, tác giả Giản Tư Trung đã từng viết: “Hạnh phúc đích thực là khi con người mà ta muốn thể hiện ra bên ngoài cho mọi người thấy cũng chính là con người thực của mình.”

Câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại chạm đến cốt lõi của sự tồn tại – đó là sự thống nhất giữa bản thân bên trong và hình ảnh bên ngoài, giữa cái “tôi” bản chất và cái “tôi” xã hội. Giữa một thế giới ngày càng nhiều ảo ảnh, sống thực không chỉ là sự lựa chọn mà còn là cách để con người tìm thấy hạnh phúc thật sự và giá trị bền vững của bản thân.


Sống thực là sống đúng với cảm xúc, suy nghĩ, niềm tin và giới hạn của chính mình – không màu mè, không tô vẽ để lấy lòng người khác, không che giấu khuyết điểm chỉ để giữ một vỏ bọc hoàn hảo. Đó là khi ta không cần gồng mình trở thành ai đó khác, không phải sống trong lo sợ bị phát hiện hay phán xét, mà có thể tự do là chính mình – chân thành, giản dị và nhất quán. Sống thực là khi hành động và lời nói của ta không mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong. Đó là nền tảng để con người sống tự do và hạnh phúc.


Trong xã hội hiện đại, nơi mà mạng xã hội lan rộng và chuẩn mực thành công bị đồng nhất với sự nổi bật, giàu có, nhiều người – đặc biệt là giới trẻ – dễ rơi vào vòng xoáy “sống để thể hiện” hơn là sống cho chính mình. Họ tạo ra những hình ảnh lung linh trên mạng, thể hiện sự tích cực giả tạo, che giấu tổn thương thật, hay ép bản thân sống theo mong đợi của người khác. Chính điều đó khiến không ít người dù được ngưỡng mộ, vẫn cảm thấy trống rỗng, áp lực và mất phương hướng. Cái giá của sự giả tạo là sự xa rời bản chất, là sự mâu thuẫn nội tâm, là việc đánh mất sự bình an trong tâm hồn.


Tuy nhiên, sống thực không đồng nghĩa với việc nói thẳng tuột, sống ích kỷ hay bất cần người khác. Nó đòi hỏi sự tỉnh táo, tinh tế và dũng cảm. Người sống thực cần hiểu rõ bản thân – điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và lý tưởng – để từ đó lựa chọn cách sống phù hợp, tôn trọng người khác nhưng không đánh mất chính mình. Giống như một dòng sông chảy đúng hướng, không vội vàng, không bắt chước, nhưng vẫn hòa vào biển lớn.


Hãy nhìn vào nhân vật Thuỳ trong đoạn trích truyện “Chị em họ” của Phan Thị Vàng Anh – một cô gái sống âm thầm, chân thành và tử tế. Dù không nổi bật như người chị họ Hà, Thuỳ vẫn chăm chỉ, trách nhiệm và tử tế, chỉ tiếc rằng cô ít được thấu hiểu và công nhận. Nhưng nếu nhìn kỹ, chính sự chân thực, không phô trương của Thuỳ mới tạo nên vẻ đẹp nhân cách. Và trong thực tế, chúng ta vẫn gặp những người như thế – không ồn ào, không tỏa sáng, nhưng sống thật và tử tế từng ngày.


Bản thân tôi cũng từng rơi vào trạng thái mâu thuẫn khi cố gắng trở nên “giỏi giang” theo kỳ vọng của người khác, trong khi thực chất không hề hạnh phúc. Chỉ đến khi dám nhìn lại, dám từ chối điều mình không muốn, dám nói lên cảm xúc thật, tôi mới thấy cuộc sống nhẹ nhõm và ý nghĩa hơn. Việc sống thực giúp tôi giữ được những mối quan hệ chân thành và phát triển bản thân đúng hướng, thay vì chạy theo thành công ảo.


Tóm lại, sống thực không chỉ là điều nên làm, mà là điều cần thiết để con người giữ gìn sự nguyên vẹn, chân thành và hạnh phúc trong một thế giới dễ khiến ta xa rời chính mình. Sống thực là sống đủ bản lĩnh để trung thực với chính ta, và đủ tử tế để sống hài hòa với người khác. Đó là nền tảng vững chắc nhất cho một cuộc đời đáng sống.


Câu 1 (0,5 điểm):

Nhân vật trung tâm của câu chuyện là Thuỳ.


Câu 2 (0,5 điểm):

Trong lời kể: “Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực, nó nghĩ: ‘Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!’”, có:

Điểm nhìn bên ngoài: “Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực” (miêu tả hành động khách quan của nhân vật).

Điểm nhìn bên trong: “nó nghĩ: ‘Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!’” (miêu tả suy nghĩ nội tâm của nhân vật Thuỳ).


Câu 3 (1,0 điểm):

Câu nói của Hà “Chị làm thế làm gì, việc tụi nó mà!” phản ánh Hà là người sống lý trí, thực tế, có phần lạnh lùng, không muốn làm thay người khác và ít khi chủ động giúp đỡ nếu không thuộc trách nhiệm của mình. Nó cũng cho thấy Hà thiếu sự đồng cảm với những việc âm thầm, tự nguyện mà Thùy đang làm.


Câu 4 (1,0 điểm):

Các câu hỏi trong đoạn “Rồi Thuỳ buồn bã nghĩ, mà sao mình không giỏi nhỉ? Hồi bé thầy vẫn khen mà? Hay tại lớn mình ham chơi?” có tác dụng:

Thể hiện tâm trạng tự vấn, dằn vặt và mặc cảm của Thuỳ khi so sánh bản thân với Hà.

Khắc họa nội tâm nhân vật sâu sắc, giúp người đọc cảm nhận được sự nhạy cảm và mong muốn khẳng định mình của Thuỳ.

Tăng tính chân thực cho dòng suy nghĩ, thể hiện rõ sự đối lập giữa hình ảnh bên ngoài (âm thầm, chịu khó) với cảm xúc bên trong (tự ti, buồn bã).


Câu 5 (1,0 điểm):

Một bài học ý nghĩa có thể rút ra từ đoạn trích là:

Không nên đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài hay thành tích thể hiện; mỗi người đều có giá trị riêng và cần được nhìn nhận một cách công bằng và cảm thông.




Câu 1 (2,0 điểm):


Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh hàng rào dây thép gai trong văn bản ở phần Đọc hiểu.


Hình ảnh “hàng rào dây thép gai” trong bài thơ Người cắt dây thép gai là một biểu tượng giàu sức gợi. Đó không chỉ là vật cản hữu hình của chiến tranh, mà còn là biểu tượng của những đau thương, mất mát, chia cắt mà đất nước và con người Việt Nam phải gánh chịu trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Những “hàng rào” ấy ngăn cách đôi bờ sông, chặn lối con cò bay, làm gãy nhịp cầu yêu thương, chia lìa tình cảm con người. Hành động “cắt dây thép gai” của người lính không đơn thuần là một việc làm mang tính chiến thuật quân sự, mà còn là hành động mang tính biểu tượng sâu sắc cho khát vọng hòa bình, đoàn tụ, thống nhất đất nước. Mỗi hàng rào được cắt đi là một bước tiến xích lại gần hơn với tình yêu, với quê hương yên bình, với sự sum họp của dân tộc. Như vậy, hình ảnh hàng rào dây thép gai góp phần khắc họa sâu sắc nỗi đau chiến tranh và niềm tin mãnh liệt vào một ngày đất nước liền một dải.


Câu 2 (4,0 điểm):


Viết bài văn (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với thế hệ trẻ hiện nay.


Trong một xã hội không ngừng phát triển và thay đổi, lối sống có trách nhiệm không chỉ là phẩm chất đạo đức cần thiết, mà còn là yếu tố quyết định tương lai của cá nhân và cộng đồng. Đối với thế hệ trẻ – những người đang và sẽ giữ vai trò chủ đạo trong sự phát triển của đất nước – lối sống có trách nhiệm càng trở nên quan trọng và cấp thiết hơn bao giờ hết.


Lối sống có trách nhiệm được thể hiện qua việc mỗi cá nhân biết suy nghĩ, hành động vì bản thân, vì người khác và vì xã hội. Trách nhiệm với bản thân là biết rèn luyện, học tập, phát triển toàn diện về trí tuệ, đạo đức và thể chất. Trách nhiệm với gia đình là biết yêu thương, chăm sóc, giữ gìn những giá trị tốt đẹp. Trách nhiệm với xã hội là sự ý thức trong hành vi, lời nói, góp phần xây dựng cộng đồng văn minh, bền vững. Khi người trẻ sống có trách nhiệm, họ sẽ trở thành những công dân tích cực, góp phần vào sự tiến bộ của quốc gia.


Hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa, lối sống có trách nhiệm càng trở nên cần thiết để thế hệ trẻ không bị lạc hướng trước cám dỗ của lối sống thực dụng, ích kỷ hay vô cảm. Trách nhiệm giúp người trẻ biết cân bằng giữa tự do cá nhân và nghĩa vụ tập thể. Đó là động lực để các bạn trẻ vượt qua thử thách, nỗ lực học tập, làm việc, sáng tạo không ngừng nhằm hiện thực hóa ước mơ và cống hiến cho xã hội. Nhiều tấm gương người trẻ Việt Nam đã chứng minh điều đó: những bác sĩ trẻ xung phong vào tâm dịch, những bạn trẻ tham gia bảo vệ môi trường, gìn giữ văn hóa dân tộc… Họ chính là hình ảnh đẹp của một thế hệ sống có trách nhiệm.


Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người trẻ sống thờ ơ, buông thả, thiếu định hướng và trách nhiệm, dẫn đến những hệ lụy đáng tiếc như vi phạm pháp luật, sống lệch chuẩn, dễ bị cuốn vào lối sống ảo. Điều này đặt ra yêu cầu giáo dục ý thức trách nhiệm ngay từ gia đình, nhà trường và xã hội, để giúp người trẻ phát triển toàn diện, sống tích cực, tử tế.


Tóm lại, lối sống có trách nhiệm là kim chỉ nam để thế hệ trẻ phát triển vững vàng, trưởng thành và trở thành lực lượng nòng cốt kiến tạo tương lai. Là một người trẻ, em nhận thức rõ rằng sống có trách nhiệm không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là niềm tự hào khi được đóng góp một phần cho cuộc sống tốt đẹp hơn.



Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.





Câu 1 (0,5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.


Câu 2 (0,5 điểm):

Nhân vật trữ tình trong văn bản: Là người lính – một người chiến sĩ đang cắt hàng rào thép gai giữa chiến trường, đồng thời cũng là một người trẻ mang trong mình khát vọng hòa bình, tình yêu quê hương và khát khao sum họp.


Câu 3 (1,0 điểm):

Nhận xét về hình thức của văn bản:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về vần điệu hay số chữ mỗi dòng.

Sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con cò”, “dây thép gai”, “nhịp cầu”, “con sông”…

Kết cấu gồm hai phần rõ rệt: phần I là hiện thực khốc liệt và nỗi đau chia cắt, phần II là hành động và niềm tin vào sự tái hợp, thống nhất.


Câu 4 (1,0 điểm):

Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:

Mở đầu là nỗi day dứt, đau đáu trước cảnh đất nước chia cắt, thể hiện qua hình ảnh con cò không thể bay qua dây thép gai – tượng trưng cho chiến tranh và ly biệt.

Từ đó, cảm xúc chuyển dần sang sự quyết tâm, hành động – nhân vật trữ tình “cắt dây thép gai” để phá bỏ chia cắt, hàn gắn quê hương.

Mạch cảm xúc lên cao dần, từ nỗi buồn đến hi vọng, từ hành động cá nhân đến khát vọng tập thể (các đồng chí ơi, xung phong!).

Kết thúc bài thơ là niềm tin mãnh liệt vào sự liền lại của “đất nước sông núi mình”, thể hiện một tinh thần lạc quan, yêu nước sâu sắc.


Câu 5 (1,0 điểm):

Thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:

Chiến tranh gây chia cắt, đau thương, nhưng bằng tình yêu đất nước, lòng dũng cảm và khát vọng hòa bình, con người có thể hàn gắn, tái thiết và đoàn tụ. Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở về sức mạnh của hành động vì lý tưởng cao đẹp, rằng mỗi người trẻ đều có thể góp phần làm nên điều lớn lao cho quê hương, cho hòa bình và tình người.