

Giàng Thành Công
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Nhân vật trung tâm của câu chuyện là Thuỳ. Câu 2 -Điểm nhìn bên ngoài: “Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực” (miêu tả hành động của Thuỳ). -Điểm nhìn bên trong: “nó nghĩ: ‘Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!’” (miêu tả suy nghĩ nội tâm của Thuỳ). Câu 3 Câu nói của Hà: “Chị làm thế làm gì, việc tụi nó mà!” phản ánh tâm lý ngại va chạm, không muốn gánh phần việc không thuộc về mình, đồng thời cho thấy Hà có phần thực dụng, sống theo chuẩn mực lợi ích cá nhân, đối lập với sự chủ động, vị tha và âm thầm cống hiến của Thuỳ. Câu 4 Các câu hỏi: “Mà sao mình không giỏi nhỉ? Hồi bé thầy vẫn khen mà? Hay tại lớn mình ham chơi?” thể hiện: +Tâm trạng buồn bã, tự vấn bản thân của Thuỳ. -Tăng chiều sâu tâm lý nhân vật, cho thấy sự mâu thuẫn, mặc cảm và khát khao được công nhận. -Về mặt nghệ thuật, các câu hỏi tu từ này góp phần làm nổi bật diễn biến nội tâm phức tạp, chân thực và gần gũi của tuổi mới lớn. Câu 5 Bài học rút ra từ đoạn trích: Không nên so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực; mỗi người có một thế mạnh và cách thể hiện riêng, điều quan trọng là sống chân thành, biết cố gắng và tự tin vào giá trị của bản thân, dù không được người khác ghi nhận ngay lập tức.
Câu 1 Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm Câu 2 Nhân vật trữ tình trong văn bản là người lính – người cắt dây thép gai, người đang thực hiện nhiệm vụ phá rào để nối liền đất nước trong chiến tranh. Câu 3 Nhận xét về hình thức của văn bản: Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi niêm luật chặt chẽ. Kết cấu chia làm hai phần rõ rệt: phần I thiên về cảm xúc nội tâm, phần II hướng về hành động thực tế và kết thúc bằng khí thế hào hùng. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ phong phú, ngôn ngữ trữ tình giàu sức gợi. Câu 4 Phân tích mạch cảm xúc của văn bản: Mạch cảm xúc bắt đầu từ sự đau đáu, trăn trở của người lính trước cảnh đất nước bị chia cắt, hình ảnh con cò không thể bay về, con sông gãy, nhịp cầu gãy… Tiếp theo là hành động cắt dây thép gai tượng trưng cho hành trình phá tan sự chia cắt, nối liền non sông.
Cảm xúc dâng cao dần đến cao trào ở cuối bài thơ, khi đất nước liền lại, thể hiện sự tự hào, quyết tâm và niềm tin vào chiến thắng.
Câu5. Thông điệp ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản: Sự đoàn kết, dũng cảm và tinh thần hy sinh của con người có thể vượt qua mọi chia cắt để mang lại sự thống nhất, bình yên cho đất nước. => Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở em luôn trân trọng hòa bình, biết ơn những thế hệ đi trước, và sống có trách nhiệm với Tổ quốc.
Câu 1
Bài làm
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ "Người cắt dây thép gai" của Hoàng Nhuận Cầm không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn là một biểu tượng giàu tính ẩn dụ, gợi lên những đau thương và khát vọng hòa bình của dân tộc trong thời kỳ đất nước bị chia cắt. Dây thép gai là biểu tượng của chiến tranh, của ranh giới ngăn cách giữa hai miền Nam - Bắc, là vật cản khiến “con cò không đậu được”, khiến những điều bình dị, thân thuộc như lời ru hời, bóng dáng người con gái hay dòng sông quê hương bị chia lìa. Việc người lính "cắt" hàng rào không chỉ thể hiện hành động cụ thể trong chiến đấu mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho khát vọng thống nhất đất nước, xóa bỏ mọi ngăn cách. Mỗi lần hàng rào bị cắt, sự sống lại hồi sinh: cỏ hát, nhựa cây chảy, sông liền dòng, cá nhảy, tôm búng càng. Đó là biểu hiện của niềm tin, tình yêu, sự sống đang được nối lại sau bao mất mát, chia lìa. Hình ảnh hàng rào dây thép gai vì thế trở thành biểu tượng sống động của khổ đau do chiến tranh gây ra và niềm hy vọng về một ngày non sông liền một dải.
Câu 2
Bài làm
Trong xã hội hiện đại đầy biến động, mỗi cá nhân đều đóng vai trò nhất định trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Đặc biệt, thế hệ trẻ – những người kế thừa và kiến tạo tương lai – càng cần thiết phải rèn luyện cho mình một lối sống có trách nhiệm. Lối sống có trách nhiệm không chỉ thể hiện nhân cách, đạo đức mà còn là yếu tố quan trọng giúp thế hệ trẻ trưởng thành, vững vàng và đóng góp tích cực cho xã hội. Lối sống có trách nhiệm là việc mỗi người có ý thức với hành vi, lời nói, nghĩa vụ và hậu quả từ những gì mình làm. Người sống có trách nhiệm biết quan tâm đến bản thân, gia đình, cộng đồng, và không thờ ơ trước các vấn đề chung của xã hội.
Biết tự học, tự rèn luyện, không ỷ lại, lười biếng trong học tập. Có ý thức giữ gìn môi trường, tuân thủ pháp luật, không cổ vũ hay tham gia các hành vi tiêu cực. Quan tâm, chia sẻ với người thân, bạn bè và cộng đồng; tham gia hoạt động thiện nguyện, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người yếu thế. Nhận lỗi và sửa sai khi mắc sai lầm; không đổ lỗi cho hoàn cảnh. Thế hệ trẻ là lực lượng chủ lực trong tương lai, nếu không có trách nhiệm, họ khó có thể phát triển toàn diện về nhân cách và trí tuệ. Trách nhiệm giúp người trẻ có định hướng rõ ràng, nâng cao uy tín, được xã hội tin tưởng và đánh giá cao. Xã hội muốn phát triển bền vững cần những công dân ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình. Những tấm gương như Nguyễn Hà My – nữ sinh đạt học bổng toàn phần nhờ nỗ lực học tập và đóng góp xã hội, hay những bạn trẻ tình nguyện trong đại dịch COVID-19, là minh chứng cho lối sống có trách nhiệm. Ngược lại, một bộ phận thanh niên hiện nay sống buông thả, thiếu ý thức với bản thân và cộng đồng dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bạo lực học đường, vi phạm giao thông, nghiện game, trốn tránh nghĩa vụ... Một số bạn trẻ cho rằng sống có trách nhiệm khiến bản thân bị gò bó, mất tự do. Tuy nhiên, tự do không có nghĩa là vô trách nhiệm. Tự do phải đi kèm với ý thức, nếu không sẽ gây hại cho chính bản thân và người khác. Cần lên án những hành vi vô trách nhiệm như gian lận trong học tập, xả rác bừa bãi, thiếu trung thực, bạo lực, thờ ơ với các vấn đề xã hội – vì đây là biểu hiện của sự xuống cấp về đạo đức và nhân cách.Mỗi người trẻ cần tự rèn luyện ý thức trách nhiệm từ những việc nhỏ nhất: đúng giờ, giữ lời hứa, làm tròn bổn phận học sinh. Đồng thời, cần nhận thức rõ vai trò của bản thân trong việc xây dựng xã hội nhân văn, văn minh.
Lối sống có trách nhiệm không phải là điều quá cao siêu, mà là hành trình rèn luyện từ chính những hành động đơn giản hằng ngày. Thế hệ trẻ cần sống trách nhiệm để không chỉ tạo dựng tương lai tốt đẹp cho bản thân mà còn góp phần làm nên một xã hội phát triển, bền vững và đầy tình người.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2
Nhân vật trữ tình trong văn bản là người lính – người cắt dây thép gai, người đang thực hiện nhiệm vụ phá rào để nối liền đất nước trong chiến tranh.
Câu 3
Nhận xét về hình thức của văn bản:
Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi niêm luật chặt chẽ.
Kết cấu chia làm hai phần rõ rệt: phần I thiên về cảm xúc nội tâm, phần II hướng về hành động thực tế và kết thúc bằng khí thế hào hùng.
Sử dụng hình ảnh ẩn dụ phong phú, ngôn ngữ trữ tình giàu sức gợi.
Câu 4
Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:
Mạch cảm xúc bắt đầu từ sự đau đáu, trăn trở của người lính trước cảnh đất nước bị chia cắt, hình ảnh con cò không thể bay về, con sông gãy, nhịp cầu gãy…
Tiếp theo là hành động cắt dây thép gai tượng trưng cho hành trình phá tan sự chia cắt, nối liền non sông.
Cảm xúc dâng cao dần đến cao trào ở cuối bài thơ, khi đất nước liền lại, thể hiện sự tự hào, quyết tâm và niềm tin vào chiến thắng.
Câu 5
Thông điệp ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản:
Sự đoàn kết, dũng cảm và tinh thần hy sinh của con người có thể vượt qua mọi chia cắt để mang lại sự thống nhất, bình yên cho đất nước.
=> Đối với bản thân, thông điệp này nhắc nhở em luôn trân trọng hòa bình, biết ơn những thế hệ đi trước, và sống có trách nhiệm với Tổ quốc.
Câu 1:
Trong văn bản Nhà nghèo của Hồ Biểu Chánh, nhân vật bé Gái hiện lên với hình ảnh một đứa trẻ ngoan ngoãn, hiếu thảo và đầy nghị lực dù phải sống trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn.
Bé Gái là con của một gia đình nghèo khổ, không đủ tiền ăn học, nhưng em không hề than vãn mà luôn cố gắng giúp đỡ cha mẹ. Em ý thức rõ về sự túng thiếu của gia đình, biết lo toan, chắt chiu từng đồng để san sẻ gánh nặng với cha mẹ. Khi thấy mẹ vất vả, em không đòi hỏi mà còn sẵn sàng nhường nhịn, thậm chí chịu đói để cha mẹ bớt khổ. Điều đó thể hiện tấm lòng hiếu thảo, giàu tình cảm của em.
Không chỉ vậy, bé Gái còn là biểu tượng của ý chí và nghị lực vươn lên. Dù không có điều kiện học hành như bạn bè cùng trang lứa, em vẫn khao khát tri thức, luôn chăm chỉ, ham học hỏi. Nhân vật bé Gái là hình ảnh tiêu biểu của những đứa trẻ trong gia đình nghèo nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp: hiếu thảo, giàu tình yêu thương và không ngừng nỗ lực. Hình ảnh bé Gái khiến người đọc cảm động và trân quý những giá trị nhân văn mà tác phẩm mang l
ại.
Câu 2:
Gia đình là cái nôi đầu tiên hình thành nhân cách và ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ em. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, không ít trẻ em đang phải chịu đựng bạo lực gia đình, điều này gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với tâm lý, thể chất và tương lai của các em. Bạo lực gia đình không chỉ là những hành vi bạo hành về thể xác mà còn bao gồm bạo lực tinh thần, lời nói và sự kiểm soát hà khắc, tất cả đều để lại những tác động tiêu cực sâu sắc đến trẻ em.
Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực sẽ luôn phải sống trong sợ hãi, lo lắng và căng thẳng. Khi chứng kiến cảnh cha mẹ cãi vã, xô xát hoặc bị chính người thân bạo hành, trẻ sẽ dần trở nên nhút nhát, tự ti, thậm chí có xu hướng thu mình lại với thế giới xung quanh. Không chỉ vậy, nhiều trẻ em bị bạo lực trong gia đình còn rơi vào trạng thái trầm cảm, rối loạn lo âu, mất ngủ hoặc có ý nghĩ tiêu cực về cuộc sống.
Hơn nữa, những tổn thương tâm lý kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách của trẻ. Một số em có thể trở nên hung hăng, dễ nổi nóng và có xu hướng giải quyết vấn đề bằng bạo lực, vì đó là điều các em đã học được từ môi trường gia đình. Ngược lại, nhiều trẻ khác lại trở nên sợ hãi, mất niềm tin vào người khác, thậm chí có thể mắc các bệnh tâm lý nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.
Trẻ em sống trong gia đình có bạo lực thường khó tập trung vào việc học tập. Khi tâm lý bị tổn thương, trẻ sẽ giảm khả năng tiếp thu kiến thức, mất hứng thú với việc học và kết quả học tập sa sút. Một số em có thể bỏ học giữa chừng vì không tìm thấy động lực hoặc không có đủ sự hỗ trợ từ gia đình.
Hơn nữa, bạo lực gia đình cũng làm hạn chế cơ hội phát triển của trẻ. Một đứa trẻ lớn lên trong bạo lực có thể sẽ khó hòa nhập với xã hội, gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ và thiếu tự tin trong công việc sau này. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của cá nhân các em mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của xã hội.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của bạo lực gia đình đối với trẻ em, cần có sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và xã hội. Trước hết, cha mẹ cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc giáo dục con cái bằng tình yêu thương thay vì bạo lực. Việc kiểm soát cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn trong gia đình một cách văn minh là điều cần thiết để tạo môi trường lành mạnh cho trẻ phát triển.
Bên cạnh đó, nhà trường và các tổ chức xã hội cần có những chương trình hỗ trợ tâm lý cho trẻ em bị bạo lực, giúp các em vượt qua nỗi đau và lấy lại niềm tin vào cuộc sống. Đồng thời, pháp luật cũng cần có những biện pháp cứng rắn hơn để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực gia đình, xử lý nghiêm minh những hành vi bạo hành trẻ em
Bạo lực gia đình là một vấn đề nhức nhối trong xã hội, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với trẻ em. Để trẻ em có thể phát triển khỏe mạnh, hạnh phúc và trở thành những công dân có ích, mỗi gia đình và toàn xã hội cần chung tay loại bỏ bạo lực gia đình, tạo nên một môi trường sống an toàn, yêu thương và lành mạnh cho các em.
Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.
Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.
Câu 2. Chỉ ra phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt chính là tự sự (kể chuyện). Ngoài ra, văn bản còn kết hợp miêu tả và biểu cảm.
Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:
"Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên."
Biện pháp tu từ được sử dụng: Ẩn dụ.
Phân tích:
"cảnh xế muộn chợ chiều" là hình ảnh ẩn dụ cho tuổi già, cho sự muộn màng trong tình duyên. Nó gợi lên một cảm giác tàn tạ, không còn sức sống, giống như một buổi chợ chiều đã vãn khách.
Câu văn gợi lên sự chấp nhận số phận, lấy nhau không phải vì tình yêu nồng nhiệt mà vì hoàn cảnh đẩy đưa, như một sự sắp đặt của số phận.
Tác dụng: Nhấn mạnh sự éo le, nghèo khổ của nhân vật, đồng thời thể hiện giọng văn vừa chua xót, vừa cảm thông của tác giả.
Câu 4. Nội dung của văn bản này là gì?
Văn bản phản ánh cuộc sống nghèo khổ, khốn cùng của những con người dưới đáy xã hội, nơi đó con người không chỉ chịu cảnh túng quẫn về vật chất mà còn bị dày vò về tinh thần. Câu chuyện về gia đình Duyện với những xung đột, cãi vã, sự bế tắc trong cuộc sống, và kết cục đau lòng của cái Gái thể hiện sự bất lực của con người trước cái nghèo và số phận nghiệt ngã.
Câu 5. Em ấn tượng với chi tiết nào nhất? Vì sao?
Chi tiết ấn tượng nhất là cái chết của cái Gái.
Hình ảnh con bé ôm khư khư cái giỏ nhái, mắt lộn lòng trắng, chân tay co quắp rồi duỗi ra thể hiện sự chết chóc lạnh lẽo, bi thương.
Nó chết vì một con rắn bò ngang qua, nhưng sâu xa hơn, nó chết vì cái nghèo, cái khổ. Vì nghèo, nó phải đi bắt nhái kiếm ăn, để rồi rơi vào cái chết oan uổng.
Hình ảnh người cha cõng xác con chạy về cùng những giọt nước mắt muộn màng càng làm tăng thêm nỗi đau xót.
Chi tiết này không chỉ khiến người đọc xúc động mà còn gợi lên sự phẫn nộ trước xã hội bất công, nơi những đứa trẻ nghèo không có qu
yền được sống một tuổi thơ bình yên.